I. M C TIÊU:
1. Ki n th c: ế
- Nêu đc m t s đc đi m chính c a cu c cách m ng t s n Anhượ ư , cu c chi n tranh ế
giành đc l p c a 13 bang thu c đa Anh B c Mĩ, cách m ng t s n Pháp. ư
- Tìm ra đc đi m gi ng nhau gi a Cu c cách m ng t s n Anh; Chi n tranh giànhượ ư ế
đc l p c a 13 thu c đa Anh B c M và Cách m ng t s n Pháp. ư
- Trình bày đc nh ng nét chính v Công xã Paris (1871).ượ
- Trình bày đc ý nghĩa l ch s c a vi c thành l p nhà n c ki u m i – nhà n c c aượ ướ ướ
giai c p vô s n đu tiên trên th gi i. ế
- Nêu đc nh ng chuy n bi n l n v kinh t , chính sách đi n i, đi ngo i c a cácượ ế ế
đ qu c Anh, Pháp, Đc, M t cu i th k XIX đn đu th k XX.ế ế ế ế
- Mô t đc m t s thành t u tiêu bi u v khoa h c, kĩ thu t, văn h c, ngh thu t ượ
trong các th k XVIII đn đu th k XX.ế ế ế
- Mô t đc quá trình xâm l c Trung Qu c c a các n c đ qu c. ượ ượ ướ ế
- Gi i thích đc nguyên nhân th ng l i và ý nghĩa c a Cách m ng Tân H i. ượ
2. Năng l c:
a. Năng l c chung: Năng l c t h c, năng l c gi i quy t v n đ, v n d ng ki n th c ế ế
đã h c đ gi i quy t v n đ th c ti n. ế
b. Năng l c đc thù: Tìm hi u l ch s , tái hi n ki n th c, s ki n l ch s , phân tích, ế
đánh giá, t ng h p các s ki n, nh n xét, v n d ng các ki n th c đã h c. ế
3. Ph m ch t:
- Trung th c: h c sinh có thái đ nghiêm túc khi làm bài.
- Chăm ch , yêu thích môn h c.
II. HÌNH TH C KI M TRA:
50% tr c nghi m, 50% t lu n.
III. KHUNG MA TR N
TT Ch ng/ươ
Ch đ
N i
dung/Đn viơ
kiên th c ư
Sô câu hoi theo m c đô nhân th c ư ư T ng
%
đi m
Nhân biêtThông hiêuVân dung Vân dung
cao
TN TL TN TL TN TL TN TL
1TH I KÌ
XÁC L P
C A
CNTB
( GI A
TH K
XVI ĐN
N A
SAU TH
K XIX).
1. Nh ng
cu c cách
m ng t s n ư
đu tiên
2TN 1TL* 5%
2. Cách
m ng t s n ư
Pháp (1789
-1794).
1TL* 1TL 25%
2CÁC
N CƯỚ
ÂU-MĨ
- Công xã
Pari năm
1871.
1TL 1TL 25%
Y BAN NHÂN DÂN QU N LONG BIÊN
TR NG THCS NGÔ GIA TƯỜ KI M TRA GI A H C K I
MÔN: L CH S - L P 8
NĂM H C 2022 - 2023
Th i gian làm bài: 60 phút
CU I
TH K
XIX, ĐU
TH K
XX.
2. Các n cướ
Anh, Pháp,
Đc, Mĩ
cu i th k ế
XIX - đu
th k XX.ế
8TN 20%
3. Các thành
t u tiêu bi u
v kĩ thu t
3TN 7,5%
3CHÂU Á
TH K
XVIII-
ĐU TH
K XX
1. Trung
Qu c cu i
th k XIX -ế
đu th k ế
XX.
4TN 3TN 17,5%
T l (%) 40% 30% 20% 10% 100%
IV. B N ĐC T
TT Ch ng/ươ
Ch đ
N i
dung/Đnơ
vi kiên th c ư
M c đô đanh gia ư
Sô câu hoi theo m c đô nhân th c ư ư
Nhân
biêt
Thông
hiêuVân
dung
Vân
dung
cao
1TH I KÌ
XÁC L P
C A CNTB
( GI A
TH K XVI
ĐN N A
SAU TH
K XIX).
