Ề Ố Đ S 5
S GD&ĐT B C NINH
ƯỜ
Ở Ắ NG THPT HÀN THUYÊN
TR
ờ
Ề Đ THI GI AỮ Ọ H C KÌ I NĂM H C:Ọ 20212022 Môn: TOÁN L P 12Ớ Th i gian làm bài: 90phút ; (50 câu tr cắ nghi m)ệ
0. Tính theo a th tích kh i ố
ữ ằ ớ ể 2a và vuông góc v i đáy. Góc gi a và đáy b ng 45
Câu 1: Cho hình chóp có đáy là hình vuông c nh ạ chóp A. C. D. ́ ́ ́ ̣ ơ ̣ ủ Câu 2: Gia tri l n nhât c a hàm s trên đoan là A. . B. ố B. . C. . D. . ạ trên đo n Tính ? ầ ượ ấ ỏ ị ố t là giá tr l n nh t và giá tr nh nh t c a hàm s ọ Câu 3: G i và l n l A. ị ớ B. ấ ủ C. D. ậ ế ề ố Câu 4: K t lu n nào sau đây v tính đ n đi u c a hàm s là đúng? ơ ả ế ị B. Hàm s đ ng bi n trên các kho ng và . ố ố ế ế ố ả ị ế ệ ủ A. Hàm s ngh ch bi n trên các kho ng và . ồ C. Hàm s luôn luôn đ ng bi n trên. ằ ủ ể ạ ằ ố ồ D. Hàm s luôn luôn ngh ch bi n trên. ố ạ .Th tích c a kh i chóp đó b ng : ạ Câu 5: Cho hình chóp tam giác đ u có c nh đáy b ng và c nh bên t o đáy góc A. C. D. ố ể ị ủ ự Câu 6: S đi m c c tr c a hàm s là: A. ề B. ố B. C. D. ư ủ ế ẽ ả ậ ẳ ố ọ ố ị ị Câu 7: Hàm s có b ng bi n thiên nh hình v . Xét trên t p xác đ nh c a hàm s . Hãy ch n kh ng đ nh đúng?
ồ ạ ấ ằ ấ ủ ị ớ ị ớ ấ ị i giá tr l n nh t và giá tr nh nh t c a hàm s B. Hàm s có giá tr l n nh t b ng ị ố ấ ằ ỏ ố ị ớ ị ớ ỏ ố A. Không t n t C. Hàm s có giá tr l n nh t b ng ố ấ ằ ấ ằ D. Hàm s có giá tr l n nh t b ng và giá tr nh nh t b ng ế ươ ủ ế ế ồ ị ố ế ế ế ệ ố t ph ng trình ti p tuy n c a đ th hàm s bi t ti p tuy n có h s góc Câu 8: Vi . A. . C. . D. . B. . ồ ị ố ướ ư ẽ i đây có đ th nh hình v bên? Câu 9: Hàm s nào d
A. . B. . C. . D. . ủ ườ ể ố ườ ng cong và đ ẳ ng th ng là: Câu 10: S giao đi m c a đ A. C. D. ể ườ ố ạ ố ệ ẳ ể i b n đi m phân bi t: Câu 11: Tìm đ đ A. . B. ắ ồ ị ng th ng c t đ th hàm s t B. . C. . ố ế ả ướ ố ượ ủ ế ả ở ố ươ i đây là b ng bi n thiên c a hàm s nào trong các hàm s đ t kê b n ph ng án A, B, C, D? D. . ệ c li Câu 12: B ng bi n thiên d
D.
