PHÒNG GD&ĐT THÀNH PH TH ĐỨC
TRƯNG THCS GING ÔNG T
BỘ SGK CTST
(Đề gồm 02 trang)
KIM TRA GIA HC K I
NĂM HC: 2023 2024
MÔN: TOÁN 7
Thi gian làm bài: 90 phút
A. PHN TRC NGHIM (3,0 ĐIM)
Câu 1. S nào dưi đây là s vô t ?
A. 0,173
B.
3
11
C.
7
D. 0
Câu 2. Khng đnh nào sau đây sai?
A.
7Q
B.
3Z
5
C.
3, 45 Q
D.
5N−∉
Câu 3. Căn bc hai s hc ca 16 là:
A. 16 B. -16 C. - 4 D. 4
Câu 4. Các đim B, C ln lưt biu din các s hu t nào ?
A.
B.
11
;
34
C.
11
;
32
D.
11
;
36
Câu 5. Kết qu ca
2
3
5


là:
A.
6
25
B.
3
5
C.
9
25
D.
9
25
Câu 6. Chn khng đnh ĐÚNG trong các khng đnh dưi đây:
A.
24 8
33 3
.
22 2
−−

=


B.
56
44 4
.
33 3
 
=
 
 
C.
( ) ( ) ( )
93 3
2,5 : 2,5 2,5=
D.
( ) ( )
3
25
1,15 1,15

−=

Câu 7. Kết qu khi làm tròn ti hàng phn chc ca
10
A. 3,2 B. 3,1 C. 3,16 D. 3,17
Câu 8. Hình lng tr đứng t giác có các mt bên là:
A. Hình bình hành B. Hình tứ giác
C. Hình chữ nhật D. Hình vuống
Câu 9. Hình hp ch nht có bao nhiêu đưng chéo ?
A. 1 B. 2 C. 3 D. 4
Câu 10. Cho hình v, biết
0
BAC 110=
, AD là tia phân giác ca
BAC
. Tính s đo
1
A
A.
0
1
A 220=
B.
0
1
A 75=
C.
0
1
A 55=
D.
0
1
A 50=
Câu 11. Mt hình hp ch nht đáy hình vuông cnh 10cm, th tích 500 cm3.
Chiu cao ca hình hp ch nht đó là:
A. 50 cm
B. 5 cm
C. 10 cm
D. 500 cm
Câu 12. Hình hp ch nht
.MNPQ EFGH
5 cmNP
. Chn khng đnh SAI:
A.
5 cmQP
B.
5cmEH
C.
5 cmMQ
D.
5cmFG
B. PHN T LUN (7,0 ĐIM)
Bài 1. (0,75 đim) Tìm s đối ca nhng s hu t sau:
0
6
;
3
4
;
2,75
Bài 2. (1,5 đim) Thc hin phép tính
a)
3 7 53
11 12 12 11


b)
2
33
2,5
42

+−


c)
38
32
25 .3
27 .125
Bài 3. (1,5 đim) Tìm s hu t x
a)
51
2
12 3
x
b)
130, 5
44
x 
c)
11 40, 2
52 7
x 
Bài 4. (1,0 đim) Cho hình lăng tr đứng có đáy là tam
giác vuông như hình v. Tính din tích xung quanh và
th tích ca hình lăng tr đứng này.
Bài 5. (1,25 đim) Mt xe ti có thùng xe dng hình hp ch nht vi chiu dài là 5,6m, chiu
rng 2m và chiu cao 2m.
a) Tính thể tích thùng xe tải?
b) Người ta xếp lên thùng xe tải những kiện hàng đóng theo dạng hình lập phương cạnh
0,5m. Hỏi có thể xếp lên thùng xe tải tối đa bao nhiêu kiện hàng?
Bài 6. (1,0 đim) Quan sát nh bên, tính s đo góc xOy
và s đo góc yOx’.
----------------------Hết----------------------
UBND THÀNH PH TH ĐỨC
TRƯỜNG THCS GIỒNG ÔNG TỐ
HƯỚNG DẪN CHẤM
ĐỀ KIỂM TRA GIỮA HỌC KÌ I
MÔN TOÁN 7
Năm học: 2024 - 2025
A. PHẦN TRẮC NGHIỆM (3,0 ĐIỂM)
Câu
1
2
3
4
5
6
7
8
9
10
11
12
Đáp án
C
A
D
C
D
B
A
C
D
C
B
A
B. PHẦN TỰ LUẬN (7,0 ĐIỂM)
Bài Ni dung Điểm
1 Tìm đúng s đối ca các s hu t đã cho 0,25 x 3
2a
37533753 3
. .1
11 12 12 11 11 12 12 11 11

 


0,25 x 2
2b
2
3 3 395 35
2,5 1
4 2 442 2 2

+ =−+= +=


0,25 x 2
2c
38 68
3 2 96
25 .3 5 .3 1
3
27 .125 3 .5

0,25 x 2
3a
5 1 33
2
12 3 12
xx 
0,25 x 2
3b
13 1 5
0, 5 5
44 4 4
x xx
 
0,25 x 2
3c
11 4 1 4 8
0, 2
52 7 2 7 7
x xx  
0,25 x 2
4
2
30 40 50 .60 7200
xq
S cm 
3
1.30.40 .60 36000
2
V cm



0,5
0,5
Th tích ca thùng xe ti là:
3
5, 6.2.2 22, 4 m
0,5
5b
Th tích ca mt kin hàng là:
33
0, 5 0, 125 m
S kin hàng có th xếp lên xe là: 22,4 : 0,125 = 179,2
Vy có th xếp lên xe ti đa 179 kin hàng.
0,75
6a
Tính đưc s đo góc xOy.
0,5
6b Tính đưc s đo góc yOx’. 0,5
----------------------Hết----------------------