SỞ GD&ĐT BẮC GIANG ĐÈ THỊ ĐỊNH KỲ LÀN 1 MÔN TOÁN LỚP 12
TRƯỜNG THPT VIỆT YÊN SÓ 1 NĂM HỌC 2022 - 2023
Thời gian làm bài : 90 phút
(không kể thời gian phát đè)
(Đề thi có 05 trang)
HỢ V2-10H-HQE RHỂN °.. -oScSee-oeeenerieeLveesirevrrdrmenarrnege Số bảo đanH ? Sex. Mã đề 121
Câu 1. Cho hình chóp S.48C có đáy ABC là tam giác đều và Š4 vuông góc với đáy, 4B=a. Khoảng
cách từ C' đên mặt phăng (S45) băng
A, 42. nu, C. a. HE.
2 z ` 2 " + ` ` 2
Câu 2. Cho khôi câu có đường kính đ = 6. Thê tích của khôi câu đã cho băng
A. 48z. B. 36z. &. 30: D. 28§z.
Câu 3. Có bao nhiêu giá trị nguyên của zø e (—2023;2023) để hàm số y = In(x? +2x+7m+ 2) có tập xác
định là R
A. 2022. B.2024. - C. 2023. D. 4046.
Câu 4. Thê tích khôi lập phương có chiêu dài cạnh là 3a băng
A. 9đ. B.18z. G. 372”. D. 27đ'.
Câu 5. Với 0 < a+l,0< ö 1 mệnh đê nào dưới đây sai?
A. ST B. log„ö” =zlog„b.
log„é
C. log,„ Đ log„b—log„e. D. log„(be) = log„ + log„e.
Ẻ
Câu 6. Cho hình lập phương 4BCD.A'B'C'D' có AC" =6. Thể tích của khối lập phương đó bằng
A. 1642. B. 27. C. 24x/3. D. 8.
Câu 7. Cho hàm số y= ƒ(x) có bảng biến thiên như hình dưới đây. Tìm giá trị nhỏ nhất của hàm số
s()=~ƒ(4x~x?)~3> +3x”—8x trên đoạn [1:3].
Ẫ B. —12. G3. b.—.
3 , , ` ` 3 Ð `
Câu 8. Cho khôi chóp và khôi lăng trụ có điện tích đáy và chiêu cao tương ứng băng nhau và có thê tích lân
lượt là W⁄;W„. Tỉ số = bằng
2
A. _ B. b, C. 3. D. sẽ
: 3 3
Câu 9. Cho hàm số y= ƒ(x) có đạo hàm cấp 2 trên khoảng K và xạ e K.. Mệnh đề nào sau đây đúng?
A.Nếu ƒ”(x¿)=0 thì xạ là điểm cực trị của hàm số y= ƒ (*).
B. Nếu xạ là điểm cực trị của hàm số „= ƒ(x) thì /'(xạ)=0.
C. Nếu xạ là điểm cực trị của hàm số y= ƒ(x) thì /”(xạ)=0.
1/5 - Mã đề 121
D.Nếu /ƒ”(x,)<0 thì x, là điểm cực tiểu của hàm số y= ƒ(x).
Câu 10. Diện tích xung quanh của một hình nón có bán kính đáy r =3 và đường sinh ¡ =4 bằng
A. 127. B. 15z. C. 36z. D. 30z.
Câu 11. Với giá trị nào của mø thì đồ thị hàm số y = x'~3x” + cắt trục hoành tại ba điểm phân biệt?
A. m=-4. B. m=-—3. Œ. „=0. D. m =4.
Câu 12. Cho hàm số „= .x —2x” +3, hàm số nghịch biến trên khoảng nào?
A. (0:2). B. (-⁄2:2). C. (2;+e). D. (_⁄2:0).
Câu 13. Cho hình lăng trụ đứng 4B8CD.4'B'C'D' có 4A' =3, đáy là hình vuông có chiều dài cạnh là 2. Thể
tích của khối lăng trụ 48CD.4'B'C'D' bằng
Ä: 24: B. l6. 1, D. 8.
Câu 14. Cho các hàm số y=a*, y= log, x,y =log, x có đồ thị như hình vẽ.
Chọn khẳng định đúng. |
Â. D>È>ä. B.c>ö>a. C.Dmưsc: D.a>b>ec.
Câu 15. Cho khối nón có diện tích đáy 3a? và chiều cao 2ø. Thể tích của khối nón đã cho bằng
A. sá : B. 3`. C. 6`. D. 2đ'.
Câu 16. Cho khối trụcó bán kính đáy bằng 3 và diện tích xung quanh bằng 18z. Tính thẻ tích ƒ của khối
trụ.
A. V =60z. B. ƒ =20z. C. V=27z. D. V =12z.
Câu 17. Cho hình chóp S.4BC có đáy 4BC là tam giác đều cạnh z. Cạnh bên S4=ax/3 và vuông góc với
đáy. Gọi ø là góc giữa hai mặt phẳng (S8C) và (48C). Khi đó sinø bằng
A nh, c. ẤP, p.Ể,
5 5 5 5
Câu 18. Cho 0< z#1,0<ö #1. Biểu thức P=log,„ b .log, a” bằng
À.?=26, B. P=42. C, 7/15. D.P-36:
Câu 19. Cho hình chóp đều S.4BCD có cạnh bên S4=4 và tạo với đáy một góc bằng 45°. Thẻ tích của
khôi chóp đó băng
A. ¬ B. 3243. C. 16x43. D. cuc,
Câu 20. Cho cấp số cộng (z„) có số hạng đầu z, =2, công sai đ =3. Số hạng thứ 2 của (u„) bằng
BÁC 0 B. §. Œ. —1. D. ó6.
Câu 21. Tổng các nghiệm của phương trình log, (x”—-2x+ 2) =-log; (2x—1) bằng
§
A. 1. B2, lá D.3.
Câu 22. Cho hình hộp chữ nhật 48CD.4'8'C'D' có các đường chéo của các mặt bằng ^/3:x/5:^/6. Thể tích
của khối hộp chữ nhật đó bằng :
Ñ. Đồ, B. 8. C. 42. D. 3/2. bì ca
2/5 - Mã đề 121
x+mÏ
Câu 23. Tìm tất cả các giá trị thực của tham số z để giá trị lớn nhất của hàm số y= ï trên [2:4]
bằng 2.
A. m=-4. B. m=0. C. m=2. D. m=-—2.
Câu 24. Cho hàm số y= ƒ (x) có bảng biến thiên như sau
Đồ thị hàm số y= ƒ(x) có tổng số bao nhiêu tiệm cận đứng và ngang?
l.. B. 1. E.:0. D. 2.
Câu 25. Một khối nón có bán kính đáy bằng 2 cm, chiều cao bằng ^/3 em. Một mặt phẳng đi qua đỉnh và
tạo với đáy một góc 60° chia khối nón làm 2 phần. Tính thẻ tích phần nhỏ hơn (kết quả làm tròn đến hàng
phân trăm).
