ố
ậ
3 đ
=
=
=
=
y
y
y
y
ng ti m c n? 1 2
2
+
ồ ị 2 x x
x - + x
x
1
1 1
2
Ề Ố Đ S 3 ệ ườ Câu 1: Đ th hàm s nào sau đây có - - A. C. B. D. -
' f x ( )
x 1 ố ự
ố
ạ f x có đ o hàm
x x ị ủ . S c c tr c a hàm s là.
= + x x ( 1) Câu 2: Cho hàm s ố ( )
A. 3 C. 0 D. 2
ậ
ươ
1 1
1
1
1DA là:
. ABCD A B C D . Góc gi a ữ AC và Câu 3: Cho hình l p ph
A. 1200 D. 600
ố
ố
ồ
R ?
3
C. 900 ế
=
=
+
y
x=
y
x
x
x
y
+ 2 5
+ 2 1
x
=
y
f x ( )
ố ồ
ế
ế
ả
ả
1 có b ng bi n thiên sau. Hàm s đ ng bi n trong kho ng
= y x tan A. C. B. D. B. 1 ng B. 450 Câu 4: Trong các hàm s sau hàm s nào đ ng bi n trên x +
Câu 5: Cho hàm s ố nào?
)
)0; 2
; 3
)2;0
)1;3
- (cid:0) - - A. ( B. ( C. (
ạ
Bi
tế
^ SA ABCD , ). D. ( ( S ABCD đáy ABCD là hình vuông c nh a và . Câu 6: Cho hình chóp
Tính góc gi a ữ SC và
a 6 mp ABCD ( ). SA = .
ườ
ộ
ẳ ng th ng
Véc t
nào sau đây là m t véc t
ơ ỉ ươ ch ph
ng
3 A. 450 D. 300 - = x y+ 3 4 0. B. 600 d ( ) : 2 C. 750 ơ
=
y
f x ( )
ả
- - r u Câu 7: Cho đ c a ủ ( ) ?d r u A. (2;3) D. (6; 4) B. ( 2; 3) r u C. (3; 2)
=
(
)
y
x
f
ỏ
ự
ể
ố H i hàm s
ị có bao nhiêu đi m c c tr ?
r u - ế có b ng bi n thiên sau Câu 8: Cho hàm s ố
=
y
f x ( )
ư
ế
ả
có b ng bi n thiên nh sau.
B. 4 D. 3 A. 2 C. 1
ề
Trang 1/6 Mã đ 132
Câu 9: Cho hàm s ố
ủ
ố
ươ
ệ S nghi m c a ph
f x + = là 3 ( ) 1 0
ng trình B. 1
=
y
ủ
ạ
là
ố Câu 10: Đ o hàm c a hàm s
1 +
x
sin
cos
A. 2 C. 4 D. 3
cos
sin
1
sin
cos
'
'
'
'
=
=
=
=
y
y
y
y
2
2
2
2
x +
+
x +
x 1 +
(
x )
(
)
(
)
(
x )
x
x
x
x
x
x
x
x
sin
cos
sin
cos
sin
cos
sin
cos
ộ SA SB SC đôi m t vuông góc và
- - - A. B. C. D.
ể
3
3
= = = , S ABC Câu 11: Cho hình chóp tam giác a SA SB SC 2 . . . .S ABC v i ớ ố ủ , Tính th tích c a kh i chóp
34 a 3
32 a 3
.
'
'
'
'
ABCD A B C D có đáy ABCD là hình vuông
ố AC
a= ' 2
ể Câu 12: Tính th tích kh i lăng tr đ ng ườ c nh ạ ng chéo
ụ ứ .
A. B. C. D. a 2 a 6
a và đ
3a
32a
3 3
a
3 2
=
+
A. B. C. a
[
0; +(cid:0)
y
x
ấ ủ
ị
ử
ả
trên n a kho ng
b ng?ằ
ố ỏ Câu 13: Giá tr nh nh t c a hàm s
1 +
x
1
D. )
8 9
9 10
+
=
y
ủ
ậ
là
ố ị Câu 14: T p xác đ nh c a hàm s
A. B. 3 C. 1 D.
x x
1 1
{ R - \
} 1
{ R - \
} 1;1
{ } \ 1R
-
A. B. C. D. R
x
= x m
5sin
12cos
ậ ấ ả
ể ươ
ệ
t c các giá tr c a
ị ủ m đ ph
- Câu 15: T p t
13m
< 13m
< B. 13
ng trình m m
m m
13 13
có nghi m là > 13 < - 13
ủ ồ ị
ế
ả
ố
(cid:0) (cid:0) (cid:0) - (cid:0) (cid:0) - (cid:0) (cid:0) A. 13 C. D. (cid:0) - (cid:0) (cid:0)
4
4
4
Câu 16: B ng bi n thiên sau c a đ th hàm s nào ?
