SỞ GD&ĐT THÁI NGUYÊN TRƯỜNG THPT LƯƠNG NGỌC QUYẾN -------------------- (Đề thi có __7_ trang) ĐỀ KIỂM TRA GIỮA KÌ I NĂM HỌC 2022 - 2023 MÔN: TOÁN Thời gian làm bài: 90 phút (không kể thời gian phát đề)
Số báo danh: ............. Mã đề 001
+∞
f
3
−
+
Họ và tên: ......................................................... ( ) f x có bảng xét dấu của đạo hàm như sau Câu 1. Cho hàm số −∞ 1 0 2 0 3 0 4 0 + + − − +
2
x
x ( ) x′ ( + f x
)
−∞ −
đồng biến trên khoảng nào dưới đây?
= y 3 )1;0 . −
Hàm số A. (
3 x B. ( 1;
) +∞ .
)0; 2 .
) ; 1 .
C. ( D. (
3
26 x
B. 3 . D. 3 3 . = − + y x 9 x
B. 5 . D. 3 .
.S ABCDE . Mặt phẳng
Câu 2. Thể tích của khối lập phương cạnh 3 là A. 6 3 . Câu 3. Điểm cực đại của đồ thị hàm số A. 1. Câu 4. Cho khối chóp ngũ giác C. 3 . có tổng hoành độ và tung độ bằng C. 1− . SAD chia khối chóp đó thành
2
B. 10 . D. 16 . A. Một khối tứ diện và một khối lăng trụ. B. Hai khối chóp tứ giác. C. Một khối tứ diện và một khối chóp tứ giác. D. Hai khối tứ diện. Câu 5. Số cạnh của một hình bát diện đều là A. 12 .
3
y
x C. 8 . 4 = y Câu 6. Tìm số tiệm cận của đồ thị hàm số . + − 5 x 2 − 1 x B. 3 C. 1
1
y
D. 2 3
B x
A
B
x
x
B x
A. 0 Câu 7. Đường thẳng có phương trình và B với tọa độ được kí hiệu lần lượt là và
y 5
B
B
B
B
A. B. D.
x giao đồ thị hàm số 2 y ;B y ;A A x y 4 C. B
B
B
tại hai điểm A x x x . Tìm B x trong đó A x y x 2 3
4
=
−
−
y ? B y 7 B 2 + x m
12
3
4
y
x
x
Câu 8. Có tất cả bao nhiêu giá trị nguyên dương của tham số m để hàm số
.S ABCD có cạnh đáy bằng 3a . Góc giữa cạnh bên và mặt đáy bằng
.S ABCD bằng
3
3
3
C. 27 . D. 28 . B. 16 .
3 6a .
36 a 2
. A. B. . C. . D. a 3 6 2 có 5 điểm cực trị? A. 26 . Câu 9. Cho hình chóp tứ giác đều 030 . Thể tích khối chóp a 3 6 4 Câu 10. Đồ thị của hàm số nào có dạng như đường cong dưới đây?
Mã đề 001 Trang 1/7
4
4
3
3
= −
=
−
−
y
x
y
22 x
2
. y B. . C.
+
+
+ m
22 x biết đồ thị hàm số
23 x x và đường
y
x
23 x + 2
4
m
= − + x 3 = . mx
x . A. Câu 11. Tính tổng tất cả các giá trị của
= y D. ) + x 3
(
y
x= +
4
IBC
B C ,
A
0; 4
(
)
8 2
thẳng cắt nhau tại ba điểm phân biệt , sao cho diện tích tam giác bằng
I
)1;3 (
3
5
8
với .
1
2a
. . . B. C. D. .
3
là
a 2
32 a 3
33 a 2
=
y
A. C. D. B. . . . . A. Câu 12. Thể tích khối lăng trụ đứng tam giác có cạnh bên bằng a , đáy là tam giác vuông cân với cạnh huyền bằng 32 a 4
( ) f x
=
y
xác định trên tập D . Số m được gọi là giá trị nhỏ nhất của hàm số Câu 13. Cho hàm số
( ) f x
m=
trên D nếu
( f x
)0
0x D∈ sao cho
.
m=
( f x
0x D∈ sao cho
)0
.
y
( ) f x
y
1
x
O
1−
)
1y = .
như hình bên. Khẳng định nào sau đây là đúng? A. f(x) ≥ m với mọi x D∈ và tồn tại B. f(x) ≤ m với mọi x D∈ . C. f(x) ≤ m với mọi x D∈ và tồn tại D. f(x) ≥ m với mọi x D∈ . = Câu 14. Cho đồ thị hàm số
); 0 0
3
và ( 0; + ∞ . −∞ x = , tiệm cận ngang
2 + mx mx
= − 2 x 1
m = ± .
