
S GD&ĐT QU NG BÌNHỞ Ả
Đ CHÍNH TH CỀ Ứ
K THI CH N Ỳ Ọ ĐI TUY N Ộ Ể
D THI ỰCH N H C SINH GI I QU C GIA Ọ Ọ Ỏ Ố
NĂM H C 2022 - 2023Ọ
Khóa ngày 20 tháng 9 năm 2022
Môn thi: SINH H CỌ
S BÁO DANH:……………Ố
BÀI THI TH HAIỨ
Th i gian: 1ờ80 phút (không k th i gian giao đ)ể ờ ề
Đ g m cóề ồ 04 trang va 10 câu
Ph nầ 1. (12,0 đi m)ể DI TRUY N H C.Ề Ọ
Câu 1. (2,0 đi m)ể
V n d ng c ch di truy n và bi n d , hãy tr l i các câu h i sau:ậ ụ ơ ế ề ế ị ả ờ ỏ
a. Đi u gì giúp ARN-pôlimeraza có th kh i đu phiên mã t i v trí chính xác t bào vi khu n vàề ể ở ầ ạ ị ở ế ẩ
t bào nhân th c? ế ự
b. ng iỞ ườ , nhi u b nh và t t di truy n phát sinh do đt bi n gen tr i n m trên ề ệ ậ ề ộ ế ộ ằ nhi m s c thễ ắ ể
(NST) th ng. Căn c vào s l ng các cá th có ki u hình tr i m c b nh đc sinh ra t b mườ ứ ố ượ ể ể ộ ắ ệ ượ ừ ố ẹ
không m c b nh, t t trong n th h , ắ ệ ậ ế ệ ng i ta tính đcườ ượ t n s đt bi n b ng t n s b n sao alen bầ ố ộ ế ằ ầ ố ả ị
đt bi n/t ng s b n sao/n th h . ộ ế ổ ố ả ế ệ D a vào s l ng cá th có ki u hình m c b nh quan sát đcự ố ượ ể ể ắ ệ ượ
trong qu n th , hãy đa ra các đi u ki n đ t n s đt bi n đc tính theo cách trên có giá tr g nầ ể ư ề ệ ể ầ ố ộ ế ượ ị ầ
đúng nh t so v i t n s đt bi n th c tấ ớ ầ ố ộ ế ự ế.
c. m t loài đng v t, gen A Ở ộ ộ ậ mang thông tin mã hóa m t ộlo i enzim X. Trong mô ạc a loài đó, ủnh nậ
th y xu t ấ ấ hi nệ m t t bào cóộ ế hàm l ng enzim ượ X cao h n ơso v i các t bào ớ ế bình th ng. Hi n t ngườ ệ ượ
đó có th ểdo nh ng nguyên nhân nào?ữ
Câu 2. (1,5 đi m)ể
Histôn và ADN là hai thành ph n c b n c a ch tầ ơ ả ủ ấ
nhi m s c sinh v t nhân th c. Hình 2 mô t s axêtylễ ắ ở ậ ự ả ự
hóa (g n g c axêtyl b i enzim axêtylaza) và đêaxêtylắ ố ở
hóa (lo i b g c axêtyl b i enzim đêaxêtylaza) phân tạ ỏ ố ở ử
histôn. Khi không đc axêtly hóa thì histôn có ái l cượ ự
cao v i ADN và ngăn c n ho t đng c a b máy phiênớ ả ạ ộ ủ ộ
mã (ARN-pôlimeraza). Khi đc axêtyl hóa thì l c liênượ ự
k t (ái l c) c a histôn v i ADN gi m. M t gen có vùngế ự ủ ớ ả ộ
đi u hòa ch a đo n trình t tăng c ng (s n có trên phân t ADN) là v trí liên k t đc hi u c a y uề ứ ạ ự ườ ẵ ử ị ế ặ ệ ủ ế
t phiên mã. Y u t phiên mã này g n k t v i axêtylaza t tr c và đa ố ế ố ắ ế ớ ừ ướ ư enzim đn vùng NST mangế
gen. Bi t r ng, histôn và y u t phiên mã liên k t 2 b m t khác nhau c a phân t ADN s i kép nênế ằ ế ố ế ở ề ặ ủ ử ợ
chúng không c nh tranh nhau khi liên k t v i ADN trong vùng NST mang gen này.ạ ế ớ
a. Trong m i đi u ki n d i dây, gen có đc phiên mã hay không? Gi i thích. Bi t r ng có đy đỗ ề ệ ướ ượ ả ế ằ ầ ủ
các đi u ki n khác cho quá trình phiên mã.ề ệ
Đi u ki n (1):ề ệ Histôn ch a đc ư ượ bi n ếđi hóa h c, không có y u ổ ọ ế t phiên ốmã, có enzim
axêtylaza.
