Ở
Ể
Ữ
Ọ
Ụ Ả
Ọ
ƯỜ
Ạ S GIÁO D C VÀ ĐÀO T O QU NG NAM Ễ NG THPT NGUY N
TR
ờ
ể ờ
KI M TRA GI A H C KÌ I NĂM H C 2022 2023 Ậ MÔN: V T LÍ 12 Th i gian làm bài: 45 PHÚT ề (không k th i gian phát đ )
VĂN CỪ ề (Đ thi có _3__ trang)
ọ
ố
H và tên:.............................................12/....
S báo danh:...
Mã đ 103ề
ặ ặ ộ Câu 1. Hai âm có cùng đ cao, chúng có cùng đ c đi m nào trong các đ c đi m sau ?
ộ ườ ể C. Cùng biên đ .ộ ể D. Cùng đ to . B. c
ề ắ ầ ố A. Cùng t n s . ộ ơ ạ ơ
ầ ủ ủ ỳ ắ Câu 2. T i m t n i, chu kì dao đ ng m t con l c đ n là 2s. Sau khi tăng chi u dài con l c thêm 21 cm thì chu k dao đ ng đi u hòa c a nó là 2,2s. Chi u dài ban đ u c a con l c là
ề C. 100 cm. A. 210 cm.
π ụ ể ấ ộ ộ ươ ắ D. 99 cm. π π ng trình x=2 cos( t+1,5 )
ờ
ớ .π ộ ng đ âm. ộ ộ ộ ề B. 98 cm. ề Câu 3. M t ch t đi m dao đ ng đi u hòa trên tr c Ox theo ph ộ cm, v i t là th i gian. Pha dao đ ng là B. 2 .π A. D. 1,5 .π
ω φ ươ ề t + ), v n t c bi n thiên đi u hoà theo ph ng trình
ề t + ).
ω A. v = Asin( C. v = A sin( π π C. t + 1,5 . ế ậ ố ω B. v = A cos( D. v = Acos(
ộ Câu 4. Trong dao đ ng đi u hoà x = Acos( ω φ t + ). ω φ t + ). ộ ủ ươ ể ấ ω φ t + ). ề
ng, cùng ộ ằ ượ ổ ấ ω φ ộ ợ ủ
ổ Câu 5. Dao đ ng c a m t ch t đi m là t ng h p c a hai dao đ ng đi u hòa cùng ph t n ầ s , ng ố A. 1 cm. ợ ủ ộ ộ c pha, có biên đ là 3 cm và 4 cm. Dao đ ng t ng h p c a ch t đi m có biên đ b ng C. 7 cm. ộ B. 12 cm.
ụ ữ ả ừ ớ ướ ể D. 5 cm. (cid:0) . Kho ng cách gi a hai b ng liên c sóng
ế ộ ợ Câu 6. Trên m t s i dây đang có sóng d ng v i b ti p b ng bao nhiêu?
ằ A. . C. . D. .
ế ả ắ ộ ắ ầ ớ ầ ố 1. Đ ng năng cu con l c bi n thiên tu n
ờ
A. 2f1. D. 4f1.
B. . ề Câu 7. Môt con l c lò xo dao đông đi u hòa v i t n s 2f ớ ầ ố 2 b ngằ hoàn theo th i gian v i t n s f B. f1. ộ C. ủ ệ ơ ắ ầ t d n. C năng c a h Câu 8. M tộ h c đang dao đ ng t
ả ầ ờ
ổ ệ ơ ờ A. tăng d n theo th i gian. B. tăng d n r i gi m d n theo th i gian. ờ ả C. gi m d n theo th i gian. ng không đ i. D. là đ i l (cid:0) ầ ầ ồ ầ ạ ượ ộ ề ề ộ ớ ộ ℓ đang dao đ ng đi u hoà v i biên đ góc
0 (rad). Biên độ
ắ ơ Câu 9. M t con l c đ n có chi u dài ắ ủ dao đ ng c a con l c là:
ộ A. . C. . D. .
ề ẳ ị
B. . ơ Câu 10. Khi nói v sóng c , kh ng đ nh nào sau đây đúng? ườ ầ ử ủ ươ ớ c a môi tr ộ ng dao đ ng theo ph ng trùng v i
ph
ề ng truy n sóng. ọ ộ ợ ọ
ươ ề A. Sóng ngang là sóng trong đó các ph n t ươ ề B. Sóng d c là sóng truy n d c theo m t s i dây. ng ngang. C. Sóng ngang là sóng truy n theo ph
Mã đ 103ề
Trang 3/4
ầ ử ủ ườ ươ ớ c a môi tr ộ ng dao đ ng theo ph ng trùng v i
D. Sóng d c là sóng trong đó các ph n t ươ ọ ề ng truy n sóng. ph
ạ ạ ả ả ớ ư ế ệ ề ố i có m i quan h v pha nh th nào? ạ Câu 11. T i đi m ph n x , sóng ph n x và sóng t
ượ ượ ậ ả ự do. ậ ả ố ị c pha n u v t c n t c pha n u v t c n c đ nh.
