Ể
Ữ
Ọ
Ở S GD – ĐT QU NG NAM ƯỜ Ả Ồ NG THPT H NGHINH TR
ể ờ
ờ
KI M TRA GI A KÌ I NĂM H C 20222023 Môn: HÓA H C 12Ọ ề Th i gian làm bài: 45 phút (không k th i gian phát đ )
Mã đ thiề 016
ế
ử ố ủ
Cho bi
t nguyên t
kh i c a các nguyên t
ố :
H =1; C = 12; N =14; O =16; Na =23; Cl = 35,5; K =39; Ca =40; Cu =64; Br = 80; Ag =108.
ử ậ ố ố ủ ơ ợ ố ượ ng phân t trung bình c a xenluloz trong s i bông là 1.944.000. V y s g c glucoz ơ
Câu 1: Kh i l có trong xenluloz làơ
A. 4.500. B. 12.000. D. 10.800.
ế ố ố ượ c là Câu 2: Khi đ t cháy h t a mol etylamin thì s mol khí nit
D. a mol.
ủ A. 2a mol. ấ ng axit là Câu 3: Ch t không tham gia ph n ng th y phân trong môi tr
C. 25.000. ơ thu đ C. 0,5a mol. ườ C. xenluloz .ơ A. glucoz .ơ D. tinh b t.ộ
ơ ượ ớ c v i Câu 4: Glucoz và fructoz đ u ph n ng đ
ế ế ứ ạ ẳ ở B. 1,5a mol. ả ứ B. saccaroz .ơ ơ ề ả ứ B. H2O. ợ ỗ ồ A. NaCl. ố D. H2. ồ
Câu 5: Đ t cháy hoàn toàn h n h p X g m hai este no, đ n ch c, m ch h là đ ng đ ng k ti p nhau ị ủ thu đ c m gam H
B. 5,4. ượ A. 10,8. D. 1,8.
ượ ế Câu 6: Khi th y phân đ n cùng tinh b t ta thu đ
C. Br2. ơ 2O và 6,72 lít CO2 (đktc). Giá tr c a m là C. 3,6. c C. fructoz .ơ D. xenluloz .ơ
ơ ườ t glucoz và fructoz ng i ta dùng ủ A. glucoz .ơ ể Câu 7: Đ phân bi ườ ướ ng. c brom. ộ B. saccaroz .ơ ơ B. Cu(OH)2, t0 th ị C. dung d ch AgNO
3; (2) CH3NH2; (3) C6H5NH2. Th t
ấ ầ Câu 8: Cho các ch t sau: (1) NH
3/NH3. D. n ơ tăng d n tính baz các ch t trên là D. (3) < (1) < (2).
ệ A. H2 (xúc tác Ni). ấ A. (1) < (3) < (2). ứ ự C. (1) < (2) < (3).
2.
ị B. (3) < (2) < (1). ơ ượ ớ c v i Câu 9: Dung d ch saccaroz không ph n ng đ
3/NH3. D. Cu(OH)2.
ả ứ B. H2O (xúc tác H+). ữ A. vôi s a Ca(OH) ị C. dung d ch AgNO
ể
ả ứ ạ
2SO4 (loãng) làm xúc tác.
Câu 10: Cho các phát bi u sau: ơ ề ơ ộ ề ị ủ
ờ c t o thành trong cây xanh nh quá trình quang h p.
ộ ượ ạ ơ ầ ạ ả (1) Fructoz và glucoz đ u có kh năng tham gia ph n ng tráng b c. ơ (2) Saccaroz và tinh b t đ u không b th y phân khi có axit H ợ (3) Tinh b t đ ơ (4) Amiloz và amilopectin là thành ph n chính t o nên xenluloz .
