S GD&ĐT QUNG NAM KIM TRA GIA K 1 – NĂM HC 2022_2023
TRƯỜNG THPT NÚI THÀNH MÔN TOÁN 11 - Thi gian: 60 phút (không k thi gian phát đề)
ĐỀ CHÍNH THC ĐỀ 101
I. TRC NGHIM (7,0 đim)
Câu 1.Tp xác định ca hàm s tanyx
A

ZkkRD ;\
. B.

ZkkRD ;2\
. C.
ZkkRD ;
2
\
. D.
ZkkRD ;2
2
\
Câu 2. S các hoán v ca 5 phn t
A. 5. B. !5 . C. 5
n
C. D. 5
n
A.
Câu 3. Phương trình vu coscos
có công thc nghim là
A.
)(
2
2Zk
kvu
kvu
B.
)(
2
2Zk
kvu
kvu
C.
)(Zk
kvu
kvu
D.
)( Zk
kvu
kvu
Câu 4. Gi M, m ln lượt là giá tr ln nht, giá tr nh nht ca hàm s 5sin2 xy . Ta có M + m bng
A 4. B 10. C. 7. D. 3.
Câu 5. Phương trình nào sau đây không phiphương trình bc nht đối vi 1 hàm s lượng giác?
A. 01sin2 x. B. 01tan x. C. 12cos x. D. 0sinsin2 xx .
Câu 6.
Bn An có 5 bút bi khác nhau và có 6 bút chì khác nhau. Có my cách để An chn ra 1 cây bút ?
A. 30. B.11. C. 5. D. 6.
Câu 7. Hàm ssinyx tun hoàn vi chu k nào dưới đây?
A.
. B. 3
. C. 2
. D. 2
Câu 8
.
Trong các tính cht sau, tính cht nào không phi ca phép tnh tiến?
A. Phép tnh tiến biến đường thng thành đường thng vuông góc vi nó.
B. Phép tnh tiến biến đường tròn thành đường tròn có cùng bán kính.
C. Phép tnh tiến biến tam giác thành tam giác bng nó.
D. Phép tnh tiến biến đon thng thành đon thng bng nó.
Câu 9.
T các s 0;1;2;3;4;7. Có bao nhiêu s t nhiên gm 3 ch s khác nhau ?
A. 180. B. 10. C. 10 0 . D. 216.
Câu 10. Trong mt phng ta độ Oxy, phép tnh tiến theo vectơ
2;1v biến đim );( yxM thành đim

';'' yxM . Kết lun đúng là
A.
2'
1'
yy
xx B.
1'
2'
yy
xx C.
2'
1'
yy
xx D.
2'
1'
yy
xx
Câu 11. Trong mt phng phép v t tâm O t s1
2
biến đim
M
thành đimN. Mnh đề nào dưới đây đúng?
A. 1
2
ON OM
 
. B. 1
2
ON OM
 
. C. 2ON OM
 
. D. 2ON OM
 
.
Câu 12. Vi k n là hai s nguyên dương tùy ý tha mãn kn, mnh đề nào dưới đây đúng?
A.

!
!!
k
n
n
Cnkk
. B. n!
k!
k
n
C. C.

!
!
k
n
n
Cnk
. D.

!!
!
k
n
knk
Cn
Câu13. Cho hình vuông ABCD tâm O như hình bên. Phép quay

0
,90O
Q
biến đim
A
thành đim nào dưới đây?
A. B. B. C. C.
D
. D. O.
Câu 14. Trong mt phng Oxy, cho đường thng 0232 yx . Phương trình nh ca d qua phép quay tâm O
góc quay 0
90
A. 3 022 yx B. 0223 yx C.2 023 yx D. 2 023 yx
Câu 15. Trong mt phng ta độ Oxy , cho đim )2;1( A)3;2(B. Ta độ đim A’nh ca đim A qua phép v t
tâm B t s -2 là
A. )13;4('A. B. )13;4(' A. C. )4;13('A. D. )4;13(' A.
Câu 16. S cách chn ra mt nhóm gm 2 bn trong t có 10 bn là
A.20 . B. !10 C. 2
10
C. D. 2
10
A.
Câu 17. Trong mt phng ta độ Oxy , cho đường tròn(C ) có phương trình . Đường tròn
'Cnh ca

C qua phép tnh tiến theo )3;1(
v có phương trình là
A. 6)5()2( 22 yx . B. 6)5()2( 22 yx . C. 6)5()2( 22 yx . D. 6)5()2( 22 yx .
Câu 18. Mt tp hp con gm 2 phn t ca tp A gm 4 phn t được gi là
A. Mt chnh hp chp 2 ca 4 phn t. B. Mt chnh hp chp 4 ca 2 phn t.
C. Mt t hp chp 2 ca 4 phn t. D. Mt t hp chp 4 ca 2 phn t.
Câu 19. Cho phương trình 03cos3sin2 xx . Khi đó hiu ca nghim dương nh nht vi nghim âm ln
nht là
A. 0. B . .2
C. .
D.
.2
Câu 20. Cho phương trình .12cos32sin xx
S v trí biu din nghim trên đường tròn lượng giác là
A. 1. B . 2. C. 0. D. 4.
Câu 21. Mt nhóm gm 15 người chn ra 3 người để sp xếp làm 1 trưởng nhóm, 1 phó nhóm, 1 thành viên. Hi
có my cách chn ?
A. 45. B. !15 C. 3
15
C. D. 3
15
A.
II. T LUN (3,0 đim)
Bài 1.(1.0 đim)
a/ Gii phương trình sau 012cos2 x.
b/ Trong mt phng Oxy , cho đường thng d: 043 yx . Viết phương trình đường thng d’ là nh ca d
qua phép tnh tiến theo )3;2(
v.
Bài 2.(1.0 đim) Đội văn ngh trường THPT Núi Thành có 15 bn n trong đó ch có mt bn n tên Lan là thành
viên tiêu biu và có 12 bn nam trong đó có mt bn nam làm đội trưởng. Đoàn trường mun chn ra mt nhóm
không quá 4 bn để tham gia mt tiết mc văn ngh mng xuân mi 2023. Hi đoàn trường có bao nhiêu cách
chn để có c đội trưởng, c bn X được tham gia và có s nam bng s n ?
Bài 3.(1.0 đim) Gii phương trình sau : x
x
xxx tan1
2cos6
2sinsin2cot22 2
.
---------------- HT ----------------