TRƯỜNG THPT DĨ AN KIỂM TRA GIỮA HỌC KỲ 1 NĂM HỌC 2021 – 2022
TỔ TOÁN Môn: TOÁN
Lớp: 10
(Đề thi gồm có 04 trang) Thời gian: 60 phút, không kể thời gian giao đề
(100% Trắc nghiệm 32 câu)
Câu 1. Câu nào trong các câu sau không phải là mệnh đề?
A.
14213
. B.
108
x
. C.
99
. D.
25
.
Câu 2. Cho mệnh đề
A
: “
xxRx
2
:
”. Phủ định của mệnh đề
A
là:
A.
xxRx
2
:
. B.
xxRx
2
:
. C.
xxRx
2
:
. D.
xxRx
2
:
.
Câu 3. Cho tập
A
gồm
4
phần tử. Khi đó số tập con khác tập rỗng của
A
bằng:
A.
16
. B.
8
. C.
15
. D.
7
.
Câu 4. Cho ba tập hợp:
E
: “Tập hợp các tứ giác”.
F
: “Tập hợp các hình thang”.
G
: “Tập hợp các hình thoi”.
Trong các mệnh đề sau, mệnh đề nào sai?
A.
E
F
. B.
GE
. C.
FG
. D.
EG
.
Câu 5. Mệnh đề nào sau đây là sai?
A.
0;17;0\5;1
. B.
 ;33;\R
.
C.
10;77;1
. D.
 ;2;44;2
.
Câu 6. Lớp 10A
37
học sinh, trong đó
17
học sinh thích môn Văn,
19
học sinh
thích môn Toán,
9
em không thích môn Văn và Toán. Số học sinh thích cả hai môn Văn
và Toán là:
A.
13
. B.
8
. C.
6
. D.
2
.
Câu 7. Cho hai tập hợp
6;5;3
C

;3D
. Tìm tập hợp
DC
?
A.

;5
. B.

;3
. C.

;3
. D.

;5
.
Câu 8. Cho tập hợp
bxaRxB
|
. Mệnh đề nào dưới đây là đúng?
A.
baB ;
. B.
baB ;
. C.
baB ;
. D.
baB ;
.
Câu 9. Cho hai tập hợp
1;
mA