1. Nh ng
cu c cách
m ng t ư
s n đu
tiên
V n d ng
- Nêu đc m t sượ
đc đi m chính c a
cu c cách m ng t ư
s n Anh
2TN
1Tl*
2. Cách
m ng t ư
s n Pháp
(1789
-1794).
V n d ng
- Nêu đc m t sượ
đc đi m chính c a
cu c cách m ng t ư
s n Pháp.
V n d ng cao
So sánh, rút ra
đi m gi ng và khác
nhau gi a Cu c
cách m ng t s n ư
Anh; Chi n tranhế
giành đc l p c a
13 thu c đa Anh
B c M và Cách
m ng t s n Pháp. ư
1TL* 1TL
2CÁC
N C ÂU-ƯỚ
MĨ CU I
TH K
XIX, ĐU
TH K XX.
- Công xã
Pari năm
1871.
Nh n bi t ế
Trình bày đcượ
nh ng nét chính v
Công xã Paris
(1871).
Thông hi u
Trình bày đc ýượ
nghĩa l ch s c a
vi c thành l p nhà
n c ki u m i ướ
nhà n c c a giaiướ
1TL
1TL
c p vô s n đu tiên
trên th gi i.ế
2. Các
n c Anh,ướ
Pháp, Đc,
Mĩ cu i
th kế
XIX - đu
th k XX.ế
Nêu đc nh ngượ
chuy n bi n l n v ế
kinh t , chính sáchế
đi n i, đi ngo i
c a các đ qu c ế
Anh, Pháp, Đc,
M t cu i th k ế
XIX đn đu th kế ế
XX.
8TN
3. Các
thành t u
tiêu bi u
v kĩ thu t
Thông hi u
Mô t đc m t ượ
s thành t u tiêu
bi u v khoa h c,
kĩ thu t, văn h c,
ngh thu t trong
các th k XVIII ế
XX.
3TN
3CHÂU Á
TH K
XVIII- ĐU
TH K XX
1. Trung
Qu c cu i
th k XIXế
- đu th ế
k XX.
Thông hi u
– Mô t đc quá ượ
trình xâm l c ượ
Trung Qu c c a các
n c đ qu c.ướ ế
– Gi i thích đc ượ
nguyên nhân th ng
l i và ý nghĩa c a
Cách m ng Tân
H i.
4TN 3TN
S câu/ lo i câu 12 câu
TNKQ
1 câu TL
6 câu
TNKQ
1 câu TL
2 câu
TNKQ
1 câu
TL
1 câu
TL
Ti lê % 40 % 30% 20% 10%
Y BAN NHÂN DÂN QU N LONG BIÊN
TR NG THCS NGÔ GIA TƯỜ
(Đ thi có 03 trang)
Đ 1
KI M TRA GI A H C K I
MÔN: L CH S - L P 8
NĂM H C 2022 - 2023
Th i gian làm bài: 45 phút
I. TR C NGHI M ( 5 đi m)
Ch n đáp án đúng b ng cách ghi l i ch cái đu câu
Câu 1. Ch nghĩa đ qu c Pháp đc m nh danh là ế ượ
A. ch nghĩa đ qu c th c dân. ế
B. ch nghĩa đ qu c ngân hàng. ế
C. ch nghĩa đ qu c cho vay lãi. ế
D. ch nghĩa đ qu c quân phi t và hi u chi n. ế ế ế
Câu 2. Vào nh ng th p niên cu i c a th k XIX, n c Anh m t d n đa v đc quy n ế ướ
công nghi p, b các n c nào v t qua? ư ư
A. N c Mĩ, Pháp, Đc.ướ B. N c Mĩ, Đc.ướ
C. N c Pháp, Mĩ.ướ D. N c Mĩ, Nga.ướ
Câu 3. Ngày 12 - 2 - 1912, l ch s Trung Qu c di n ra s ki n gì?
