intTypePromotion=1
zunia.vn Tuyển sinh 2024 dành cho Gen-Z zunia.vn zunia.vn
ADSENSE

Đề thi giữa học kì 1 môn Toán lớp 6 năm 2022-2023 có đáp án - Trường THCS Kim Đồng, Đại Lộc

Chia sẻ: _ _ | Ngày: | Loại File: PDF | Số trang:9

5
lượt xem
1
download
 
  Download Vui lòng tải xuống để xem tài liệu đầy đủ

‘Đề thi giữa học kì 1 môn Toán lớp 6 năm 2022-2023 có đáp án - Trường THCS Kim Đồng, Đại Lộc’ sau đây sẽ giúp bạn đọc nắm bắt được cấu trúc đề thi, từ đó có kế hoạch ôn tập và củng cố kiến thức một cách bài bản hơn, chuẩn bị tốt cho kỳ thi sắp. Mời các bạn cùng tham khảo nội dung chi tiết.

Chủ đề:
Lưu

Nội dung Text: Đề thi giữa học kì 1 môn Toán lớp 6 năm 2022-2023 có đáp án - Trường THCS Kim Đồng, Đại Lộc

  1. BẢNG MÔ TẢ ĐỀ KIỂM TRA GIỮA HỌC KÌ I - NĂM HỌC 2022-2023 MÔN: TOÁN. LỚP: 6. THỜI GIAN LÀM BÀI: 60 phút. Số câu hỏi theo TT Chủ đề M đ đ m đ nhận th c NB TH VD VDC V Đ Số tự nhiên N ậ và tập hợp – 1TL các số tự Thông hiểu: nhiên. Thứ – 1TN tự trong tập – 1TL hợp các số Vận dụng: tự nhiên – ; Nhận bi t: – 1TN Vậ ụ – : 1TL –V ấ ủ vớ 1TN Các phép tính với số Số tự – l ỹ vớ ũ ; 1TL 1 tự nhiên. nhiên và l ỹ ù ơ vớ ũ Phép tính –V ấ ủ l ỹ vớ ũ luỹ thừa lí. với số mũ – vấ (đơn giản, quen thuộc) vớ tự nhiên v : l à ...). Vận dụng cao: – vấ n (phức hợp, không quen thuộc) vớ 1TL Tính chia Nhận bi t : hết trong – ớ và 2TN tập hợp các – 1TN số tự – ị l v 1TN nhiên. Số – 1TN nguyên tố. Vậ ụ
  2. Ước chung –V ấ 9 ị và bội 9 chung – v lớ ơ à ủ ờ ơ – ị ớ ớ lớ ấ; ị ỏ ấ ủ ặ ; ớ lớ ấ ỏ ấ –V và vấ (đơn giản, 1TL quen thuộc) v : l à ị ồ v ú e ớ Vậ ụ –V và vấ (phức hợp, không quen thuộc). H NH HỌ V ĐO ỜN N ậ – v l 1TL Thông hiểu: Tam giác – ơ ờ ủ : v 1TN đ u, h nh : ; v v : 1 vuông, l c là v ờ ;l v : ự giác đ u ờ . Vận dụng –V v – l l v l Nhận bi t – ơ ờ ủ 2TN nh ch à nhật, h nh Thông hiểu thoi, h nh –V à b nh hành, – vấ (đơn giản, quen thuộc) vớ v h nh thang v và ủ ặ v : v ặ 1TN cân ủ ặ 3TL Vận dụng: vấ vớ v v và ủ ặ 8 TN, 3TN, 1 TN, 1 TL Tổng 2TL 4TL 3L Tỉ lệ % 40 30 20 10 Tỉ lệ chung 70 20 10
  3. MA TRẬN ĐỀ KIỂM TRA GIỮA HỌC KÌ I - NĂM HỌC 2022-2023 MÔN: TOÁN. LỚP: 6. THỜI GIAN LÀM BÀI: 60 phút. M đ đ Tổng % TT Chủ đề N u /đơ vị ki n th c NB TH VD VDC đ ểm TNKQ TL TNKQ TL TNKQ TL TNKQ TL Số tự nhiên và tập hợp các số tự 1 1 1 nhiên. Thứ tự trong tập hợp các số tự 20 nhiên 7 1 1 2 1 Các phép tính với số tự nhiên. Phép Số tự 25 1 tính luỹ thừa với số mũ tự nhiên nhiên 5 Tính chia hết trong tập hợp các số tự 1 nhiên. Số nguyên tố. Ước chung và 20 bội chung 7 (1,2 1 1 Tam giác đ u, h nh vuông, l c giác 12,5 đ u (1 2 2 1 3 nh ch nhật, h nh thoi, h nh b nh ự 22,5 hành, h nh thang c n (0, 8 2 3 4 1 3 1 22 Tổng (2đ) (2đ) (0,75đ) (2,25đ) (0,25đ) (1,75đ) (1đ) (10đ) Tỉ lệ phầ ăm 40% 30% 20% 10% 100 Tỉ lệ chung 70% 30% 100