A. 2.36cm. B. 247cm. C. 1,53cm. D. 1,42m.
Câu 26. Cho hàm số y = /(x) xác định và liên tục trên I. Hàm số y= ƒ”(x) có đồ thị như hình vẽ.
=fŒ@)
Hàm số y= ø(x)= ƒ(1—x) đồng biến trên khoảng nào dưới đây?
A. (2;+»=). B. (0:2). C. (—œ;~4). D. (-4;0).
Câu 27. Cho hàm số y = ƒ (x) liên tục trên ï và có hàm số y= ƒ”(x) thoả mãn
x —œ =3 0 1 +œ
#7) k 0 - + 0 _
Số điểm cực trị của hàm số y= ƒ(x) là
A.2. B. 1. C.0. D. 3.
Câu 28. Đường cong ở hình bên là đô thị của hàm sô nào?
ụ
#
A. y=x`—x”-]. B. y=-x`+x”-I1. C. y=-x!+x”—I1. D. y=xz“—x”-1.
Câu 29. Tập xác định của hàm số y = log,(x +1) là
A. (1;+=). B. (—œ;1). C. (—I;0)Q(0;+o). — D. (-1;+s).
Câu 30. Với & và ø là hai số nguyên dương tuỳ ý thoả mãn &
Ị Ị kl(n—k)!
A.Cl=———. B.CÌ=_— —. C.CƑ=—. ĐẾN,
kl(n—k)I (n-k)! kl nị
Câu 31. Cho hình hộp 48CD.4'B'C'D' có khoảng cách từ 4 đến các đường thẳng 8C và CD lần lượt là
2a và 3a, Gọi S là tâm của hình bình hành 4'8'C'D'biết hai mặt phẳng (4CC' 4').(BDD'B') vuông góc
với nhau, các mặt phẳng (S⁄4),(SB8C).(S4D) lần lượt tạo với mặt phẳng (.48CD) các góc 30°,45°,60°.
Tính khoảng cách từ Ð' đến mặt phẳng (SCD).
3114 a114 aý14 2a114
. „7
D. Ct=
A. B Œ, D. š
l4 — 14 7
Câu 32. Cho phương trình log, (2” —1).log; (2”'°—8)=10. Đặt log,(2* —1) =¿ khi đó phương trình đã cho
trở thành
Ẩ.J °38r-ïũ=ö0. B. /?—8/—10=0. C.? +3-T10 =0. D. /?+10/—§=0.
Câu 33. Đạo hàm của hàm số y= 2022* là
,__ 12022
3 = °
In 2022
Câu 34. Cho khối chóp S.48ŒCD có đáy là hình bình hành và thể tích bằng 1. Gọi AZ,M lần lượt là trung
điểm của cạnh 4,SC . Mặt phẳng (ND) chia khối chóp S.48CD thành hai khối đa diện, thể tích của
khối đa diện chứa đỉnh Š bằng
A. y=2022", B. y'=zx.202271, D. y'=2022' In2022.
An BS HS HE
9 19 12 16
Câu 35. Cho số thực 0<ø#l, giá trị của log „ (z2) bằng
ÂC, Hà lẻ. ñ
3 3 3 3
Câu 36. Cho hàm số đa thức y= ƒ (2x —1) có bảng biến thiên như sau:
Có bao nhiêu giá trị nguyên của tham số ø để hàm số y= lÚ G)-2m) có 13 điểm cực trị ?
A.3. B2. Œ. 4. D. ó6.
Câu 37. Một chất điểm chuyền động theo quy luật s(£)=1+3/? —r`. Vận tốc của chuyển động đạt giá trị lớn
nhất khi / bằng bao nhiêu
A.=2. B./=4. C.,f=1. D./=3.
Câu 38. Cho hàm số „=>
. Mệnh đề nào sau đây sai?
=
A. Đồ thị hàm số có tiệm cận đứng là x =1.
B. Hàm số nghịch biến trên mỗi khoảng (—œ;1) và (1;+œ).
C. Đồ thị hàm số có tiệm cận ngang là y = —1.
D. Hàm số không có cực trị.
Câu 39. Tập xác định của hàm số y =(9—x”} ? là
A. D=[-9;9]. B. D=R\{13}.
4/5 - Mã đề 121
C. D=(-œ;~3)tJ(3;+e). D. D=(-3;3).
Câu 40. Có bao nhiêu giá trị nguyên của z thuộc [0;2022] để hàm số y= x`—6x” +zmz—12 đồng biến trên
(0;+œ)?
A. 2011. B. 2020. Œ. 2006. D. 2019.
Câu 41. Phương trình In? x—2ln x =0 có tổng các nghiệm bằng
 i£-E. B. 1+”. C.—. D. 1+2e.
e e
Câu 42. Tích tất cả các nghiệm của phương trình 374 = = là
Âu lv _B.-4. C. -3. D. -1.
Câu 43. Thê tích của khôi hộp chữ nhật 4BCD.4C DÐ' có 3 kích thước lần lượt là 1;2;3 bằng
A.2. B. 8. : — CÓ. Du `
Câu 44. Cho khôi chóp S.4BCD có chiêu cao băng 3, đáy 4BC?D có diện tích băng 6. Thê tích khôi chóp
S.ABC bằng
M..ổ; B. 12. C. 18. D. 6.
Câu 45. Một tổ gồm 6 học sinh nam và 4 học sinh nữ. Số cách chọn ra 2 học sinh gồm I nam và l nữ từ
tô đó là
A. 90. B. 24. C. 45. D. 10.
Câu 46. Cho logạ 5 =ø; log„ 7=; log; 3= .Biết log„, 175 = H2 Chap, .Tính 4= C8 :
pc+q p+q
lÁ xào B. 3. G 5. D. 4.
Câu 47. Tổng giá trị lớn nhất và giá trị nhỏ nhất của hàm số y=2—x'9—x” là
A.3 B. 2 C. 0 D.I
Câu 48. Cho hàm số ƒ (x) liên tục trên R thỏa mãn ƒ(0)=0 vàcó bảng biến thiên như hình vẽ dưới đây
có giá trị lớn nhất
Tìm số giá trị thực của tham số zø để hàm số gø(x)= /(Šz tư +1+2/(Im)
trên đoạn [0;2] là 6.
A.5. B. 12. C. 10. Đ.11. ˆ :
Câu 49. Cho khối lăng trụ đều 4C.4'B'C' có cạnh đáy băng a. Khoảng cách từ 4' đên mặt phăng
(4P' 8Á ) bằng ` . Thể tích của khối lăng trụ đã cho bằng
3a`xl5 5a`xJ3 3a°xJ3 3a°Al5
A. : B.———. C; h D. :
20 20 20 15
Câu 50. Cho hình chóp S.48C có đáy 4BC là tam giác vuông tại 4 và có 4B=a, BC = a3. Mặt bên
S4B là tam giác đều và nằm trong mặt phẳng vuông góc với mặt phẳng (.4BC). Tính theo z thể tích của
khối chóp S.4BC.
