
S GD&ĐT QU NG NAMỞ Ả KI M TRA GI A H C K I NĂM H C 2022 - 2023Ể Ữ Ọ Ỳ Ọ
TR NG THPT NGUY N VĂN CƯỜ Ễ Ừ Môn: HÓA H C - L p 12Ọ ớ
(Đ này g m 2 trang)ề ồ Th i gian: 45 phút (không k th i gian giao đ) ờ ể ờ ề
MÃ Đ 301Ề
Cho: C = 12, O = 16, N = 14, H = 1, Ag = 108 – H c sinh không đc s d ng B ng tu n hoànọ ượ ử ụ ả ầ
Câu 1. S đng phân este ng v i công th c Cố ồ ứ ớ ứ 4H8O2 là
A. 6. B. 5. C. 2. D. 4.
Câu 2. H p ch t (Cợ ấ 17H35COO)3C3H5 có tên g i làọ
A. triolein. B. tripanmitin. C. tristearin. D. trilinolein.
Câu 3. Glucoz còn đc g i làơ ượ ọ
A. đng m ch nha.ườ ạ B. đng nho.ườ C. đng m t ong.ườ ậ D. đng mía.ườ
Câu 4. Phát bi u nào sau đây ểđúng?
A. Xenluloz b thu phân trong dung d ch ki m đun nóng.ơ ị ỷ ị ề
B. Glucoz tác d ng v i Cu(OH)ơ ụ ớ 2 t o dung d ch màu xanh lam. ạ ị
C. Tinh b t có ph n ng tráng b c.ộ ả ứ ạ D. T t c các cacbohiđrat đu có ph n ng th yấ ả ề ả ứ ủ
phân.
Câu 5. Thu phân ch t béo trong môi tr ng axit thì thu đc axit béo vàỷ ấ ườ ượ
A. phenol. B. glixerol. C. etanol. D. ancol đn ch c.ơ ứ
Câu 6. Xenluloz có c u t o m ch không phân nhánh, m i g c Cơ ấ ạ ạ ỗ ố 6H10O5 có 3 nhóm OH, nên công th cứ
c u t o c a xenluloz có th vi t làấ ạ ủ ơ ể ế
A. [C6H7O2(OH)3]n. B. [C6H5O2(OH)3]n. C. [C6H8O2(OH)3]n. D. [C6H7O3(OH)3]n.
Câu 7. H p ch t metyl axetat có công th c c u t o làợ ấ ứ ấ ạ
A. HCOOC2H5.B. CH3COOC2H5.C. CH3COOCH3.D. HCOOCH3.
Câu 8. Khi xà phòng hóa triolein ta thu đc s n ph m làượ ả ẩ
A. C17H33COONa và glixerol. B. C17H33COOH và glixerol.
C. C17H35COONa và glixerol. D. C15H31COONa và glixerol.
Câu 9. Glucoz là ch t dinh d ng và đc dùng làm thu c tăng l c cho ng i già, tr em và ng i m.ơ ấ ưỡ ượ ố ự ườ ẻ ườ ố
S nguyên t cacbon trong phân t glucoz làố ử ử ơ
A. 5. B. 11. C. 12. D. 6.
Câu 10. Ti n hành thí nghi m v i các ch t ế ệ ớ ấ X, Y, Z. K t qu đc ghi b ng sau:ế ả ượ ở ả
M uẫThí nghi mệHi n t ngệ ượ
XTác d ng v i ụ ớ dung d ch Iị
2Có m
àu xanh tím.
Y AgNO
3
trong NH
3
đun nh ẹCó k t t a Agế ủ
ZTác d ng v i Cu(OH)ụ ớ 2T o dung d ch màu xanh lam.ạ ị
Các ch t ấX, Y, Z l n l t làầ ượ
A. glucoz , saccaroz , ơ ơ tinh b tộ.B. saccaroz , ơtinh b t, ộglucoz .ơ
C. tinh b t, ộsaccaroz , glucoz .ơ ơ D. tinh b t, ộglucoz , saccaroz .ơ ơ
Câu 11. Đun nóng este HCOOCH3 v i m t l ng v a đ dung d ch NaOH, s n ph m thu đc làớ ộ ượ ừ ủ ị ả ẩ ượ
