Ể
Ữ
Ọ
Ở S GD – ĐT QU NG NAM ƯỜ Ả Ồ NG THPT H NGHINH TR
ể ờ
ờ
KI M TRA GI A KÌ I NĂM H C 20222023 Môn: HÓA H C 12Ọ ề Th i gian làm bài: 45 phút (không k th i gian phát đ )
Mã đ thiề 006
ế
ử ố ủ
Cho bi
t nguyên t
kh i c a các nguyên t
ố :
H = 1; C = 12; N = 14; O = 16; Na =23; Cl = 35,5; K = 39; Ca =40; Cu =64; Br = 80; Ag = 108.
3; (2) CH3NH2; (3) C6H5NH2. Th t
ầ ấ Câu 1: Cho các ch t sau: (1) NH
ấ A. (3) < (2) < (1). B. (1) < (3) < (2). ơ tăng d n tính baz các ch t trên là D. (3) < (1) < (2).
ượ ế Câu 2: Khi th y phân đ n cùng tinh b t ta thu đ
ủ A. glucoz .ơ ộ B. saccaroz .ơ ứ ự C. (1) < (2) < (3). c C. fructoz .ơ D. xenluloz .ơ
ể
ả ứ ạ
2SO4 (loãng) làm xúc tác.
Câu 3: Cho các phát bi u sau: ơ ề ơ ộ ề ị ủ
ờ c t o thành trong cây xanh nh quá trình quang h p.
ộ ượ ạ ơ ầ ạ ả (1) Fructoz và glucoz đ u có kh năng tham gia ph n ng tráng b c. ơ (2) Saccaroz và tinh b t đ u không b th y phân khi có axit H ợ (3) Tinh b t đ ơ (4) Amiloz và amilopectin là thành ph n chính t o nên xenluloz .
ố ể S phát bi u đúng là
A. 1. C. 4. D. 3.
ấ Câu 4: Ch t nào sau đây thu c lo i đisaccarit
B. 2. ạ ộ B. saccaroz .ơ C. tinh b t.ộ A. fructoz .ơ
ệ ấ ớ D. xenluloz .ơ 2SO4đ, t0) v i hi u su t 40%. ớ ượ ụ Câu 5: Cho 15 gam axit axetic tác d ng v i 9,2 gam ancol etylic (xúc tác H Kh i l ng este thu đ c là
C. 44 gam. D. 22 gam.
ố ượ A. 7,04 gam. ơ ượ ớ c v i Câu 6: Glucoz và fructoz đ u ph n ng đ
A. H2. D. Br2.
ủ ấ ng axit là
B. 14,08 gam. ơ ề ả ứ C. NaCl. B. H2O. ả ứ Câu 7: Ch t không tham gia ph n ng th y phân trong môi tr B. glucoz .ơ ườ C. saccaroz .ơ D. tinh b t.ộ
ướ ộ ậ
D. (CH3)2CHNH2.
ả ứ C. (CH3)3N. ườ ủ ả ứ
ậ Câu 9: Đ c đi m c a ph n ng th y phân este trong môi tr ộ ị ng axit là ph n ng ề A. xenluloz .ơ Câu 8: Amin nào d A. (CH3)3CNH2. ể ặ A. phân h y.ủ ạ i đây thu c lo i amin b c 2? B. C2H5NHCH3. ủ B. thu n ngh ch. C. m t chi u. D. oxi hóa – kh .ử
ấ ượ c ancol nào sau đây?
ủ A. Etanol. C. Metanol. D. Etylen glicol.
ử ủ Câu 11: Công th c phân t
D. C6H12O6.
2.
Câu 10: Th y phân ch t béo luôn thu đ B. Glixerol. ơ c a glucoz là B. (C6H10O5)n. ơ ứ A. C3H5(OH)3. ị Câu 12: Dung d ch saccaroz không ph n ng đ C. C12H22O11. ượ ớ c v i ị ữ A. Cu(OH)2.