ố ể S phát bi u đúng là
A. 1. B. 3. C. 4. D. 2.
ụ ư ớ ị ượ ế ủ ị ủ c m gam k t t a. Giá tr c a m
Câu 11: Cho 13,95 gam anilin tác d ng v i dung d ch brom d thu đ là
A. 49,95. C. 45,9. D. 45,99.
ướ ậ B. 49,5. ộ ạ i đây thu c lo i amin b c 2? Câu 12: Amin nào d
A. (CH3)3N. B. C2H5NHCH3. C. (CH3)3CNH2. D. (CH3)2CHNH2.
ượ ớ ị c v i dung d ch Câu 13: Etyl axetat không ph n ng đ
A. Ca(OH)2. C. brom. D. H2SO4. ả ứ B. KOH.
ề
Trang 1/3 Mã đ thi 016
ả ứ ủ ng axit? Câu 14: Dãy các ch t đ u tham gia ph n ng th y phân trong môi tr ộ ấ ề ơ ộ ơ ơ A. Tinh b t, saccaroz và glucoz . ườ ơ B. Tinh b t, saccaroz và xenluloz .
ơ ơ ơ ơ ộ D. Glucoz , fructoz và tinh b t.
ơ C. Xenluloz , fructoz và saccaroz . ủ Câu 15: Đ c đi m c a ph n ng th y phân este trong môi tr ể ị ậ ng axit là ph n ng ộ ề ả ứ D. m t chi u.
ặ A. thu n ngh ch. ơ ồ ể ấ → → X Ch t X là ả ứ ủ B. oxi hóa – kh .ử ộ Câu 16: Cho s đ chuy n hóa sau: Tinh b t
A. axit axetic. B. saccaroz .ơ ườ C. phân h y.ủ Ancol etylic. C. glucoz .ơ D. fructoz .ơ
ả ứ ơ ồ ỉ ệ mol: Câu 17: Cho s đ ph n ng theo đúng t l
X→ 1 + X2 + X3. 2X→ 4 + Na2SO4.
X→ 6 + Cu + H2O.
ế 2X→ 5 + Na2SO4. ứ ứ ử (1) X + 2NaOH (3) 2X2 + H2SO4 loãng Bi t X là este hai ch c có công th c phân t là C (2) 2X1 + H2SO4 loãng (4) X3 + CuO 4H6O4; MX1 < MX2.
ể ấ ạ ợ ử B. X5 có 4 nguyên t Phát bi u nào sau đây đúng? ồ ể ả ứ ướ ạ ả ứ ể c t o etilen. A. X có 2 đ ng phân c u t o phù h p. C. X3 có th tham gia ph n ng tách n oxi. D. X4, X6 có th tham gia ph n ng tráng ươ ng.
2SO4đ, t0) v i hi u su t ấ ớ
ớ ệ
ố ượ g ụ Câu 18: Cho 15 gam axit axetic tác d ng v i 9,2 gam ancol etylic (xúc tác H 40%. Kh i l ng este thu đ
A. 44 gam. C. 7,04 gam. D. 14,08 gam.
ử ủ Câu 19: Công th c phân t
ứ A. C3H5(OH)3. ượ c là B. 22 gam. ơ c a glucoz là B. C12H22O11. C. C6H12O6. D. (C6H10O5)n.
ứ ủ Câu 20: Công th c c a triolein là
A. (C15H31COO)3C3H5. C. (C17H31COO)3C3H5. B. (C17H33COO)3C3H5. D. (C17H35COO)3C3H5.
ứ ạ ủ Câu 21: Công th c t ng quát c a este no, đ n ch c, m ch h là
ứ ổ A. CnH2nO2 (n (cid:0) 2). ở C. CnH2nO2 (n (cid:0) 1). D. CnH2nO (n (cid:0) 1).