A. HCOONa và C2H5OH B. CH3COONa và C2H5OH.
C. HCOONa và CH3OH. D. CH3COONa và CH3OH.
Câu 12. Cho các ch t sau: (1) CHấ3COOH, (2) CH3COOCH3, (3) C2H5OH, (4) HCOOCH3. Chi u tăng d nề ầ
nhi t đ sôi c a các ch t (t trái sang ph i) làệ ộ ủ ấ ừ ả
A. (4), (3), (2), (1). B. (1), (3), (2), (4). C. (3), (1), (2), (4). D. (4), (2), (3), (1).
Câu 13. Cho các tính ch t v saccaroz : ấ ề ơ 1. Thu c lo i đisaccarit.ộ ạ
2. Tinh th không màu.ể3. Khi thu phân t o thành glucoz và frutoz ỷ ạ ơ ơ

4. Tham gia ph n ng tráng g ng. ả ứ ươ 5. Ph n ng v i Cu(OH)ả ứ ớ 2.
Nh ng tính ch t đúng là ữ ấ A. 1, 3, 5. B. 2, 3, 5. C. 1, 2, 3, 5. D. 2, 3, 4, 5.
Câu 14. H p ch t X là este có mùi chu i chín, là thành ph n chính c a d u chu i. Nh vào mùi th m đcợ ấ ố ầ ủ ầ ố ờ ơ ặ
tr ng r t d ch u, kích thích v giác, d u chu i đc a chu ng và s d ng nh ch t ph gia th c ph mư ấ ễ ị ị ầ ố ượ ư ộ ử ụ ư ấ ụ ự ẩ
đ t o mùi trong r t nhi u món nh chè, th ch, các món bánh… Tên c a X làể ạ ấ ề ư ạ ủ
A. benzyl axetat. B. etyl butirat. C. geranyl axetat. D. isoamyl axetat.
Câu 15. Cho các ch t sau: saccaroz , glucoz , fructozấ ơ ơ ơ, tinh b t.ộ S ch t có th tham gia ph n ng trángố ấ ể ả ứ
g ng là ươ A. 4. B. 3. C. 2. D. 1.
Trang 1/2 - Mã đ ề301
Câu 16. Trong các amin sau, ch t nào là amin b c II?ấ ậ
A. C6H5-NH2.B. C2H5NH2. C. (CH3)3N. D. CH3-NH-CH3.
Câu 17. Cho các ch t sau: Cấ2H5NH2, C6H5NH2, NH3, CH3NH2. Ch t có tính baz m nh nh t làấ ơ ạ ấ
A. CH3NH2.B. NH3. C. C2H5NH2. D. C6H5NH2.
Câu 18. Saccaroz tác d ng đc v iơ ụ ượ ớ
A. Cu(OH)2 nhi t đ th ng t o dung d ch màu xanh lam. ở ệ ộ ườ ạ ị B. th y phân trong môi tr ng ki m.ủ ườ ề
C. dung d ch AgNOị3/NH3 đun nóng. D. dung d ch NaCl.ị
Câu 19. Ch t X có công th c c u t o là CHấ ứ ấ ạ 3NH2. Tên g i c a X làọ ủ
A. etanamin B. etylamin. C. đimetylamin. D. metylamin.
Câu 20. Xenlulozơ thu c lo i ộ ạ
A. monosaccarit. B. polisaccarit. C. amin. D. đisaccarit.
Câu 21. K t t a tr ng xu t hi n khi nh dung d ch brom vàoế ủ ắ ấ ệ ỏ ị
A. axit axetic. B. benzen. C. ancol etylic. D. anilin.
Câu 22. Este X đc t o thành t etylen glicol và hai axit cacboxylic đn ch c. Trong phân t este, sượ ạ ừ ơ ứ ử ố
nguyên t cacbon nhi u h n s nguyên t oxi là 1. Khi cho m gam X tác d ng v i dung d ch NaOH (d )ử ề ơ ố ử ụ ớ ị ư