A. Hoàng đ Ph Nghi t ngôi, n n quân ch Mãn Thanh s p đ.ế
B. Kh i nghĩa Vũ X ng. ươ
C. Tôn Trung S n t ch c đi t ng th ng.ơ
D. Tôn Trung S n đc b u làm đi t ng th ng.ơ ượ
Câu 4. Vùng đng b ng châu th sông D ng T c a Trung Qu c b n c nào chi m ươ ư ế
đóng?
A. N c Nga.ướ B. N c Đc.ướ C. N c Pháp.ướ D. N c Anh.ướ
Câu 5. T i sao không ph i m t n c mà nhi u n c đ qu c cùng xâu xé, xâm l c ướ ướ ế ượ
Trung Qu c ?
A. Vì tri u đình phong ki n không ch p nh n con đng th a hi p. ế ườ
B. Vì phong trào đu tranh c a nhân dân Trung Qu c ch ng phong ki n m nh. ế
C. Vì tri u đình phong ki n Mãn Thanh còn r t m nh. ế
D. Vì Trung Qu c đt r ng, ng i đông. ườ
Câu 6. Ngày 10 - 10 - 1911 di n ra s ki n gì Trung Qu c?
A. Đng minh h i phát đng kh i nghĩa mi n Nam.
B. Tri u đình Mãn Thanh b s p đ.
C. Qu c dân đi h i h p Nam Kinh b u Tôn Trung S n làm đi t ng th ng. ơ
D. Đng minh h i phát đng kh i nghĩa Vũ X ng. ươ
Câu 7. Sau khi Đ ch th hai s p đ, n n c ng hòa th m y Pháp đc thi t l p?ế ế ượ ế
A. C ng hòa th t . ư B. C ng hòa th nh t.
C. C ng hòa th ba. D. C ng hòa th hai.
Câu 8. Lãnh đo cu c cách m ng t s n Anh là giai c p và t ng l p nào? ư
A. Nông dân và t s n.ư B. T s n và th th công.ư
C. Quý t c m i và t s n. ư D. Quý t c m i và nông dân.
Câu 9. Đu th k XX, ch nghĩa đ qu c Anh đc m nh danh là ế ế ư
A. ch nghĩa đ qu c quân phi t và hi u chi n. ế ế ế
B. ch nghĩa đ qu c cho vay lãi. ế
C. ch nghĩa đ qu c bành tr ng. ế ướ
D. ch nghĩa đ qu c th c dân. ế
Câu 10. Cách m ng t s n Anh mang tính ch t là cu c cách m ng t s n b o th ư ư
không tri t đ b i y u t nào sau đây? ế
A. Là cu c cách m ng do giai c p t s n và quý t c m i lãnh đo. ư
B. Là cu c cách m ng ch đem l i th ng l i cho giai c p t s n và quý t c ư m i,
quy n l i c a nông dân lao đng không đc đáp ng. ượ
C. Là cu c cách m ng đa n c Anh tr thành n c c ng hoà. ư ướ ướ
D. Là cu c cách m ng m đng cho ch nghĩa t b n phát tri n. ườ ư
Câu 11. Thành t u quan tr ng nh t trong n n nông nghi p đu th k XIX là gì? ế
A. Máy móc đc s d ng r ng rãi trong nông nghi p.ượ
B. S d ng phân hóa h c, máy kéo, máy cày, tăng hi u qu làm đt và năng su t cây
tr ng.
C. Áp d ng ph ng pháp canh tác m i. ươ
D. Áp d ng nh ng ti n b kĩ thu t vào s n xu t. ế
Câu 12. Thành t u l n nh t trong lĩnh v c quân s cu i th k XVIII, đu th k XIX là ế ế
gì?
A. Khí c u dùng đ trinh sát tr n đa đi ph ng. ươ
B. Ch t o đc súng tr ng b n nhanh và xa.ế ư ườ
C. Chi n h m chân v t có tr ng t i l n.ế
D. Nhi u vũ khí m i đc s n xu t: đi bác, chi n h m, th y lôi... ượ ế
Câu 13. Tuy m t vai trò bá ch th gi i v công nghi p nh ng Anh v n là n c d n ế ư ướ
đu th gi i v ế
A. xu t kh u t b n, th ng m i và thu c đa. ư ươ
B. đu t vào thu c đa. ư