MA TRẬN ĐỀ KIỂM TRA GIỮA KÌ I MÔN: TIN LỚP 8 – THỜI GIAN LÀM BÀI: 45 phút

TT

Mức độ nhận thức

Tổng % điểm

CHỦ ĐỀ

Đơn vị kiến thức

Nhận biết

Thông hiểu

Vận dụng

TN

TL

TN

Vận dụng cao TL

TN

TL

TN

TL

1

2

5

1

4 điểm 40%

LÀM QUEN VỚI NGÔN NGỮ LẬP TRÌNH

3

1

1

3

2

6 điểm 60%

- Bài 1: Máy tính và chương trình máy tính - Bài 2: Làm quen với chương trình và NNLT - Bài thực hành 1: Làm quen với Free Pascal - Bài 3: Chương trình máy tính và dữ liệu - Bài thực

CHƯƠN G TRÌNH MÁY TÍNH VÀ DỮ

LIỆU

hành 2: Viết chương trình để tính toán - Bài 4: Sử dụng biến và hằng trong chương trình

8

1

30%

Tổng Tỉ lệ % 40%

4 20%

2 10%

1 100%

70%

30%

100%

Tỉ lệ chung

ĐẶC TẢ ĐỀ KIỂM TRA GIỮA KỲ I

MÔN: TIN 8 – THỜI GIAN LÀM BÀI: 45 phút

Số câu hỏi theo mức độ nhận thức

TT

Nhận biết

Thông hiểu

Vận dụng

Vận dụng cao

Nội dung kiến thức

Đơn vị kiến thức

LÀM QUEN VỚI NGÔN NGỮ LẬP TRÌNH

1

5TN

1TN 2TL

Mức độ kiến thức, kĩ năng Nhận biết cần kiểm tra, đánh giá - Chức năng của ngôn ngữ lập trình. - Chương trình dịch là gì? - Thành phần cơ bản của ngôn ngữ lập trình? - Làm quen với Free Pascal.

- Bài 1: Máy tính và chương trình máy tính - Bài 2: Làm quen với chương trình và NNLT - Bài thực hành 1: Làm quen với Free Pascal

2

3TN

3TN

1TL

1TL

CHƯƠNG TRÌNH MÁY TÍNH VÀ DỮ LIỆU

- Bài 3: Chương trình máy tính và dữ liệu - Bài thực hành 2: Viết chương trình để tính toán - Bài 4: Sử Thông hiểu - Từ khóa và tên. - Cú pháp và ý nghĩa của lệnh Write, Writeln. Vận dụng Nhận biết - Phép toán với kiểu dữ liệu số và phép so sánh trong ngôn ngữ lập trình Pascal. - Biến, khai báo biến và hằng. Thông hiểu - Hiểu phép

Số câu hỏi theo mức độ nhận thức

TT

Nhận biết

Thông hiểu

Vận dụng

Vận dụng cao

Nội dung kiến thức

Đơn vị kiến thức

dụng biến và hằng trong chương trình

Mức độ kiến thức, kĩ năng toán div, mod; cần kiểm tra, Vận dụng đánh giá - Viết được trình chương tính biểu thức toán học bằng các kí hiệu trong ngôn ngữ Pascal. Vận dụng cao - Viết được chương trình có khai báo biến. 1(TL) 20%

Tổng Tỉ lệ %

8(TN) 40%

4TN, 2TL 30%

1(TL) 10%

Tỉ lệ chung

70%

30%

KIỂM TRA GIỮA KỲ HỌC KỲ I, NĂM HỌC 2022-2023 MÔN: TIN HỌC – LỚP: 8

Trường THCS Nguyễn Văn Trỗi Họ và tên: …………………...……. Lớp: 8/….

Thời gian làm bài: 45 phút (Không kể thời gian giao đề)

ĐIỂM:

NHẬN XÉT CỦA THẦY/CÔ:

I. TRẮC NGHIỆM KHÁCH QUAN: (6,0 điểm)

ữ Khoanh tròn vào chữ cái (A hoặc B, C, D) đứng đầu ý trả lời đúng nhất trong các câu sau: ể Câu 1. Ngôn ng  l p trình là ngôn ng  dùng đ :

ươ

ữ ậ ươ ươ ng trình máy tính ươ ị A. d ch ch ạ C. ch y ch ng trình máy tính ng trình ế B. vi t các ch ở ộ D. kh i đ ng ch ng trình

Câu 2. Ch ị ng trình d ch là gì?

ữ ữ ự

ươ ị ị ị ị ữ ậ ữ ậ ữ ữ ữ ậ ữ ự ừ ừ ừ ừ

ữ ậ ủ ầ A. D ch t  ngôn ng  l p trình sang ngôn ng  máy. B. D ch t  ngôn ng  l p trình sang ngôn ng  t  nhiên C. D ch t  ngôn ng  máy sang ngôn ng  l p trình D. D ch t  ngôn ng  máy sang ngôn ng  t  nhiên. ơ ả Câu 3. Đâu là thành ph n c  b n c a ngôn ng  l p trình? ả

ự ữ ữ

ữ A. B ng ch  cái                     ả C. Kí t  và b ng ch  cái ỏ ể B. Các quy t cắ ắ ả D. B ng ch  cái và các quy t c ổ ợ Câu 4. Đ  thoát kh i Pascal ta s  d ng t  h p phím:

A. Alt + F9 D. Ctrl + X

ử ụ B. Alt +X ươ ấ ấ ủ C. Ctrl+ F9 ầ ? ng trình g m m y ph n

Câu 5. C u trúc chung c a ch A. 1 C. 3 ồ B. 2 D. 4

Câu 6. Để quan sát kết quả mà không cần nhấn tổ hợp phím Alt+F5 ta làm gì? A. Thêm lệnh Readln vào trước từ khóa End.