thì l ng NaOH đã ph n ng là 20 gam. Giá tr c a m là ượ ả ứ ị ủ
A. 35. B. 33. C. 29. D. 31.
Câu 23. Thu phân saccaroz , thu đc hai monosaccarit X và Y. Ch t X có nhi u trong qu nho chín nênỷ ơ ượ ấ ề ả
còn đc g i là đng nho. Phát bi u nào sau đây đúng?ượ ọ ườ ể
A. Y không tan trong n c. ướ B. X không có ph n ng tráng b c.ả ứ ạ
C. Y có phân t kh i b ng 342. ử ố ằ D. X có tính ch t c a ancol đa ch c.ấ ủ ứ
Câu 24. Ti n hành thí nghi m theo các b c sau:ế ệ ướ
B c 1: ướ Cho vào c c th y tinh ch u nhi t kho ng 5 gam m l n và 10 ml dung d ch NaOH 40%.ố ủ ị ệ ả ỡ ợ ị
B c 2: ướ Đun sôi nh h n h p, liên t c khu y đu b ng đũa th y tinh kho ng 30 phút và th nh tho ngẹ ỗ ợ ụ ấ ề ằ ủ ả ỉ ả
thêm n c c t đ gi cho th tích h n h p không đi. Đ ngu i h n h p.ướ ấ ể ữ ể ỗ ợ ổ ể ộ ỗ ợ
B c 3: ướ Rót thêm vào h n h p 15 - 20 ml dung d ch NaCl bão hòa nóng, khu y nh . Đ yên h n h p.ỗ ợ ị ấ ẹ ể ỗ ợ
Cho các phát bi u sau:ể
(a) Sau b c 3 th y có l p ch t r n màu tr ng n i lên là glixerol.ướ ấ ớ ấ ắ ắ ổ
(b) Vai trò c a dung d ch NaCl bão hòa b c 3 là đ tách glixerol ra kh i h n h p.ủ ị ở ướ ể ỏ ỗ ợ
(c) b c 2, n u không thêm n c c t, h n h p b c n khô thì ph n ng th y phân không x y ra.Ở ướ ế ướ ấ ỗ ợ ị ạ ả ứ ủ ả
(d) b c 1, n u thay m l n b ng d u d a thì hi n t ng thí nghi m sau b c 3 v n x y ra t ng t .Ở ướ ế ỡ ợ ằ ầ ừ ệ ượ ệ ướ ẫ ả ươ ự
(e) Trong công nghi p, ph n ng thí nghi m trên đc ng d ng đ s n xu t xà phòng và glixerol.ệ ả ứ ở ệ ượ ứ ụ ể ả ấ
S phát bi u ố ể đúng làA. 3. B. 4. C. 5. D. 2.
Câu 25. Este X no, đn ch c, m ch h có ph n trăm kh i l ng ơ ứ ạ ở ầ ố ượ oxi x p x b ng ấ ỉ ằ 36,36%. Công th c phânứ
t c a X là ử ủ A. C3H6O2. B. C4H8O2. C. C2H4O2.. D. C5H10O2.
Câu 26. M t nhà máy đng s d ng 80 t n mía nguyên li u đ ép m t ngày. Bi t trung bình ép 1 t nộ ườ ử ụ ấ ệ ể ộ ế ấ
mía thu đc 680 kg n c mía v i n ng đ đng saccaroz là 13%. Sau khi ch bi n toàn b l ngượ ướ ớ ồ ộ ườ ơ ế ế ộ ượ
n c mía này v i hi u su t 90%, thu đc m t n đng saccaroz . Giá tr nào sau đây ướ ớ ệ ấ ượ ấ ườ ơ ị g n nh tầ ấ v i m? ớ
A. 7,8. B. 7,0. C. 6,4. D. 9,4.
Câu 27. Cho các phát bi u sau:ể
(1) Saccaroz , tinh b t và xenluloz đu có th b th y phân. ơ ộ ơ ề ể ị ủ
(2) Glucoz và saccaroz đu tác d ng đc v i Cu(OH)ơ ơ ề ụ ượ ớ 2.

(3) Tinh b t và xenluloz là đng phân c u t o c a nhau.ộ ơ ồ ấ ạ ủ
(4) Phân t xenluloz đc c u t o b i nhi u g c ử ơ ượ ấ ạ ở ề ố β glucoz . ơ
(5) Th y phân tinh b t trong môi tr ng axit sinh ra fructoz .ủ ộ ườ ơ
S phát bi u ố ể đúng làA. 2. B. 5. C. 4. . D. 3. .
