
Tr ng …………………….. ườ Đ KI M GI A TRA H C KÌ II – NĂM H C: 2020 - Ề Ể Ữ Ọ Ọ
2021
H và tên: ……………………… ọMÔN: ĐA LÝ 8 - Th i gian làm bài: 45 phút Ị ờ
L p: ………….. (Không k th i gian giao đ)ớ ể ờ ề
Đ AỀ Ngày ki m tra: ………………….. ể
ĐI MỂNH N XÉT C A TH Y/CÔẬ Ủ Ầ
I.TR C NGHI M:Ắ Ệ (5 đi m) ể
* Hãy khoanh tròn ch cái đu tr c ý em cho là đúng nh t: ữ ầ ướ ấ
1/ Hi p h i các n c Đông Nam Á ra đi vào:ệ ộ ướ ờ
A. 07/8/1976. B. 08/9/1967. C. 06/8/1987. D. 08/8/1967.
2/ Ph n đt li n Đông Nam Á có tên là gì?ầ ấ ề
A. Bán đo n Đ. B. Bán đo Đông D ng.ả Ấ ộ ả ươ
C. Bán đo Trung n. D. Bán đo Mã Lai.ả Ấ ả
3/ Vi t Nam gia nh p Hi p h i các n c Đông Nam Á vào năm nào?ệ ậ ệ ộ ướ
A. 1974. B. 1995. C. 1996. D. 1997.
4/ Đc đi m nào c a v trí Vi t Nam v m t t nhiên làm cho khí h u Vi t Nam mang tính ặ ể ủ ị ệ ề ặ ự ậ ệ
ch t nhi t đi?ấ ệ ớ
A. N m trong vùng n i chí tuy n. ằ ộ ế
B. G n trung tâm khu v c Đông Nam Á.ầ ự
C. V trí ti p xúc c a các lu ng gió mùa và lu ng sinh v t. ị ế ủ ồ ồ ậ
D. V trí c u n i gi a đt li n và bi n, gi a các n c Đông Nam Á đt li n và Đông Nam ị ầ ố ữ ấ ề ể ữ ướ ấ ề
Á h i đo.ả ả
5/ Đa s ng i dân Vi t Nam theo tôn giáo nào?ố ườ ệ
A. Ph t giáo và H i giáo. B. Ki tô giáo và H i giáo ậ ồ ồ
C. Ph t giáo và Ki tô giáo. D. Ph t giáo và n Đ giáo. ậ ậ Ấ ộ
6/ Gió Tây khô nóng ho t đng m nh m nh t khu v c nào c a n c ta?ạ ộ ạ ẽ ấ ở ự ủ ướ
A. Đông B c B. Tây Nguyên C. Duyên h i mi n Trung D. Nam B ắ ả ề ộ
7/ Qu n đo Hoàng Sa thu c t nh nào c a n c ta?ầ ả ộ ỉ ủ ướ
A. Th a Thiên Hu B. Đà N ng C. Qu ng Ngãi D. Khánh Hòaừ ế ẵ ả
8/ Nhân t quy t đnh đn s phân hóa Tây – Đông c a khí h u n c ta:ố ế ị ế ự ủ ậ ướ
A. Vĩ đ B. Kinh đ D. Gió mùa D. Đa hìnhộ ộ ị
9/ Ch ng t c ch y u Đông Nam Á là:ủ ộ ủ ế ở
A. -rô-pê-ô-ít và Ox-tra-lô-it B. Môn-gô-lô-ít và Ox-tra-lô-itƠ
C. -rô-pê-ô-ít và Môn-gô-lô-ít D. Ox-tra-lô-itƠ
10/ Đông Nam Á ch y u n m trong ki u khí h u:ủ ế ằ ể ậ
A. Khí h u gió mùa. B. Khí h u C n nhi t Đa Trung h i.ậ ậ ậ ệ ị ả
C. Khí h u l c đa. D. Khí h u núi cao.ậ ụ ị ậ
11/ M t hàng xu t kh u chính c a n c ta sang ASEAN là:ặ ấ ẩ ủ ướ
A. Đi n t B. Phân bón C. Xăng d u D. G oệ ử ầ ạ

12/ Vùng bi n Vi t Nam nào trong khí h u:ể ệ ậ
A. Ôn đi gió mùa B. C n nhi t gió mùa ớ ậ ệ
C. Nhi t đi gió mùa D. Xích đoệ ớ ạ
13/ C c u dân s ch y u các n c Đông Nam Á là:ơ ấ ố ủ ế ở ướ
A. Tr B. Trung bình C. Già D. n đnhẻ Ổ ị
14/ Đc đi m nào sau đây là đc đi m phát tri n kinh t c a các qu c gia Đông Nam Á:ặ ể ặ ể ể ế ủ ố
A. Phát tri n nhanh và duy trì t c đ tăng tr ng cao.ể ố ộ ưở
B. N n kinh t phát tri n nhanh, song ch a v ng ch c.ề ế ể ư ữ ắ
C. Có n n kinh t phát tri n hi n đi.ề ế ể ệ ạ
D. Các qu c gia Đông Nam Á có n n kinh t nghèo nàn, l c h u và kém phát tri n.ố ề ế ạ ậ ể