B. Thay thế lệnh Readln cho từ khóa End.

C. Thêm lệnh Writeln vào trước từ khóa End. D. Thay thế lệnh Writeln cho từ khóa End.

Câu 7. Trong các câu sau, câu nào đúng?  A. 11 div 2 = 5; C. 11 div 2 = 1; B. 11 mod 2 = 5; D. 11 mod 2 = 0;

ệ ủ ổ ố ệ

ể ự Câu 8. Đ  th c hi n vi c tính t ng c a hai s  nguyên a và b, phép gán nào sau đây là đúng: B. Tong(a+b); A. Tong=a+b; D. Tong:=(a+b); C. Tong:a+b;

ở ệ ệ

Câu 9. Trong Pascal,  A. Var 3A: integer; C. Var CV= real; các câu l nh sau thì câu l nh khai báo nào đúng? B. const Pi: =3.14; D. Var a, b: integer;

ử ụ ệ ệ ừ ươ ạ Câu 10. Đ  ể t m ng ng ch ng trình

ta s  d ng l nh nào trong các l nh sau đây?

A. Clrscr;                                                   B. Readln; C. End;

ể ữ ố

ộ Câu 11. Dãy ch  s  ‘2021’ thu c ki u d  li u nào? A. String C. Longint D. Write; ữ ệ B. Integer D. Char

Câu 12. Nếu xuất ra màn hình kết quả của biểu thức 20 : 5, ta dùng lệnh:

B. Writeln(20/5);

D. Writeln(“20/5”);

ể ể ữ ừ

ể ữ ệ Write và Writeln?

A. Writeln(‘20:5’); C. Writeln(20:5); II. TỰ LUẬN: (1,0 điểm) Câu 13. (0,5 đi m) Nêu đi m khác nhau gi a t  khóa và tên? ....................................................................................................................................................................................................................................... ....................................................... ............................................................................................................................................... ể Câu 14. (0,5 đi m) Nêu đi m khác nhau gi a l nh  ....................................................................................................................................................................................................................................... .......................................................

...............................................................................................................................................

Ự Ầ ể PH N TH C HÀNH (3,0 đi m)

ươ ả ủ ể ế ể ng trình đ  tính k t qu  c a bi u th c: ứ 20(5+35+25). Câu 1. (2,0 đi m)ể ế  Vi t ch

̃ ̀ ̀ ́ ế ươ ́ ̣ ơ ư ượ ậ ừ ̣ ̣ ̀ ̀  c và chiêu rông d ng trình Pascal tính diên tich hinh ch  nhât v i chiêu dai đ c nh p t  bàn phím? Câu. (1,0 đi m)ể Hãy vi t ch

Ẫ ĐÁP ÁN VÀ H

Ấ ƯỚ NG D N CH M ĐỀ KIỂM TRA GIỮA HỌC KÌ I MÔN: TIN HỌC – LỚP: 8

NĂM HỌC 2022–2023

THANG ĐI MỂ

ĐÁP ÁN

Ắ Ệ I – TR C NGHI M 6,0 đ

1 B 2 A 3 D 4 B ỗ ượ M i đáp án đúng đ c 0,5đ Câu Đáp  án

1,0 đ

Ậ Ự II – T  LU N

ữ ừ

ể ừ ủ ữ ậ ữ 0,25 đ

Câu 11 (0,5 đ) ố ượ ặ i l p trình đ t cho các đ i t ng, đ i l ạ ượ   ng 0,25 đ ươ

ư ầ ế

ữ ệ Write và Writeln: ỏ ố ố ầ ư ế Đi m khác nhau gi a t  khóa và tên: ­ T  khóa là dành riêng c a ngôn ng  l p trình (do ngôn ng ị ậ l p trình quy đ nh) ườ ậ ­ Tên do ng trong ch ng trình. ể Đi m khác nhau gi a l nh  ệ ­ L nh write: Không đ a con tr  xu ng đ u dòng ti p theo ỏ ệ ­ L nh writeln: Đ a con tr  xu ng đ u dòng ti p theo Câu 12 (0,5 đ) 0,25 đ 0,25 đ

Ầ 3,0 đ Ự PH N TH C HÀNH

ế ể

Câu 1(2 đ) 1,0 đ

ế ươ ả ng trình cho k t qu  đúng 1,0 đ

ế 0,25đ

ố ậ

Câu 2(1 đ) 0,25đ

̀ ̃ ư ̉ ̣

́ ế ́ ả ệ ệ ế ế 0,25đ 0,25đ ầ * Ph n khai báo (có th  không vi t) ầ * Ph n thân Begin Write (‘20(5+35+25) =’, 20*(5+35+25)); Readln End. ể Ki m tra ch ầ * Ph n khai báo: ­ Khai báo bi n đúng:   Var S,c,d : real; ầ * Ph n thân: ệ ế ­ Vi t đúng câu l nh nh p 2 s :          VD: Writeln (‘Nhap so c va d:’);                 Readln (c,d); ­ Vi t đúng câu l nh đê tinh tich hinh ch  nhât: S:= c*d; ­ Vi t đúng câu l nh in k t qu  ra màn hình:     VD: writeln(‘Dien tich hinh chu nhat la:’, S);

ƯỞ Ộ Ổ  T  TR NG                                                                   GIÁO VIÊN B  MÔN

ầ ầ ệ ệ ị ị

Ủ Ệ Tr n Th  Di u Linh                                                            Tr n Th  Di u Linh Ệ                                         DUY T C A BAN GIÁM HI U