Ể Ề Ữ S GD & ĐT QU NG NAM Ở ƯỜ Ọ Ố Ớ Ả Ồ NG THPT H NGHINH TR
ề (Đ có 02 trang) ờ
ể ờ Đ KI M TRA GI A KÌ I MÔN HÓA H C. KH I L P 11 Năm h c ọ 2022 2023 : 45 phút Th i gian làm bài ề (Không k th i gian giao đ )
ố : ................................................... S báo
Mã đề 132 ớ
Ắ Ệ ể
ấ ắ ắ ả
2 nóng ch y, HBr hòa tan trong
ố ấ ẫ ệ H tênọ danh: ..................... L p: ………….. I. TR C NGHI M KHÁCH QUAN (7,00 đi m) Câu 1: Cho các ch t: KOH r n khan, NaCl r n khan, ancol etylic, CaCl ướ n c. S ch t d n đi n là
A. 3. D. 1.
ự ế ườ ườ ố ố C. 2. ể , ng ng dùng mu i nào đ làm x p bánh? B. 4. i ta th Câu 2: Trong th c t
A. NH4Cl. D. (NH4)2CO3.
B. NH4HCO3. ị ụ ộ ặ ạ C. (NH4)2SO4. ộ 3 đ c, ngu i? Câu 3: Kim lo i nào sau đây b th đ ng trong axit HNO
B. Pb, Ag. C. Al, Fe. D. Zn, Fe.
A. Cu, Al. ấ ệ ấ ạ Câu 4: Ch t nào sau đây là ch t đi n li m nh?
A. HCOOH. B. Zn(OH)2. C. HClO. D. Na2SO4.
ủ ố ử HNO
3 là
Câu 5: S oxi hóa c a N trong phân t
A. +2. B. +4. C. +5. D. +3.
Câu 6: NH3 có tính
ơ ạ ơ ế ơ ế ử A. baz m nh, oxi hóa. ử ơ ạ D. baz m nh, kh .
ụ ấ ớ ướ i đây? C. baz y u, oxi hóa. B. kh , baz y u. ể ệ Câu 7: HNO3 loãng không th hi n tính oxi hóa khi tác d ng v i ch t nào d
A. FeO. C. Fe(OH)2. D. Fe.
ấ ưỡ ng tính? B. Fe2O3. Câu 8: Ch t nào sau đây là hiđroxit l
C. Fe(OH)3. D. Ca(OH)2.
A. Zn(OH)2. ươ ng trình ion rút g n cho bi B. Mg(OH)2. ế ọ t Câu 9: Ph
ấ ủ ệ ấ
ệ ấ
ồ ạ ộ ữ ồ ớ ả ứ ả ị A. b n ch t c a ph n ng trong dung d ch các ch t đi n li. ị ồ ạ ữ i trong dung d ch. B. nh ng ion nào t n t ị ử trong dung d ch ch t đi n li. i phân t C. không t n t ấ ị D. n ng đ nh ng ion nào trong dung d ch là l n nh t.
ể dung d ch ị Y có pH = 11. Phát bi u nào sau đây là đúng?
ơ ơ
ơ ế ằ ủ ế ơ ạ B. X có tính axit y u h n Y. ơ D. X có tính baz m nh h n Y.
ị Câu 10: Dung d ch X có pH = 4, A. X có tính baz y u h n Y. ủ C. Tính axit c a X b ng c a Y. ơ Ở ệ ộ ườ ơ ề ặ ọ t đ th ng, nit nhi ạ ộ khá tr v m t ho t đ ng hóa h c là do Câu 11:
ự ộ ệ ớ
ử ử ơ ơ ế ề ơ ơ nit nit không phân c c. có liên k t ba khá b n. có đ âm đi n l n nh t trong nhóm. có bán kính nguyên t ấ ử ỏ nh . A. phân t C. phân t B. nit D. nit
ứ Câu 12: Công th c tính pH là
B. pH = log [H+].
A. pH = log [OH]. ệ ể ự ị C. pH = +10 log [H+]. ọ ệ ị ấ riêng bi D. pH = log [H+]. 4NO3, t b m t nhãn: NH t các dung d ch không màu đ ng trong các l ử ố Câu 13: Đ phân bi (NH4)2SO4, Na2SO4, NaNO3; dùng thu c th nào sau đây?
ị
2.
2.
