Trang 1/9
BỘ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO
TRƯỜNG ĐẠI HỌC SƯ PHẠM
THÀNH PHỐ HỒ CHÍ MINH
ĐỀ MINH HỌA
(Đề thi có 09 trang)
ĐỀ THI ĐÁNH GIÁ NĂNG LỰC CHUYÊN BIỆT NĂM 2021
Bài thi: TOÁN
Thời gian làm bài: 90 phút, không kể thời gian phát đề
Họ, tên thí sinh: .....................................................................................................................................
Số báo danh: ..........................................................................................................................................
PHẦN I: TRẮC NGHIỆM
Câu 1. Cho hàm s bc ba
( )
y f x=
có bng xét dấu đạo hàm như sau:
Hàm s đã cho đồng biến trên khong nào dưới đây?
A.
( )
2; 1 .−−
B.
( )
0;2 .
C.
( )
2;3 .
D.
( )
1;0 .
Câu 2. Hàm s
32
12 3 1
3
y x x x= +
bao nhiêu điểm cc đại trên tập xác định?
A.
B.
1.
C.
D.
Câu 3. Cho hàm s
( )
fx
liên tc trên đoạn
2;2
đồ th như hình v
Giá tr nh nht ca hàm s trên đoạn
2;2
A.
1.
B.
1.
C.
2.
D.
3.
Câu 4. Đồ th hàm s
21
1
x
yx
=+
tim cn ngang
A.
1.y=−
B.
2.y=
C.
1.x=−
D.
1.
2
y=−
Trang 2/9
Câu 5. Đưng cong trong hình đồ th ca hàm s nào trong bn hàm s dưới đây?
A.
32
3 1.y x x= +
B.
33 1.y x x= +
C.
33 1.y x x= + +
D.
42
1.y x x= + +
Câu 6. Biết
2
log 5 ,
=
mệnh đề nào dưới đây đúng?
A.
α
5 2.=
B.
5
α 2.=
C.
α
2 5.=
D.
2
α 5.=
Câu 7. Tập xác định của hàm số
2
ln(9 )yx=−
có chứa bao nhiêu số nguyên?
A.
B.
4.
C.
2.
D.
3.
Câu 8. Nghim ca phương trình
32
x=
A.
3
2
log .
3
x=
B.
2
log 3.x=
C.
2.
3
x=
D.
3
log 2.x=
Câu 9. H tt c các nguyên hàm ca hàm s
( )
3
4f x x x=−
A.
2
4.
2
x
xC−+
B.
42
16 .x x C−+
C.
2
12 1.x
D.
32
.
32
xxC−+
Câu 10. Biết
( )
cosF x x=
là mt nguyên hàm ca hàm s
()fx
trên . Tích phân
( )
b
a
f x dx
bng
A.
sin sin .ab
B.
cos cos .ba
C.
cos cos .ab
D.
sin sin .ba+
Câu 11. Cho s phc
2.zi=+
Trên mt phng tọa độ, điểm nào dưới đây biểu din s phc
2?w iz=+
A.
( )
3;2 .M
B.
( )
3;4 .N
C.
( )
1;2 .P
D.
( )
2;1 .Q
Câu 12. Cho hai s phc
2zi=+
1wi=+
. S phc
z
w
bng
A.
1 .i
B.
1
1.
2i
C.
11
.
22
i
D.
31
.
22
i
Câu 13. Gi
2
z
hai nghim phc ca phương trình
210zz + =
. Giá tr ca
12
zz+
A.
3.
B.
3.
C.
1.
D.
1.
Trang 3/9
Câu 14. Khối lăng trụ có diện tích đáy
và chiu cao
h
có th tích bng
A.
.Bh
B.
1.
2Bh
C.
1.
3Bh
D.
1.
6Bh
Câu 15.
Mt khi tr hai đáy hai hình tròn ni tiếp hai mt ca mt hình lập phương cạnh
bng 1 (tham kho hình v).
Th tích ca khi tr đã cho bng
A.
.
2
B.
.
3
C.
.
4
D.
.
Câu 16. Mt qu bóng tennis đường kính khong
6,4 cm
. Th tích ca qu bóng đó gn nht vi
kết qu nào dưới đây?
A.
3
43,7 .cm
B.