+ đạt cực tiểu tại 1x = 1 .
=
B. D. không tồn tại m .
y
4; +∞ có đồ thị như hình vẽ. Số điểm cực trị của hàm
)
=
−
y
f
(2
x
2)
f x ( ) A. Hàm số đồng biến trong khoảng ( B. Đồ thị hàm số có tiệm cận đứng C. Đồ thị hàm số chỉ có một đường tiệm cận. D. Hàm số có hai cực trị. Câu 15. Tìm m để hàm số y }1;2 { m ∈ A. 1m = . C. Câu 16. Cho hàm số đồng biến trên (
số bằng
Mã đề 001 Trang 2/7
=
3 3 −
B. 9 . C. 4 . D. 5.
+ x m
x
A. 7 . Câu 17. Gọi S là tập hợp tất cả các giá trị của tham số thực m sao cho giá trị lớn nhất của hàm số y trên đoạn [
]0; 2 bằng 3. Số phần tử của S là C. 0
D. 6 B. 2 A. 1 Câu 18. Cho khối chóp và khối lăng trụ có diện tích đáy, chiều cao tương ứng bằng nhau và có thể tích
2
1
bằng lần lượt là V ,V V . Tỉ số 1 V 2
=
. A. B. 3 . . C. . D. 1 3 2 3 3 2
y
( ) f x
); 0−∞ )0; 2 ) −∞ − ; 2
có bảng xét dấu đạo hàm như sau Câu 19. Cho hàm số
)2; 0−
.
ABC A B C có đáy là tam giác đều cạnh a , góc giữa
Mệnh đề nào dưới đây đúng? A. Hàm số đồng biến trên khoảng ( B. Hàm số nghịch biến trên khoảng ( C. Hàm số nghịch biến trên khoảng ( D. Hàm số đồng biến trên khoảng (
A BC và
60 . Thể tích khối lăng trụ đã cho bằng
3
3
3
Câu 20. Cho lăng trụ đứng ABC là
33 a 8
. . C. B. . D. A. . a 5 3 12 a 3 3 8
33 a 2
32 a 6
4
2
a 3 2 8 Câu 21. Thể tích của khối chóp tứ giác đều có tất cả các cạnh bằng a là 3 . A. B. . . C. D. .
]1; 2−
= − + bằng: f x ( ) x 12 x
a 6 Câu 22. Giá trị lớn nhất của hàm số A. 1.
B. 37 .
32 a 3 + trên đoạn [ 1 C. 33 .
=
y
D. 12 .
x x
Câu 23. Số tiệm cận đứng của đồ thị hàm số là
B. 2 D. 3
A. 1 Câu 24. Hàm số nào dưới đây đồng biến trên khoảng (
+ − 4 2 2 + x C. 0 ) ;−∞ +∞ ?
3
=
=
=
y
x
y
= − − x
3 3
x
+ x
y
y
+ +
− −
x x
1 3
x x
1 2
A. B. C. D.
Mã đề 001 Trang 3/7
=
y
( ) f x
]1;3−
và có đồ thị như hình vẽ bên. Gọi M và m liên tục trên đoạn [
]1;3−
. Giá trị của M m− bằng Câu 25. Cho hàm số lần lượt là giá trị lớn nhất và nhỏ nhất của hàm số đã cho trên đoạn [
.S ABC có đáy ABC là tam giác vuông cân tại B ,
a và SA 2 ,H K lần lượt là hình chiếu vuông góc của A lên SB ,SC . Thể tích
3
3
3
3
V
V
V
V
C. 4 B. 5 D. 1 AB a SA ,
S AHK
.
S AHK
.
.
S AHK
S AHK
.
a 4 15
a 8 45
8 a 15
. A. B. . . C. D. . A. 0 Câu 26. Cho hình chóp vuông góc với mặt phẳng đáy. Gọi .S AHK bằng khối chóp 4 a 5
=
y
+ x m − 1 x
> 4m
≤ 4m
< 3m
= y 3. ( m là tham số thực) thỏa mãn Câu 27. Cho hàm số Mệnh đề nào dưới đây đúng? min [2;4]
D. < 3 C. ≤ 1
< −1m ( ) f x
có đồ thị là đường cong như hình vẽ dưới đây. Số nghiệm thực B. = y A. Câu 28. Cho hàm số bậc ba
1
( ) f x = − là:
của phương trình
B. 1. D. 0 .
f
( ) f x có bảng xét dấu của
( ) x′
C. 3 . như sau: A. 2 . Câu 29. Cho hàm số
f x′ ( )
f x có bảng dấu
− (5 2 ) x
C. 3 . D. 2 . như sau: Số điểm cực trị của hàm số đã cho là A. 1. B. 0 . Câu 30. Cho hàm số ( )
= y f )3;5 .