= -
+ 4
=
+ y
22 x
22 x
x
y
x
22 x
22 x
3
4
= = + - - - - x y x 3 A. B. D. + . 3 C.
22 x
ự
ể
y 3 + có bao nhiêu đi m c c tr ? ị
= + y x 3 Câu 17: Hàm s ố
ề
Trang 2/6 Mã đ 132
B. 0 D. 3 A. 2 C. 1
.S ABCD có đáy là hình bình hành, M, N l n l ể
ầ ượ ể
ủ
ố
ế
ể t là trung đi m ố ứ .S ABCD là V. Khi đó th tích c a kh i t
ủ t th tích c a kh i chóp
ề
ể
ằ
ố
ệ
ằ
A. B. C. D. Câu 18: Cho hình chóp c a ủ BC và D.C Bi di n ệ .S CMN b ng:ằ V 6 V 8 V 3 8
a và di n tích đáy b ng Câu 19: Th tích kh i chóp có chi u cao b ng
3a
31 a 6
31 a 3
.
'
'
'
ụ
ề
ạ
ằ
ABC A B C có c nh đáy b ng
ố ể a và th tích kh i
A. B. C. D. V 4 23a là: 33 a 2
Câu 20: Cho hình lăng tr tam giác đ u
ệ
lăng tr là ụ
Tính di n tích tam giác
3 3 8
2
a A BC ' . .
2a
2 3
3
a A. C. D. B. a
2 3 2 + 23 x
ươ
ớ ồ ị
ố ạ
ế
. Ph
ng trình ti p tuy n v i đ th hàm s t
i giao
ể
y =
y =
2
2
y
= - x y 2 a 2 ế
=
y
f x ( )
y = - ư
ế
ả
D. A. C. B.
Câu 21: Cho hàm s ố ủ ồ ị ớ ụ đi m c a đ th v i tr c tung là x= 2 0 có b ng bi n thiên nh sau Câu 22: Cho hàm s ố
x +∞ 0 ∞ 2
_ + _ y /
ố ườ
ủ ồ ị
ậ ứ
ệ
ệ
ậ
ố
T ng s đ
ng ti m c n đ ng và ti m c n ngang c a đ th hàm s đã cho là
ổ A. 3
+∞ +∞ 1 y 1 0 ∞
ố ệ
ữ ố
ủ ỉ ề
ữ ố ầ
ộ Câu 23: Mã s đi n tho i c đ nh c a t nh B c Ninh là m t kí t ố ệ đó 4 ch s đ u là
ắ g m ấ 0 2 2 2 . H i có nhi u nh t bao nhiêu s đi n tho i đ
ự ồ 10 ch s trong c t o thành?
C. 1 D. 4
69
C. D. B. A. B. 2 ạ ố ị ỏ 96
ệ
ề
ệ
ề
ứ ệ
ạ ượ ạ 106 MNPQ M nh đ nào trong các m nh đ sau là đúng?
di n
610 Câu 24: Cho t / /MN PQ
.
ồ
ẳ
=
y
ả
,MN PQ chéo nhau
+
+
)
f
, có b ng xét d u c a 3- 0
ấ ủ 1- 0
=
Câu 25: Cho hàm s ố - (cid:0) B. D. MN c t ắ PQ ' ( ) f x nh sauư +(cid:0) 1 - - A. C. MN và PQ đ ng ph ng f x ( ) x ( x(cid:0)
y
f
x (2 3 )
ế
ả
ồ
ướ
Hàm s ố
đ ng bi n trên kho ng nào d
-
)1; 2
1;
;1
;5
0 i đây? 5 3
1 3
2 3
ề
ứ ệ ABCD có hai m t ặ ABC và ABD là các tam giác đ u. Góc gi a
ữ AB và
(cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) C. D. ( A. B. (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0)
sin
Câu 26: T di n CD là? A. 600 C. 900 D. 1200
ủ
ệ
ng trình
x = là 0
p
p
+
=
=
+
p
=
x
k
p 2
kp=
x
x
k
k p 2
.
B. 300 ươ Câu 27: Nghi m c a ph
2
2
ề
Trang 3/6 Mã đ 132
A. B. x C. D.
=
y
x= -
1
y
ủ ồ ị
ể
ườ
ẳ ng th ng
.