3
131 .cm
C.
3
41 .cm
D.
3
13,7 .cm
Câu 17. Trong không gian
Oxyz
, vectơ
( 3;0; 4)u=
có độ dài bằng
A.
25.
B.
C.
7.
D.
5.
2
Câu 18. Trong không gian
Oxyz
, cho mt phng
( )
: 2 3 1 0P x y z + =
. Vectơ nào dưới đây mt
vectơ pháp tuyến ca
( )
P
?
A.
( )
2; 3; 1 .a=
B.
( )
2; 3;1 .b=−
C.
( )
2;3; 1 .c=−
D.
( )
2;3;1 .d=
Câu 19. Trong không gian
Oxyz
, cho đường thng
1
: 2 .
53
xt
dy
zt
= +
=
=+
Vectơ o i đây mt vec
ch phương của đưng thng
d
?
A.
( )
1;0;3 .a=
B.
( )
1;2;5 .b=−
C.
( )
1;2;3 .c=
D.
( )
1;0;5 .d=−
Câu 20. Trong không gian
Oxyz
, cho đường thng
1 3 2
:3 1 2
x y z
d
==
. Đim nào dưới đây thuc
đường thng
d
?
A.
( )
7;5; 2 .M
B.
( )
1; 3;2 .N
C.
( )
1;3;2 .Q
D.
( )
3;1; 2 .P
Trang 4/9
Câu 21. S cách chn
3
hc sinh t mt nhóm
7
hc sinh
A.
3
7
7.C
B.
7!.
3!
C.
3
7.A
D.
3
7.C
Câu 22. H s ca
6
x
trong khai trin ca
( )
10
1x+
bng
A.
B.
6
10.A
C.
6!.
D.
6
10.C
Câu 23. Tủ lạnh
12
hp sa, trong đó
3
hp có v dâu và 9 hp có v cam. Bn An ly ngu nhiên
mt hp trong t lnh để ung. Xác sut để bn An ly được hp có v dâu
A.
0,25.
B.
0,35.
C.
0,5.
D.
0,75.
Câu 24. Giá tr ca gii hn
2
2
2
lim 22
x
xx
xx
→−
−+
+
A.
1.
2
B.
1.
C.
1.
2
D.
1.
Câu 25. Cho hình chóp
.S ABCD
có đáy
ABCD
là hình vuông cnh
a
. Cnh
SA
vuông góc vi mt
đáy (tham kho hình v). Khong cách t
đến mt phng
( )
SAC
bng
A.
2.
2
a
B.
C.
2.a
D.
.
2
a
Câu 26. S nh hưởng khi s dng mt loi độc t đối vi vi khun X được mt nhà sinh hc t
bi hàm s
2
1
() 4
t
Pt tt
+
=++
, trong đó
()Pt
s ng vi khun sau
t
gi s dng độc t. Vào thi
điểm nào thì s ng vi khun X bt đầu gim?
A. Ngay từ lúc bắt đầu sử dụng độc tố. B. Sau
0,5
giờ.
C. Sau 2 giờ. D. Sau 1 giờ.
Trang 5/9
Câu 27. Cho hàm s
( )
fx
liên tc trên đoạn
5;5
đồ th như hình v sau:
Phương trình
( )
2 1 0fx+=
có bao nhiêu nghim trên đoạn
5;5
?
A.
B.
2.
C.
0.
D.
3.
Câu 28. S nghim thc ca phương trình
42
xx=−
A.
B.
0.
C.
3.
D.
1.
Câu 29. Tp nghim ca bất phương trình
25 15 2.9 0
x x x
+
A.
( )
0; .+
B.
( )
;0 .−
C.
( ) ( )
; 2 1; .− +
D.
( )
2;1 .
Câu 30. Cho hàm s
( )
y f x=
đồ th như hình vẽ i đây. Gi
S
din tích hình phng gii
hn bi các đường
( )
y f x=
, trc
Ox
hai đưng thng
1x=−
,
2x=
. Mệnh đề nào dưới đây đúng?
A.
( )
2
1
d.S f x x
=
B.
( )
2
1
d.S f x x
=
C.
( ) ( )
12
11
d d .S f x x f x x
=−

D.
( ) ( )
12
11
d d .S f x x f x x
=+