) 0; 2 .
) 5; + ∞ .
3
2
−
+
+
)2;3 . = y mx
2
mx
(
m
Hàm số A. ( nghịch biến trên khoảng nào dưới đây? C. ( B. (
1
D. ( − x 2) không có
( m ∈ −
)6;0
[ m ∈ −
]6;0
B. . . Câu 31. Tìm tất cả các giá trị của tham số thực m để hàm số cực trị A.
Mã đề 001 Trang 4/7
(0;
m ∈ −∞ ∪ +∞ .
;6)
)
)6;0
3
3
3
+
=
+
=
x
y
:
. D. C.
>
,
1
1
4
4
4
+
=
+
) ,
2 d y m x m 2 . Biết rằng )mC tại 3 điểm phân biệt có . Phát biểu nào sau đây là đúng về quan hệ giữa hai giá
83
x thỏa mãn 3
2 x x , 2
x 3
x 1
2
2
= . 0
> . 4
có đồ thị (
[ m ∈ − ( )mC và đường thẳng 2 − mx m 3 Câu 32. Cho hàm số m m m m là hai giá trị thực của m để đường thẳng d cắt đồ thị ( ( 2 hoành độ 1 x 2 ,m m ? trị 2 m m− 1 2
m 1
m+ 12
m 2
m+ 22 AC
m m+ C. 1 2 .S ABC có đáy ABC là tam giác vuông tại A ,
> . 4 2 a ,
V
D. AB a ,
1 = . 0 A. B. Câu 33. Cho khối chóp tam giác cạnh bên SA vuông góc với mặt đáy và
SA a . Thể tích
.S ABC bằng
3
3
V
của khối chóp 3 .
V C.
V D.
V a .
a 4
a 2
a 3
A. B. 3 . .
( ) f x
có bảng biến thiên như sau: Câu 34. Cho hàm số
)1;1−
)0;1 .
=
y
) −∞ − . ; 1 có đồ thị như hình vẽ bên. Hàm số đã cho đồng biến trên khoảng nào
( ) f x
. B. ( D. ( C. (
Hàm số đã cho đồng biến trên khoảng nào dưới đây? )1;0− A. ( Câu 35. Cho hàm số dưới đây?
)1;1−
)1;0−
)1 −∞ −
)0;1
2
=
+
f x ( )
3 + x mx
4
x
3
+ đồng
A. ( C. ( D. ( B. (
1 3
Câu 36. Có bao nhiêu giá trị nguyên của tham số m sao cho hàm số
,
,
.S ABC , trên ba cạnh
SA SB SC lần lượt lấy ba điểm
. B. 5 . C. 4 . ℝ D. 3 . A B C sao cho ' ', ', biến trên A. 2 . Câu 37. Cho khối chóp
'V lần lượt là thể tích của các khối chóp
.S ABC và
'.
.
'
'
S A B C Khi đó tỉ số
SA ' SA SB , ' SB SC , ' . SC Gọi V và 1 3 1 4 1 2
là 'V V
. B. . A. 24 . C. D. 1 8 1 24 1 12
Mã đề 001 Trang 5/7
′
=
+
−
f
x
x
( ) x
( x x
)( 1
)3 4 ,
( ) f x có đạo hàm
∀ ∈ . Số điểm cực đại của hàm số
2
−
B. 2 . D. 3 .
4
x
7
(
) C y :
=
k
( y x '
C. 4 . 4 + = x tại điểm có hoành độ có 1 Câu 38. Cho hàm số đã cho là A. 1. Câu 39. Phương trình tiếp tuyến với đồ thị hàm số x = 0
)0
bằng
k = −
k =
12
k = −
12
20 f x có bảng biến thiên như sau: ( )
hệ số góc k = . . B. . C. . D.
20 A. Câu 40. Cho hàm số
2
x = − .
1x = .
B. D. cho như hình vẽ Hàm số đạt cực đại tại: 3x = . A. Câu 41. Cho hàm số
x = . C. 2 f x′= f x liên tục trên có đồ thị hàm số ( ) y ( )
2
=
−
−
+
+
g x ( )
2
f
x
1
x
2
x
2020
đồng biến trên khoảng nào?
(
)
+
−
− đều có hệ số góc
Hàm số − . B. (0;1) . D. (1;3) .
− C. ( 3;1) . 2 3 − = x mx y
2
m
x
1
(
) 3
0m ≠ .
1m ≠ .
1m > .
