Trang 1/5 Mã đề thi 108
TRƯỜNG THPT CHUYÊN BẮC NINH
TỔ TOÁN – TIN
ĐỀ THI ĐỊNH KÌ LẦN 2 NĂM HỌC 2018 - 2019
Môn: Toán 11
Thời gian làm bài : 90 Phút, không kể thời gian phát đề
(Đề có 50 câu)
(Đề thi 05 trang)
Họ tên : ............................................................... Số báo danh : ...................
Câu 1: Chọn phát biểu sai?
A. Hàm số
oty c x
đồng biến trên khoảng
0;
B. Hàm số
sinyx
đồng biến trên khoảng
C. Hàm số
osy c x
nghch biến trên khoảng
;
2



D. Hàm số
tanyx
đồng biến trên khoảng
;
22




Câu 2: Có bao nhiêu s t nhiên
x
thỏa mãn
22
2
3 30 0
xx
AA
?
A.
6.
B.
4.
C.
2.
D.
0.
Câu 3: Trong mt phng
Oxy
, cho parabol
2
: 2 10P y x x
. Hỏi parabol nào sau đây nh
ca parabol
P
qua phép đi xng trục, có trục là đường thng
10x
?
A.
2
( 1) 2( 1) 10y x x
. B.
2
( 1) 2( 1) 10y x x
.
C.
22 10y x x
. D.
22 10y x x
.
Câu 4: Cho elíp (E) có phương trình
22
16 25 400.xy
Tìm khẳng định sai trong các khẳng định
sau:
A. (E) có trục nhỏ bằng
8
.
B. (E) có trục lớn bằng
10
.
C. (E) có tiêu cự bằng
3
.
D. (E) có các tiêu điểm
13;0F
23;0 .F
Câu 5: Giá trị nh nht và giá tr ln nht của hàm số
3cos2 5yx
lần lượt là:
A.
2 à 8v
B.
5 à 3v
C.
5 à 2v
D.
8 à 2v
Câu 6: Cho
3
tan 4
vi
3
;2




. Khẳng định nào sau đây là sai?
A.
527
cos 4 625

B.
24
tan 2 7
C.
7
cos 2 25
D.
4
cos 5
Câu 7: Gi s 9 vận động viên tham gia chạy thi. Nếu không kể trưng hợp hai vận động
viên về đích cùng lúc thì có bao nhiêu kết qu có th xy ra đối với các vị trí nht, nhì, ba?
A.
84.
B.
404.
C.
27.
D.
504.
Câu 8: Hàm số nào sau đây là hàm số l ?
A.
sin
1 sin
x
yx
B.
2
cos x
yxx
C.
2
sin
1 cos
x
yx
D.
2
tan
1 sin
x
yx
Câu 9: Trong mt phng vi h trc tọa độ Oxy. Cho hai đường thng
1
2
lần lượt có phương
trình :
2 6 0xy
2 8 0xy
. Phép đối xng tâm
( ; )I a b
biến đường thng
1
thành
2
biến đường thng
10xy
thành chính nó thì giá trị ca
ab
bng ?
A.
1
. B.
4
. C.
3
. D.
2
.
Câu 10: Mt hộp đựng
3
viên bi xanh,
3
viên bi đỏ
5
viên bi vàng. Chọn ngẫu nhiên hai viên
biên. Xác suất đ chọn được hai viên bi cùng màu là
Mã đề 108
Trang 2/5 Mã đề thi 108
A.
2
11
. B.
39
55
. C.
16
55
D.
11
36
.
Câu 11: Chn khẳng định đúng?
A. Hàm số
sinyx
tuần hoàn với chu kì
.
B. Hàm số
tanyx
tuần hoàn với chu kì
2.
C. Hàm số
cotyx
tuần hoàn với chu kì
.
D. Hàm số
cos yx
tuần hoàn với chu kì
.
2
Câu 12: Đường tròn tâm
1;2I
, bán kính
3R
có phương trình là:
A.
22
2 4 4 0.x y x y
B.
22
2 4 4 0.x y x y
C.
22
2 4 4 0.x y x y
D.
22
2 4 4 0.x y x y
Câu 13: Biu thc
sin cos cos sinx y x y
bng:
A.
cos xy
B.
sin xy
C.
sin yx
D.
cos xy
Câu 14: Hàm số
sin 1
3 sin
x
yx
có tập xác định là:
A.
\ 2 |
2kk




B.
C.
2|
2kk



D.
Câu 15: Trong các mệnh đề sau, mệnh đề nào đúng:
A. Hai đường thẳng không cắt nhau và không song song thì chéo nhau.
B. Hai đường thẳng không song song thì chéo nhau.
C. Hai đường thẳng không có điểm chung thì chéo nhau.
D. Hai đường thẳng chéo nhau thì không có điểm chung.
Câu 16: Tam giác
ABC
2, 1AB AC
0
60A
. Tính độ dài cạnh
BC
?
A.
3BC
. B.
1BC
. C.
2BC
. D.
2BC
.
Câu 17: Hàm số
cot cosy x x
có tập xác định là:
A.
\2D k k
B.
\2
2
D k k



