TRƯNG THCS QUANG TRUNG
ĐỀ CHÍNH THC
ĐỀ KIM TRA GIA K I
NĂM HC 2024 - 2025
Môn: Toán Lp 9
Thi gian: 90 phút (Không k thời gian giao đề)
Mã đề 1
I. TRC NGHIM (3,0 đim): Hãy chn một phương án trả lời đúng cho mỗi câu sau
ri ghi vo giy lm bi.
Câu 1: Trong các phương trình sau, phương trình nào là phương trình bc nht hai n?
A.
−=35xy
. B.
+=
2
2 1 0x
. C.
+=54xy x
. D.
+ =
3
71xy
.
Câu 2: Trong các cp s sau, cp s nào là nghim của phương trình
−=30xy
?
A.
( 1;0)
. B.
. C.
. D.
(3; 1)
.
Câu 3: H phương trình nào sau đây không phi h hai phương trình bậc nht hai
n?
A.
+ =
−=
9 8 7
6 6 5
xy
xy
. B.
=−
+ =
83
7 5 7
x
xy
. C.
=
+ =
82
49
y
xy
. D.
=
+=
2 5 9
0 0 7
xy
xy
.
Câu 4: Cp s nào sau đây là nghiệm ca h phương trình
23
10
xy
y
+=
−=
A. (2 ; 1). B. (-2 ; 1). C. (1 ; - 1). D. (1 ; 1) .
Câu 5: Bất phương trình nào sau đây là bất phương trình bậc nht mt n?
A.
+0 3 0x
. B.
+ 50x
. C.
+( 3) 0xx
. D.
+
210x
.
Câu 6 [NB]: Nghim ca bất phương trình
−40x
A.
4x
. B.
−4x
. C.
4x
. D.
=4x
.
Câu 7: Nếu
33ab
thì
A.
ab
. B.
ab
. C.
ab
. D.
ab
.
Câu 8: Cho biết
ab
, khẳng định nào sau đây là sai?
A.
55ab
. B.
5 1 5 1ab
. C.
+ +5 1 5 1ab
. D.
ab
.
Câu 9: Tam giác ABC vuông ti A, tanC bng
A.
AC
AB
B.
AB
AC
C.
AB
BC
D.
AC
BC
Câu 10: Cho tam giác ABC vuông ti A. H thức nào sau đây là đúng:
A. AB = BC. cosC B. AC = BC . sin B
C. AB = AC . tanB D. AC = AB.cotB
Câu 11: Giá tr ca biu thc
0
0
50cos
40sin
bng
A. -1 B. 0 C. 1 D. 2.
Câu 12: cos 300 bng
A.
2
2
. B.
3
2
. C.
1
3
. D.
1
2
.
C
A B
II. T LUN (7,0 đim):
Bài 1(2,0 điểm):
a) Giải phương trình (x + 5) (x - 8) = 0
b) Cho a
b. Chng minh
3a - 15 3b - 15
.
Bài 2: a) (1,0 điểm) Gii h phương trình:
3x y 3
2x y 7
+=
−=
.
b) (1,0 điểm) Gii bài toán bng cách lp h phương trình
Một khu vườn hình ch nht chu vi 46 mét, nếu tăng chiều dài 5 mét gim
chiu rng 3 mét thì chiu dài gp 4 ln chiu rng. Tính chiu dài chiu rng khu
ờn đó.
Bài 3: (2,0 đim)
a) Sp xếp các t s ng giác sau theo th t tăng dần
cos450; sin550; cos530; sin820; cos410.
b) Gii tam giác ABC vuông ti A biết BC = 10cm ;
B
= 600. Tính
C
, cnh AB.
Bài 4: (1,0 đim)
Hai người ở hai vị trí A và B nhìn nóc một
tòa nhà ở vị trí C với hai góc lần lượt là 300
và 450 so với phương ngang như hình bên.
Tính chiều cao CH của tòa nhà theo mét
(làm tròn kết quả đến hàng phần trăm), biết rằng khoảng cách AB = 200m và ba điểm
A, B, H thẳng hàng.
---HT---
ĐÁP ÁN VÀ BIỂU ĐIỂM
I. TRC NGHIM (3,0 đim): Mi câu 0,25 đim.
Câu
1
2
3
4
5
6
7
8
9
10
11
12
Đáp án
A
B
D
D
B
C
A
D
B
B
C
B
II. T LUN (7,0 đim):
Bài
Đáp án
Biu
đim
1
(2,0 đ)
a) (x + 5) (x - 8) = 0
x + 5 = 0 hoc x - 8 = 0
Tìm được x = -5 hoc x = 8
Vậy phương trình có hai nghiệm x = -5 và x = 8
b) Cho a
b. Chng minh
3a - 15 3b - 15
.
Ta có : a
b nên 3a
3b
3a 15
3b 15
0,25
0,5
0,25
0,5
0,5
2
(2,0 đ)
a)
3x y 3
2x y 7
+=
−=
Cng tng vế cùa hai phương trình ta được 5x = 10 => x = 2.
Thế x =2 vào PT (2) ta đưc 2. 2 y = 7
y = 3
Vy nghim ca hpt là (x, y) = (2; 3)
b) Gi chiu rng, chiều dài khu vườn hình ch nht lần lượt
là x, y (m). ĐK: 0 < x < y < 23
Nếu tăng chiều dài 5 m thì chiu dài: y + 5 (m)
Gim chiu rng 3 m thì chiu rng : x - 3 (m)
Theo bài ra ta có h phượng trình.
2(x y) 46
y 5 4(x 3)
+=
+ =
Gii h pt ta được:
x8
y 15
=
=
tho mãn điều kin
Vy chiu rộng khu vườn là 8 (m); chiu dài là 15 (m).
0,5
0,5
0,25
0,25
0,25
0,25
3
(2,0đ)
a) Sp xếp các t s ng giác sau theo th t tăng dần.
cos450; sin550; cos530; sin820; cos410
Ta có: cos450 = sin 450: sin550; cos530 = sin 370; Sin820;
cos410 = sin 490.
Suy ra: cos530, cos450, cos41046’, Sin550, Sin820
b) HS tính được
0
C 30=
HS tính được AB = 5cm
0,5
0,5
0,5
0,5
V hình
0,25
4
(1,0đ)
AHC
vuông tại H, ta có tanA =
CH
AH
tan
CH
AH A
=
0
tan30
CH
AH=
HBC
vuông tại H, ta có tanB =
CH
HB
tan
CH
HB B
=
0
tan 45
CH
HB
=
AH + HB = AB
00
11
200
tan30 tan 45
CH 
+=