3/NH3. D. vôi s a Ca(OH) ở
ả ứ B. H2O (xúc tác H+). C. dung d ch AgNO ồ ỗ ợ ơ ứ ạ ẳ ồ ế ế ố
ị ủ Câu 13: Đ t cháy hoàn toàn h n h p X g m hai este no, đ n ch c, m ch h là đ ng đ ng k ti p nhau thu đ c m gam H
2O và 6,72 lít CO2 (đktc). Giá tr c a m là C. 1,8.
ượ A. 3,6. D. 5,4.
ượ ớ ị c v i dung d ch
B. 10,8. ả ứ Câu 14: Etyl axetat không ph n ng đ B. H2SO4. A. KOH. C. brom. D. Ca(OH)2.
ề
Trang 1/3 Mã đ thi 006
ấ ề ả ứ ủ ườ ng axit? Câu 15: Dãy các ch t đ u tham gia ph n ng th y phân trong môi tr
ơ ộ
ơ ộ ơ ơ ơ ơ ộ A. Glucoz , fructoz và tinh b t. ơ C. Tinh b t, saccaroz và xenluloz . ơ B. Tinh b t, saccaroz và glucoz . ơ D. Xenluloz , fructoz và saccaroz .
ả ứ ơ ồ ỉ ệ mol: Câu 16: Cho s đ ph n ng theo đúng t l
X→ 1 + X2 + X3. 2X→ 4 + Na2SO4.
X→ 6 + Cu + H2O.
ế 2X→ 5 + Na2SO4. ứ ứ ử (1) X + 2NaOH (3) 2X2 + H2SO4 loãng Bi t X là este hai ch c có công th c phân t là C (2) 2X1 + H2SO4 loãng (4) X3 + CuO 4H6O4; MX1 < MX2.
ể Phát bi u nào sau đây đúng? ể ả ứ oxi.
ướ ạ ươ ả ứ ể ử B. X5 có 4 nguyên t ồ ấ ạ ợ c t o etilen. ng. A. X3 có th tham gia ph n ng tách n C. X4, X6 có th tham gia ph n ng tráng g D. X có 2 đ ng phân c u t o phù h p.
Ứ ứ ớ ủ ồ ử 3H6O2 có bao nhiêu este đ ng phân c a nhau? C Câu 17: ng v i công th c phân t
A. 1. D. 3.
ấ
A. HCOOCH3.
ượ ị ủ ị c m gam k t t a. Giá tr c a m là B. 4. C. 2. ọ ủ ợ Câu 18: Metyl fomat là tên g i c a h p ch t nào sau đây? C. CH3COOCH3. B. HCOOC2H5. ư ớ ụ Câu 19: Cho 13,95 gam anilin tác d ng v i dung d ch brom d thu đ
A. 45,99. D. CH3COOH. ế ủ D. 49,95.
C. 45,9. ạ ứ B. 49,5. ủ Câu 20: Công th c t ng quát c a este no, đ n ch c, m ch h là
ứ ổ A. CnH2nO2 (n (cid:0) 2). D. CnH2n2O2 (n (cid:0) 1).
ơ B. CnH2nO2 (n (cid:0) 1). ơ ơ ứ ộ ố
ỗ ố ề ướ ượ ứ ị ầ ừ ủ ở C. CnH2nO (n (cid:0) 1). ứ 2 (đktc) thu đ ộ ượ ố ượ ử ố ầ kh i nh h n trong T g n v i giá tr nào sau đây?
ớ ố ủ ng c a mu i có phân t B. 74%.