Đi u ki n (2):ề ệ Đêaxêtyl hóa histôn, có y u t phiên mã, không có enzim axêtylaza.ế ố
Đi u ki n (3):ể ệ Có y u t phiên mã, có enzim axêtylaza.ế ố
b. PPARγ là y u t phiên mã ho t hóa các gen tích lũy m vào mô m . ế ố ạ ỡ ỡ PPARγ đc ho t hóaượ ạ
khi đc axetyl hóa. c ch ho t đng enzim đêaxêtylaza có xu h ng làm thay đi s tích lũyượ Ứ ế ạ ộ ướ ổ ự
m nh th nào (tăng hay gi m)? Gi i thích.ỡ ư ế ả ả
Trang 1/4

c. Di truy n ngo i gen (epigenetics) gi i thích s bi t hóa gi a các mô trong c th đa bào doề ạ ả ự ệ ữ ơ ể
bi n đi hóa h c c a NST (g m c s bi n đi hóa h c histôn nêu trên) mà không liên quan đnế ổ ọ ủ ồ ả ự ế ổ ọ ế
s thay điự ổ trình t nuclcôtit trên ADN. Hai nhóm t bào c a cùng m t mô có ki u hình khác nhauự ế ủ ộ ể
do s bi u hi n khác nhau c a m t nhóm gen liên k t trên NST. Hãy dùng c ch di truy n ngo iự ể ệ ủ ộ ế ơ ế ề ạ
gen đ gi i thích hi n t ng này.ể ả ệ ượ
Câu 3. (1,5 đi m)ể
Nghiên c u s đi u hòa bi u hi n c a operon Lac m t ch ng E.coứ ự ề ể ệ ủ ở ộ ủ li đt bi nộ ế , ng i ta phát hi nườ ệ
th y có b t th ng. Đ xác đnh nguyên nhân c a s b tấ ấ ườ ể ị ủ ự ấ
th ng đó x y ra v trí nào trong operon Lac, ng i ta đánhườ ả ở ị ườ
giá m c đ bi u hi n c a gen LacZ ch ng E.coli đt bi nứ ộ ể ệ ủ ở ủ ộ ế
này trong các đi u ki n môi tr ng nuôi c y khác nhauề ệ ườ ấ . K tế
qu th hi n b ng 3.ả ể ệ ở ả
a. Hãy cho bi t nguyên nhân b t th ng x y ra v trí nàoế ấ ườ ả ở ị
trên operon Lac ch ng E.coli đt bi n này? Gi i thích.ở ủ ộ ế ả
b. T i sao t m t phân t mARN đc phiên mã t operonạ ừ ộ ử ượ ừ
Lac
nh ng các gen khác nhau l i đc d ch mã v i t c đ khác nhau?ư ạ ượ ị ớ ố ộ
Câu 4. (1,5 đi m)ể
Hình 4 là nh các băng đi n di c a m t s phân t ADN m chả ệ ủ ộ ố ử ạ
th ng trên b n gel agarôz . V trí các băng đc đánh s t 1 đn 6.ẳ ả ơ ị ượ ố ừ ế
Hãy tr l i các câu h i sau:ả ờ ỏ
a. Xác đnh kích th c t ng đi (c p nuclêôtit - bp) c a băngị ướ ươ ố ặ ủ
đi n di s 2. Bi t r ng kho ng cách t gi ng (I) đn các băng 1, 2,ệ ố ế ằ ả ừ ế ế