C.
\D k k
D.
\2
D k k



Câu 18: Giá tr nh nht và giá tr ln nht của hàm số
7 2sin( )
4
yx
lần lượt là:
A.
5 à 9v
B.
2 à 7v
C.
2 à 2v
D.
4 à 7v
Câu 19: Trong các mệnh đề sau mệnh đề nào sai?
A. hai hình vuông bất kì luôn đồng dạng.
B. hai đường thẳng bất kì luôn đồng dạng.
C. hai đường tròn bất kì luôn đồng dạng.
D. hai hình chữ nhật bất kì luôn đồng dạng.
Câu 20: S nghim của phương trình
sin 5 3 cos5 2sin 7x x x
trên khoảng
;0
2



là?
A.
3.
B.
1.
C.
4.
D.
2.
Câu 21: Có bao nhiêu phép đi xứng tâm biến mt đưng thẳng cho trưc thành chính nó?
A. Vô số. B. Chỉ có một. C. Không có. D. Chỉ có hai.
Câu 22: Hàm số nào sau đây là hàm số chn?
A.
2sin 2yx
. B.
sin cosyxx
. C.
2cosyx
D.
2sinyx
.
Trang 3/5 Mã đề thi 108
Câu 23: Hàm số
2
1 sin 2
x
y
có chu kì là:
A.
2
T
B.
4T
C.
T
D.
2T
Câu 24: Nếu đồ th hàm số
2
y x bx c
đi qua hai điểm
1;1A
2;2B
thì
bc
bng:
A.
4
B.
4
C.
0
D.
2
Câu 25: Xét hàm số
sinyx
trên đon
0



;.
Khẳng định nào sau đây là đúng?
A. Hàm số đồng biến trên mỗi khoảng
2



0
2



;.
B. Hàm số đã cho nghịch biến trên khoảng
2



; đồng biến trên khoảng
0
2



;.
C. Hàm số nghịch biến trên mỗi khoảng
2



0
2



;.
D. Hàm số đã cho đồng biến trên khoảng
2



; nghịch biến trên khoảng
0
2



;.
Câu 26: Giải phương trình
2
4cos 3x
.
A.
2
6, .
2
6
xk
k
xk

B.
6, .
6
xk
k
xk

C.
2
3, .
22
3
xk
k
xk

D.
2
6, .
52
6
xk
k
xk


Câu 27: Cho
,,A B C
là ba góc ca một tam giác không vuông. Mệnh đ nào sau đây là sai?
A.
tan cot
22
A B C
B.
tan tanA B C
C.
cot cotA B C
D.
cot tan
22
A B C
Câu 28: Trong mt phẳng Oxy, qua phép quay
,90o
O
Q
,
' 2;3M
nh ca đim :
A.
3; 2M
. B.
3;2M
. C.
2; 3M
. D.
3; 2M
.
Câu 29: Hình gồm hai đưng thng
d
d
song song với nhau đó có mấy trc đi xng?
A. .
3
. B. Vô số . C.
2
. D.
1
.
Câu 30: Giá tr ln nht của hàm số
2
1 2cos cosy x x
là:
A.
0
B.
2
C.
5
D.
3
Câu 31: Giải phương trình
2
sin 0
33
x




.
A.
.
6
x k k
B.
3 .
22
k
xk

C.
23
.
32
k
xk

D.
.x k k
Câu 32: Cho tam giác ABC, biết
58
(3;2), ( ; )
33
HG
lần lượt là trực m trọng tâm của tam giác,
đường thẳng BC phương trình
2 2 0xy
. m phương trình đường tròn ngoi tiếp tam giác
ABC?
A.
22
(x 1) ( 3) 25y
. B.
22
(x 2) ( 4) 5y
.
Trang 4/5 Mã đề thi 108
C.
22
(x 1) ( 3) 1y
. D.
22
(x 1) ( 1) 20y
.
Câu 33: Trong mt phng Oxy, cho điểm
M
thuc đường tròn
22
: 8 6 16 0.C x y x y
Tính đ dài nhỏ nht ca đon thng
OM
?
A.
3
. B.
5
. C.
1
. D.
2
.
Câu 34: Tam giác ABC
5 1; 3 , 5 4;6BC
2.AB AC
Tính giá tr ln nht ca
diện tích tam giác
ABC
?
A.
20
. B.
30
. C.
40
. D.
60
.
Câu 35: Tam giác
ABC
có các trung tuyến
15, 12
ab
mm
9.
c
m
Tính diện tích S ca tam
giác
ABC
?
A.
108S
. B.
54S
. C.
72S
. D.
144S
.
Câu 36: Chn khẳng định sai?
A. Hàm số
cos yx
đồng biến trên khoảng
;2 .