060 . Gọi
BC a . Góc giữa hai mặt phẳng
SBC và
B. C. D. m ∈ ∅ .
ABC bằng
ABC . Biết rằng tam giác HBC vuông cân tại
.S ABC bằng
3.a Khoảng cách từ A đến mặt phẳng
A. ( 2;0) Câu 42. Tìm m để mọi tiếp tuyến của đồ thị hàm số dương. A. .S ABC có Câu 43. Cho hình chóp H là hình chiếu vuông góc của đỉnh S trên mặt phẳng H và thể tích khối chóp
SBC bằng
=
y
C. 6a . D. 2 3a .
( ) f x
B. 2a . có bảng biến thiên như sau A. 6 3 .a Câu 44. Cho hàm số
3
=
−
C. 2. D. 3.
y
x
B. 1. 23 x . Mệnh đề nào dưới đây đúng?
)0; 2
Tổng số tiệm cận đứng và tiệm cận ngang của đồ thị hàm số đã cho là: A. 4. Câu 45. Cho hàm số A. Hàm số đồng biến trên khoảng (
Mã đề 001 Trang 6/7
)0; 2 ) 2; +∞ );0−∞
.S ABCD có đáy ABCD là hình vuông cạnh 2a . Biết SA vuông góc với mặt
SA a
3
3
B. Hàm số nghịch biến trên khoảng ( C. Hàm số nghịch biến trên khoảng ( D. Hàm số nghịch biến trên khoảng ( Câu 46. Cho khối chóp 2. phẳng đáy và Thể tích của khối chóp
.S ABCD bằng 32 a 12
32 a 6
AD a
3
.S ABCD có đáy ABCD là hình chữ nhật, biết
AB a ,
A. . B. . C. . D. . a 4 2 3 a 3 2 4
3
3
. Hình Câu 47. Cho hình chóp chiếu vuông góc của đỉnh S lên mặt đáy là trung điểm H của cạnh AB , góc tạo bởi SD và mặt đáy là 600. Thể tích của khối chóp
a 2
35 a 5
2
3
+
+
=
.S ABCD bằng 3 a 15 5 bx
+ cx d
ax
a b c d ,
,
,
. . B. . C. D. A. .
)
( ) f x
(
,
a b c d ? , ,
Câu 48. Cho hàm số a 13 2 ∈ có bảng biến thiên như sau
3
'
'
Có bao nhiêu số dương trong các số B. 1. A. 3 . D. 2 .
C. 4 . ABC A B C có thể tích là ' 3 3 ,a đáy là tam giác đều cạnh 2a .
. Câu 49. Cho khối lăng trụ đứng Chiều cao của khối lăng trụ đã cho bằng
=
y
B. . C. 3a . D. 3a . A. . a 3 2 a 2
+ x 2 1 + x 1
1=x
1= −x
1= −y
2=y
Câu 50. Đường thẳng nào dưới đây là tiệm cận đứng của đồ thị hàm số ?
B. C. D.
A. ------ HẾT ------
Mã đề 001 Trang 7/7
MA MON TOÁN 12 TOÁN 12 TOÁN 12 TOÁN 12 TOÁN 12 TOÁN 12 TOÁN 12 TOÁN 12 TOÁN 12 TOÁN 12 TOÁN 12 TOÁN 12 TOÁN 12 TOÁN 12 TOÁN 12 TOÁN 12 TOÁN 12 TOÁN 12 TOÁN 12 TOÁN 12 TOÁN 12 TOÁN 12 TOÁN 12 TOÁN 12 TOÁN 12 TOÁN 12 TOÁN 12 TOÁN 12 TOÁN 12 TOÁN 12 TOÁN 12 TOÁN 12 TOÁN 12 TOÁN 12 TOÁN 12 TOÁN 12 TOÁN 12 TOÁN 12 MA DE 001 001 001 001 001 001 001 001 001 001 001 001 001 001 001 001 001 001 001 001 001 001 001 001 001 001 001 001 001 001 001 001 001 001 001 001 001 001 CAU 1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 11 12 13 14 15 16 17 18 19 20 21 22 23 24 25 26 27 28 29 30 31 32 33 34 35 36 37 38 DAP AN A D B C A D B C D B C D A B C B B A B A A C A D B C A C D B A B C A C B C A
Xem thêm: ĐỀ THI GIỮA HK1 TOÁN 12 https://toanmath.com/de-thi-giua-hk1-toan-12
TOÁN 12 TOÁN 12 TOÁN 12 TOÁN 12 TOÁN 12 TOÁN 12 TOÁN 12 TOÁN 12 TOÁN 12 TOÁN 12 TOÁN 12 TOÁN 12 001 001 001 001 001 001 001 001 001 001 001 001 39 40 41 42 43 44 45 46 47 48 49 50 C B B D C D B B D A C D