và 3 l n l t t ng ng là 2,0 cm, 4,2 cm và 5,5 cm.ầ ượ ươ ứ
b. T i sao k t qu đi n di có nh ng băng nh t nh băng 5 vàạ ế ả ệ ữ ạ ư
băng đm nh băng 2, 6?ậ ư
c. T c đ di chuy n c a các phân t ADN trong b n gel agarôzố ộ ể ủ ử ả ơ
(Hình 4) ph thu c vào nh ng y u t nào?ụ ộ ữ ế ố
Câu 5. (2,5 đi m)ể
ru i gi m Ở ồ ấ Drosophila, các con cái ki uể
d i ( KD) d h p t v 3 đt bi n ạ ♀ ị ợ ử ề ộ ế đn genơ
trên NST th ng đc đem lai v i các ru iườ ượ ớ ồ
đc có ki uự ể hình l n đt bi n ( ĐB) v 3 tínhặ ộ ế ♂ ề
tr ng này: m t m u ghi, thân màu đen và d ngạ ắ ầ ạ
cánh x . S l ng các con lai theo các nhómẻ ố ượ
ki u hình đc trình bày trên b ng 5 (v i cácể ượ ả ớ
nhóm t II đn VI, ch xét ki u hình đt bi n,ừ ế ỉ ể ộ ế
các tính tr ng còn l i đu là ki u d i). ạ ạ ề ể ạ Cho bi tế
trong phép lai này không phát sinh đt bi n m i,ộ ế ớ
s c s ng c a các cá th nh nhau.ứ ố ủ ể ư
a. C ch di truy n nào chi ph i 3 tính tr ng nêu trên? Gi i thích.ơ ế ề ố ạ ả
b. L p b n đ di truy n d a trên s li u thu đc, v i quy c kí hi u các c p alen ki u d i/đtậ ả ồ ề ự ố ệ ượ ớ ướ ệ ặ ể ạ ộ
bi n t ng ng quy đnh 3 tính tr ng màu m t, màu thân và d ng cánh là M/m, T/t và C/c.ế ươ ứ ị ạ ắ ạ
Câu 6. (3,0 đi m)ể
Trang 2/4
Hình 4
B ng 3ả

a. Nh m xác đnh các gen tham giaằ ị
vào con đng sinh t ng h pườ ổ ợ
phêninalanin n m đn b iở ấ ơ ộ
Neurospora, ng i ta đã phân l p đcườ ậ ượ
ba ch ng đt bi n đn gen c n cóủ ộ ế ơ ầ
phêninalanin đ sinh tr ng. Các ch ngể ưở ủ
đt bi n này th hi n kh năng m cộ ế ể ệ ả ọ
khác nhau trong môi tr ng nuôi c y cóườ ấ
b sung các ch t n m ổ ấ ằ trong chu i sinh t ng h p phêninalanin (B ng 6). Bi t r ng, các gen b đt bi nỗ ổ ợ ả ế ằ ị ộ ế
n m trên các NST khác nhau.ằ
(1) Hãy xác đnh th t các ch t trong chu i sinh t ng h p ị ứ ự ấ ỗ ổ ợ phêninalanin và v trí các th đt bi nị ể ộ ế
trong chu i đó.ỗ
(2) Th l ng b i t o ra t phép lai hai ch ng n m đt bi n 2 và 3 gi m phân t o thành b n dòngể ưỡ ộ ạ ừ ủ ấ ộ ế ả ạ ố
n m đn b i khác nhau v ki u gen. Hãy cho bi t kh năng m c c a chúng khi nuôi trong các đi uấ ơ ộ ề ể ế ả ọ ủ ề
