Ở
Ụ
Ạ
Ề
Ỳ
S GIÁO D C & ĐÀO T O
ƯỜ
ƯỢ
TR
NG THPT ĐOÀN TH
NG
ờ
ề
Ọ Ế Đ THI K T THÚC H C K II ị Môn: Đ a lí 10 Th i gian làm bài: 45 phút; ệ
ự ậ
ắ
(20 câu tr c nghi m, 2 câu t
lu n)
Mã đ thi: 132
Ắ Ầ Ệ ể
ố ượ ể ậ ả ườ ủ ể ấ ớ ủ ế ng luân chuy n hàng hóa c a ngành v n t i đ ng bi n r t l n ch y u
PH N I. TR C NGHI M (5 đi m) Câu 1: Kh i l do
ể
ậ ớ ể ườ ng dài.
ạ
ể ậ
ả ả A. đ m b o an toàn trong quá trình v n chuy n. ậ ể ậ ố ượ ng v n chuy n hàng hóa l n, v n chuy n đ B. kh i l ể ườ ậ ng dài, hàng hóa đa d ng. C. v n chuy n đ ặ ơ ộ D. có tính c đ ng cao, v n chuy n hàng n ng. ơ ấ ử ụ ượ ả ế ớ ng trên th gi i qua các năm
ơ ị Câu 2: Cho b ng: C c u s d ng năng l ( Đ n v : %)
Năm
ự nhiên
ử
ạ D uầ Khí t Than đá ệ ủ Th y đi n ượ Năng l ượ Năng l ng nguyên t ng tái t o 2012 38 24 26 6 6 2015 33 24 29 7 4 3
ớ ơ ấ ử ụ ượ ế ớ ạ Nh n xét nào sau đây đúng v i c c u s d ng năng l ng th gi i giai đo n 20122015
ả ử tăng.
ủ
ỉ ọ ỉ ọ ỉ ọ ỉ ọ ượ ả ề ề ử và năng l ng nguyên t ạ ng tái t o gi m.
ậ ượ ầ A. T tr ng d u gi m, năng l ng nguyên t ệ B. T tr ng than đá và th y đi n đ u tăng. ầ ự nhiên và d u đ u tăng. C. T tr ng khí t ượ D. T tr ng năng l ồ ể Câu 3: Cho bi u đ sau:
ậ Nh n xét nào sau đây là đúng?
ề
Trang 1/4 Mã đ thi 132
ậ ỏ ơ ấ ẩ ị
ậ c nh p siêu.
ớ
ấ ố ị ẩ ủ A. Giá tr nh p kh u c a Hoa Kì nh h n giá tr xu t kh u. ướ ậ ả B. Nh t B n là n ấ ẩ ủ ị C. Giá tr xu t kh u c a Hoa Kì l n nh t. ướ D. Trung Qu c là n
ấ c xu t siêu. ủ ả ậ ả Câu 4: Ý nào không ph i vai trò c a giao thông v n t
ấ ả ụ ườ ng.
ộ ng c a c i v t ch t cho xã h i.
ễ ủ ả ậ ấ i c a nhân dân.
ế ữ ướ ư ạ ủ gi a các vùng và các n c.
ậ ả ườ c ta năm 2015, có kh i l ng bi n n
ể ướ ể ố ượ ự ệ ấ ậ ậ
i? A. Giúp cho quá trình s n xu t di n ra liên t c, bình th ố ượ B. Làm tăng kh i l ầ ụ ụ C. Ph c v nhu c u đi l D. giúp giao l u kinh t ể ng v n chuy n là 60800 i đ ể ng luân chuy n là 131 835,7 tri u t n.km. C li v n chuy n trung bình c ta là
C. 2,17 km D. 21,7 km.
Câu 5: Ngành v n t ố ượ ấ nghìn t n, kh i l ủ ườ ể ướ c a đ ng bi n n A. 2168,3 km. ị ườ ượ Câu 6: Th tr
B. 216,8 km. ể c hi u là ườ ườ i bán và ng
ươ ả ổ
ụ ụ ụ ờ ố ữ ạ ộ ấ ả ị i mua. ạ ị ặ ng m i ho c siêu th . ẩ t c các ho t đ ng d ch v ph c v đ i s ng.
ng đ ỡ ữ ơ ặ A. n i g p g gi a ng ợ ơ ặ B. n i đ t các ch , trung tâm th ơ ế C. n i ti n hành trao đ i nh ng s n ph m hàng hóa. ễ ơ D. n i di n ra t ạ ể ị ệ ả ử ụ ủ ườ t trong quá trình s d ng c a con ng i,
ộ c thu c
t.