  4. KIỂM TRA GIỮA HỌC KỲ I (2022 - 2023) Họ và tên HS MÔN: Toán 6 (ĐỀ 1) Lớ T ườ TH K m Đồng Thời gian làm bài: 60 phút Đ ểm Lời phê của Giáo viên Chữ ký của giám thị Phần I. TRẮC NGHIỆM (3,0 m) Đối với mỗi câu hỏi, học sinh viết vào giấy làm bài chữ cái A (hoặc B, C, D) tương ứng với phương án được chọn. (Ví dụ: Câu 1–A). Câu 1: Vi t s a = 34 058 thành tổng giá trị các ch s của nó. K t qu là A. a = 34 000 + 50 + 8 B. a = 30 000 + 4050 + 38 C. a = 30 000 + 4 000 + 58 D. a = 30 000 + 4 000 + 50 + 8 Câu 2. Th t th c hi à là ú i với bi u th c có ch a dấu ngoặc? A. [ ]  ( )  { } B. ( )  { }  [ ] C. [ ]  { }  ( ) D. ( )  [ ]  { }. Câu 3. K 45 . 55  45 .145 là A. 4500. B. 5500. C. 9000. D. 14500. Câu 4. S t à là i của 8? A. 0 B. 1 C. 2 D. 4 Câu 5 à là ? A. 1. B. 19. C. 29. D. 39. Câu 6. à ? A. 4 B. 5 C. 6 D. 7 Câu 7. Tổ à t cho 5 ? A. 415 + 233. B. 214 +480. C. 380 + 721. D. 975 + 1880. Câu 8. P à là ? 8 9 12 3 A. B. C. D. 9 18 9 9 Câu 9. Trong các hình sau, hình nào có các c i b ng nhau? A. Hình a. B. Hình b. C. Hình c. D. Hình d. Câu 10. Cho l u ABCDEF (hình v bê ờng chéo chính của hình l c A u là: A. AE, AD, AC. B. BE, BD, BF. F B C. AD, BE, CF. D. CE, CF, CA. E C D
  5. Câu 11. v ờ v à là 6 Đ à à à v ờ v A. 36m. B. 24m. C. 36m2. D. 24m2. Câu 12. Khẳ ị à là ? A. Trong hình ch nh t, các c i b ng nhau. B. Trong hình bình hành, các c i song song và b ng nhau. C. Trong hình thang cân, hai c nh k b ng nhau. D. Trong hình thoi, b n c nh b ng nhau. Phầ . TỰ UẬN (7,0 đ ểm) Bài 1. 7 a) Vi t t p h p A gồm các s t v t quá 8 b ng 2 cách. b) V 9; và 6 Bài 2. a) Tính: 8.9  65:5  1 b) Tìm x b 108  x  67 : 65 Bài 3. 7 Vớ ẻ ă ờ ò l H 4 6 à và 84 à à l Hỏ H ấ à? Bài 4. m) Trong hình v u? Hãy vi t tên các tam Bài 5. (1,5 m) M v ờn hình ch nh t có chi u dài 40m, chi u r ng 30m. a) Tính di n tích củ v ờn. b) v ờ ời ta làm m t l có d ng hình bình hành vớ ớ 30m bên. Tính di n tích l c) Đ làm s ẹ v ờ ời ta thuê th lát n n l n công cho m i mét vuông làm l t 70 0 ồng. Tính s ti n 40m công c n chi tr làm l Bài 6. (1 m) Chi n dị Đ n Biên Phủ toàn th ng ngày m tháng c ă abcd Đ là th ng l vĩ i của dân t c ta trong th kỷ 20 H ị à ă lịch s này, bi t r ng m là s ngày của m t tu n và ab . 3  cd  3 . --- HẾ ---