ki n môi tr ng nh trên.ệ ườ ư
b. H i ch ng Sanfilippo là m t b nh di truy n đn gen b m sinh gây r i lo n chuy n hóa. Tr phátộ ứ ộ ệ ề ơ ẩ ố ạ ể ẻ
tri n bình th ng nh ng năm đu đi, nh ng sau đó b nh kh i phát và th ng t vong ể ườ ữ ầ ờ ư ệ ở ườ ử ở đ tu i vộ ổ ị
thành niên. B nh do đt bi n gen l n trên NST th ng và tìm th y nhi u qu n th t nhiên (đcệ ộ ế ặ ườ ấ ở ề ầ ể ự ượ
coi là cân b ng di truy n và ng u ph i) v i t n su t c 50000 ng i có m t ng i b b nh.ằ ề ẫ ố ớ ầ ấ ứ ườ ộ ườ ị ệ
Hãy tính và nêu cách tính các ch s sau đây các qu n th trên:ỉ ố ở ầ ể
(1) S ng i không m c b nh nh ng mang alen gây b nh trung bình trong m t tri u (10ố ườ ắ ệ ư ệ ộ ệ 6) ng i làườ
bao nhiêu? Làm tròn k t qu tính đn s nguyên.ế ả ế ố
(2) N u giao ph i c n huy t x y ra gi a các cá th cách 2 th h (h s F = 1/16) thì nguy c trế ố ậ ế ả ữ ể ế ệ ệ ố ơ ẻ
l n lên m c b nh là bao nhiêu?ớ ắ ệ
(3) N u giao ph i c n huy t x y ra gi a các cá th cách 3 th h (h s F = 1/64) thì nguy c trế ố ậ ế ả ữ ể ế ệ ệ ố ơ ẻ
l n lên m c b nh tăng bao nhiêu l n so v i khi không có giao ph i c n huy t?ớ ắ ệ ầ ớ ố ậ ế
Ph nầ 2. (4,0 đi m)ể TI N HÓA.Ế
Câu 7. (1,5 đi m)ể
B nh hóa x nang do m t đt bi n gen l n CFệ ơ ộ ộ ế ặ - trên NST th ng gây ra, là nguyên nhân gây ch t tr cườ ế ướ
đ tu i sinh s n đi v i nh ng tr ng h p m c b nh. M t qu n th ng i châu Âu, ng i ta th ng kêộ ổ ả ố ớ ữ ườ ợ ắ ệ ộ ầ ể ườ ườ ố
th y trong m i tri u ng i có kho ng 768000 ng i bình th ng kh e m nh. S li u g n đây cho th yấ ỗ ệ ườ ả ườ ườ ỏ ạ ố ệ ầ ấ
r ng, th d h p c a b nh này kém m n c m v i b nh d ch h ch, m t b nh truy n nhi m đã t ng phằ ể ị ợ ủ ệ ẫ ả ớ ệ ị ạ ộ ệ ề ễ ừ ổ
bi n châu Âu trên m t trăm năm tr c nh ng h u nh không g p ngày nay. Bi t r ng qu n th ng iế ở ộ ướ ư ầ ư ặ ế ằ ầ ể ườ
nói trên đt cân b ng di truy n.ạ ằ ề
a. Xác xu t m t c p v ch ng tr trong qu n th trên sinh con không m c b nh này là bao nhiêu?ấ ộ ặ ợ ồ ẻ ầ ể ắ ệ
Nêu cách tính.