Câu 28. Th y phân hoàn toàn 22,2 gam h n h p g m 2 este HCOOCủ ỗ ợ ồ 2H5 và CH3COOCH3 b ng dung d chằ ị
NaOH 1M (đun nóng). Th tích dung d ch NaOH t i thi u c n dùng làể ị ố ể ầ
A. 200 ml. B. 400 ml. C. 300 ml. D. 150 ml.
Câu 29. Cho m gam glucoz ph n ng hoàn toàn v i l ng d dung d ch AgNO3 trong NHơ ả ứ ớ ượ ư ị 3 (đun nóng),
thu đc 21,6 gam Ag. Giá tr c a m là ượ ị ủ A. 36,0. B. 18,0. C. 9,0. D. 16,2.
Câu 30. Cho 5,9 gam amin X (no, đn ch c, m ch h ) tác d ng h t v i dung d ch HCl d , thu đc 9,55ơ ứ ạ ở ụ ế ớ ị ư ượ
gam mu i. ốCông th c phân ứt ửc a ủX là
A. C2H5N. B. C2H7N. C. C3H7N. D. C3H9N.
-------------------------- H TẾ-----------------------------
Trang 2/2 - Mã đ ề301
S GD&ĐT QU NG NAMỞ Ả KI M TRA GI A H C K I NĂM H C 2022 - 2023Ể Ữ Ọ Ỳ Ọ
TR NG THPT NGUY N VĂN CƯỜ Ễ Ừ Môn: HÓA H C - L p 12Ọ ớ
(Đ này g m 2 trang)ề ồ Th i gian: 45 phút (không k th i gian giao đ) ờ ể ờ ề
MÃ Đ 302Ề
Cho: C = 12, O = 16, N = 14, H = 1, Ag = 108 – H c sinh không đc s d ng B ng tu n hoànọ ượ ử ụ ả ầ
Câu 1. H p ch t (Cợ ấ 17H35COO)3C3H5 có tên g i làọ
A. tristearin. B. tripanmitin. C. trilinolein. D. triolein.
Câu 2. K t t a tr ng xu t hi n khi nh dung d ch brom vàoế ủ ắ ấ ệ ỏ ị
A. benzen. B. axit axetic. C. anilin. D. ancol etylic.
Câu 3. Cho các ch t sau: (1) CHấ3COOH, (2) CH3COOCH3, (3) C2H5OH, (4) HCOOCH3. Chi u tăng d nề ầ
nhi t đ sôi c a các ch t (t trái sang ph i) làệ ộ ủ ấ ừ ả
A. (1), (3), (2), (4). B. (3), (1), (2), (4). C. (4), (2), (3), (1). D. (4), (3), (2), (1).
Câu 4. Glucoz còn đc g i làơ ượ ọ
A. đng mía.ườ B. đng m t ong.ườ ậ C. đng m ch nha.ườ ạ D. đng nho.ườ
Câu 5. Ti n hành thí nghi m v i các ch t ế ệ ớ ấ X, Y, Z. K t qu đc ghi b ng sau:ế ả ượ ở ả
M uẫThí nghi mệHi n t ngệ ượ
XTác d ng v i ụ ớ dung d ch Iị
2Có m
àu xanh tím.
Y AgNO
3
trong NH
3
đun nh ẹCó k t t a Agế ủ
ZTác d ng v i Cu(OH)ụ ớ 2T o dung d ch màu xanh lam.ạ ị
Các ch t ấX, Y, Z l n l t làầ ượ
A. tinh b t, ộglucoz , saccaroz .ơ ơ B. saccaroz , ơtinh b t, ộglucoz .ơ
C. tinh b t, ộsaccaroz , glucoz .ơ ơ D. glucoz , saccaroz , ơ ơ tinh b tộ.
Câu 6. Phát bi u nào sau đây ểđúng?
A. Xenluloz b thu phân trong dung d ch ki m đun nóng.ơ ị ỷ ị ề
B. Glucoz tác d ng v i Cu(OH)ơ ụ ớ 2 t o dung d ch màu xanh lam. ạ ị
C. Tinh b t có ph n ng tráng b c.ộ ả ứ ạ D. T t c các cacbohiđrat đu có ph n ng th yấ ả ề ả ứ ủ
phân.