CH = 200 :
00
11
73,21
tan30 tan 45 m

+


Vậy chiều cao CH của tòa nhà khoảng 73,21m
0,25
0,25
0,25
(Lưu ý: mi bài, hc sinh có cách giải khác nhưng đúng v phù hợp với chương trình
vẫn cho điểm ti đa).
TRƯNG THCS QUANG TRUNG
ĐỀ CHÍNH THC
ĐỀ KIM TRA GIA K I.
NĂM HC 2024 - 2025
Môn: Toán Lp 9
Thi gian: 90 phút (Không k thời gian giao đề)
Mã đề 2
I. TRC NGHIỆM (3,0 điểm): Hãy chn một phương án trả lời đúng cho mỗi câu sau
ri ghi vo giy lm bi.
Câu 1: Trong các phương trình sau, phương trình nào là phương trình bc nht hai n?
A.
−=
24xy
. B.
−=53xy
. C.
+=0 0 4xy
. D.
+ =
31xy
.
Câu 2: Trong các cp s sau, cp s nào là nghim của phương trình
−=30xy
?
A.
( 1;2)
. B.
( 1;3)
. C.
(1; 3)
. D.
(3; 1)
.
Câu 3: H phương trình nào sau đây không phi h hai phương trình bc nht hai
n?
A.
+ =
−=
9 8 7
6 6 5
xy
xy
. B.
=−
+ =
83
4 5 4
x
xy
. C.
+=
+ =
2
72
49
xy
xy
. D.
=
+=
2 5 9
3 4 7
xy
xy
.
Câu 4: Cp s nào sau đây là nghiệm ca h phương trình
3
20
xy
y
+=
−=
A. (2 ; 1). B. (-2 ; 1). C. (1 ; - 2). D. (1 ; 2) .
Câu 5: Bất phương trình nào sau đây là bất phương trình bậc nht mt n?
A.
+5 7 0x
. B.
+
350x
. C.
−
2
1 3 0x
. D.
+
210x
.
Câu 6: Nghim ca bất phương trình
+50x
A. x < -5. B.
−5x
. C.
5x
. D. x = 5.
Câu 7: Nếu
ab
thì
A.
ab
. B.
33ab
. C.
22ab
. D.
22ab
.
Câu 8: Cho biết
55ab
, khẳng định nào sau đây là đúng?
A.
ab
. B.
5 1 5 1ab
. C.
ab
. D.
ab
.
Câu 9: Tam giác MNP vuông ti N, cotM bng
A.
NP
MP
B.
MN
MP
C.
NP
MN
D.
MN
NP
Câu 10: Cho tam giác MNP vuông ti N. H thức nào sau đây là đúng:
A. MN = MP. cosM. B. MN = MP. cosP.
C. MN = MP. sinM. D. MN = NP. cosM.
Câu 11: Giá tr ca biu thc
0
0
sin 60
cos30
bng
A. -1 B. 1 C. 0 D.
1
2
.
Câu 12: sin 600 bng
M
N P