b. Xác đnh giá tr thích nghi (w) và h s ch n l c (s) c a các ki u gen khác nhau quy đnh tínhị ị ệ ố ọ ọ ủ ể ị
tr ng b nh này.ạ ệ
c. Theo quan đi m ti n hóa qu n th , có th nh n đnh gì v t n s th d h p ngày nay so v i h nể ế ầ ể ể ậ ị ề ầ ố ể ị ợ ớ ơ
m t trăm năm tr c qu n th nói trên?ộ ướ ở ầ ể
Câu 8. (2,5 đi m)ể
a. So sánh s khác nhau v vai trò c a ch n l c t nhiên và các y u t ng u nhiên trong quá trìnhự ề ủ ọ ọ ự ế ố ẫ
ti n hoá nh .ế ỏ
b. Các nghiên c u ti n hóa v so sánh h gen sinh v t nhân th c cung c p b ng ch ng cho th yứ ế ề ệ ở ậ ự ấ ằ ứ ấ
c ch l p gen, đt bi n đi m, l p và xáo tr n exôn, ho t đng c a y u t di truy n v n đng (genơ ế ặ ộ ế ể ặ ộ ạ ộ ủ ế ố ề ậ ộ
Trang 3/4

nh y) có th tham gia vào quá trình hình thành các gen có ch c năng m i.ả ể ứ ớ
(1) L p gen (toàn b ho c m t ph n gen) có u th ti n hóa trong hình thành gen có ch c năng m iặ ộ ặ ộ ầ ư ế ế ứ ớ
như th nào?ế
(2) Nêu ít nh t 3 cách mà y u t di truy n v n đng có th d n đn hình thành các gen có ch cấ ế ố ề ậ ộ ể ẫ ế ứ
năng m i. Gi i thích.ớ ả
Ph n 3ầ. (4,0 đi m)ể SINH THÁI H C.Ọ
Câu 9. (1,5 đi m)ể
CO2 là m t trong nh ng thành ph n chính c a khí nhà kính. Trong g n 170 năm qua, l ng khí COộ ữ ầ ủ ầ ượ 2
khí quy n đã tăng lên kho ng 50%. S gia tăng hàm l ng các khí gây hi u ng nhà kính nh COể ả ự ượ ệ ứ ư 2 là
nguyên nhân chính làm nhi t đ trái đt gia tăng lên. B ng 9 cung c p s li u v hàm l ng COệ ộ ấ ả ấ ố ệ ề ượ 2 khí
quy n trung bình theo th i gian. ể ờ
Hãy cho bi t:ế
a. C ch tăng nhi t c a trái đt khi hàm l ng COơ ế ệ ủ ấ ượ 2 khí quy n tăng lên.ể
b. Do tác đng c a hi u ng nhà kính, n u m c tăng nhi t đ c a trái đt vĩ đ cao (vùng r ng láộ ủ ệ ứ ế ứ ệ ộ ủ ấ ở ộ ừ
kim ph ng b c) và vĩ đ th p (vùng r ng m a nhi t đi) b ng nhau, qu n xã sinh v t s ng vĩ đươ ắ ộ ấ ừ ư ệ ớ ằ ầ ậ ố ở ộ
cao hay th p s b tác đng nhi u h n. Gi i thích.ấ ẽ ị ộ ề ơ ả
c. Trong m t nghiên c u ng i ta nh n th y l ng khí COộ ứ ườ ậ ấ ượ 2 phát th i t đt r ng lá kim ph ngả ừ ấ ừ ươ
b c hi n nay tăng g p 3 l n so v i th i đi m năm 1850. Quá trình nào c a ki u r ng này b tác đngắ ệ ấ ầ ớ ờ ể ủ ể ừ ị ộ
m nh m nh t làm tăng phát th i COạ ẽ ấ ả 2 ? Gi i thích.ả
Câu 10. (2,5 đi m)ể
H sinh thái r ng có vai trò quan tr ng điệ ừ ọ ố
v i các loài sinh v t và con ng i, nh ngớ ậ ườ ư
r ng t nhiên đang b suy gi m nhi u n iừ ự ị ả ở ề ơ
trên th gi i. m t khu v c th ng l u v nế ớ Ở ộ ự ượ ư ố
có r ng nh ng đã b ch t h t cây, l ng nitừ ư ị ặ ế ượ ơ
(nitrat) m t đi do r a trôi trung bình năm (khiấ ử
h u nh không có th c v t sinh s ng) ghiầ ư ự ậ ố
nh n đc là 60g/mậ ượ 2. M t ph n c a khu v cộ ầ ủ ự
này đc khoanh vùng b o v đ cây phát tri n t nhiên và s d ng cho nghiên c u v di n th sinhượ ả ệ ể ể ự ử ụ ứ ề ễ ế
thái (khu v c thí nghi m). Sinh kh i th c v t và l ng nit m t đi trung bình h ng năm đc theo dõiự ệ ố ự ậ ượ ơ ấ ằ ượ
trong 5 năm (B ng 10). m t khu v c r ng nguyên v n (khu v c đi ch ng), sinh kh i th c v t vàả Ở ộ ự ừ ẹ ự ố ứ ố ự ậ
l ng nit m t đi hàng năm là n đnh, m c trung bình l n l t là 720g/mượ ơ ấ ổ ị ở ứ ầ ượ 2 và 4,5g/m2.