0. Tính theo a th tích kh i chóp ể D.
A. B. C. ẳ Câu 13: Cho hàm s . Kh ng đ nh nào sau đây đúng? ệ ệ ị ậ ứ ậ ứ ồ ị ồ ị ố ố ố ồ ị ồ ị ệ ệ ậ ậ ố ố B. Đ th hàm s có ti m c n ngang là D. Đ th hàm s có ti m c n ngang là A. Đ th hàm s có ti m c n đ ng là C. Đ th hàm s có ti m c n đ ng là ứ ề ằ ữ ặ ằ ố ạ giác đ u có c nh đáy b ng , góc gi a m t bên và m t đáy b ng 60 Câu 14: Chohìnhchóp t A. B. ặ C. ể ươ ự ế ả ệ ệ ng trình có 3 nghi m phân bi t: Câu 15: D a vào b ng bi n thiên sau, tìm đ ph
D. A. B. C. ố ạ ộ ể ự ạ ủ ồ ị ố D. A. B. ế ủ ồ ị ố ạ ế ể ươ i đi m có hoành đ b ng có ph ng trình là Câu 17: Ti p tuy n c a đ th hàm s t D. Câu 16: Cho hàm s . To đ đi m c c đ i c a đ th hàm s là C. ộ ằ C. A. B. ố ạ ủ ố ộ Câu 18: S c nh c a m t kh i chóp hình tam giác là A. 6 B. 4 C. 7 ớ ố t vuông góc v i đáy và Câu 19: Cho hình chóp tam giác có là tam giác vuông t A. B. D. 5 i ạ A; ; Tính theo a th tích kh i chóp bi ế ể D. C. ế D. ẳ ẳ ị ị
0. Tính theo a thể
ố ồ Câu 20: Hàm s đ ng bi n trên: A. và B. C. ố ố ồ ố ồ ế ế ả ả ố ồ ố ồ ả ả Câu 21: Hàm s . Kh ng đ nh nào sau đây là kh ng đ nh đúng? A. Hàm s đ ng bi n trên kho ng và . C. Hàm s đ ng bi n trên kho ng và . ế B. Hàm s đ ng bi n trên kho ng và . ế D. Hàm s đ ng bi n trên kho ng và . ữ ạ ặ ặ ằ ớ Câu 22: Chohìnhchóp có đáy là hình vuông c nh . vuông góc v i đáy. Góc gi a m t bên và m t đáy b ng 60 ố tích kh i chóp . D. A. B. C. ố ẳ ị ẳ ố ị ể ố ị ọ thì hàm s có hai đi m c c tr . ớ B. V i m i ị Câu 23: Cho hàm s . Kh ng đ nh nào sau đây là kh ng đ nh ự ự ạ ự ể ự ể ố ự ự ạ ọ thì hàm s có c c đ i và c c ti u. sai ? ọ thì hàm s có c c tr . ớ A. V i m i ố C. Hàm s luôn luôn có c c đ i và c c ti u. ớ D. V i m i ố ạ ự ể ạ ố ể ị ủ ố i là: Câu 24: Cho hàm s ( là tham s ). Giá tr c a tham s đ hàm s đ t c c ti u t D. A. ồ ị ố ươ ế ớ ụ ủ ể t ph ng trình ti p tuy n c a t i giao đi m c a v i tr c tung. Câu 25: Cho hàm s có đ th Vi A. ố B. ế B. C. ế ủ ạ C. D. ớ ặ ẳ ề ặ ằ ặ ẳ ố Câu 26: Cho hình chóp có đáy là tam giác đ u; m t bên n m trong m t ph ng vuông góc v i m t ph ng đáy và tam giác vuông ạ t ể i S, , . Tính th tích kh i chóp
,A B sao
A. D. ọ ế ủ ạ ắ ầ ượ ạ ệ i và . Hãy tính di n tích tam giác ? t t ộ ằ Câu 27: G i có tung đ b ng . Ti p tuy n c a t B. ế B. A. D. ụ ứ ụ ủ ể ẳ ạ ớ ớ ộ ố ố C. ụ ọ ộ i c t các tr c t a đ , l n l C. ặ Câu 28: Cho kh i lăng tr đ ng có đáy là tam giác cân v i m t ph ng t o v i đáy m t góc Tính th tích c a kh i lăng tr đã cho B. C. D. A. ể ề ố Câu 29: Kh i đa đi n nào sau đây có công th c tính th tích là ( là di n tích đáy; là chi u cao) ươ ố ộ ệ ụ ng ứ ố B. Kh i chóp ệ ố ậ C. Kh i l p ph ữ ậ D. Kh i h p ch nh t ố A. Kh i lăng tr ậ ệ ố Câu 30: Ti m c n ngang c a đ th hàm s là ủ ồ ị B. . A. . ố ụ ứ ụ ể ủ i và . Tính th tích c a kh i lăng tr đã cho. A. B. D. . ố D. ể ố ể ồ ị ủ ự ự ố ồ ờ ộ ị ị ỉ ệ ằ C. . ạ Câu 31: Cho kh i lăng tr đ ng có , đáy là tam giác vuông cân t C. ể ị ủ Câu 32: Tìm các giá tr c a tham s đ đ th hàm s : có ba đi m c c tr . Đ ng th i ba đi m c c tr đó là ba đ nh c a m t tam giác có di n tích b ng 64. ồ ạ m. i A. B. D. C. Không t n t = + - x m y 1 ấ ả ể ườ ắ ồ ị ố ạ ể ệ t c các giá tr th c c a ị ự ủ m đ đ ẳ ng th ng c t đ th hàm s t i hai đi m phân bi t Câu 33: Tìm t cho. . . . . A. B. C. D.