ượ ế ố ố c là Câu 22: Khi đ t cháy h t a mol etylamin thì s mol khí nit
D. a mol.
ứ ạ Câu 21: X là este no, đ n ch c. Y là este đ n ch c, không no, ch a m t n i đôi C=C (X, Y đ u m ch ặ ợ ở c. M t c 5,04 gam n h ). Đ t cháy 8,08 gam h n h p E ch a X, Y c n dùng 8,96 lít O ố ợ ỗ ấ c m t ancol duy nh t và h n h p mu i T. khác, đun nóng 8,08 gam E v i dung d ch NaOH v a đ thu đ ị ỏ ơ ầ ớ Thành ph n % kh i l C. 16%. D. 15%. A. 75%. ơ thu đ C. 0,5a mol. ợ B. 1,5a mol. ử ậ ố ố ủ ơ ố ượ trung bình c a xenluloz trong s i bông là 1.944.000. V y s g c glucoz ng phân t ơ
A. 2a mol. Câu 23: Kh i l có trong xenluloz làơ
C. 4.500. A. 25.000. D. 12.000.
ị ỳ B. 10.800. Câu 24: Trong dung d ch, metylamin làm qu tím chuy n sang màu
A. đ .ỏ B. xanh. D. h ng.ồ
ơ ồ ể ấ → → X Ch t X là ộ Câu 25: Cho s đ chuy n hóa sau: Tinh b t
ộ ố ầ ỡ ắ ự ể C. tím. Ancol etylic. C. saccaroz .ơ B. glucoz .ơ ạ Câu 26: Đ bi n m t s d u thành m r n ho c b nhân t o ng
A. fructoz .ơ ể ế ủ A. th y phân. ặ ơ C. lên men. B. xà phòng hoá. D. axit axetic. ệ ườ i ta th c hi n quá trình D. hiđro hóa (xúc tác Ni, t0).
ế ứ ơ ướ c sau: Câu 27: Ti n hành thí nghi m nghiên c u ph n ng tráng b c c a glucoz theo các b
ả ứ ố ệ
ỏ ế ừ ệ ạ ấ ế i tan h t.
ạ ủ ạ ế ủ ừ 3 cho đ n khi k t t a v a xu t hi n l ố ệ ơ
ướ ướ ướ ướ ẹ ố ệ ệ ị 3 1% vào ng nghi m s ch. B c 1: Cho 1 ml dung d ch AgNO ế ị ọ t dung d ch NH B c 2: Nh ti p t ng gi ị B c 3: Thêm 1 ml dung d ch glucoz vào ng nghi m trên. B c 4: Đun nóng nh ng nghi m.
Cho các phát bi u sau:
ướ ệ ư ươ ng.
ể ố c 4 quan sát th y thành ng nghi m sáng nh g ơ ơ ằ
ượ ị ệ ứ ử ổ ng trong thí nghi m trên không thay đ i. ướ 6H15O7N. c 4 có công th c phân t là C
ữ ơ ả ử ấ (a) Sau b (b) N u thay glucoz b ng saccaroz thì các hi n t (c) S n ph m h u c thu đ (d) ệ ượ ẩ c trong dung d ch sau b ơ c 4 x y ra quá trình kh glucoz . ế ả Ở ướ b
ố ể S phát bi u đúng là
ề
Trang 2/3 Mã đ thi 006
A. 2. B. 1. C. 4. D. 3.
̀ ố ượ ơ ố ử ủ ng nit cacbon c a X là ứ Câu 28: Amin đ n ch c X có phân trăm kh i l
ơ C. 1. là 45,161%. S nguyên t D. 2. A. 4. B. 3.
ứ ủ Câu 29: Công th c c a triolein là
A. (C17H33COO)3C3H5. C. (C17H31COO)3C3H5. B. (C17H35COO)3C3H5. D. (C15H31COO)3C3H5.
t glucoz và fructoz ng i ta dùng
3/NH3. D. n
ề
Trang 3/3 Mã đ thi 006
ệ ườ ướ c brom. ơ ơ ườ B. H2 (xúc tác Ni). ị C. dung d ch AgNO ể Câu 30: Đ phân bi A. Cu(OH)2, t0 th ng. Ế H T