
ĐỀ CHÍNH THỨC
PHÒNG GD &ĐT TP TAM KỲ
TRƯỜNG THCS NGUYỄN DU
(Đề gồm có 02 trang)
KIỂM TRA GIỮA HỌC KỲ I NĂM HỌC 2021-2022
Môn: TOÁN – Lớp 9
Thời gian: 60 phút (không kể thời gian giao đề)
MÃ ĐỀ A
A. TRẮC NGHIỆM: (5,0 điểm) Chọn kết quả đúng nhất ghi vào giấy bài làm
Câu 1. Điều kiện xác định của
x
là
A.
x
B.
x0
C.
x<0
D.
x0
.
Câu 2. Căn bậc hai số học của 5 là
A. 25 B.
5
C.
5
D.
5
.
Câu 3. Tính
364
bằng
A. 8 B. - 8 C. 4 D.
4
Câu 4. Tính
42
ab
ta được kết quả
A. a2b B.
2
ab
C.
2
- a b
D.
2
a b .
Câu 5. Giá trị của biểu thức
2
( 6 7)
là
A.
76
B .
76
C.
6
7
D. – 1.
Câu 6. Khử mẫu của biểu thức
B
C
với
. 0; 0B C C
ta được
A.
BC
C
B.
BC
C
C.
BC
C
D.
.
BC
B
Câu 7. Trục căn thức ở mẫu của biểu thức
1
a1
(với
a
0 và a
1), ta được
A.
a1
B.
a1
a1
C.
a1
a1
D.
a1
.
Câu 8. Rút gọn biểu thức
42
(3 )aa
với a > 3 ta được
A. a2(3 – a ) B. a2(a + 3 ) C.
a2(a
3 ) D.
a2(3
a).
Câu 9. Cho tam giác ABC vuông tại A, đường cao AH. Hệ thức nào sao đây sai?
A. AB.BC = AC.AH B. AB2 = BC.BH C. AC2 = HC.BC D. AH2 = HB.HC.
Câu 10. Tam giác ABC vuông tại A, AH là đường cao. Độ dài của đoạn thẳng AB bằng
A. BH.BC B.
.BH BC
C.
HCHB.
D. HB.HC.
Câu 11. Cho tam giác ABC vuông tại A, có AB = 6cm,
C
= 300. độ dài cạnh BC là
A. 12 cm. B.
32
cm C.
33
cm. D. 6 cm.
Câu 12. Hệ thức nào sau đây là đúng?
A. sin 600 = cos300 B. tan 400 = cot400 C. cot2 800 + tan 2100 = 1 D. sin 500 = cos500.
Câu 13. Tam giác MPQ vuông tại P. Ta có:
A. sinM =
MP
MQ
; B. sinM =
PQ
MQ
; C. sinM =
MP
QP
; D. sinM =
MQ
MP
Câu 14. Cho
+
= 900, ta có
A. sin
= sin
B. sin2
+ cos2
= 1 C. tan
. cot
=
2
2
D. tan
=
sin
cos
.