ỳ A. Qu tím. ị B. Dung d ch Ba(OH) C. Dung d ch iot. ị D. Dung d ch BaCl
ề
Trang 1/2 Mã đ thi 132
ị ệ ả ẩ ạ ơ ồ t phân cho s n ph m g m oxit kim lo i, khí nit đioxit và khí oxi là ố Câu 14: Mu i nitrat b nhi
A. Zn(NO3)2. D. KNO3.
B. AgNO3. ồ ạ ị C. NaNO3. ộ i trong cùng m t dung d ch? Câu 15: Nhóm ion nào sau đây t n t
, Mg2+.
A. Ca2+, Cl, Na+, CO3 C. Al3+, SO4 B. Na+, OH, HCO3 D. K+, Ba2+, OH, Cl.
2. 2, Cl, Ba2+. ị
ầ ể ượ ị
2O đ đ
c dung d ch có
Câu 16: Có 10 lít dung d ch axit HCl có pH = 2, c n cho thêm bao nhiêu lít H pH = 3? A. 90. B. 9.
́ ̀ C. 100. ị ư ị ̣ ượ ̉ D. 10. ̀ đên d dung d ch NaOH vao dung d ch AlCl
3?
ng gì xay ra khi nho t ̀ ̉ ư ư t
Câu 17: Hiên t ́ ng gì. ́ ̉
̉
́ ̣ ượ ́ ế ế ế ủ ế ủ ấ ấ ấ ệ ệ ệ ̉ A. Không co hiên t B. Xu t hi n kêt tua keo trăng không tan. C. Xu t hi n k t tua màu xanh, sau đó k t t a tan. D. Xu t hi n k t tua keo trăng, sau đó k t t a tan.
ị ế ư ị ẹ ể
2 đ n d vào 50 ml dung d ch (NH
4)2SO4 1M. Đun nóng nh , th tích
Câu 18: Cho dung d ch Ca(OH) khí thoát ra (đktc) là
B. 4,48 lít. D. 2,24 lít.
ọ C. 3,36 lít. ủ ươ ả ứ ọ Fe (OH)2 (cid:0) ng trình ion rút g n Fe là c a ph n ng hóa h c nào sau đây? A. 1,12 lít. Câu 19: Ph
A. Fe + NaOH.
2+ + 2OH– (cid:0) B. FeCl2 + KOH.
0t
C. FeCl3 + Ba(OH)2.
(cid:0) (cid:0) ấ ả ệ ố ẩ D. Fe2(SO4)3 + NaOH. (cid:0) Mg(NO3)2 + NO + H2O. T ng h s các ch t s n ph m ổ
3loãng
ố ố ươ ng trình trên là
D. 15.
ộ ị ườ ị ả ứ Câu 20: Cho ph n ng: Mg + HNO ấ ả i gi n nh t) trong ph (s nguyên t B. 11. A. 20. +] = 1010 M. Môi tr ng c a dung d ch là Câu 21: M t dung d ch có [H
ị ượ c. A. trung tính. B. axit. C. 9. ủ C. ki m.ề D. không xác đ nh đ
ể
ứ Dung d ch X có ch a 0,01 mol Na
+; 0,03 mol Ba2+; 0,02 mol Cl và x mol NO3
.
Ự Ậ II. T LU N (3,00 đi m) ị Câu 1 (1,00 đi m):ể
ố ượ ị Tính kh i l ng mu i ố có trong dung d ch X?
ộ ượ ỗ ợ ồ ừ ủ ị Hòa tan 2,46 gam h n h p g m Al và Cu trong m t l ng v a đ dung d ch Câu 2 (1,00 đi m):ể
ậ ượ ử ả ẩ ặ HNO3 đ m đ c, nóng thu đ c dung d ch ấ ủ ị X và 2,688 lít khí NO2 (đktc, s n ph m kh duy nh t c a
ố ượ ầ ị ủ ỗ ợ N+5). Xác đ nh thành ph n % kh i l ng c a Al và Cu trong h n h p?
ứ ỗ ộ ợ ớ ị Tr n 250 ml dung d ch ch a h n h p HNO
3 0,08M và H2SO4 0,01 M v i 250 ml
Câu 3 (1,00 đi m):ể
ị ượ ị dung d ch KOH aM thu đ c 500 ml dung d ch có pH = 13. Tìm a?
Ế H T