Ứ ứ ớ ủ ồ ử 3H6O2 có bao nhiêu este đ ng phân c a nhau? ơ B. CnH2n2O2 (n (cid:0) 1). C Câu 22: ng v i công th c phân t
B. 2. C. 3. A. 1.
ộ ố ầ ặ ơ ể ế ạ ườ D. 4. ệ i ta th c hi n quá trình Câu 23: Đ bi n m t s d u thành m r n ho c b nhân t o ng
ỡ ắ ủ B. th y phân. C. lên men. A. xà phòng hoá. ự D. hiđro hóa (xúc tác Ni, t0).
ỳ ị Câu 24: Trong dung d ch, metylamin làm qu tím chuy n sang màu
A. đ .ỏ
B. xanh. ̀ ố ượ ơ D. tím. ử ủ ố ng nit cacbon c a X là ứ Câu 25: Amin đ n ch c X có phân trăm kh i l
B. 2. ể C. h ng.ồ ơ C. 3. A. 4. là 45,161%. S nguyên t D. 1.
ế ứ ơ ướ c sau: Câu 26: Ti n hành thí nghi m nghiên c u ph n ng tráng b c c a glucoz theo các b
ả ứ ố ệ
ỏ ế ừ ệ ạ ấ ế i tan h t.
ạ ủ ạ ế ủ ừ 3 cho đ n khi k t t a v a xu t hi n l ố ệ ơ
ướ ướ ướ ướ ẹ ố ệ ệ ị 3 1% vào ng nghi m s ch. B c 1: Cho 1 ml dung d ch AgNO ế ị ọ t dung d ch NH B c 2: Nh ti p t ng gi ị B c 3: Thêm 1 ml dung d ch glucoz vào ng nghi m trên. B c 4: Đun nóng nh ng nghi m.
Cho các phát bi u sau:
ướ ệ ư ươ ng.
ể ố c 4 quan sát th y thành ng nghi m sáng nh g ơ ơ ằ
ượ ị ệ ứ ử ổ ng trong thí nghi m trên không thay đ i. ướ 6H15O7N. c 4 có công th c phân t là C
ữ ơ ả ử ấ (a) Sau b (b) N u thay glucoz b ng saccaroz thì các hi n t (c) S n ph m h u c thu đ (d) ệ ượ ẩ c trong dung d ch sau b ơ c 4 x y ra quá trình kh glucoz . ế ả Ở ướ b
ố ể S phát bi u đúng là
A. 1. C. 2. D. 4.
ấ B. 3. ộ Câu 27: Ch t nào sau đây thu c lo i đisaccarit
ề
Trang 2/3 Mã đ thi 016
A. saccaroz .ơ C. fructoz .ơ D. tinh b t.ộ ạ B. xenluloz .ơ
ấ ủ ượ c ancol nào sau đây?
A. Metanol. C. Etylen glicol. D. Etanol.
ấ Câu 29: Metyl fomat là tên g i c a h p ch t nào sau đây?
Câu 28: Th y phân ch t béo luôn thu đ B. Glixerol. ọ ủ ợ B. HCOOC2H5. A. HCOOCH3. D. CH3COOCH3.
ơ ộ ố ứ ơ
ố ượ ầ ỗ c 5,04 gam n ề ướ ợ ớ ộ ỗ ố ượ ị ừ ủ ầ ử ố kh i nh h n trong T g n v i giá tr nào sau đây?
C. CH3COOH. ứ ạ ứ Câu 30: X là este no, đ n ch c. Y là este đ n ch c, không no, ch a m t n i đôi C=C (X, Y đ u m ch ặ ợ ở ứ c. M t h ). Đ t cháy 8,08 gam h n h p E ch a X, Y c n dùng 8,96 lít O 2 (đktc) thu đ ố ấ ượ ị c m t ancol duy nh t và h n h p mu i khác, đun nóng 8,08 gam E v i dung d ch NaOH v a đ thu đ ỏ ơ ố ủ ầ ng c a mu i có phân t T. Thành ph n % kh i l B. 16%. ớ D. 74%. C. 75%. A. 15%.
ề
Trang 3/3 Mã đ thi 016
Ế H T