ụ ượ c. ệ c. Câu 7: Phân lo i theo kh năng có th b hao ki ướ n A. tài nguyên nông nghi p.ệ C. tài nguyên không khôi ph c đ
ị B. tài nguyên không b hao ki ụ ượ D. tài nguyên khôi ph c đ ệ ự ệ ậ ớ Câu 8: Nh n xét nào sau đây không đúng v i ngành công nghi p đi n l c?
ể ệ
ơ ở ể ứ ệ ủ
ờ ố ệ ệ
ế ạ ẩ ọ
ạ A. Là c s đ phát tri n ngành công nghi p hi n đ i. ườ B. Đáp ng đ i s ng văn hóa, văn minh c a con ng i. ấ C. Nguyên li u quý cho công nghi p hóa ch t. ậ ộ D. Đ y m nh ti n b khoa h c –kĩ thu t. ề ủ ế ướ ự ệ ể ệ ẩ ể Câu 9: N c ta có đi u ki n đ phát tri n công nghi p th c ph m ch y u do
ậ
ấ ộ
ỗ
ụ ớ ỏ ộ A. có c s v t ch t, kĩ thu t cao. ồ B. Có ngu n lao đ ng d i dào, ngu n v n l n. ệ ạ C. có ngu n nguyên li u t D. th tr
ố ệ ả ị ế ớ c d n đ u v du l ch trên th gi Câu 10: Cho b ng s li u: M t s n
ề ệ ượ ị i năm 2014 ỉ ơ ở ậ ồ ố ớ ồ ồ i ch phong phú. ộ ị ườ ng tiêu th l n, không đòi h i lao đ ng có trình đ . ầ ộ ố ướ ẫ Khách du l ch đ n (tri u l N cướ t)
ế 83,8 65,0 75,0 55,6
Doanh thu (t USD) 66,8 65,1 220,8 56,9 ộ ố ướ ủ ừ ị du l ch năm 2014 c a m t s n c trên
ế ấ Pháp Tây Ban Nha Hoa Kì Trung Qu cố ể ể ệ ố Đ th hi n s khách du l ch đ n và doanh thu t năm 2014, bi u đ t
ườ ng. ị ồ hích h p nh t là ợ B. đ ể ộ A. c t ghép. C. mi n.ề D. tròn.
ề
Trang 2/4 Mã đ thi 132
ơ ở ụ ị ệ ả ưở Vi t Nam. Đây là nh h ng
ố ị ố ụ i s phát tri n và phân b các ngành d ch v ?
Câu 11: Hoa Kì có lao đ ng trong ngành d ch v cao h n ớ ự ch y u c a nhân t ế ộ nào t ể ể ấ ộ ộ ộ , năng su t lao đ ng xã h i.
ầ ư i qu n c .
ố ứ ố
ủ ế ủ A. Trình đ phát tri n kinh t ơ ấ ố B. Quy mô, c c u dân s . ướ ạ ư C. Phân b dân c và m ng l ự ế ậ . D. M c s ng và thu nh p th c t ệ ử ệ ể ặ ọ
ầ Câu 12: Ngành công nghi p đi n t tin h c có đ c đi m ậ ộ ộ
ử ụ
ướ ụ ạ c.
A. không c n lao đ ng có trình đ chuyên môn kĩ thu t cao. ệ B. s d ng ít nguyên, nhiên li u. ệ ề C. tiêu th nhi u kim lo i, đi n và n ườ ễ D. không gây ô nhi m môi tr
ả ượ ệ ở ướ ng. ế ớ ậ ủ ế ng đi n trên th gi i t p trung các n Câu 13: S n l
ể c đang phát tri n ch y u do ộ ọ ề
ồ ồ ủ ữ ệ ớ ậ B. có trình đ khoa h c kĩ thu t cao. ộ D. có ngu n lao đ ng d i dào.