3 3 3 3
` an ".. C.P=Ẻ aJ6. Lư CN.
4 8 12 6
_———— HÉT —---- J
bổ s02
5/5 - Mã đề 121
SỞ GD&ĐT BẮC GIANG ĐÈ THỊ ĐỊNH KỲ LÀN 1 MÔN TOÁN LỚP 12
TRƯỜNG THPT VIỆT YÊN SÓ 1 NĂM HỌC 2022 - 2023
Thời gian làm bài : 90 phút
(không kê thời gian phát đề)
(Đề thi có 05 trang)
H0-và tổn học SINH lo kunaatGGdagi08g0155G/GA00ãx4.ãxg58 Bộ bổn dnnH boss Mã đề 122
Câu 1. Cho số thực 0< #1, giá trị của log „ (z2) bằng
Ä.S. B.Š. K..”. ñ..
3 3 3 5
Câu 2. Tổng các nghiệm của phương trình log, (x -2x+ 2) =-log,(2x—I) bằng
§
A. 3. B. -2. Œ. 4. D. 1.
Câu 3. Cho hình hộp chữ nhật 4BCD.A'B'C'D' có các đường chéo của các mặt bằng é3:^J5;^/6 . Thẻ tích
của khối hộp chữ nhật đó bằng
A. 442. B. 342. C. 8. D. 242.
Chu: Cha Tá, š =á_Ìag.?7‹y tt, 3=e,BiẾYlog,,17- 7278 Tịnh xi
pc+q p+q
2; B.3: C. 3. D. 5. :
Câu 5. Diện tích xung quanh của một hình nón có bán kính đáy r =3 và đường sinh /= 4 băng
A. 15z. B. 12z. C. 36z. D. 30z.
Câu 6. Tập xác định của hàm số y = log,(x +1) là
A. (—=;1). B. (1;+s). C. (—1;+e). D. (—1;0)©2(0;+œ).
Câu 7. Cho hình chóp S.4BC có đáy 4BC là tam giác vuông tại 4 và có 4AB=a, BC= a3. Mặt bên
SAB là tam giác đều và nằm trong mặt phẳng vuông góc với mặt phẳng (448C). Tính theo z thể tích của
khối chóp S.4BC.
3 3 3 ã
A.y=2 6. By=2 6. cy-2 6. D26.
8 6 4 12
Câu 8. Cho hàm số y= ƒ (x) liên tục trên R và có hàm số y= ƒ”(x) thoả mãn
3 —œ —3 0 1 +œ
#'(x) - 0 — + 0 =
Số điểm cực trị của hàm số y= ƒ(x) là
A. 0. B. 3. C. 2. D. 1.
Câu 9. Cho hàm số y= ƒ(x) có bảng biến thiên như sau
Đồ thị hàm số y= ƒ(x) có tổng số bao nhiêu tiệm cận đứng và ngang?
A. 0. B. 1. t1 D. 3.
Câu 10. Tập xác định của hàm số y =(9—x”)? là Ì
⁄Z ? SH
1/5 - Mã đề 122
Á: D=(-3;:3). B. D=(_—œ;~3)t2(3;+s).
C. D=R\{123}. D. D=[-9;9].
Câu 11. Cho khối lăng trụ đều 48C.4'8'C' có cạnh đáy bằng z. Khoảng cách từ 4' đến mặt phẳng
(48'C') bằng = Thể tích của khối lăng trụ đã cho bằng
3a` \3 3aÌ 5 5a 3 3aÌ vã
¡8= B. C. D. :
20 20 20 15
Câu 12. Tổng giá trị lớn nhất và giá trị nhỏ nhất của hàm số y=2—+/9~ x? là
A.2 B.3 C. 0 D. I
Câu 13. Một khối nón có bán kính đáy bằng 2 em, chiều cao bằng X3 em. Một mặt phẳng đi qua đỉnh và
tạo với đáy một góc 60° chia khối nón làm 2 phần. Tính thể tích phần nhỏ hơn (kết quả làm tròn đến hàng
phân trăm).
A. 2,36m. B. 2,47m. C..1,53em'. D. 1,42m.
2
Câu 14. Tìm tất cả các giá trị thực của tham số z để giá trị lớn nhất của hàm số y= = trên [2:4] bằng
b
2Ñ
Ạ. m=0. B. m=-4. C..Ăm=2. -D.m=-2.
Câu 15. Với & và ø là hai sô nguyên dương tuỳ ý thoả mãn # < 0. mệnh đề nào dưới đây đúng?
kl(z—k)I ,
A. Có UP, BC E2 sa... .¬`-.:
nÌ kI kI(n—k)! (n—k)!
Câu 16. Cho hình lập phương 4B8CD.4'B'C'D' có AC' =6. Thể tích của khối lập phương đó bằng
À. 8 B. 2443. g.), D. 162.
Câu 17. Cho cấp số cộng (ø„) có số hạng đầu +, =2, công sai đ =3. Số hạng thứ 2 của (u„) bằng
A. 8. BS. C. -1. D5:
Câu 18. Cho hàm số y= ƒ (x) có bảng biến thiên như hình dưới đây. Tìm giá trị nhỏ nhất của hàm số
#()==/(4x~x!)~3x +3x” 8x trên đoạn [1:3].
A. = B. -12. Œ. =_ D.3.
3 3 , + `
Câu 19. Cho hình hộp 48CD.4'B'C'D' có khoảng cách từ 4 đến các đường thăng 8C và CD lân lượt là
2a và 3a, Gọi Š là tâm của hình bình hành 4'8'C'D'biết hai mặt phăng (.4CC'4').(BDD'B') vuông
góc với nhau, các mặt phẳng (/%⁄4B).(S8C ).(S4Ð) lần lượt tạo với mặt phẳng (4BCD) các góc
30”,45”,60°. Tính khoảng cách từ ' đến mặt phẳng (SCD).
TS 3a14 B. a414 C aý14 Ð. 2ax14
14 7 14 7
Câu 20. Với 0< ø#1,0< #1 mệnh đề nào dưới đây sai?
A. liø =1 Ø-lếc œt B. lục B= 2 EbẺ,
C log„é
C. log„(bc) = log„b+log,„e. D. log„ø' =øzlog„b. Ù De
2/5 - Mã đề 122
^ š Ấ TT ã c & Ä
Câu 21. Cho hàm sô y = = . Mệnh đê nào sau đây sai?
—x
A. Hàm số không có cực trị.
B. Hàm số nghịch biến trên mỗi khoảng (-=;1) và (I;+ œ).
C. Đồ thị hàm số có tiệm cận đứng là x =1.
D. Đô thị hàm sô có tiệm cận ngang là y =—].
Câu 22. Cho các hàm số y=z*”, y= log, x,y =log,x có đồ thị như hình vẽ.
1 = Ìogu=
Chọn khăng định đúng.