Câu 7. Saccaroz tác d ng đc v iơ ụ ượ ớ
A. Cu(OH)2 nhi t đ th ng t o dung d ch màu xanh lam. ở ệ ộ ườ ạ ị B. th y phân trong môi tr ng ki m.ủ ườ ề
C. dung d ch AgNOị3/NH3 đun nóng. D. dung d ch NaCl.ị

Câu 8. Trong các amin sau, ch t nào là amin b c II?ấ ậ
A. C2H5NH2. B. CH3-NH-CH3.C. C6H5-NH2.D. (CH3)3N.
Câu 9. H p ch t X là este có mùi chu i chín, là thành ph n chính c a d u chu i. Nh vào mùi th m đcợ ấ ố ầ ủ ầ ố ờ ơ ặ
tr ng r t d ch u, kích thích v giác, d u chu i đc a chu ng và s d ng nh ch t ph gia th c ph mư ấ ễ ị ị ầ ố ượ ư ộ ử ụ ư ấ ụ ự ẩ
đ t o mùi trong r t nhi u món nh chè, th ch, các món bánh… Tên c a X làể ạ ấ ề ư ạ ủ
A. benzyl axetat. B. isoamyl axetat. C. geranyl axetat. D. etyl butirat.
Câu 10. Xenlulozơ thu c lo i ộ ạ
A. monosaccarit. B. đisaccarit. C. amin. D. polisaccarit.
Câu 11. Khi xà phòng hóa triolein ta thu đc s n ph m làượ ả ẩ
A. C17H33COONa và glixerol. B. C15H31COONa và glixerol.
C. C17H35COONa và glixerol. D. C17H33COOH và glixerol.
Câu 12. Glucoz là ch t dinh d ng và đc dùng làm thu c tăng l c cho ng i già, tr em và ng iơ ấ ưỡ ượ ố ự ườ ẻ ườ
m. S nguyên t cacbon trong phân t glucoz làố ố ử ử ơ
A. 6. B. 12. C. 11. D. 5.
Câu 13. Xenluloz có c u t o m ch không phân nhánh, m i g c Cơ ấ ạ ạ ỗ ố 6H10O5 có 3 nhóm OH, nên công th cứ
c u t o c a xenluloz có th vi t làấ ạ ủ ơ ể ế
A. [C6H5O2(OH)3]n. B. [C6H8O2(OH)3]n. C. [C6H7O2(OH)3]n. D. [C6H7O3(OH)3]n.
Câu 14. Thu phân ch t béo trong môi tr ng axit thì thu đc axit béo vàỷ ấ ườ ượ
A. etanol. B. ancol đn ch c.ơ ứ C. glixerol. D. phenol.
Câu 15. S đng phân este ng v i công th c Cố ồ ứ ớ ứ 4H8O2 là
A. 6. B. 5. C. 2. D. 4.
Câu 16. Cho các ch t sau: saccaroz , glucoz , fructozấ ơ ơ ơ, tinh b t.ộ S ch t có th tham gia ph n ng trángố ấ ể ả ứ
g ng là ươ A. 4. B. 3. C. 2. D. 1.
Trang 1/2 - Mã đ ề302
Câu 17. Đun nóng este HCOOCH3 v i m t l ng v a đ dung d ch NaOH, s n ph m thu đc làớ ộ ượ ừ ủ ị ả ẩ ượ
A. CH3COONa và CH3OH. B. CH3COONa và C2H5OH.
C. HCOONa và CH3OH. D. HCOONa và C2H5OH
Câu 18. Cho các ch t sau: Cấ2H5NH2, C6H5NH2, NH3, CH3NH2. Ch t có tính baz m nh nh t làấ ơ ạ ấ
A. NH3. B. C6H5NH2.C. C2H5NH2. D. CH3NH2.
Câu 19. Cho các tính ch t v saccaroz : ấ ề ơ 1. Thu c lo i đisaccarit.ộ ạ
2. Tinh th không màu.ể3. Khi thu phân t o thành glucoz và frutoz ỷ ạ ơ ơ
4. Tham gia ph n ng tráng g ng. ả ứ ươ 5. Ph n ng v i Cu(OH)ả ứ ớ 2.
Nh ng tính ch t đúng là ữ ấ A. 1, 3, 5. B. 1, 2, 3, 5. C. 2, 3, 4, 5. D. 2, 3, 5.