ố Câu 28: G i ọ ,A B là hai giao đi m c a đ th hàm s
x 3 x
3 + và đ 1
ẳ
ộ
ạ Đ dài đo n th ng
ằ AB b ng ?
-
=
y
f x ( )
ế
ả
A. 2 B. 3 D. 2
có b ng bi n thiên nh sau.
Hàm s đã cho đ t c c đ i t
ố x = -
x = -
3
1
1x =
C. 3 ư Câu 29: Cho hàm s ố
*
C. A. D.
C
n N(cid:0)
và
ị ủ n là?
. Giá tr c a
3 n
- B. A=
6
4
5n =
3n =
ố ạ
ụ
Câu 30: Cho n = A. C. D.
2
ươ
ủ
ể
ấ ả
A. 2019
3
C. 2020 ệ ổ ng có t ng di n tích t 24a Câu 32: Tính th tích c a kh i l p ph
ặ ằ 3a
34a
3
A. 64a
ạ ự ạ ạ i x = 2 2 10 n n = B. ể Câu 31: Hình lăng tr có th có s c nh nào sau đây? B. 2017 ố ậ 38a + x
ồ
ế
ả
ướ
+ = - y x x 1 D. 2018 t c các m t b ng D. i đây?
)
1; +(cid:0)
)3;1
;1
5 3
ủ ồ ị
ườ
ẽ
ố
- (cid:0) (cid:0) - (cid:0) (cid:0) Câu 33: Hàm s ố )0; 2 B. 2 5 B. ( C. đ ng bi n trong kho ng nào d C. ( A. ( D. (cid:0) (cid:0)
4
3
Câu 34: Đ ng cong trong hình v sau là c a đ th hàm s nào?
= -
+ 22 x
3 3
y
+ x
x
+ 3 3
1
3
= = = - - - x y y x + x y x 1 + 23 x 1 A. C. D.
+ + 2 ( x x 3 B. ) 1 Câu 35: Tính (cid:0) - (cid:0) lim x
=
y
ể ồ ị
ố
ố
. S giá tr th c c a
ị ự ủ m đ đ th hàm s có đúng hai
2
x
x + mx
4
ườ
ệ
ậ
đ
ng ti m c n?
(cid:0) A. +(cid:0) D. - C. 2 - Câu 36: Cho hàm s ố - B. 1 1 2
=
y
f x ( )
B. 3 C. 0 A. 2
ụ
ị
ả
xác đ nh và liên t c trên
R có b ng xét d u c a
' ( ) f x nh ư
D. 1 ấ ủ
ề
Trang 4/6 Mã đ 132
Câu 37: Cho hàm s ố sau
2
ỏ
ự ể
ể
ố H i hàm s
có bao nhiêu đi m c c ti u?
= = - - y x g x ( ) f x ( 2 4)
(
x
y
x m
= + - + 1
ồ ị có đ th là
1C và ( )
) 2C .
A. 3 B. 4 C. 2 D. 1
x
ậ
ệ
T p h p các giá tr c a
+ x 2 + và x 3 ) 2C t
t là
3m (cid:0)
ợ 3m >
Câu 38: Cho hai hàm s ố
i ạ 3 đi m phân bi ể 2m (cid:0) = a 3 ;
A. = =
ớ
ề
ẳ
ả
0 và hình chi u vuông góc c a ủ ừ A đ nế
), ( ) AB ặ D. ẳ ặ các m t ph ng ế
+ x x 1 = + + y + + x 1 2 ị ủ m đ ể ( 1C c t ắ ( ) 2m > C. B. a BC a CA Câu 39: Cho hình chóp .S ABC có 4 , 5 , ạ ộ ABC m t góc 60 SAB SBC SCA cùng t o v i m t đáy ( ( ), ( ) ủ ộ S lên m t ph ng đáy thu c mi n trong c a tam giác . mp SBC (
ặ ).
ABC Tính kho ng cách t
2
=
=
3 2 3 6 A. B. 5a C. D. a 5 2 a 5 a 5
- -
) +
f x m
y
+ + x
+ + 2 x m
x
( )
2
2
4 4
1
ổ
. T ng các giá tr c a
ị ủ m
ố ạ
ỏ
ị
4 là
5 2
ạ
ộ
ườ
1 2 ấ ả
1 2 ộ
ng
ằ t c các c nh b ng 40, đ dài đ ữ ậ
ố ộ
ổ ấ
Câu 40: Cho hàm s ố ể đ hàm s đ t giá tr nh nh t b ng - - A. B. C. D.