15/ Vùng bi n Vi t Nam ể ệ Không ti p giáp v i vùng bi n c a n c:ế ớ ể ủ ướ
A. Trung Qu c B. Phi-lip-pin C. Đông Ti Mo D. Ma-lai-xi-aố
D a vào b ng s li u trên, em hãy phân tích và nh n xét v s thay đi c c u kinh t c a cácự ả ố ệ ậ ề ự ổ ơ ấ ế ủ
qu c gia trong khu v c Đông Nam Á. (1 đi m)ố ự ể
Bài làm :
………………………………………………………………………………………………………
………………………………………………………………………………………………………
………………………………………………………………………………………………………
………………………………………………………………………………………………………
………………………………………………………………………………………………………
………………………………………………………………………………………………………
………………………………………………………………………………………………………
………………………………………………………………………………………………………
………………………………………………………………………………………………………
………………………………………………………………………………………………………
………………………………………………………………………………………………………
………………………………………………………………………………………………………
II. T LU NỰ Ậ : (5 đi m)ể
Câu 1: a/ Ch ng minh r ng n c ta có ngu n tài nguyên khoáng s n phong phú, đa d ng. (1 ứ ằ ướ ồ ả ạ
đi m)ể
b/ Em hãy nêu m t s nguyên nhân làm c n ki t tài nguyên khoáng s n n c ta. Bi n pháp ộ ố ạ ệ ả ở ướ ệ
kh c ph c. (1 đi m)ắ ụ ể
Câu 2: So sánh s gi ng nhau và khác nhau gi a đng b ng Sông H ng và đng b ng Sông ự ố ữ ồ ằ ồ ồ ằ
C u Long. (2 đi m)ử ể
Câu 3: Cho b ng s li u d i đây: ả ố ệ ướ
Qu c giaốNông nghi pệCông nghi pệD ch vị ụ
1980 2000 1980 2000 1980 2000
Cam-pu-chia 55,6 37,1 11,2 20,5 33,2 42,4
Lào61,2 52,9 14,5 22,8 24,3 24,3
Phi-lip-pin 25,1 16,0 38,8 31,1 36,1 52,9
Thái Lan 23,2 10,5 28,7 40,0 48,1 49,5

………………………………………………………………………………………………………
………………………………………………………………………………………………………
………………………………………………………………………………………………………
………………………………………………………………………………………………………
………………………………………………………………………………………………………
………………………………………………………………………………………………………
Tr ng …………………….. ườ Đ KI M TRA H C KÌ II – NĂM H C: 2020 - 2021Ề Ể Ọ Ọ
H và tên: ……………………… ọMÔN: ĐA LÝ 8 - Th i gian làm bài: 45 phút Ị ờ
L p: ………….. (Không k th i gian giao đ)ớ ể ờ ề
Đ BỀ Ngày ki m tra: ………………….. ể
ĐI MỂNH N XÉT C A TH Y/CÔẬ Ủ Ầ
I.TR C NGHI M:Ắ Ệ (5 đi m) ể
* Hãy khoanh tròn ch cái đu tr c ý em cho là đúng nh t: ữ ầ ướ ấ
1/ Đc đi m nào c a v trí Vi t Nam v m t t nhiên làm cho khí h u Vi t Nam mang tính ặ ể ủ ị ệ ề ặ ự ậ ệ
ch t nhi t đi?ấ ệ ớ
A. N m trong vùng n i chí tuy n. ằ ộ ế
B. G n trung tâm khu v c Đông Nam Á.ầ ự
C. V trí ti p xúc c a các lu ng gió mùa và lu ng sinh v t. ị ế ủ ồ ồ ậ
D. V trí c u n i gi a đt li n và bi n, gi a các n c Đông Nam Á đt li n và Đông Nam Áị ầ ố ữ ấ ề ể ữ ướ ấ ề
h i đo.ả ả
2/ Đa s ng i dân Vi t Nam theo tôn giáo nào?ố ườ ệ
A. Ph t giáo và H i giáo. B. Ki tô giáo và H i giáo ậ ồ ồ
C. Ph t giáo và Ki tô giáo. D. Ph t giáo và n Đ giáo. ậ ậ Ấ ộ
3/ Đc đi m nào sau đây là đc đi m phát tri n kinh t c a các qu c gia Đông Nam Á:ặ ể ặ ể ể ế ủ ố