À. a>b>ec. B.b>a>e. E.c>b>%a. DĐ. b>c>a.
Câu 23. Cho 0<øz#1,0A. P=36. B. P=42. C. P=18. D. P=26.
Câu 24. Cho hàm số đa thức y = ƒ(2x—1) có bảng biến thiên như sau:
Có bao nhiêu giá trị nguyên của tham số để hàm số y= | G)-2m) có 13 điểm cực trị ?
X3, B. 2. C. 4. D. 6.
Câu 25. Có bao nhiêu giá trị nguyên của ø thuộc [0;2022] để hàm số y = xÌ—6x” +zmx—12 đồng biến trên
(0;+œ)?
A. 2006. B. 2011. C. 2019. D. 2020.
Câu 26. Cho hàm số y= xi —2x? +3, hàm số nghịch biến trên khoảng nào?
A. (2;+se). B. (—V2;42). C. (—2:0). D. (œ2).
Câu 27. Cho hình chóp đều S.4BŒCD có cạnh bên S4 =4 và tạo với đáy một góc bằng 45°. Thể tích của
khối chóp đó bằng
ro 16/2. D. 32.
3 3
Câu 28. Một tổ gồm 6 học sinh nam và 4 học sinh nữ. Số cách chọn ra 2 học sinh gồm 1 nam và 1 nữ từ
tổ đó là
A. 90. B. 45. Œ. 24. D. 10.
Câu 29. Đường cong ở hình bên là đồ thị của hàm số nào?
Ä-#9v3. B. 164/3.
b
”
3/5 - Mã đề 122
A.y=-x'+x -l. B.py=xf-x”-l. C. y=x`-x”-I1. D. y=-x`+x”-I.
Câu 30. Đạo hàm của hàm số y = 2022" là
A. „'=2022*. B. y'=x.2022”', C.y'=2022In2022. TD. y_T”,
In 2022
Câu 31. Thẻ tích khối lập phương có chiều dài cạnh là 3z bằng
Á- 714. B. 18ađ'. C71 D. 9đ`.
Câu 32. Cho hình lăng trụ đứng 4BCD.4'B'C'D' có 4A' =3, đáy là hình vuông có chiều dài cạnh là 2. Thể
tích của khối lăng trụ 4BCD.4'B'C'D' bằng
A. l6. B. 24. 15. ..._Ð.8. l
Câu 33. Thẻ tích của khối hộp chữ nhật 4B8CD.4'B'C'D' có 3 kích thước lần lượt là 1;2;3 băng
A. 6. B.2. Ga. D. 4.
Câu 34. Cho khối chóp và khối lăng trụ có diện tích đáy và chiều cao tương ứng bằng nhau và có thê tích lần
lượt là 1⁄4;J„. Tỉ số Ễ bằng
2
c8. H;2. 1= ĐH.
3 2 3
Câu 35. Với giá trị nào của ø thì đồ thị hàm số y = x —3x? + cắt trục hoành tại ba điểm phân biệt?
A. m=-4. B. m =4. Œ. zm=-—3. D. m=0.
Câu 36. Cho hàm số /ƒ (x) liên tục trên I* thỏa mãn ƒ(0)=0 vàcó bảng biến thiên như hình vẽ dưới đây
——
Tìm số giá trị thực của tham số z để hàm số g(x) -I$* tủy +1+2/(InÌ)
có giá trị lớn nhất
trên đoạn [0:2] là 6.
A. 10. B. 11. Đ.16 H..
Câu 37. Tích tất cả các nghiệm của phương trình án s là
A. —]. B: 1. c. -4. H.-1.
Câu 38. Cho khôi trụcó bán kính đáy bằng 3 và diện tích xung quanh bằng 18z. Tính thể tích ƒ của khối
trụ.
A. V=20z. B. V=27z. C. ƒ =12z. D. ƒ =60z.
Câu 39. Cho hàm số y= ƒ(x) có đạo hàm cấp 2 trên khoảng K và xạ e K. Mệnh đề nào sau đây đúng?
A.Nếu /"(x¿)=0 thì xạ là điểm cực trị của hàm số y= ƒ(s*):
B. Nếu x, là điểm cực trị của hàm số „= #z) H7 (mj=0. Ì
g—
4/5 - Mã đề 122
C.Nếu /"(xạ)<0 thì xạ là điểm cực tiểu của hàm số y= #6).
D. Nếu xạ là điểm cực trị của hàm số y= ƒ(x) thì /"(xạ)=0.
Câu 40. Cho hình chóp S.4BC có đáy 4BC là tam giác đều cạnh z. Cạnh bên $4 = ax3 và vuông góc với
đáy. Gọi ø là góc giữa hai mặt phẳng (S8C) và (448C). Khi đó sinø bằng
A. X5, n. 2Ó, c. X2, p. 2,
5 5 5 5
Câu 41. Cho phương trình log, (2" —1).log, (2"'”—8) =10. Đặt log,(2” —1) =¿ khi đó phương trình đã cho
trở thành
A./?+3/:—10=0. B. /?—8/—10=0. C. /?+8r—10=0. D. /?+10—8=0.
Câu 42. Một chất điểm chuyền động theo quy luật s(¿)=1+3/? 7`. Vận tốc của chuyền động đạt giá trị lớn
nhất khi / bằng bao nhiêu
A.t=2. B./=1. C./=3. D./=4.
Câu 43. Cho hàm số y= ƒ (x) xác định và liên tục trên R. Hàm số y= /*(x) có đồ thị như hình vẽ.
Hàm số y= ø(x)= ƒ(1- x) đồng biến trên khoảng nào dưới đây?
A. (-œ;-4). B. (0:2). C. (2:+=).. D. (-4;0).
Câu 44. Cho khối cầu có đường kính đ = 6. Thể tích của khối cầu đã cho bằng
A. 288z. B. 36z. Œ. 48z. D. 32z.
Câu 45. Cho khối nón có diện tích đáy 3a? và chiều cao 2a. Thể tích của khối nón đã cho bằng
A. 3đ`. B. 2đ`. C. 6đ`. D. sá :
Câu 46. Phương trình In? x— 2lnxz =0 có tổng các nghiệm bằng
A. l+2e. HS. C.1+-b, D. I+¿”.
e e
Câu 47. Có bao nhiêu giá trị nguyên của z e (—2023;2023) để hàm số y= In(x? +2x+m+ ) có tập xác
định là R
A. 2023. B. 2022. k 2024. Ộ D. 4046. :
Câu 48. Cho khối chóp S.4BCD có đáy là hình bình hành và thê tích băng 1. Gọi Ä⁄, lân lượt là trung
điểm của cạnh 4B,SC . Mặt phẳng (ND) chia khối chóp S..48CD thành hai khối đa diện, thể tích của
khối đa diện chứa đỉnh S bằng
Âu, Bế: Œ.<^- Hé
9 12 16 19
Câu 49. Cho khối chóp S.4BCD có chiều cao bằng 3, đáy 4BCDcó diện tích bằng 6. Thể tích khối chóp
S.ABC bằng
A. 12. B. 18. C. 9. D. 6.
Câu 50. Cho hình chóp S.48C có đáy 48C là tam giác đều và S4 vuông góc với đáy, 4B =a. Khoảng
cách từ C đến mặt phăng (S⁄44B) bằng
ÀA a\2 ạ a3
: B. a. Œ. —. D.
