Ở Ạ Ề Ể Ỳ I Đ KI M TRA GI A H C K Ụ Ắ S GIÁO D C VÀ ĐÀO T O B C NINH Ữ Ọ NĂM H C 202 Ọ 2 – 2023
ề (Đ có 01 trang) ờ Môn: HÓA H CỌ – L pớ 11 ể ờ Th i gian làm bài ề : 45 phút (không k th i gian giao đ )
t nguyên t N=14; O=16; Na=23; S=32; Cl=35,5; Ba=137.
ố ử ố ủ kh i c a các nguyên t ẩ ệ ở ề ế ả ế * Cho bi ể * Các th tích khí đo đi u ki n tiêu chu n; gi : H=1; C=12; thi t các khí sinh ra không tan trong n ướ . c
Ệ Ầ
ử ố nguyên t Nguyên t X là
A. C. D. N. 3,0 đi m)ể Ắ I. PH N TR C NGHI M ( ộ ố X thu c chu kì 2, nhóm VA. Câu 1: Nguyên t C. O. B. P. ấ ấ ạ Câu 2: Ch t nào sau đây là ch t đi n li m nh?
D. H2O. C. KNO3. A. HF. ấ ấ ướ ệ B. CH3COOH. ườ ệ ấ ng là ch t khí, không màu, không mùi, tan r t ít trong n ế c, chi m đi u ki n th ở ề ủ Ch tấ X là Câu 3: Ch t X 78,18% th tích c a không khí.
ể A. CO2. C. N2. D. H2.
B. O2. ơ Câu 4: Ch t nào sau đây là baz ? B. KOH. C. CuSO4. D. C2H5OH.
4Cl có tên g i làọ
ấ A. CH3COOH. Câu 5: Mu i NHố
C. amoni sunfat. D. amoni photphat. ị B. amoni nitrat. 3 0,01M có pH b ngằ A. amoni clorua. Câu 6: Dung d ch HNO
A. 3. B. 2. C. 1. D. 4. ị Câu 7: Dung d ch nào sau đây có pH < 7?
A. HCl. C. NaCl. D. NaOH.
Câu 8: Kim lo i Al
ạ ặ A. HNO3 đ c, ngu i. C. HNO3 loãng. D. HCl đ c.ặ ấ B. Ba(OH)2. không tan trong dung d chị ộ B. H2SO4 loãng. ố Câu 9: Ch t nào sau đây là mu i trung hòa?
A. HCl. C. NaHCO3. D. NaNO3. ị ẹ ả 4)2SO4 1,5M, đun nóng nh . Sau ph n B. NaHSO4. ư ế Câu 10: Cho dung d ch NaOH đ n d vào 100 ml dung d ch (NH ứ ị ượ ị ủ c V lít khí. Giá tr c a V là ng hoàn toàn thu đ
A. 3,36. B. 6,72. D. 2,24. ọ ỳ ị ể sang
Câu 11: Cho vài gi A. màu đ .ỏ t qu tím vào dung d ch NH B. màu vàng. C. 4,48. ị 3 thì dung d ch chuy n C. màu xanh. ị ượ ị D. màu h ng.ồ 3 x mol/lít thu đ c dung d ch có ấ Câu 12: Cho 100,0 ml dung d ch KOH 1,0M vào 100,0 ml dung d ch HNO ch a 9,2 gam ch t tan. Giá tr c a x là
ứ A. 1,25. ị ị ủ B. 1,00. C. 0,75. D. 0,80.
Ầ Ự Ậ
ả ị ng trình hóa h c ọ sau x y ra trong dung d ch ( ạ d ng phân t ử d ngạ ion rút và ể tế các ph
II. PH N T LU N (7,0 đi m) Câu 13: (3,0 đi m) ể Vi ươ g nọ )
↑ a) NaOH + HNO3 b) NH4Cl + KOH c) Cu + HNO3 (loãng) NO +….. +….
ẽ ề ế
ử ủ ế Câu 14 (2,0 đi mể ): Cho hình v đi u ch axit nitric trong phòng thí nghi m (ệ a) Vi c a A và B. Vi tế ọ ả ươ ệ hình bên) ứ t công th c phân t ng trình hóa h c x y ra trong thí nghi m. ph
ệ ệ ộ ấ em hãy so sánh nhi b) Qua thí nghi m trên, ị ứ ấ ủ t đ sôi c a ch t A và ch t B. 2; 0,12 mol Cl và 0,05 mol NH4 +; x mol SO4
ị ọ
+. Cho ỏ ế ủ ả ứ 2 0,1M vào X đun nóng. Sau khi các ph n ng x y ra hoàn toàn, l c b k t t a,
ượ ạ ị Câu 15 (2,0 đi mể ): Dung d ch X ch a 0,12 mol Na 300ml dung d ch Ba(OH) thu đ c dung d ch Y. Cô c n Y, thu đ ả c m gam ch t r n khan. Tính x, m.
ố ọ ượ ượ ử ụ ấ ắ ả Chú ý: Thí sinh không đ ầ c s d ng b ng tu n hoàn các nguyên t hóa h c.
ế H t