ượ
ể A. Hai sóng luôn cùng pha. ế B. Hai sóng ng ế C. Hai sóng ng c pha. D. Hai sóng luôn ng ề ộ ờ ả ự ể ậ ệ ượ ộ ộ c m t dao đ ng toàn
ộ C. pha dao đ ng.ộ ầ ố D. t n s góc.
ộ ỳ B. chu k dao đ ng. ứ ng b c có
ạ ộ
ầ ố ằ ầ ố ằ
ứ ng b c.
Câu 12. Trong dao đ ng đi u hoà kho ng th i gian đ v t th c hi n đ ọ ầ ph n g i là ộ ầ ố A. t n s dao đ ng. ưỡ Câu 13. Dao đ ng c ộ ị ự ạ A. biên đ dao đ ng đ t giá tr c c đ i. ầ ố ủ ự ưỡ ứ B. t n s b ng t n s c a l c c ng b c. ủ ệ ầ ố ộ C. t n s b ng t n s riêng c a h dao đ ng. ộ ủ ự ưỡ ằ ộ D. biên đ dao đ ng b ng biên đ c a l c c ộ ộ ộ ậ ấ ậ ắ ờ ừ biên
ớ ề ộ ớ ằ ị Câu 14. M t v t dao đ ng đi u hòa trên qu đ o dài 10 cm, th i gian ng n nh t v t đi t này t
π A. 25 cm/s. π D. 10 cm/s.
ườ ươ ề ơ ớ ọ ng trình
π C. 20 cm/s. ụ ng d c theo tr c Ox v i ph ề ố ộ ằ ằ ườ ng
ỹ ạ ậ ố ủ ậ i biên kia là 0,2 s. Đ l n v n t c c a v t khi đi qua v trí cân b ng là π B. 50 cm/s. ộ Câu 15. Sóng c truy n trong m t môi tr u = cos(20t 4x) (cm) (x tính b ng mét, t tính b ng giây). T c đ truy n sóng trong môi tr trên b ngằ
D. 5 cm/s. A. 40 cm/s.
B. 5 m/s. ư ặ ậ là đ c tr ng sinh lý liên quan đ n đ c tr ng v t lí
ộ
ầ ố ộ ỏ C. 4 m/s. ư ặ ế ườ ộ ng đ âm. B. c ộ ứ ườ ng đ âm. D. m c c ộ ớ ề ng 100 g, dao đ ng đi u hoà v i biên đ 4 cm và t n s 5Hz.
ộ ớ ự ạ ằ ề ậ ỏ
2 =10. L c kéo v tác d ng lên v t nh có đ l n c c đ i b ng
A. 6 N. C. 2 N. D. 8 N.
ộ ủ Câu 16. Đ to c a âm ầ ố A. t n s âm. ồ ị C. đ th dao đ ng âm. ố ượ ộ ậ Câu 17. M t v t nh có kh i l L y πấ ụ ự B. 4 N. ồ ộ ứ ậ ố ượ
ỏ ầ ố ạ ự ụ ầ ể ả ắ ứ ướ ng b c d i tác d ng c a ngo i l c tu n hoàn có t n s góc Đ x y ra hi n t ắ ng 100 g. Con l c ệ ượ ng
ằ
ộ Câu 18. M t con l c lò xo g m lò xo có đ c ng 40 N/m và v t nh có kh i l ủ ưỡ ộ dao đ ng c ưở ộ ng, b ng c ng h A. 10 rad/s. D. 5 rad/s.
B. 40 rad/s. ề ủ ấ ể ề Câu 19. Trong dao đ ng đi u hòa c a ch t đi m, l c kéo v đ i chi u khi
ộ ớ ự ạ ộ
ậ ố ằ
ω ớ ầ ố ộ ố ượ C. 20 rad/s. ự ề ổ B. li đ có đ l n c c đ i. D. v n t c b ng không. ề ng m dao đ ng đi u hòa v i t n s góc , biên đ A ơ ộ . C năng
ị ộ ố ự ạ A. gia t c c c đ i. ằ ị C. qua v trí cân b ng. ỏ ộ ậ c xác đ nh
Câu 20. M t v t nh có kh i l ủ ậ ượ c a v t đ A. . C. . D.
B. . ắ ồ ồ
ưỡ ứ ộ ủ Câu 21. Dao đ ng c a con l c đ ng h là ng b c. ệ ừ . ộ A. dao đ ng c ộ B. dao đ ng đi n t
Mã đ 103ề
Trang 3/4
C. dao đ ng t
ề ươ ể ạ ồ ộ D. dao đ ng duy trì. ớ ướ ng trình lan truy n v i b c sóng . T i đi m M cách ngu n
ươ ạ ộ ộ ắ ầ t d n. ồ ộ Câu 22. M t ngu n sóng có có ph sóng m t đo n x có ph ng trình sóng là
B. . D. . A. . C. .
ệ ặ ướ ế ợ
ộ ầ ố ề
ặ ướ ữ c cách A, B nh ng kho ng d
ự ể ự ủ ứ ấ ạ ng trung tr c c a đo n AB)?