;2B
. Tìm
m
để
BA
.
A.
3
m
. B.
3
m
. C.
1
m
. D.
1
m
.
Câu 10. Cho tập
721| xRxS
. Trong các tập hợp sau, tập nào bằng
S
?
A.
 ;31;
. B.
 ;13;
.
C.
10;31;6
. D.
9;31;5
.
Câu 11. Đồ thị của hàm số
2;3
2;12
2
xx
xx
y
đi qua điểm nào sau đây?
A.
0;3A
. B.
3;0 B
. C.
1;0C
. D.
1;2D
.
Câu 12. Tập xác định của m số
2
1
x
x
y
dạng
 ;; ba
. Khi đó tổng
ba
là:
A.
3
. B.
3
. C.
1
. D.
1
.
Câu 13. Tìm
để hàm số
312 xmy
đồng biến trên R?
A.
2
1
m
. B.
2
1
m
. C.
2
1
m
. D.
2
1
m
.
Câu 14. Cho hàm số
xxy 22
. Trong các mệnh đề sau, mệnh đề nào đúng?
A.
y
là hàm số chẵn. B.
y
là hàm số vừa chẵn vừa lẻ.
C.
y
là hàm số lẻ. D.
y
là hàm số không chẵn, không lẻ.
Câu 15. Cho hàm s
12
mxy
. Tìm giá trị thực của
m
để đồ thị hàm số cắt trục hoành
tại điểm có hoành độ bằng 3.
A.
7
m
. B.
7
m
. C.
3
m
. D.
7
m
.
Câu 16. Đồ thị hàm số
3; 1
3 1; 2 1
9; 2
x x
y x x
x x
cắt trục hoành tại bao nhiêu điểm?
A. 1. B. 2. C. 0. D. 3.
Câu 17. Cho hai đường thẳng
15
2
3
:
1
xyd
15
2
3
:
2
xyd
. Mệnh đề nào sau đây là
đúng?
A.
1
d
2
d
trùng nhau. B.
1
d
2
d
song song với nhau.
C.
1
d
2
d
cắt nhau. D.
1
d
vuông góc
2
d
.
Câu 18. Hàm số
2
xy
đồng biến trên khoảng nào dưới đây?
A.
;0
. B.
 ;4
. C.
0;
. D.
1;
.
Câu 19. Phương trình trục đối xứng của đồ thị hàm số
76
2
xxy
là:
A.
16
y
. B.
3
x
. C.
3
y
. D.
6
y
.
Câu 20. Phương trình Parabol
2:
2
bxaxyP
đi qua điểm
7;1M
trục đối xứng
2
x
là:
A.
223:
2
xxyP
. B.
24:
2
xxyP
.
C.
24:
2
xxyP
. D.
24:
2
xxyP
.
Câu 21. Cho hàm số bậc hai
2
f x ax bx c
có đồ thị như hình vẽ dưới đây.
Tìm tham số m để phương trình
1 4f x x m
có nghiệm
0;3 .x
A.
1 5m
. B.
1 7m
.
C.
1 7m
. D.
7
1
m
m
.
Câu 22. Cho hàm số
cbxaxy
2
có đồ thị như hình vẽ
Khẳng định nào sau đây là đúng?
A.
0,0,0 cba
. B.
0,0,0 cba
.
C.
0,0,0 cba
. D.
0,0,0 cba
.
Câu 23. Khẳng định nào sau đây là đúng?
A. Hai vectơ có giá vuông góc thì cùng phương với nhau.
B. Hai vectơ cùng phương thì có giá song song với nhau.
C. Hai vectơ cùng phương thì cùng hướng với nhau.
D. Hai vectơ cùng ngược hướng với vectơ thứ ba thì cùng hướng với nhau.
Câu 24. Cho tam giác
OAB
vuông cân tại
O
, cạnh
aOA
. Tính
AB
.
A.
a
. B.
a21
. C.
5a
. D.
2a
.
Câu 25. Cho tam giác
ABC
vuông tại
A
,
I
trung điểm của
BC
,
33AC
,
30C
.
Tính
BICACB
.
A.
33
. B.
39
. C.
3
. D.
6
.
Câu 26. Phát biểu nào sau đây là sai?
A. Nếu
G
là trọng tâm tam giác
ABC
thì
0 GCGBGA
.
B. Với ba điểm bất kỳ
KJI ,,
, ta có:
IKJKIJ
.
C. Nếu
OBOA
thì
O
là trung điểm của
AB
.
D. Nếu tứ giác
ABCD
thỏa mãn
AB AD AC
thì
ABCD
là hình bình hành.
Câu 27. Cho điểm
B
nằm giữa hai điểm
A
C
biết
aACaAB 6,2
. Khẳng định nào
sau đây là đúng?
A.
ACBC 4
. B.
ABBC
. C.
ABBC 2
. D.
BABC 2
.
Câu 28. Cho tam giác
ABC
với trọng tâm
G
I
trung điểm của
AG
. Gọi
K
điểm
nằm trên đoạn
AC
sao cho
ACxAK .
. Tìm
x
để ba điểm
KIB ,,
thẳng hàng.
A.
5
2
x
. B.
3
1
x
. C.
5
1
x
. D.
6
1
x
.
Câu 29. Trong mặt phẳng
Oxy
, cho bốn điểm
5;2 , 1; 6 , 3; 4
A B C
4;7 D
.
Điểm
5;4 I
là trung điểm đoạn thẳng nào sau đây?
A.
BD
. B.
BC
. C.
AC
. D.
CD
.
Câu 30. Cho tam giác
ABC
3;4 , 2;1 , 1; 2
A B C
. Tìm tọa độ điểm
M
trên
đường thẳng
BC
sao cho
ABMABC
SS
3
.
A.
1;2
M
hoặc
4;2
M
. B.
1;2
M
hoặc
3; 2
M
.
C.
1; 2
M
hoặc
4;2
M
. D.
1;0
M
hoặc
3;2
M
.
Câu 31. Cho tam giác
ABC
3;2 A
,
1;4B
, trọng tâm
2;4 G
. Khi đó tọa độ của điểm
C
là:
A.
0;
3
2
C
. B.
6;18C
. C.
4;6 C
. D.
10;10C
.
Câu 32. Trong mặt phẳng
Oxy
, cho hai điểm
7
; 3
2
A
2;5
B
. Khi đó
ABa .4
tọa độ là:
A.
32;22 a
. B.
32;22a
. C.
32;22a
. D.
8;
2
11
a
.
----------Hết----------
STT T10_L1
1 B
2 B
3 C
4 B
5 A
6 B
7 C
8 D
9 A
10 D
11 C
12 D
13 D
14 A
15 B
16 D
17 C
18 A
19 B
20 B
21 C
22 C
23 D
24 D
25 C
26 C
27 D
28 C
29 A
30 D
31 C
32 A