A. Phát tri n nhanh và duy trì t c đ tăng tr ng cao.ể ố ộ ưở
B. N n kinh t phát tri n nhanh, song ch a v ng ch c.ề ế ể ư ữ ắ
C. Có n n kinh t phát tri n hi n đi.ề ế ể ệ ạ
D. Các qu c gia Đông Nam Á có n n kinh t nghèo nàn, l c h u và kém phát tri n.ố ề ế ạ ậ ể
4/ Vùng bi n Vi t Nam ể ệ Không ti p giáp v i vùng bi n c a n c:ế ớ ể ủ ướ
A. Trung Qu c B. Phi-lip-pin C. Đông Ti Mo D. Ma-lai-xi-aố
5/ Ch ng t c ch y u Đông Nam Á là:ủ ộ ủ ế ở
A. -rô-pê-ô-ít và Ox-tra-lô-it B. Môn-gô-lô-ít và Ox-tra-lô-itƠ
C. -rô-pê-ô-ít và Môn-gô-lô-ít D. Ox-tra-lô-itƠ
6/ Đông Nam Á ch y u n m trong ki u khí h u:ủ ế ằ ể ậ
A. Khí h u gió mùa. B. Khí h u C n nhi t Đa Trung h i.ậ ậ ậ ệ ị ả
C. Khí h u l c đa. D. Khí h u núi cao.ậ ụ ị ậ
7/ Hi p h i các n c Đông Nam Á ra đi vào:ệ ộ ướ ờ
A. 07/8/1976. B. 08/9/1967. C. 06/8/1987. D. 08/8/1967.
8/ Ph n đt li n Đông Nam Á có tên là gì?ầ ấ ề

A. Bán đo n Đ. B. Bán đo Đông D ng.ả Ấ ộ ả ươ
C. Bán đo Trung n. D. Bán đo Mã Lai.ả Ấ ả
9/ Vùng bi n Vi t Nam nào trong khí h u:ể ệ ậ
A. Ôn đi gió mùa B. C n nhi t gió mùa ớ ậ ệ
C. Nhi t đi gió mùa D. Xích đoệ ớ ạ
10/ C c u dân s ch y u các n c Đông Nam Á là:ơ ấ ố ủ ế ở ướ
A. Tr B. Trung bình C. Già D. n đnhẻ Ổ ị
11/ Vi t Nam gia nh p Hi p h i các n c Đông Nam Á vào năm nào?ệ ậ ệ ộ ướ
A. 1974. B. 1995. C. 1996. D. 1997.
12/ M t hàng xu t kh u chính c a n c ta sang ASEAN là:ặ ấ ẩ ủ ướ
A. Đi n t B. Phân bón C. Xăng d u D. G oệ ử ầ ạ
13/ Gió Tây khô nóng ho t đng m nh m nh t khu v c nào c a n c ta?ạ ộ ạ ẽ ấ ở ự ủ ướ
A. Đông B c B. Tây Nguyên C. Duyên h i mi n Trung D. Nam B ắ ả ề ộ
14/ Qu n đo Hoàng Sa thu c t nh nào c a n c ta?ầ ả ộ ỉ ủ ướ
A. Th a Thiên Hu B. Đà N ng C. Qu ng Ngãi D. Khánh Hòaừ ế ẵ ả
15/ Nhân t quy t đnh đn s phân hóa Tây – Đông c a khí h u n c ta:ố ế ị ế ự ủ ậ ướ
A. Vĩ đ B. Kinh đ D. Gió mùa D. Đa hìnhộ ộ ị
D a vào b ng s li u trên, em hãy phân tích và nh n xét v s thay đi c c u kinh t c a cácự ả ố ệ ậ ề ự ổ ơ ấ ế ủ
qu c gia trong khu v c Đông Nam Á. (1 đi m)ố ự ể
Bài làm :
………………………………………………………………………………………………………
………………………………………………………………………………………………………
………………………………………………………………………………………………………
………………………………………………………………………………………………………
………………………………………………………………………………………………………
………………………………………………………………………………………………………
II. T LU NỰ Ậ : (5 đi m)ể
Câu 1: a/ Ch ng minh r ng n c ta có ngu n tài nguyên khoáng s n phong phú, đa d ng. (1 ứ ằ ướ ồ ả ạ
đi m)ể
b/ Em hãy nêu m t s nguyên nhân làm c n ki t tài nguyên khoáng s n n c ta. Bi n pháp ộ ố ạ ệ ả ở ướ ệ
kh c ph c. (1 đi m)ắ ụ ể
Câu 2: So sánh s gi ng nhau và khác nhau gi a đng b ng Sông H ng và đng b ng Sông ự ố ữ ồ ằ ồ ồ ằ
C u Long. (2 đi m)ử ể
Câu 3: Cho b ng s li u d i đây: ả ố ệ ướ
Qu c giaốNông nghi pệCông nghi pệD ch vị ụ
1980 2000 1980 2000 1980 2000
Cam-pu-chia 55,6 37,1 11,2 20,5 33,2 42,4
Lào61,2 52,9 14,5 22,8 24,3 24,3
Phi-lip-pin 25,1 16,0 38,8 31,1 36,1 52,9
Thái Lan 23,2 10,5 28,7 40,0 48,1 49,5

………………………………………………………………………………………………………
………………………………………………………………………………………………………
………………………………………………………………………………………………………
………………………………………………………………………………………………………
………………………………………………………………………………………………………
………………………………………………………………………………………………………
………………………………………………………………………………………………………
………………………………………………………………………………………………………
………………………………………………………………………………………………………
………………………………………………………………………………………………………
………………………………………………………………………………………………………
………………………………………………………………………………………………………
………………………………………………………………………………………………………
………………………………………………………………………………………………………

