Ể
Ữ
KI M TRA GI A KÌ I
Ả Ở S GD & ĐT QU NG NAM Ồ ƯỜ NG THPT H NGHINH TR
– NĂM H CỌ 2021 2022 Ớ MÔN GDCD L P 11 L P 11
ờ
Ớ ề
Th i gian làm bài
: 45 Phút; (Đ có 21 câu
)
Ề Ữ ề
Đ GI A KÌ I (Đ có 3 trang)
H tênọ
: ............................................................... L pớ : ...................
Mã đề 001
ể Ắ
ấ
ườ ệ i có vi c làm.
ng kinh t ấ ơ ở ồ ạ ủ ữ ộ ưở ẩ A. thúc đ y tăng tr ị ậ C. t o ra các giá tr v t ch t và tinh th n.
ộ i c a xã h i. ự ề ệ ả ể ị Ệ I.TR C NGHI M (7.0 đi m) ủ ả ấ ủ ả ậ Câu 1: M t trong nh ng vai trò c a s n xu t c a c i v t ch t là ế B. giúp con ng . ầ D. c s t n t ứ c dùng đ chi tr sau khi giao d ch, mua bán. Khi đó ti n th c hi n ch c
ươ ươ ị ệ ư ệ ng ti n l u thông. ng ti n thanh toán. ạ ề Câu 2: Ti n đ ướ năng nào d ươ ng ti n c t tr . A. Ph ướ c đo giá tr . C. Th
ượ ể
ị ủ Câu 3: Giá tr c a hàng hóa đ ị ử ụ ổ
ượ i đây? ệ ấ ữ B. Ph D. Ph ệ c bi u hi n thông qua ị B. giá tr trao đ i. ấ D. chi phí s n xu t.
ự ồ ở ả khu v c nông thôn, nên ông đã mang cam lên thành phô bán vì
ệ ậ A. giá tr s d ng. C. hao phí lao đ ng.ộ Câu 4: Ông A tr ng cam ị ơ có giá cao h n. Vi c làm này c a ông A ch u tác đ ng nào c a quy lu t giá tr ?
ề ả ủ ộ ủ ị ế t giá c hàng hoá trên th ộ B. Đi u ti
tr
ế ả ư ấ ự ượ ả ấ t s n xu t và l u thông hàng hoá. ng s n xu t phát ị ấ A. Kích thích năng su t lao đ ng tăng lên. ườ ng. ề C. Đi u ti D. Kích thích l c l
ụ ủ ả ườ ủ ẩ ả ầ i là thu cộ
ấ ượ ng. C. Giá tr .
ứ B. Ch c năng. ữ ướ D. Ch t l ấ ả ọ tri n.ể ể Câu 5: Công d ng c a s n ph m có th tho mãn nhu c u nào đó c a con ng ủ tính nào c a hàng hóa? ị ử ụ A. Giá tr s d ng. ế ố nào d ị ế ị vai trò quan tr ng và quy t đ nh nh t trong quá trình s n i đây gi
Câu 6: Y u t xu t?ấ
ố ượ ộ ư ệ ộ ứ ộ ng lao đ ng. A. Đ i t B. T li u lao đ ng. C. S c lao đ ng. D. Máy móc hi n ệ
ầ ủ ự ấ ụ ậ ườ ượ i đ c v n d ng trong quá
ấ ượ ọ đ iạ ể ộ Câu 7: Toàn b năng l c th ch t và tinh th n c a con ng ả trình s n xu t đ
ả ấ c g i là ấ ủ ả ậ B. s n xu t c a c i v t ch t. ộ A. lao đ ng. ạ ộ C. ho t đ ng. ứ D. s c lao
ư ể ấ ả ả ấ
ế ậ ụ ướ ủ ể ặ ộ ấ i đây c a
ậ ị đ ng.ộ ả ả Câu 8: Anh A s n xu t mũ v i nh ng do giá th p, vì th A chuy n sang s n xu t mũ b o hi m vì m t hàng này giá cao, bán chay. Anh A đã v n d ng tác đ ng nào d quy lu t giá tr ?
ự ượ ộ ấ B. T o năng su t lao đ ng cao.
ả ữ ạ ề ế ả ấ ư t s n xu t và l u thông hàng ể ấ A. Kích thích l c l ng s n xu t phát tri n. ườ ả i s n xu t. C. Phân hóa giàu nghèo gi a ng ấ D. Đi u ti
ế ố ộ ư ệ ộ nào sau đâu li u lao đ ng ? không thu c t hóa. Câu 9: Y u t
ề
Trang 1/3 Mã đ 001
ế ấ ạ ầ ộ ệ ố A. Quy trình phân ph i. ố B. K t c u h t ng. ụ C. Công c lao đ ng. D. H th ng bình
ữ ườ ằ ộ ế i tác đ ng vào nh m bi n
c a t ụ
ủ ế ấ ả ư ố ượ ộ D. đ i t
ộ ủ nhiên mà lao đ ng c a con ng ượ ọ c g i là ứ ấ C. s c lao đ ng. ặ ạ ế ủ ạ
ng lao đông. ể Câu 11: Trong s n xu t và l u thông hàng hóa, m t h n ch c a c nh tranh không th hi n
ch a.ứ Câu 10: Nh ng y u t ổ ớ đ i nó cho phù h p v i m c đích c a mình đ B. k t c u s n xu t. liêu lao đ ng. A. t ấ ủ ể ấ ấ ụ ị ườ ố ng. ế ố ủ ự ợ ộ ư ả ế ệ ở ệ vi c các ch th kinh t ạ A. l m d ng ch t c m. ẹ ả B. thu h p s n xu t. ầ ơ ấ C. đ u c tích tr . ữ D. gây r i th tr
ộ Câu 12: Hàng hóa có hai thu c tính là
ị ử ụ
ị ử ụ ả ị ổ
ả B. giá c và giá tr s d ng. ị ử ụ D. giá tr trao đ i và giá tr s d ng. ế ộ ậ ớ ư ữ ề ơ ị ự ồ ạ cách là nh ng đ n v kinh t i nhi u ch s h u v i t đ c l p, t ự
ủ ở ữ ữ ả ộ
ế ạ D. tính ch t c a c nh tranh.