2 2 3
\
5/5 - Mã đề 122
SỞ GD&ĐT BẮC GIANG ĐÈ THỊ ĐỊNH KỲ LÀN 1 MÔN TOÁN LỚP 12
TRƯỜNG THPT VIỆT YÊN SÓ 1 NĂM HỌC 2022 - 2023
TH TIẾP AƑ vi ch Thời gian làm bài : 90 phút
(không kể thời gian phát đè)
(Đề thi có 05 trang)
Hỗ vũ tổn Học SHN T1 vácseveseasdiessdegesteandekodvsee Số báo:danÏ tt... ...2-- Mã đề 123
Câu 1. Với k và ø là hai số nguyên dương tuỳ ý thoả mãn & < ø, mệnh đề nào dưới đây đúng?
kt(n—k)!
! Ị
lcPt = SN E.E'=— => Ue>=-.
n kI kl(n—k)! (n—k)!
Câu 2. Diện tích xung quanh của một hình nón có bán kính đáy r =3 và đường sinh ï = 4 bằng
A. 15Zz. B. 12z. Œ. 307. D. 36z.
Câu 3. Có bao nhiêu giá trị nguyên của thuộc [0;2022] để hàm số y=x`—6x” +mx—12 đồng biến trên
(0;+eo) ?
Â, 2011; B. 2020. Œ. 2019. D. 2006.
Câu 4. Cho phương trình log; (2* —1).log; (2"”`—8)=10. Đặt log;(2”—1) =¿ khi đó phương trình đã cho trở
thành
A. /?+3—10=0. B./?+8/—10=0. C. /?+10—§=0. D. /?—8/—10=0.
Câu 5. Một khối nón có bán kính đáy bằng 2 cm, chiều cao bằng 3cm. Một mặt phăng đi qua đỉnh và tạo
với đáy một góc 60° chia khối nón làm 2 phần. Tính thể tích phần nhỏ hơn (kết quả làm tròn đến hàng phần
trăm).
A. 1,53m. B. 2,36m. C. 2,47 cm. D. 1,42cm.
Câu 6. Đạo hàm của hàm số y= 2022" là
Na n B.y.=2022'In2022. C. y=x2022”, D. y'=2022”.
In 2022
Câu 7. Cho hàm số „= ƒ (x) có đạo hàm cấp 2 trên khoảng K và xạ e K. Mệnh đề nào sau đây đúng?
A.Nếu /”(x,)=0 thì xạ là điểm cực trị của hàm số y = ƒ (x).
B. Nếu xạ là điểm cực trị của hàm số y= ƒ(x) thì /”(xạ)=0.
C.Nếu ƒ”(x,)<0 thì xạ là điểm cực tiểu của hàm số y= ƒ(>).
D. Nếu xạ là điểm cực trị của hàm số y= ƒ(x) thì ƒ'(xạ)=0.
Câu 8. Cho khối nón có diện tích đáy 3a? và chiều cao 2a. Thể tích của khối nón đã cho bằng
A. 6đ`. B. 2đ'`. bhŠz, D. 3z.
3
Câu 9. Cho hình hộp chữ nhật 4BCD.4'B8'C'D' có các đường chéo của các mặt bằng x/3;x/5;x/6 . Thể tích
của khối hộp chữ nhật đó bằng
A.42. — B22. „. C. 342. ì l8 7” ọ
Câu 10. Cho khối trụcó bán kính đáy bằng 3 và diện tích xung quanh băng 18z. Tính thê tích ƒ của khôi
trụ.
A. ƒ=20z. B. V =60z. €G.= 12z. D. ƒ=27z.
Câu 11. Cho hình chóp S.4BC có đáy 4BC là tam giác đều và 5⁄4 vuông góc với đáy, 4B=a. Khoảng
cách từ C đên mặt phăng (S45) băng
Mi cà B.a. cá. p.ứ2.
2 2 2 ÿ
⁄
1/5 - Mã đề 123
Câu 12. Tập xác định của hàm số y = log;(x+]) là
A. (-1;+e). B. (—1;0)t2(0;+œ). C. (1;+e). D. (—œ;1).
x+3
—x%
A. Đồ thị hàm số có tiệm cận ngang là y =—1.
B. Đồ thị hàm số có tiệm cận đứng là x =1.
C. Hàm số nghịch biến trên mỗi khoảng (—œ;1)và (I;+s).
Câu 13. Cho hàm số y= . Mệnh đề nào sau đây sai?
D. Hàm số không có cực trị.
Câu 14. Cho hình lăng trụ đứng 48CD.4'B'C'D' có 4A' =3, đáy là hình vuông có chiều dài cạnh là 2. Thể
tích của khối lăng trụ 48CD.A4'B'C'D' bằng
À; Š. B. ló. C. 12, D. 24.
Câu 15. Cho hàm số y= xi —2x” +3, hàm số nghịch biến trên khoảng nào?
A. (2:0). B. (2;+e). C. (—V2;x2). D. (0:42).
Câu 16. Cho khối chóp S.48CD có đáy là hình bình hành và thể tích bằng 1. Gọi AZ, N lần lượt là trung
điểm của cạnh 48,SC . Mặt phẳng (4D) chia khối chóp S.48CD thành hai khối đa diện, thể tích của khối
đa diện chứa đỉnh S bằng
s _ B. C. TT D. _
l6 12 19 9
Câu 17. Cho hình chóp S.48C có đáy 4BC là tam giác đều cạnh a. Cạnh bên S4=ax/3 và vuông góc với
đáy. Gọi ø là góc giữa hai mặt phẳng (Š8C ) và (ABC). Khi đó sinø bằng
Ai, Ki, c5, D25,
5 5 ° 5
Câu 18. Cho hàm số đa thức y= ƒ (2x—1) có bảng biến thiên như sau:
Có bao nhiêu giá trị nguyên của tham số z để hàm số y= |” G)-2m) có 13 điểm cực trị ?
A.3. „3. G. 4; D. 6.
Câu 19. Phương trình In” x— 2 In x=0 có tổng các nghiệm bằng
| ]
A.l+=. B. —. C. 1+2e. D. 1+.
e ¿ˆ
Câu 20. Với 0< øz#1,0<ð #1 mệnh đề nào dưới đây sai?
A. log„ð” =zlog„ð. B. log, &c log„b—log„e.
ể
l
C. log,Đ= — D. log„(öc) = log„b+log,„e.
log„e
Câu 21. Cho hàm số y= ƒ(x) có bảng biến thiên như sau
`
2/5 - Mã đề 123
Đồ thị hàm số y= ƒ(x) có tổng số bao nhiêu tiệm cận đứng và ngang?
uc ¬ B. 1. Œ. Ö. D. 3.