a. V đ th d ng đng và đi m bi u di n sinh kh i th c v t và l ng nit m t đi khu v c thíẽ ồ ị ạ ườ ể ể ễ ố ự ậ ượ ơ ấ ở ự
nghi m theo th i gian t th i đi m 0 đn 5 năm.ệ ờ ừ ờ ể ế
b. Kh năng c đnh cacbon c a h sinh thái này thay đi nh th nào trong quá trình di n th sinhả ố ị ủ ệ ổ ư ế ễ ế
thái? Gi i thích.ả
c. L ng nit m t đi và sinh kh i th c v t bi n đi nh th nào trong quá trình di n th sinh thái ượ ơ ấ ố ự ậ ế ổ ư ế ễ ế ở
khu v c thí nghi m? Gi i thích t i sao l ng nit m t đi l i th p h n trong giai đo n t năm th 4ự ệ ả ạ ượ ơ ấ ạ ấ ơ ạ ừ ứ
đn năm th 5 so v i th i đi m b t đu.ế ứ ớ ờ ể ắ ầ
d. Thông qua d li u nghiên c u, hãy cho bi t th m th c v t r ng có vai trò th nào đi v i ch ngữ ệ ứ ế ả ự ậ ừ ế ố ớ ố
xói mòn, r a trôi h sinh thái này và tác đng th nào t i vùng h l u? N u m r ng các khu v cử ở ệ ộ ế ớ ạ ư ế ở ộ ự
b o v vùng th ng l u thì kh năng ô nhi m h ch a n c h l u (do s phát tri n m nh c aả ệ ở ượ ư ả ễ ồ ứ ướ ở ạ ư ự ể ạ ủ
Trang 4/4
B ng 10ả

th c v t phù du) s tăng hay gi m? Gi i thích.ự ậ ẽ ả ả
---H t---ế
S GD&ĐT QU NG BÌNHỞ Ả
H NG D N CH MƯỚ Ẫ Ấ
K THI CH N Ỳ Ọ ĐI TUY N D THI Ộ Ể Ự
H C SINH GI I QU C GIA NĂM H C 2022-2023Ọ Ỏ Ố Ọ
Khóa ngày 20 tháng 9 năm 2022
Môn thi: SINH H CỌ
BÀI THI TH HAIỨ
Đap an nay g m có 10 trang ồ
YÊU C U CHUNGẦ
- Thí sinh có th di n đt (gi i) theo cách khác, đúng n i dung yêu c u v n đt đi m t i đa. ể ễ ạ ả ộ ầ ẫ ạ ể ố
- Thí sinh di n đt ch a tr n ý ho c ý ch a hoàn ch nh có th cho m t ph n đi m trong t ngễ ạ ư ọ ặ ư ỉ ể ộ ầ ể ổ
đi m t i đa dành cho ý đó; đi m chi t ph i đc t ch m th ng nh t.ể ố ể ế ả ượ ổ ấ ố ấ
- Đi m toàn bài làm tròn đn 0,25 đi m. ể ế ể
Ph n 1ầ (12,0 đi m)ể DI TRUY N H C.Ề Ọ
Câu 1. (2,0 đi m)ể
V n d ng c ch di truy n và bi n d , hãy tr l i các câu h i sau:ậ ụ ơ ế ề ế ị ả ờ ỏ
a. Đi u gì giúp ARN-pôlimeraza có th kh i đu phiên mã t i v trí chính xác t bào vi khu n vàề ể ở ầ ạ ị ở ế ẩ
t bào nhân th c? ế ự