B. Hàm số
sinyx
đồng biến trên khoảng
0; .
2



C. Hàm số
tanyx
đồng biến trên khoảng
5
2 ; .
2



D. Hàm số
cotyx
đồng biến trên khoảng
;0 .
Câu 37: Cho hàm số
2
1 sin
fx x
2
1 cos
cos
x
gx x
. Gi
1
D
2
D
lần lượt là tập xác định
ca hai hàm s
y f x
y g x
. Mệnh đề nào sau đây là đúng?
A.
12
DD
B.
12
DD
C.
21
DD
D.
12
DD
Câu 38: . Tính tổng
1 1 1 1 1
...
2018! 3!2016! 5!2014! 2017!2! 2019!
S
A.
2019
2
2019!
S
. B.
2019
21
2018
S
. C.
2018
2
2019!
S
. D.
2018
21
2018!
S
.
Câu 39: Cho t diện đu
ABCD
có cnh bng
a
, Gi
,,M N P
Q
lần lượt là trung điểm các
cnh
, , ,BC AD AC BD
G
là giao đim ca
MN
PQ
. Tính diện tích tam giác
GAB
?
A.
22
8
a
. B.
22
4
a
. C.
23
4
a
. D.
23
8
a
.
Câu 40: Tìm giá trị nh nht của hàm số
2
23(1 tan )
3cot 2 tan
x
yx x

A.
0
B.
1
C.
3 2 3
D.
2 2 2
Câu 41: Cho hình chóp
.S ABCD
có đáy
ABCD
là hình bình hành,
,MN
lần lượt là trung đim
ca các cnh
AB
SC
. Gi
,IJ
theo th t là giao điểm ca
,AN MN
vi mt phng
()SBD
.
Tính
IN JN
kIA JM

?
A.
3
2
k
. B.
4
3
k
. C.
2k
. D.
5
3
k
.
Câu 42: Trong tập giá trị ca hàm số
sin 2 2cos2
sin 2 cos 2 2
xx
yxx

có tt c bao nhiêu giá tr nguyên?
A.
1.
B.
4.
C.
2.
D.
3.
Câu 43: Cho hàm số
sin .f x x x
Phát biểu nào sau đây là đúng về hàm số đã cho?
A. Đồ th hàm số đã cho có tâm đối xng.
B. Hàm số đã cho có tập xác định
0\.D
Trang 5/5 Mã đề thi 108
C. Hàm s có tập giá tr
11;.


D. Đồ th hàm số đã cho có trục xng.
Câu 44: Có bao nhiêu số t nhiên là số có 6 chữ s mà trong mỗi s đó có đúng hai chữ s 9, các
ch s còn lại khác nhau.
A. 26880 B. 24000 C. 28680 D. 42000
Câu 45: Cho phương trình
22
4 3 2 3x x m x x
1
. Để phương trình
1
có nghim thì
;m a b
. Giá trị
22
ab
bng:
A.
4
B.
3
C.
1
D.
2
Câu 46: Biết rằng phương trình
2019
1 1 1 1 0
sin sin 2 sin 4 sin 2x x x x
nghiệm dng
2
2a
k
xb
vi
k
*
, .ab
Tính
.S a b
A.
2022.S
B.
2021.S
C.
2019.S
D.
2020.S
Câu 47: Cho phương trình
22 1 2 3 0x m x m
(
m
là tham số) có hai nghim
1
x
2
x
.
Phương trình bậc hai nào sau đây có hai nghiệm là
1
3x
2
3x
?
A.
26 1 6 2 3 0t m t m
B.
26 1 6 2 3 0t m t m
C.
26 1 9 2 3 0t m t m
D.
26 1 9 2 3 0t m t m
Câu 48: Chu kì của hàm số
44
sin cos
44
xx
y
là:
A.
4T
B.
2T
C.
4
T
D.
T
Câu 49: Ba bn A, B, C mi bn viết ngu nhiên lên bng mt s t nhiên thuộc đoạn
[1;17]
. Xác
sut đ ba s viết ra có tổng chia hết cho 3 bng
A.
1728
4913
B.
23
68
C.
1079
4913
D.
1637
4913
Câu 50: Tìm số hạng không cha
x
trong khai trin
15
3
2
1,0xx
x




A.
1
15
C
. B.
15
15
C
. C.
10
15
C
. D.
6
15
C
.
------------------------------Hết-------------------------------
Thí sinh không được sử dụng tài liệu. Cán bộ coi thi không giải thích gì thêm.