Câu 22. Một tổ gồm 6 học sinh nam và 4 học sinh nữ. Số cách chọn ra 2 học sinh gồm 1 nam và 1 nữ từ tổ
đó là
A. 10. , B. 24. Œ. 90. D. 45.
Câu 23. Cho khôi lăng trụ đêu 4BCŒ.4'8'C' có cạnh đáy băng a. Khoảng cách từ 4' đên mặt phắng
(4B'C') bằng c Thể tích của khối lăng trụ đã cho bằng
3 3 3 3
A325 g.32X5 c5: D2
15 20 20 20
Câu 24. Một chất điểm chuyên động theo quy luật s()=1+3/? —r`. Vận tốc của chuyển động đạt giá trị lớn
nhất khi £ bằng bao nhiêu
Á.#f=l. H.t=ä: £. =4. Ủ;/ =ỏ.,
Câu 25. Tập xác định của hàm số y =(9—x”)? là
A. D=(-3:3). B. D=(-œ;~3)©/(3;+s)..
C. D=R\{323. D. D=[-9;9].
Câu 26. Cho hàm số y= ƒ(x) liên tục trên R và có hàm số y= ƒ“(x) thoả mãn
+ —mœ =5 0 ] +œ
#t) - 0 _ + 0 ˆ
Số điểm cực trị của hàm số y= ƒ(z) là
À1; B. 3. C. 2. D. 0.
Câu 27. Cho hàm số y= ƒ(x) có bảng biến thiên như hình dưới đây. Tìm giá trị nhỏ nhất của hàm số
g()=~/(4x~x?)~3* +3x”—8x trên đoạn [1;3].
0 + 0 =
.T —< 9 Ta
A.3. B. —. Cu —lẪ¡ D. —.
Câu 28. Cho các hàm số „= đ*, y= log, x,y = log, x có đồ thị như hình vẽ.
ụ = logi
3/5 - Mã đề 123
Chọn khăng định đúng.
A.b>a>ec. B.5>c>a. C,a>b>c. D.c>b>a.
Câu 29. Cho cấp số cộng (z„) có số hạng đầu ø =2, công sai đ =3. Số hạng thứ 2 của (z„) bằng
A. Š. B. §. GŒ. 6. D. -1.
Câu 30. Cho khối cầu có đường kính đ = 6. Thể tích của khối cầu đã cho bằng
A. 48z. B. 32z. Œ. 36z. D. 288z.
Câu 31. Với giá trị nào của z thì đồ thị hàm số y = xÍ—3x? +z cắt trục hoành tại ba điểm phân biệt?
A. m=-4. B.m=4. Œ. m=0. D. m=-—3.
Câu 32. Cho khối chóp và khi lăng trụ có diện tích đáy và chiều cao tương ứng bằng nhau và có thể tích lần
; Ứ „»
lượt là 1⁄⁄;J,. Tỉ số . băng
Ỹ
A. Ả B. C tố: D. _
3 3 v
Câu 33. Cho hình hộp 48CD..4'B'C'D' có khoảng cách từ 4 đến các đường thắng 8C và CD lần lượt là
2a và 3a, Gọi Š là tâm của hình bình hành 44' 8"C'D'biết hai mặt phẳng (.4CC'!4').(BDD'B') vuông góc
với nhau, các mặt phẳng (S4).(SBC).(S4D) lần lượt tạo với mặt phẳng (4BCD) các góc 300,45°,600.
Tính khoảng cách từ Ð' đến mặt phẳng (SCD).
& aj14. B. 3aJ14_ C 24x14. " aj14.
14 14 N;8 7
Câu 34. Cho hình chóp đều Š.48CD có cạnh bên $4 =4 và tạo với đáy một góc bằng 45°. Thể tích của khối
chóp đó băng
A. — B. 3243. C. . D. 16x43.
Câu 35. Cho hình lập phương 48CD.4'C'D' có AC" =6. Thể tích của khối lập phương đó bằng
A. 8. B. 1642. C. 24-3. D. 27.
Câu 36. Đường cong ở hình bên là đồ thị của hàm số nào?
1U
A. y=-xz +x -l. B. y=xÍ—-x?-], C. y=x”—xˆ—Il. D. y=-z`+zˆ—I.
Câu 37. Thẻ tích khối lập phương có chiều dài cạnh là 3 bằng
A. 9đ`. B. 27d`. C. 18đ`. D. 27z7.
Câu 38. Cho hàm số y= ƒ(x) xác định và liên tục trên I*. Hàm số y= ƒ'(x) có đồ thị như hình vẽ.
Hàm số y= g(x) = ƒ(1- x) đồng biến trên khoảng nào dưới đây?
4/5 - Mã đề 123
A. (_-=;~4). B. (0:2). C. (2;+s). D. (-4;0).
Câu 39. Có bao nhiêu giá trị nguyên của 7 (—2023;2023) để hàm số y= In(x +2x+m+ 2) có tập xác
định là R
A. 2022. B. 4046. C. 2023. D. 2024.
Câu 40. Cho 0
Tìm số giá trị thực của tham số z để hàm số ø(x) = (+ tủy x] +2/(n||| có giá trị lớn nhất trên
đoạn [0;2] là 6.
A. 10. B. Š. G, 12, TX.11.
Câu 42. Cho số thực 0< a #1, giá trị của log „ (z#a) bằng
Kế B.lÝ, GI. Hộ.
3 3 3 3
2
Câu 43. Tìm tất cả các giá trị thực của tham số mm để giá trị lớn nhất của hàm số y = — trên [2;4] bằng 2.
A. m=-4. B. =0. C. m=2. D. m=-—2.
Câu 44. Tích tất cả các nghiệm của phương trình 3Ý = = là
Ä. ]› B. -3. C. -4. D. -1.
Câu 45. Tổng các nghiệm của phương trình log, (z —-2x+ 2) =-log, (2x -1) bằng
5
lu Š; H, 1. C. -2. D. 4.
& xế mb +Hac „.„ 2m+n
Câu 46. Cho log, 5 = a; log, 7 =ö; log; 3 = c .Biêt log¿y175=——————.lính 4=————.
pc+q pr
A.2. B, 3. Œ. 4. D. 5.
Câu 47. Cho khối chóp S.48CD có chiều cao bằng 3, đáy 4BŒD có diện tích bằng 6. Thể tích khối chóp
S.ABC bằng
A. 18. B. 6. C. 12. D. 9.
Câu 48. Tổng giá trị lớn nhất và giá trị nhỏ nhất của hàm số y=2—x'9—xŸ là
V2 B. 0 C1 D. 2
Câu 49. Cho hình chóp S.4BC có đáy 4BC là tam giác vuông tại 4 và có 4B=a, BC = ax3. Mặt bên
SAB là tam giác đều và nằm trong mặt phẳng vuông góc với mặt phẳng (.4BC). Tính theo z thể tích của
khối chóp S.48C.