ộ ồ ề c, hai ngu n k t h p A, B dao đ ng Câu 23. Trong thí nghi m v giao thoa sóng trên m t n ố ể ặ ướ c v = 40 cm/s. Đi m M trên cùng t n s f = 16 Hz và cùng pha. T c đ truy n sóng trên m t n ộ ự ạ ằ ả m t n 1 = 23,75 cm và d2 = 15 cm n m trên dãy có biên đ c c đ i ể ừ ườ đ hay c c ti u, th m y (k t ự ạ A. Dãy c c đ i, th ba. ự ể C. Dãy c c ti u, th ba. ộ ố ượ ậ ặ ộ ị ỏ ạ ộ ứ ư ự ể B. Dãy c c ti u, th t . ứ ư ự ạ . D. Dãy c c đ i, th t i m t v trí. Khi v t n ng có kh i l ng m thì chu kì
ơ ậ ặ ộ ứ ứ ắ Câu 24. M t con l c đ n dao đ ng nh t ố ượ dao đ ng là 2s. Khi v t n ng có kh i l ng m’ = 3 m thì chu kì dao đ ng là
ộ A. 6 s. B. 2s. C. s. D. 2s.
ặ ả ể
ờ ổ ủ ộ ệ ồ Câu 25. Hai ngu n k t h p là hai ngu n ph i có đ các đ c đi m nào sau đây? ộ ng dao đ ng và đ l ch pha không đ i theo th i gian.
ộ ộ ệ ổ ờ
ơ
ị ộ ườ ng.
ầ ử ấ ỏ
c trong ch t l ng. ộ ườ ề ộ ng.
ơ ơ ơ ơ
c trong chân không. ố ượ ộ ứ ẹ ộ ề ng m và lò xo nh có đ c ng k, dao đ ng đi u
ượ ể Câu 27. Con l c lò xo g m v t có kh i l ớ ầ ố hòa v i t n s góc đ
ế ợ ồ ươ ầ ố A. Cùng t n s , cùng ph ầ ố B. Cùng t n s và cùng pha. ầ ố ộ C. Cùng biên đ , cùng t n s dao đ ng và đ l ch pha không đ i theo th i gian. ộ D. Cùng biên đ và cùng pha. ẳ ề Câu 26. Khi nói v sóng c , kh ng đ nh nào sau đây đúng? ơ ủ ộ trong môi tr A. Sóng c là dao đ ng c c a m t ph n t ề ượ B. Sóng c không truy n đ ơ C. Sóng c là dao đ ng c lan truy n trong m t môi tr ề ượ D. Sóng c có th truy n đ ậ ồ ắ ị c xác đ nh B. . A. .
C. . ặ D. . ồ ạ ấ ỏ
ể ầ ố ộ ằ ườ ể ạ ộ
ế ợ ặ ộ ự ẳ ộ ườ ể ớ ớ
ộ ự ẳ ớ ̃ ư ̉ ̉ ̣ ̣ Câu 28. T i hai đi m A và B cách nhau 26 cm trên m t ch t l ng có hai ngu n dao đ ng k t h p, cùng pha, cùng t n s . M t đi m C trên đo n AB cách A là 4,6 cm. Đ ng th ng d n m trên m t ấ ỏ ch t l ng, qua C và vuông góc v i AB. Trên đ ng th ng d có 13 đi m dao đ ng v i biên đ c c ̀ ạ đ i. khoang gi a A va C co bao nhiêu điêm dao đông v i biên đ c c đai?
̉ ̉ ̉ ̉ A. 6 điêm. C. 4 điêm. D. 3 điêm. ́ B. 5 điêm.
ư ẽ ạ ồ ị ế
2 = 10.
ề ng, l y π ấ
ộ ng trình dao đ ng c a v t là
ợ ủ ộ
ươ ế ầ ộ ổ ộ ậ ng, cùng t n s có biên đ l n l
ộ ầ ượ t là A và A. Bi ầ ộ ợ t dao đ ng t ng h p ằ ổ ầ ố ộ ệ ộ ớ ữ ộ ằ A. Đ l n đ l ch pha gi a hai dao đ ng thành ph n b ng
ộ ờ ố ượ ộ ậ ng 400 g dao đ ng đi u hòa có đ th th năng nh hình v . T i th i Câu 29. M t v t có kh i l ể ể ề ươ ộ ậ đi m t = 0 v t đang chuy n đ ng theo chi u d ủ ậ ươ Ph π A. x = 5cos(2 t ) cm. π B. x = 5cos(2 t ) cm. π C. x = 10cos( t ) cm. π D. x = 10cos( t + ) cm. ủ ề ộ Câu 30. Dao đ ng c a m t v t là t ng h p c a hai dao đ ng đi u ph hòa thành ph n cùng ủ ậ c a v t có biên đ b ng Mã đ 103ề
Trang 3/4
A. . B. . D. . C. .
Ế H T