Câu 20. Ch t X có công th c c u t o là CHấ ứ ấ ạ 3NH2. Tên g i c a X làọ ủ
A. đimetylamin. B. metylamin. C. etylamin. D. etanamin
Câu 21. H p ch t metyl axetat có công th c c u t o làợ ấ ứ ấ ạ
A. HCOOC2H5.B. CH3COOC2H5.C. HCOOCH3.D. CH3COOCH3
Câu 22. Cho m gam glucoz ph n ng hoàn toàn v i l ng d dung d ch AgNO3 trong NHơ ả ứ ớ ượ ư ị 3 (đun nóng),
thu đc 21,6 gam Ag. Giá tr c a m là ượ ị ủ A. 16,2. B. 9,0. C. 36,0. D. 18,0.
Câu 23. M t nhà máy đng s d ng 80 t n mía nguyên li u đ ép m t ngày. Bi t trung bình ép 1 t nộ ườ ử ụ ấ ệ ể ộ ế ấ
mía thu đc 680 kg n c mía v i n ng đ đng saccaroz là 13%. Sau khi ch bi n toàn b l ngượ ướ ớ ồ ộ ườ ơ ế ế ộ ượ
n c mía này v i hi u su t 90%, thu đc m t n đng saccaroz . Giá tr nào sau đây ướ ớ ệ ấ ượ ấ ườ ơ ị g n nh tầ ấ v i m? ớ
A. 7,8. B. 9,4. C. 7,0. D. 6,4.
Câu 24. Th y phân hoàn toàn 22,2 gam h n h p g m 2 este HCOOCủ ỗ ợ ồ 2H5 và CH3COOCH3 b ng dung d chằ ị
NaOH 1M (đun nóng). Th tích dung d ch NaOH t i thi u c n dùng làể ị ố ể ầ
A. 400 ml. B. 150 ml. C. 200 ml. D. 300 ml.
Câu 25. Cho 5,9 gam amin X (no, đn ch c, m ch h ) tác d ng h t v i dung d ch HCl d , thu đc 9,55ơ ứ ạ ở ụ ế ớ ị ư ượ
gam mu i. ốCông th c phân ứt ửc a ủX là
A. C3H7N. B. C3H9N. C. C2H7N. D. C2H5N.
Câu 26. Cho các phát bi u sau:ể

(1) Saccaroz , tinh b t và xenluloz đu có th b th y phân. ơ ộ ơ ề ể ị ủ
(2) Glucoz và saccaroz đu tác d ng đc v i Cu(OH)ơ ơ ề ụ ượ ớ 2.
(3) Tinh b t và xenluloz là đng phân c u t o c a nhau.ộ ơ ồ ấ ạ ủ
(4) Phân t xenluloz đc c u t o b i nhi u g c ử ơ ượ ấ ạ ở ề ố β glucoz . ơ
(5) Th y phân tinh b t trong môi tr ng axit sinh ra fructoz .ủ ộ ườ ơ
S phát bi u ố ể đúng làA. 2. B. 3. .C. 5. D. 4. .
Câu 27. Este X no, đn ch c, m ch h có ph n trăm kh i l ng ơ ứ ạ ở ầ ố ượ oxi x p x b ng ấ ỉ ằ 36,36%. Công th c phânứ
t c a X là ử ủ A. C3H6O2. B. C2H4O2.. C. C4H8O2. D. C5H10O2.
Câu 28. Ti n hành thí nghi m theo các b c sau:ế ệ ướ
B c 1: ướ Cho vào c c th y tinh ch u nhi t kho ng 5 gam m l n và 10 ml dung d ch NaOH 40%.ố ủ ị ệ ả ỡ ợ ị
B c 2: ướ Đun sôi nh h n h p, liên t c khu y đu b ng đũa th y tinh kho ng 30 phút và th nh tho ngẹ ỗ ợ ụ ấ ề ằ ủ ả ỉ ả
thêm n c c t đ gi cho th tích h n h p không đi. Đ ngu i h n h p.ướ ấ ể ữ ể ỗ ợ ổ ể ộ ỗ ợ
B c 3: ướ Rót thêm vào h n h p 15 - 20 ml dung d ch NaCl bão hòa nóng, khu y nh . Đ yên h n h p.ỗ ợ ị ấ ẹ ể ỗ ợ
Cho các phát bi u sau:ể
(a) Sau b c 3 th y có l p ch t r n màu tr ng n i lên là glixerol.ướ ấ ớ ấ ắ ắ ổ
(b) Vai trò c a dung d ch NaCl bão hòa b c 3 là đ tách glixerol ra kh i h n h p.ủ ị ở ướ ể ỏ ỗ ợ
(c) b c 2, n u không thêm n c c t, h n h p b c n khô thì ph n ng th y phân không x y ra.Ở ướ ế ướ ấ ỗ ợ ị ạ ả ứ ủ ả
(d) b c 1, n u thay m l n b ng d u d a thì hi n t ng thí nghi m sau b c 3 v n x y ra t ng t .Ở ướ ế ỡ ợ ằ ầ ừ ệ ượ ệ ướ ẫ ả ươ ự
(e) Trong công nghi p, ph n ng thí nghi m trên đc ng d ng đ s n xu t xà phòng và glixerol.ệ ả ứ ở ệ ượ ứ ụ ể ả ấ
S phát bi u ố ể đúng là A. 2. B. 4. C. 5. D. 3.