( ấ ằ 7 2 ữ ậ ớ
ộ max c a kh i h p ch nh t đó.
Câu 41: Cho hình h p ch nh t có t ng đ dài t ủ ể chéo b ng ằ
2
= = = = V B. max V C. max V D. max V A. max 1000 27 1000 9 5 2. Tìm th tích l n nh t V 500 27
(
)
- -
(
x
m
2
1000 (
) + x 1
) 1
=
ươ
ấ ả
ng trình
. Có t
t c bao nhiêu giá tr th c c a
ị ự ủ m
0
1
x ệ
ộ
ng trình có đúng m t nghi m ?
ể ươ đ ph A. 4
Câu 42: Cho ph -
B. 5 C. 2 D. 3
ị
ố
ươ
ể ươ
ng c a
ủ m đ ph
ng trình
có
- - x 3 3 - = 1 1 m x 3 1
=
B. 5 Câu 43: S giá tr nguyên d nghi m?ệ A. 2 C. 4
y
f x ( )
'( ) f x
, hàm s ố
ụ liên t c trên
= y D. 3 ẽ ồ ị ư R và có đ th nh hình v
(
x m
x (cid:0)
f x ( )
]0; 2
ươ
ỉ
< + có nghi m ệ
ấ B t ph
Câu 44: Cho hàm s ố sau
m f
m f
khi và ch khi m f>
m f<
ng trình (2) 2
(0)
(0)
ậ
(2) 2 ị ự ủ m sao cho hàm số
(cid:0) - (cid:0) - A. B. C. D.
ạ
ộ
ố
ể i đúng m t đi m. S ph n t
ầ ử ủ S là. c a
= - + 2 + 2 - - Câu 45: G i ọ S là t p các giá tr th c c a ị xác đ nh t y x m x x + - x m 6 4 2
=
y
f x ( )
ố ậ
ồ ị ư
có đ th nh hình sau
A. 3 B. 2 C. 1 D. 0
ề
Trang 5/6 Mã đ 132
Câu 46: Cho hàm s b c ba
(
f
x
2 cos
0;
ủ
ố
ươ
ệ S nghi m c a ph
ng trình
) x = , v i ớ 1
(cid:0) là
p 5 2
(cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0)
ọ ộ
ẳ
B. 3 A. 4
ả
t kho ng
ẳ ườ a > Bi ế 0.
ụ
ể ặ Câu 47: Trong m t ph ng t a đ Oxy, cho đi m ủ A trên ( ). ế ọ G i H là hình chi u vuông góc c a ộ ằ ế cách t
đi m H đ n tr c hoành b ng đ dài
D. 2 ng th ng đi qua O. D C. 5 A Gi - a
ừ ể A. T= 4
D. T= 0
'
B. T= 4 .
i ạ , A BC ABC A B C ' .
'
' ằ
ố
0. Tính th tích kh i lăng tr ụ
' mp BB C b ng 60 )
ụ ứ mp AB C và ) '
' a= 2 . '. )D là đ và ( (0; 2) H a b ,v i ớ ả ử ( ; ) s = .AH Tính 2 4 b T C. T= 3 ABC A B C có đáy là tam giác ABC vuông cân t ể
3 6
3 3
a
3 2
A. B. C. a a Câu 48: Cho lăng tr đ ng Góc gi a ữ ( ( 32a
ề
.S ABCD có đáy ABCD là hình thang vuông t ,D = = AB
ằ ả
ủ
ế
. D. i ạ A và ẳ ặ Tam giác SAB là tam giác đ u và n m trong m t ph ng vuông góc ặ ừ ể G đ n m t đi m d t SAD Tính kho ng cách ( Câu 49: Cho hình chóp x= AD DC x , 2 . ọ ọ ớ v i đáy. G i G là tr ng tâm c a tam giác ph ng ẳ SBC ).
ố ự
ữ ố ấ
ậ
nhiên có ữ ố ậ
ẫ 7 ch s . L y ng u nhiên m t s t ế
ế
ả
ằ
3 và chia h t cho
ộ ố ừ S . Tính 7 ( k t qu làm
c có ch s t n cùng b ng
ầ
x x 21 4 15 4 A. B. C. D. d = d = d = d = 21 7 x 63 15 5 x 45
Câu 50: Cho S là t p các s t ấ ể ố ấ ượ xác su t đ s l y đ ế tròn đ n hàng ph n nghìn)? A. 0, 015 . B. 0, 012 . C. 0, 013. D. 0, 014 .
ề
Trang 6/6 Mã đ 132
Ế H T