ồ ị ố ế ằ ế ạ ấ ỳ ủ ậ ủ ể ệ ắ ộ ạ ế t r ng ti p tuy n t i m t đi m b t k c a luôn c t hai ti m c n c a t ắ ộ i và . Đ dài ng n Câu 34: Cho hàm s có đ th . Bi ẳ ạ nh t c a đo n th ng là B. . D. . ấ ủ A. . C. . ủ ồ ị ố ự ụ ể ỏ ố ố Câu 35: Cho các s th c th a mãn . S giao đi m c a đ th hàm s và tr c là B. . D. . A. . ế ạ ế ể ồ ị ấ ằ ệ ố ế ỏ Câu 36: Trong các ti p tuy n t A. . C. . ố ế C. . i các đi m trên đ th hàm s , ti p tuy n có h s góc nh nh t b ng: B. . ấ D. . ỗ ả ạ ả ẩ ẩ ộ ớ ồ ộ ệ ả ạ i giá bán này khách hàng
3a
ệ ự ị ả ẩ ồ ỗ ỗ c tính r ng n u tăng 2 (ngàn đ ng) trong giá bán thì m i ọ ướ ẩ ỗ ả ế ồ ế ằ ệ ả ẩ ả ấ ậ ả ằ t r ng chi phí s n xu t m i s n ph m là 27 (ngàn đ ng). V y doanh nghi p nên bán s n ẩ Câu 37: M t doanh nghi p s n xu t và bán m t lo i s n ph m v i giá 45 (ngàn đ ng) m i s n ph m, t sẽ mua 60 s n ph m m i tháng. Doanh nghi p d đ nh tăng giá bán và h ẽ ơ tháng s bán ít h n 6 s n ph m. Bi ớ ph m v i ượ giá nào đ l c là l n nh t ? ớ ấ B. 47 ngàn đ ng.ồ D. 49 ngàn đ ng.ồ ậ ể ợ i nhu n thu đ A. 46 ngàn đ ng.ồ ấ ả ả ế t c các giá tr th c c a ố ị ự ủ m sao cho hàm s ngh ch bi n trên kho ng Câu 38: Tìm t C. 48 ngàn đ ng.ồ ị C. D. A. ọ ự ấ ả ị ủ B. ị ủ ố . Tìm t t c các giá tr c a tham s th c đ : ố ự ể A. . B. . C. . D. . ể Câu 39: G i là hai đi m c c tr c a hàm s ả ị ế ố ộ ằ ớ ộ Câu 40: Hàm s ngh ch bi n trên m t kho ng có đ dài b ng 1 v i m B. D. A. C. ạ ặ ặ ớ ạ ề ạ ớ i , có ; M t bên vuông góc v i đáy, các m t bên còn l ặ i đ u t o v i m t ể ố
3a 24
3a 6
Câu 41: Cho hình chóp có đáy là tam giác vuông cân t 0. Tính th tích kh i chóp ộ đáy m t góc 45 3a 12 B. D. A. C. ố ự ấ ủ ể ỏ ỏ ị Câu 42: Cho các s th c th a mãn . Giá tr nh nh t c a bi u th c là B. . ứ C. . A. . ừ ả ớ ờ ộ ộ D. . ậ ắ ầ ể ượ ườ ả ờ ể ừ ể ộ c trong kho ng th i gian đó.H i trong kho ng th i gian 15 giây,k t ể lúc v t b t đ u chuy n đ ng và S(m) là ậ ậ ắ ầ khi v t b t đ u chuy n đ ng v n ậ ậ ng v t đi đ ủ ậ ạ ị ớ ờ Câu 43: M tộ v t chuy n đ ng theo quy lu t v i t (giây) là kho ng th i gian tính t ậ ờ quãng đ t c ố v (m/s) c a v t đ t giá tr l n nh t t ỏ ể t (s) b ngằ i th i đi m ả ấ ạ B. 20 (s) A. 8 (s) ữ ậ ừ ế ể ệ ặ ẳ ố đ n m t ph ng b ng . Th tích kh i đa di n là : Câu 44: Cho hình chóp có đáy là hình ch nh t tâm , , , . Kho ng cách t B. D. 15 (s) ằ D. A. C. 10 (s) ả C. ủ ể ố A. ạ ằ ọ ữ ườ Câu 45: Cho hình chóp có và Tính th tích c a kh i chóp đã cho C. D. B. a G i ọ G là tr ng tâm tam giác ABC. Góc gi a đ ẳ ng th ng SA v iớ Câu 46: Cho hình chóp tam giác đ u ề S.ABC có c nh đáy b ng
a
a
ẳ ặ ả ữ ườ ng th ng
2
060 . Kho ng cách gi a hai đ a 5
5
(ABC)b ng ằ m t ph ng 5
5
ẳ GC và SA b ng:ằ a 5 10 . . . C. D. A. ể ồ ị ậ ứ ệ ị Câu 47: Xác đ nh đ đ th hàm s có đúng hai ti m c n đ ng B. ố B. . D. . A. . ạ ộ ể ạ ằ ợ ớ ộ C. . ế ằ ủ t r ng và c nh bên h p v i đáy m t góc b ng Tính th tích c a ệ Câu 48: Cho hình h p có đáy là hình thoi tâm c nh góc . Bi kh i đa di n D. ố A. C. ấ ủ ỏ ị Câu 49: Giá tr nh nh t c a hàm s là: B. ố B. . D. . A. 1. C. . ị ự ủ ể ươ ệ ệ ng trình ba nghi m phân bi t Câu 50: Tìm các giá tr th c c a đ ph D. B. A. C. Ế H T
ĐÁP ÁN
1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 11 12 13 14 15 16 17 18 19 20 21 22 23 24 25 B B B B A A B C A A A D B C B D C A C A D D C C D 26 27 28 29 30 31 32 33 34 35 36 37 38 39 40 41 42 43 44 45 46 47 48 49 50 C D A B A C D B B D B A D B A A C C D A A C C D D