ị A. giá tr và giá c . ị C. giá tr và giá tr s d ng. Câu 13: Do s t n t ấ do s n xu t, kinh doanh là m t trong nh ng ủ ự A. nguyên nhân c a s giàu, nghèo. ủ ự C. nguyên nhân c a s ra đ i hàng hóa. ố ờ ủ ạ ụ ẫ B. nguyên nhân d n đ n c nh tranh. ấ ủ ạ ư ấ Câu 14: M c đích cu i cùng c a c nh tranh trong s n xu t và l u thông hàng hóa là
ậ i nhu n. D. tích tr .ữ A. l
i ích. ườ ả ầ ơ ệ ự ự ượ ả ả C. l ướ i s n xu t B. đ u c . ấ th c hi n hành vi nào d đ ể kích thích l c l ấ ng s n xu t ợ i đây
ợ Câu 15: Ng phát tri n?ể
ấ ậ ả ả ế
i s c lao đ ng.
ỹ A. C i ti n k thu t s n xu t. ấ ữ C. Mua vàng c t tr . ộ ả Câu 16: N i dung nào sau đây
ậ ấ ầ ư ướ c ngoài. ư n
ể D. Thu hút v n đ u t ấ ế ố ư ị ả ề B. Tr ti n mua ch u hàng. ố ạ ứ ộ D. Phân ph i l ủ ị ộ không ph i là tác đ ng c a quy lu t giá tr ? ế ả ề t s n xu t và l u thông hàng hóa. A. Phân hóa giàu – nghèo. B. Đi u ti ố ấ ả ng s n xu t phát tri n. C. Kích thích l c l ế ả ị ề t s n xu t và l u thông hàng hóa thông qua y u t nào
ị ườ ự ượ ậ Câu 17: Quy lu t giá tr đi u ti trên th tr
ư ị ả ng? ị ặ A. Giá tr th ng d . ả B. Giá c . C. Giá tr gia tăng. D. Giá c cho
ướ ư ả ấ ế ố nào d ế ị i đây quy t đ nh giá c ả
thuê. Câu 18: Trong s n xu t và l u thông hàng hóa, y u t hàng hoá?
ủ
A. Quan h cung c u v hàng hoá. C. Xu h
ị ử ụ B. Giá tr s d ng c a hàng hoá. ị ủ D. Giá tr c a hàng hoá. ự ủ ậ ị
ấ ộ
ề i tiêu dùng. Câu 19: M t trong nh ng m t tích c c c a quy lu t giá tr là ng s n xu t, năng su t lao đ ng tăng. ề ấ ạ
ườ ả ấ i s n xu t ngày càng giàu có.
ầ ệ ướ ườ ủ ng c a ng ữ ộ ự ượ ấ A. Kích thích l c l ấ ườ ả B. Ng i s n xu t có th s n xu t nhi u lo i hàng hóa. ẻ D. Ng ườ i tiêu dùng mua đ C. Ng ộ ả ủ ầ aỏ mãn m t nhu c u nào đó c a con ng ườ i
ể ủ ệ ộ
ặ ả ể ả ượ c hàng hóa r . ộ ủ Câu 20: S n ph m c a lao đ ng, có th th thông qua trao đ i, mua bán, là n i dung c a khái ni m ề ệ ẩ ổ A. hàng hóa. B. ti n t
. ộ ạ ố ượ ế ố nhiên? Câu 21: Y u t
ặ ộ ị ườ C. lao đ ng. ộ nào sau đây thu c lo i đ i t ng lao đ ng có s n trong t ợ A. S t.ắ B. Thép. C. S i. ng. D. th tr ự ẵ D. Qu ng.
ề
Trang 2/3 Mã đ 001
ể
Ự Ậ
ầ ủ ị ủ ệ ậ ậ
ề ệ ồ ườ ả ể ấ
II.T LU N (3.0 đi m) Câu 1(2.0 điêm): Em có nh n xét gì v vi c th c hi n yêu c u c a quy lu t giá tr c a 3 ng
ự i s n xu t (1, 2, 3) trong bi u đ sau đây?
(1) (2) (3)
ố
ặ ồ ử ậ ợ
ữ ả ấ ử ử ụ ng b a ăn và thái đ ự ng. Ông C tích c c nâng cao ch t l
ấ ượ ậ ẩ ụ ụ ủ Câu 2 (1.0 đi m)ể : Ba ông A, B và C cùng kinh doanh m t hàng ăn u ng. Th y c a hàng ự ủ i, ông B tung tin đ n c a hàng ông A s d ng th c c a ông A đông khách, làm ăn thu n l ộ ấ ượ ả ph m không đ m b o ch t l ph c v khách hàng. Em có nh n xét gì v vi c làm c a ông B và C?
ề ệ ế H t