A.y# x6, B.ư—# 6. cự. p.y—26.
4 6 12 8
Câu 50. Thẻ tích của khối hộp chữ nhật 4B8CD.4'B'C'D' có 3 kích thước lần lượt là I;2;3 bằng
A. 6. B. §. C. 2. D. 4.
—HET-._ Ì
2 -——
5/5 - Mã đề 123
SỞ GD&ĐT BẮC GIANG ĐÈ THỊ ĐỊNH KỲ LÀN 1 MÔN TOÁN LỚP 12
TRƯỜNG THPT VIỆT YÊN SỐ 1 NĂM HỌC 2022 - 2023
TT TT Thời gian làm bài : 90 phút
(không kể thời gian phát đê)
(Đề thi có 05 trang)
Hợ và tên học SiHHÏ tncesaasweeaneeogtseanaooodrree Số báo danh :................... Mã đề 124
Câu 1. Phương trình In” x—2ln x=0 có tổng các nghiệm bằng
A. I+e?. B. I+2e. C.1+-_. '
e
my
e
Câu 2. Cho khối chóp và khối lăng trụ có diện tích đáy và chiều cao tương ứng bằng nhau và có thê tích lần
lượt là W/;J2. Tỉ số „ bằng
2
A. 3. B.Š. E.ẻ. H.”.
⁄ 3 3
Câu 3. Đạo hàm của hàm số „= 2022" là
2022" š #4
'= B. y„'=2022". C. y'=x.2022”'. D. y'=2022"In2022.
7 “In2022 Ệ 7 : b
Câu 4. Cho khối lăng trụ đều 48C.4'8'C' có cạnh đáy bằng z. Khoảng cách từ 44' đến mặt phẳng
(4B'C')) bằng .. Thể tích của khối lăng trụ đã cho bằng
3 3 3 3
Ấy 54`3. B. 34`43. C. 34) 5. p. 34`5_
20 20 20 15
Câu 5. Cho hàm số đa thức y = ƒ(2x—1) có bảng biến thiên như sau:
mị có 13 điểm cực trị ?
1
4
A. 3. B... Œ. 4. D. ó6.
Câu 6. Cho khối nón có diện tích đáy 3a? và chiều cao 2z. Thể tích của khối nón đã cho bằng
A. sư, B. 3z. C. 6đ. D. 22.
Câu 7. Đường cong ở hình bên là đồ thị của hàm số nào?
ụ
Có bao nhiêu giá trị nguyên của tham số để hàm số y= ƒ [ ƒ*(s)-
1/5 - Mã đề 124 He”
A. y=-x`+x?-l. B. y=x°—x”-1. C. y=x°`—x”-]1. D. y=—x”°+x? —].
Câu 8. Một khối nón có bán kính đáy bằng 2 em, chiều cao bằng ^/3 cm. Một mặt phẳng đi qua đỉnh và tạo
với đáy một góc 60° chia khối nón làm 2 phần. Tính thể tích phần nhỏ hơn (kết quả làm tròn đến hàng phần
trăm).
A. 2.36cm`. B. 1,53m. C. 1,42cmẺ. D. 2,47cm.
Câu 9. Cho hình lập phương 4BCD.4'B'C'D' có 4C" =6. Thể tích của khối lập phương đó bằng
A. 8. B. 27. C. 2443. D. 16/2.
Câu 10. Cho hình chóp S.4B8C có đáy 4BC là tam giác vuông tại 4 và có 4B=a., BC=ax3. Mặt bên
Š4B là tam giác đều và nằm trong mặt phẳng vuông góc với mặt phẳng (ABC k Tính theo ø thể tích của
khối chóp S.4B8C.
ắ 3 3 3 3
A6. B6. cv-s. p.ự_# 6.
12 , S 4 Ộ 6 :
Câu 11. Thê tích của khôi hộp chữ nhật 48ŒCD.4'#C7D' có 3 kích thước lân lượt là 1;2;3 băng
A. §. B. 6. Œ. 4. D. 2.
Câu 12. Cho hình chóp S.4BC có đáy 4BC là tam giác đều cạnh z. Cạnh bên S4 = a3 và vuông góc với
đáy. Gọi ø là góc giữa hai mặt phăng (SðC) và (48C). Khi đó sinø bằng
= §: c.XŠ, gÔÓ.
Š 5 >ủ S
3 Ñ li SN, C02291 70 5X : Ấ Š tớ ly Ơn sọ š £ x+m? ä
Câu 13. Tìm tât cả các giá trị thực của tham sô z đề giá trị lớn nhật của hàm số y= _T trên [2:4]
bằng 2.
A. m=-4. B. „=0. Œ. m=-2. Ð. m=2.
Câu 14. Với giá trị nào của øz thì đồ thị hàm số y=x!“—3x”+m cắt trục hoành tại ba điểm phân biệt?
A. =0. B. m=-4. C:me=Ä1. D. „m=—3.
Câu 15. Có bao nhiêu giá trị nguyên của z thuộc [0;2022] để hàm số y= xÌ—6x? +zz—12 đồng biến trên
(0;+œ)?
A. 2006. B. 2019. Œ. 2020. D. 2011.
Câu 16. Cho hình hộp chữ nhật 48CD.4'8'C'D' có các đường chéo của các mặt bằng ^/3;x/5;x/6.. Thể tích
của khối hộp chữ nhật đó bằng
A. 342. B. 8. C. 442. D. 242.
Câu 17. Tập xác định của hàm số y„= log;(x+]) là
A. (-l;+»). B. (—1;0)©(0;+©). C. (1;+). D. (—s;1).
Câu 18. Cho hình chóp đều S.48CD có cạnh bên $4 =4 và tạo với đáy một góc bằng 45°. Thể tích của
khôi chóp đó băng
A. 32A3. B. == Kế c= D. 1643.
Câu 19. Cho cấp số cộng (z„) có số hạng đầu z4 =2, công sai đ =3. Số hạng thứ 2 của („) bằng
A. -—1. B. š. C5. D. ó6.
Câu 20. Cho khối chóp S.48CD có chiều cao bằng 3, đáy 48CDcó diện tích bằng 6. Thẻ tích khối chóp
S.ABC băng
A. 6. B. 12. C6 D. 18.
Câu 21. Cho số thực 0
Đồ thị hàm số y= ƒ(x) có tổng số bao nhiêu tiệm cận đứng và ngang?
A.3. B. 1. £..0. D.2.
Câu 24. Diện tích xung quanh của một hình nón có bán kính đáy r =3 và đường sinh / = 4 bằng
A. 12z. B. 15z. C. 36Z. D. 30z.
Câu 25. Cho hàm số y = A —2x? +3, hàm số nghịch biến trên khoảng nào?
A. (2;+s). B. (—V2;2). C. (0:42). D. (—J2;0).
Câu 26. Tích tất cả các nghiệm của phương trình 3””*' = = là
À. =l. B. -3. C. -4. D. 1.