  6. KIỂM TRA GIỮA HỌC KỲ I (2022 - 2023) MÔN: Toán 6 Thời gian làm bài: 45 phút H ỚNG DẪN CHẤM VÀ BIỂU Đ ỂM I. Trắc nghiệm (5 đ ểm) Câu 1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 11 12 Đ/ D D C A D B D A C C B C II. Tự luậ (5 đ ểm) Bài N i dung Đ ểm a) Vi t t p h p A gồm các s t v t quá 8 b ng 2 cách. A  {0;1;2;3;4;5;6;7;8} 0,5 1 A  {x  N / x  8} 0,5 (1,75) b) V 9; và 6 V ú 0,75 a) 8.9  65:5  1 = 72 – 13 + 1 0,25 = 59 + 1 = 60 0,25 b) 108  x  67 : 65 2 (1,0) 108  x  62 108  x  36 0,25 x  108  36  72 V y x = 72 0,25 G i x là s ph n quà nhi u nhất mà cô Hi n có th c. e = ƯC 4; 6 ; 84 0,25 3 24  2 .3 ; 60  2 .3.5; 84  22.3 .7 3 2 0,25 (0,75) UCLN  24,60,84   22.3  12 V y cô Hi n có th c nhi u nhất 12 ph n quà. 0,25 4 - u 0,25 (1,0) - Vi ú i tam giác (0,25) 0,75 a) Di n tích củ v ờn là: S  40.30  1 200(m2 ) 0,5 5 b) Di n tích của l là: 30.2  60  m2  0,5 (1,5) c) S ti n công c n chi tr làm l là: 70 000.60  4 200 000 0,5 ồng) Th ng l i chi n dị Đ n Biên Phủ là th ng l vĩ i của dân t c ta vào th kỷ 20 v y ab 19 0,25 6 Mà ab . 3  cd  3 nên 19.3  cd  4  cd  57  3  54 và c  5 0,25 (1,0) m là s ngày trong m t tu n nên m  7 0,25 V y chi n dị Đ n Biên Phủ toàn th và à 7 ă 9 4 0,25
  7. KIỂM TRA GIỮA HỌC KỲ I (2022 - 2023) Họ và tên HS MÔN: Toán 6 (ĐỀ 2) Lớ T ườ TH K m Đồng Thời gian làm bài: 60 phút Đ ểm Lời phê của Giáo viên Chữ ký của giám thị Phần I. TRẮC NGHIỆM (3,0 m) Đối với mỗi câu hỏi, học sinh viết vào giấy làm bài chữ cái A (hoặc B, C, D) tương ứng với phương án được chọn. (Ví dụ: Câu 1–A). Câu 1: Vi t s a = 54 093 thành tổng giá trị các ch s của nó. K t qu là A. a = 54 000 + 90 + 3 B. a = 50 000 + 4 000 + 900 + 3 C. a = 50 000 + 4 000 + 93 D. a = 50 000 + 4 000 + 90 + 3 Câu 2. Th t th c hi à là ú i với bi u th c có ch a dấu ngoặc? A. [ ]  ( )  { } B. ( )  [ ]  { }. C. [ ]  { }  ( ). D. ( )  { }  [ ]. Câu 3. K 50 . 57  143 . 50 là A. 20 000. B. 10 000. C. 1 000. D. 2 000. Câu 4. S t à là i của 10? A. 0. B. 1. C. 2. D. 5. Câu 5 à là ? A. 1. B. 13. C. 23. D. 33. Câu 6. n nào sau 4 ? A. 4 B. 5 C. 6 D. 7 Câu 7. Tổ à t cho 2? A. 415 + 232. B. 214 +480. C. 380 + 721. D. 715 + 380. Câu 8. P à là ? 8 9 13 3 A. B. C. D. 10 18 9 9 Câu 9. Trong các hình sau, hình nào có các c i b ng nhau? A. Hình d. B. Hình c. C. Hình b. D. Hình a. Câu 10. Cho l u ABCDEF (hình v ờng chéo chính của hình l c A u là: A. AE, AD, AC. B. BE, BD, BF. F B C. CE, CF, CA. D. AD, BE, CF. E C D
