Hình 2
TRƯNG THCS HI TÂN
ĐỀ KIM TRA GIA K I - NĂM HC 2023-2024
Môn: TOÁN 9
H tên HS: …………………..............… Ngày kiểm tra: 16/11/2023
Thi gian: 90 phút (không k thời gian giao đề) có 02 trang)
ĐỀ RA (MÃ ĐỀ: 02)
Phn I: Trc nghim Chọn đáp án đúng (3 điểm)
Câu 1. Căn bậc hai s hc ca 49 là
A. 7 B. -7 C. ± 7 D. 256
Câu 2. Tính
42
20ab
ta được kết qu:
A.
2
2a b 5
B.
2
25ab
C.
2
25ab
D.
2
2a b 5
Câu 3. Nếu tam giác ABC vuông ti A thì
A. AC = BC.CosB B. AB = BC.SinB
C. AC = BC.SinC D. AC = AB.CotC
Câu 4. Kh mu ca biu thc lấy căn
4
5
đưc kết qu là:
A.
25
B.
25
5
C.
D.
5
5
Câu 5: Rút gn các biu thc
2 12 4 3 5 27
đưc
A. -7
3
B.
3
C. -14
3
D. 7
3
Câu 6. Cho tam giác ABC vuông ti A, cnh huyn a, cnh góc vng là b và c, khi đó:
A. c = a.sinB; b = b.tanC
B. c = a.sinC ; b = a. cotC
C. c = a.tanB ; b = a. sin C
D. c = a.cotC ; b = a.tan B
Câu 7. So sánh 4 vi
22
ta có kết lun sau:
A. 4 <
22
B. 4 >
22
C. 4 =
22
D. 4
22
Câu 8. Tam giác MPQ vuông ti P. Ta có:
A. CosM =
PM
MQ
B. CosM =
PQ
MQ
; C. CosM =
MQ
PM
; D. CosM =
MQ
PQ
Câu 9. Cho tam giác ABC vuông ti A, có AC = 5cm,
C
= 600. Độ dài cnh BC là:
A . 5 cm. B. 10 cm. C.
43
cm D. 12 cm.
Câu 10. Rút gn M =
33
64 27
ta được:
A. M = 1 B. M = - 1 C. M = -7 D. M = 7
Câu 11. Biu thc
5x 2
xác định khi:
A. x
2
5

B. x
5
2

C. x
-2 D. x
-5
Câu 12. Tam giác ABC vuông ti A (hình 2), đường cao AH chia cnh huyền thành hai đoạn .
BH = 2(cm) và HC = 6(cm). Độ dài cnh góc vuông AB là:
A. 16(cm) B. 4(cm)
C.
43
(cm) D.
22
26
(cm).
h
b'
c'
c
b
a
H
C
B
A
Phn II: T lun (7 điểm )
Câu 13.(1,5 điểm) Tính giá tr biu thc:
a/
3 8 4 18 2 50
b/
2
5 3 60
c/
22
3 1 3 1

Câu 14 .(1,0 điểm) T m x, biết:
432 2x
Câu 15.(2,0 điểm) Cho biu thc
1 1 1
:
1 2 1
a
Pa a a a a




a) T m a để biểu thức P có nghĩa.
b) Rút gọn biểu thức P.
c) So sánh P với 1.
Câu 16.(2,5 điểm) Cho tam giác ABC. Biết góc B = 600, góc C =400 , Đường cao AH = 2.5
cm. Tính các cnh ca
ABC
--------------------Hết--------------------