Câu 27. Có bao nhiêu giá trị nguyên của z e (—2023;2023) để hàm số y= In(x? +2x+m+ 2) có tập xác
định là IR
A200. -_ B. 2023. C. 2022. D. 4046.
Câu 28. Cho khôi câu có đường kính đ =6. Thê tích của khôi câu đã cho băng
A. 288z. B. 32z. C. 48z. D. 36z.
Câu 29. Cho 0<ø#l,0A. P=36. B. P=18. C. P=26. D. P=42.
Câu 30. Cho hình hộp 48CD.4'B'C'D' có khoảng cách từ 4 đến các đường thắng 8C và CD lần lượt là
2a và 3a, Gọi Š là tâm của hình bình hành 4'8'C'D'biết hai mặt phăng(4CC'4'),(BDD'B') vuông
góc với nhau, các mặt phẳng (S4).(S8C).(S⁄4D) lần lượt tạo với mặt phăng (.4BCD) các góc
30°,45°,60°. Tính khoảng cách từ D' đến mặt phăng (SCD).
a414 B 3av14 2ax114 a4
1
: C. D.
14 14 7
Câu 31. Cho hàm số y= / (x) xác định và liên tục trên . Hàm số y= ƒ'(x) có đồ thị như hình vẽ.
A.
Hàm số y= ø(x)= ƒ(1—x) đồng biến trên khoảng nào dưới đây?
A. (—s;~4). B. (0:2). C. (-4;0). D. (2;+e).
Câu 32. Cho log, 5 = ø; log, 7 =ö; log, 3= e..Biết loga, 175 = JHÙHEE mui AE Ốg
pc+q prtdq }
3/5 - Mã đề 124
A, 5. B. 4. =.5. =ẽ.
Câu 33. Tổng giá trị lớn nhất và giá trị nhỏ nhất của hàm số y=2—+J9—x? là
A.3 B.1 €, 0 D. 2
Câu 34. Cho hàm số y= . Mệnh đề nào sau đây sai?
—x
A. Đồ thị hàm số có tiệm cận đứng là x =1.
B. Đô thị hàm sô có tiệm cận ngang là y = —1.
C. Hàm số nghịch biến trên mỗi khoảng (—œ;1) và (I;+®).
D. Hàm số không có cực trị.
Câu 35. Cho các hàm số y=a`, y= log, x,y =log,x có đồ thị như hình vẽ.
Chọn khăng định đúng.
A.a>b>c. B.b>a>c. ©: ñx-£>ữ. ÙD.c>~b0»ø,
Câu 36. Cho hình chóp S.48C có đáy 4BC là tam giác đều và Š⁄4 vuông góc với đáy, 4B =a. Khoảng
cách từ Œ đến mặt phăng (S4) bằng
À. 4. p2, CS, Tl.
Đp.... 2 2
Câu 37. Với 0log„c-
Câu 38. Một chất điểm chuyền động theo quy luật s(¿) =1+3/? —z`. Vận tốc của chuyển động đạt giá trị lớn
nhất khi 7 bằng bao nhiêu
Ñsƒ=3:; B./=4. C2, D. =1.
Câu 39. Cho hàm số y= ƒ(x) có bảng biến thiên như hình dưới đây. Tìm giá trị nhỏ nhất của hàm số
s()=~/(x~x!)~3x +3x?~8x trên đoạn [1:3].
AC B. -12. Ấn: Hn
3 ” , ` ` 3
Câu 40. Thê tích khôi lập phương có chiêu dài cạnh là 3z băng
A. 27đ`. B. 18đ`. C. 2747. D. 9z.
Câu 41. Cho hàm số y = ƒ (x) liên tục trên ï và có hàm số y= /”(x) thoả mãn
4/5 - Mã đề 124 °b
x —m =ˆ NI 0 1 +
⁄#œ) — 0 - + 0 kg
Số điểm cực trị của hàm số y= ƒ(x) là
Ä; L, B, 2. C, 0; D. 3.
Câu 42. Với & và ø là hai số nguyên dương tuỳ ý thoả mãn & < ø, mệnh đề nào dưới đây đúng?
Ị Ị kl{n—k)! [
A. Che, 8. 6Š =———.. GẲG.EÚP- mg. H
kl N) nỈ kt(n—k)!
Câu 43. Tổng các nghiệm của phương trình log, (x -2x+ 2) =-log, (2x—I) bằng
§
A. -2. TÚC B. 3. C. 1. D. 4.
Câu 44. Một tô gôm 6 học sinh nam và 4 học sinh nữ. Sô cách chọn ra 2 học sinh gôm l nam và l nữ từ
tô đó là
A. 45. B. 24. Œ. 90. D. 10.
Câu 45. Cho phương trình log, (2 —1).log; (27 -8) =10. Đặt log,(2” —1I)=¿ khi đó phương trình đã cho
trở thành
A./?+10—8=0. B. /?+3/—10=0. C. /?+§—10=0. D. /?—8/—10=0.
Câu 46. Tập xác định của hàm số y = (9~ x” „. là
A. D=[-9:9]. B. D=(-œ;-3)t2(3;+©).
C.D=R\{323). D. D=(-3:3).
Câu 47. Cho hình lăng trụ đứng ABCD.4BC !D' có 4A'=3, đáy là hình vuông có chiều dài cạnh là 2. Thể
tích của khôi lăng trụ 4B8CD.4#C”D' băng
A. 24. B. §. c.1z D. 16.
Câu 48. Cho hàm số y= ƒ(x) có đạo hàm cấp 2 trên khoảng K và xạ e K.. Mệnh đề nào sau đây đúng?
A.Nếu ƒ"(x,)=0 thì xạ là điểm cực trị của hàm số y= ƒ(x).
B. Nếu x, là điểm cực trị của hàm số y= ƒ(x) thì ƒ”(x,)=0.
C. Nếu xạ là điểm cực trị của hàm số y= ƒ(x) thì /ƒ'(x)=0.
D.Nếu /”(x,)<0 thì xạ là điểm cực tiểu của hàm số y= ƒ(z).
Câu 49. Cho khối trụcó bán kính đáy bằng 3 và diện tích xung quanh bằng 18z. Tính thể tích ƒ của khối
trụ.
A. V=12z. B.ƒ=27z. C. ƒ=20z. D. V =60z.
Câu 50. Cho hàm số ƒ (x) liên tục trên R thỏa mãn ƒ(0) =0 vàcó bảng biến thiên như hình vẽ dưới đây
x + 0 1 2 3 4 +œ
#(x) ĐC TPBnĐ = B + 8B =6 3
3 +œ
2
70) >>. -<
0
Tìm số giá trị thực của tham số ø để hàm số ø(x) = ⁄(Š+ ty +1]+2/(In) có giá trị lớn nhất
trên đoạn [0;2] là 6.
A. 12. B. 10. C. Đi D. 11.
———-- HÉT -—--~-
5/5 - Mã đề 124