Câu 29. Thu phân saccaroz , thu đc hai monosaccarit X và Y. Ch t X có nhi u trong qu nho chín nênỷ ơ ượ ấ ề ả
còn đc g i là đng nho. Phát bi u nào sau đây đúng?ượ ọ ườ ể
A. Y không tan trong n c. ướ B. X có tính ch t c a ancol đa ch c.ấ ủ ứ
C. X không có ph n ng tráng b c.ả ứ ạ D. Y có phân t kh i b ng 342. ử ố ằ
Câu 30. Este X đc t o thành t etylen glicol và hai axit cacboxylic đn ch c. Trong phân t este, sượ ạ ừ ơ ứ ử ố
nguyên t cacbon nhi u h n s nguyên t oxi là 1. Khi cho m gam X tác d ng v i dung d ch NaOH (d )ử ề ơ ố ử ụ ớ ị ư
thì l ng NaOH đã ph n ng là 20 gam. Giá tr c a m là ượ ả ứ ị ủ
A. 31. B. 33. C. 29. D. 35.
----- H T-----Ế
Trang 2/2 - Mã đ ề302
S GD&ĐT QU NG NAMỞ Ả KI M TRA GI A H C K I NĂM H C 2022 - 2023Ể Ữ Ọ Ỳ Ọ
TR NG THPT NGUY N VĂN CƯỜ Ễ Ừ Môn: HÓA H C - L p 12Ọ ớ
(Đ này g m 2 trang)ề ồ Th i gian: 45 phút (không k th i gian giao đ) ờ ể ờ ề
MÃ Đ 303Ề
Cho: C = 12, O = 16, N = 14, H = 1, Ag = 108 – H c sinh không đc s d ng B ng tu n hoànọ ượ ử ụ ả ầ
Câu 1. H p ch t metyl axetat có công th c c u t o làợ ấ ứ ấ ạ
A. HCOOC2H5.B. CH3COOCH3.C. CH3COOC2H5.D. HCOOCH3.
Câu 2. Khi xà phòng hóa triolein ta thu đc s n ph m làượ ả ẩ
A. C15H31COONa và glixerol. B. C17H35COONa và glixerol.
C. C17H33COONa và glixerol. D. C17H33COOH và glixerol.
Câu 3. H p ch t (Cợ ấ 17H35COO)3C3H5 có tên g i làọ
A. trilinolein. B. tristearin. C. tripanmitin. D. triolein.
Câu 4. Đun nóng este HCOOCH3 v i m t l ng v a đ dung d ch NaOH, s n ph m thu đc làớ ộ ượ ừ ủ ị ả ẩ ượ
A. CH3COONa và C2H5OH. B. CH3COONa và CH3OH.
C. HCOONa và C2H5OH D. HCOONa và CH3OH.
Câu 5. Xenluloz có c u t o m ch không phân nhánh, m i g c Cơ ấ ạ ạ ỗ ố 6H10O5 có 3 nhóm OH, nên công th cứ
c u t o c a xenluloz có th vi t làấ ạ ủ ơ ể ế
A. [C6H8O2(OH)3]n. B. [C6H7O2(OH)3]n. C. [C6H7O3(OH)3]n. D. [C6H5O2(OH)3]n.
Câu 6. Ch t X có công th c c u t o là CHấ ứ ấ ạ 3NH2. Tên g i c a X làọ ủ