ệ ậ ướ ứ ọ ớ c đang
ể Câu 14: Hình th c khu công nghi p t p trung là hình th c quan tr ng v i các n phát tri n ch y u do
ầ ư ệ ố .
ề i quy t v n đ lao đ ng.
ế ư ệ ể ả A. nhi u tài nguyên khoáng s n. C. có tr năng th y đi n l n. ứ ủ ế ệ ự ế ấ ch a phát tri n đ hình thành trung tâm và vùng công nghi p.
ứ ơ ự ả
ổ ớ ị ch c lãnh th công nghi p có ranh gi
A. giúp th c hi n công nghi p hóa, thu hút v n đ u t ộ ả B. gi ể C. kinh t ễ D. là hình th c đ n gi n, d xây d ng. ứ ổ ứ ề ậ ợ i rõ ràng, có v trí thu n l ể ệ ả ệ ả ấ ặ ớ ợ ươ i, ng đ i nhi u các xí nghi p v i kh năng h p tác s n xu t cao là đ c đi m
Câu 15: Hình th c t ố ậ t p trung t c aủ
ể ệ
ệ ậ A. trung tâm công nghi p.ệ C. khu công nghi p t p trung. B. đi m công nghi p. D. vùng công nghi p.ệ
ế ớ ắ ự ả ố ướ ườ i đ ng s t trên th gi i ph n ánh khá rõ s phân b ngành
ố ạ ụ ở ự Câu 16: S phân b m ng l ướ các n nào c, châu l c?
ươ ạ ụ ị C. D ch v . D. Công nghi p.ệ A. Nông nghi p.ệ
B. Th ụ ng m i. ỉ ọ ế
i.
ấ
ể
ấ ấ ấ ấ ủ ở ủ ủ ướ ướ ướ ướ ế ớ c trên th gi ể c phát tri n. c đang phát tri n. ể c phát tri n. ị Câu 17: Các ngành d ch v chi m t tr ng ơ ấ A. cao nh t trong c c u GDP c a các n ơ ấ B. th p nh t trong c c u GDP các n ơ ấ C. cao nh t trong c c u GDP c a các n ơ ấ D. cao nh t trong c c u GDP c a các n
ứ ổ ứ ỉ ả ươ ệ ổ ch c lãnh th công nghi p không có hình th c t
ể ệ
B. vùng công nghi p.ệ ệ ậ D. khu công nghi p t p trung. ệ ớ ề ơ ộ ư ả ị Câu 18: T nh H i D ng A. đi m công nghi p. C. trung tâm công nghi p.ệ ự ệ ợ
i, tính c đ ng, kh năng thích nghi cao v i các đi u ki n đ a hình là u ậ ả i
ể
Câu 19: S ti n l ủ đi m c a ngành v n t ườ ườ ườ ườ ắ ng s t. ng ô tô. ể A. đ C. đ B. đ D. đ
ộ ị ụ ng bi n. ng hàng không. ụ Câu 20: Ngành giáo d c thu c nhóm d ch v
ề
Trang 3/4 Mã đ thi 132
ụ ị B. kinh doanh. D. d ch v công. A. kinh doanh và tiêu dùng. C. tiêu dùng.
Ự Ậ Ầ PH N II. T LU N
Câu 1. (2,0 đi m)ể
ụ ủ ề ể ệ ệ ặ ả ấ ộ Trình bày đ c đi m c a công nghi p. Vì sao s n xu t công nghi p ít ph thu c vào đi u
ệ ự ki n t nhiên?
Câu 2. (3 đi m)ể
ả ưở ệ ự ủ ớ ể Phân tích nh h ề ng c a đi u ki n t nhiên t ậ ố i phát tri n và phân b ngành giao thông v n
ả ậ ợ ướ ệ ậ ả ườ ể ể ể t ề i. N c ta có đi u ki n thu n l i gì đ phát tri n ngành giao thông v n t i đ ng bi n?
Ế H T
ượ ử ụ ệ (Thí sinh không đ c s d ng tài li u)
ọ H , tên thí sinh:..................................................................... SBD: ............................