  8. Câu 11. v ờ v à là 7 Đ à à à v ờ v A. 49m. B. 28m. C. 49m2. D. 28m2. Câu 12. Khẳng ị à là ? A. Trong hình thang cân, hai c nh k b ng nhau. B. Trong hình bình hành, các c i song song và b ng nhau. C. Trong hình ch nh t, các c i b ng nhau. D. Trong hình thoi, b n c nh b ng nhau. P ầ . TỰ UẬN (7,0 đ ểm) Bài 1. 7 a) Vi t t p h p A gồm các s t v t quá 7 b ng 2 cách. b) V 17; 24 và 29 Bài 2. a) Tính: 8.11  45:5  7 b) 198  y  97 : 95 Bài 3. 7 Vớ ẻ ă ờ ò l A 5 i, 75 à t và 100 à à l Hỏ A ấ ao à? Bài 4. m) Trong hình v u? Hãy vi t tên các tam Bài 5. (1,5 m) M v ờn hình ch nh t có chi u dài 60m, chi u r ng b ng 45m chi u dài. a) Tính di n tích củ v ờn. b) v ờ ời ta làm m t l có d ng hình bình hành vớ ớ bên. Tính di n tích l c) Đ làm s ẹ v ờ ời ta thuê th lát n n l n công cho m i mét vuông làm l t6 ồng. Tính s ti n công c n chi tr làm l Bài 6. (1 m) Chi n dị Đ n Biên Phủ toàn th ng ngày m tháng c ă abcd Đ là th ng l vĩ i của dân t c ta trong th kỷ H ịnh ngày t ă lịch s này, bi t r ng m là s ngày của m t tu n và ab . 3  cd  3 . --- HẾ ---
  9. KIỂM TRA GIỮA HỌC KỲ I (2022 - 2023) MÔN: Toán 6 Thời gian làm bài: 45 phút H ỚNG DẪN CHẤM VÀ BIỂU Đ ỂM ĐỀ 2 I. Trắc nghiệm (5 đ ểm) Câu 1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 11 12 Đ/ D B B A D C B C B D B A II. Tự luậ (5 đ ểm) Bài N i dung Đ ểm a) Vi t t p h p A gồm các s t v t quá 7 b ng 2 cách. A  {0;1;2;3;4;5;6;7} 0,5 1 A  {x  N / x  7} 0,5 (1,75) b) V 17; 24 và 29 V ú 0,75 a) 8.11  45:5  7 = 88 – 9 + 7 0,25 = 79 + 7 = 86 0,25 b) 198  y  97 : 95 2 (1,0) 198  y  92 198  y  81 0,25 y  198  81  117 V y y = 117 0,25 G i x là s ph n quà nhi u nhất mà bác An có th c. e = ƯC ;7 ; 100). 0,25 3 (0,75) 25  5 ; 75  3.5 ; 100  2 .5 2 2 2 2 ƯC ;7 ; 100) = 52 = 25. 0,25 V y bác An có th c nhi u nhất 25 ph n quà. 0,25 4 - u 0,25 (1,0) - Vi ú i tam giác (0,25) 0,75 a) Di n tích củ v ờn là: S  60.45  2 700(m2 ) 0,5 5 b) Di n tích của l là: 45.2  90  m2  0,5 (1,5) c) S ti n công c n chi tr làm l là: 60 000.90  5 400 000 0,5 ồng) Th ng l i chi n dị Đ n Biên Phủ là th ng l vĩ i của dân t c ta vào th kỷ 20 v y ab 19 0,25 6 Mà ab . 3  cd  3 nên 19.3  cd  4  cd  57  3  54 và c  5 0,25 (1,0) m là s ngày trong m t tu n nên m  7 0,25 V y chi n dị Đ n Biên Phủ toàn th ng vào ngày 7 ă 0,25 1954
ADSENSE

CÓ THỂ BẠN MUỐN DOWNLOAD

 

Đồng bộ tài khoản
2=>2