b. ng iỞ ườ , nhi u b nh và t t di truy n phát sinh do đt bi n gen tr i n m trên ề ệ ậ ề ộ ế ộ ằ nhi m s c thễ ắ ể
(NST) th ng. Căn c vào s l ng các cá th có ki u hình tr i m c b nh đc sinh ra t b mườ ứ ố ượ ể ể ộ ắ ệ ượ ừ ố ẹ
không m c b nh, t t trong n th h , ắ ệ ậ ế ệ ng i ta tính đcườ ượ t n s đt bi n b ng t n s b n sao alen bầ ố ộ ế ằ ầ ố ả ị
đt bi n/t ng s b n sao/n th h . ộ ế ổ ố ả ế ệ D a vào s l ng cá th có ki u hình m c b nh quan sát đcự ố ượ ể ể ắ ệ ượ
trong qu n th , hãy đa ra các đi u ki n đ t n s đt bi n đc tính theo cách trên có giá tr g nầ ể ư ề ệ ể ầ ố ộ ế ượ ị ầ
đúng nh t so v i t n s đt bi n th c tấ ớ ầ ố ộ ế ự ế.
c. m t loài đng v t, gen A Ở ộ ộ ậ mang thông tin mã hóa m t ộlo i enzim X. Trong mô ạc a loài đó, ủnh nậ
th y xu t ấ ấ hi nệ m t t bào cóộ ế hàm l ng enzim ượ X cao h n ơso v i các t bào ớ ế bình th ng. Hi n t ngườ ệ ượ
đó có th ểdo nh ng nguyên nhân nào?ữ
Câu N i dungộĐi mể
Câu
1
(2,0)
đi mể
)
a.
- vi khu n: enzim ARN pôlimeraza (ARN-pol) tr c ti p nh n di n và bám vào trìnhỞ ẩ ự ế ậ ệ
t nuclêôtit đc bi t (h p TATA) vùng kh i đng nh m t lo i protein đi u hòaự ặ ệ ộ ở ở ộ ờ ộ ạ ề
(y u t xích ma ) đ kh i đng phiên mã.δế ố ể ở ộ
- sinh v t nhân th c: Các y u t phiên mã (m t nhóm g m nhi u protein) đi u hòaỞ ậ ự ế ố ộ ồ ề ề
s g n k t c a ARN - pol vào vùng kh i đng c a gen và kh i đu phiên mã. Ch khiự ắ ế ủ ở ộ ủ ở ầ ỉ
ph c h y u t phiên mã g n vào vùng kh i đng h p TATA thì enzim ARN-polứ ệ ế ố ắ ở ộ ở ộ
m i bám vào và và ho t đng phiên mã.ớ ạ ộ
0,25
0,25
b. Đi u ki n:ề ệ
- B nh t t do 1 alen quy đnhệ ậ ị ; b nh phát sinh là do đt bi n trong quá trình hình thànhệ ộ ế
giao t c a b m bình th ng.ử ủ ố ẹ ườ
- Các cá th đu đc sinh ra và s ng sótể ề ượ ố đn đ tu i sinh s nế ộ ổ ả .
- 100% cá th b b nh đu bi u hi n ra ki u hình có đ thâm nh p hoàn toànể ị ệ ề ể ệ ể ộ ậ (không
ch u nh h ng c a môi tr ng)ị ả ưở ủ ườ .
0,25
0,25
0,25
c.- Do tăng s l ng b n sao c a gen (do các hi n t ng: khu ch đi, l p đo n, tố ượ ả ủ ệ ượ ế ạ ặ ạ ế
Trang 5/4