Ậ Ọ Ữ Ể
Ớ Ọ Ọ MA TR N KI M TRA CGI A H C KÌ II NĂM H C 20212022 MÔN: SINH H C – L P 9
T ngổ
ộ Các m cứ ộ ậ đ nh n th cứ N i dung
ậ ụ ế t
ậ Nh n bi TNTL TNKQ Thông hi uể TNTL TNKQ ậ ụ V n d ng TNTL V n d ng cao TNTL TNKQ
Bi
ủ ề Ch đ 1: ụ Ứ ng d ng di truy nề ngươ Ph pháp t oạ ủ ố gi ng ch y uế
S câuố ố ể S đi m %ỉ ệ T l TNKQ ế ượ c t đ m t sộ ố ụ ứ ng d ng trong di truy nề 6 c 2 đ 20% 1 c 1 đ 10% 7 c 3 đ 30%
t
ủ ề Ch đ 2: Sinh v tậ và môi ngườ tr
ế ượ c t đ Bi các nhân ố sinh thái ủ c a môi ườ ng và tr ố m i quan ệ ủ h c a chúng.
6 c 2 đ 20% Trong th cự ễ ả ti n s n ấ ầ xu t, c n ph i làmả ể gì đ tránh ự ạ s c nh tranh gay ữ ắ g t gi a các cá thể sinh v t,ậ làm gi mả năng su tấ ậ v t nuôi, cây tr ngồ 1 c 2 đ 20% 7 c 4 đ 40%
Hi u đ ể ượ Ví d vụ ề c S câuố ố ể S đi m %ỉ ệ T l ủ ề Ch đ 3:
ệ H sinh thái
khái ni mệ ể ầ qu n th , ầ qu n xã và ệ h sinh thái.
S câuố ố ể S đi m %ỉ ệ T l 3 c 1 đ 10% m t hộ ệ sinh thái, phân tích các thành ầ ph n chính trong hệ sinh thái đó. 1 c 2 đ 20% 4 c 3 đ 30%
T ngổ S câuố ố ể S đi m %ỉ ệ T l 4 c 3 đ 30% 12 c 4 đ 40% 18 c 10 đ 100% 1 c 2 đ 20% 1 c 1 đ 10%
ƯỜ Ể Ọ Ỳ TR NG PTDTBT THCS LIÊN
Ọ Ữ KI M TRA GI A H C K II NĂM H C: 20212022
Ơ
ọ Ọ MÔN: SINH H C L P 9
ờ XÃ LA ÊÊ – CH CHUN H và tên HS:………………………… SBD:…………………Phòng thi:…… Th i gian: 45 phút
Ớ ể ờ (không k th i gian giao đ )ề
ớ L p:………
ữ Ch ký GT
ủ ờ L i phê c a giáo viên Đi mể
ố ằ ữ ằ B ng s B ng ch Giám th 1ị Giám th 2ị
Ề Đ BÀI:
Ệ Ắ ể ươ
ậ ề ụ ứ ấ ng án đúng nh t ấ ế ặ ơ ể ể ạ ặ ơ ỉ ọ Ch n ph ươ ng pháp nuôi c y t bào ho c mô đ t o ra c quan ho c c th hoàn ch nh
ệ ệ B. Công ngh gen. ỹ K ậ thu t
I. TR C NGHI M KHÁCH QUAN (5.0 đi m): Câu 1: Ngành kĩ thu t v quy trình ng d ng ph ượ ọ đ c g i là gì? A. Công ngh tệ ế bào. C. PCR. D. Công ngh sinh h c.ọ
ụ ủ ệ ả
ậ ạ ạ ớ ố ế ổ ồ ứ Câu 2: Đâu không ph i là ng d ng c a công ngh gen? ủ A. T o ra các ch ng vi sinh v t m i. B. T o gi ng cây tr ng bi n đ i gen.
ở ộ ậ ế ạ ộ ổ ả C. Nhân b n vô tính đ ng v t. ậ D. T o đ ng v t bi n đ i gen.
ế ệ bào nh n đ
ậ ố ấ ậ ượ ổ ế c dùng ph bi n hi n nay là gì? ẩ ấ ỹ Câu 3: Trong k thu t gen, các t ấ A. N m men, n m m c. B. N m men, vi khu n E.coli.
ẩ ấ ố C. N m m c, vi khu n E.coli. ẩ D. Vi khu n E.coli.
ượ ể ề ị ệ ườ c dùng đ đi u tr b nh đái tháo đ
Câu 4: Hoocmon nào sau đây đ A. Glucagon B. Adrenaline C. Tiroxin ng? D. Insulin
ọ ọ ư ủ ể ả ạ Câu 5: Đâu không ph i là u đi m c a ch n l c hàng lo t?
ệ ầ ẫ ễ ự B. D th c hi n. C. Khó nh m l n. ố D. Ít t n kém.
A. Thao tác đ nơ gi n.ả
ọ ọ ủ ể
ư ệ ể Câu 6: Đâu là u đi m c a ch n l c cá th ? B. Giá thành th p.ấ ễ ự A. D th c hi n.
ế ả ụ ể ộ C. K t qu nhanh. D. Có th áp d ng r ng rãi .
ố sinh thái
ế
ườ
ố ườ ậ ng gián ti p lên sinh v t ờ ng và th i gian sinh thái vô sinh và nhân t i
ố sinh thái con ng ữ ườ ộ ố sinh thái vô sinh và nhân t sinh thái h u sinh, con ng i thu c nhóm nhân t sinh thái vô sinh.
ồ
ố sinh thái vô sinh g m có ộ ẩ ỗ ụ ấ ỗ ụ ệ ộ ộ ẩ Câu 7: Các nhân t ưở ỉ ả A. ch nh h ừ ổ B. thay đ i theo t ng môi tr ỉ ồ ố C. ch g m nhân t ồ D. g m nhân t ố Câu 8: Các nhân t A. n m, g m c, ánh sáng, đ m. B. g m c, ánh sáng, nhi t đ , đ m.
ự ậ ậ ẩ ấ ộ ệ ộ ỗ ụ C. vi khu n, n m, th c v t, đ ng v t. D. ánh sáng, nhi ỗ t đ , g m c, cây g .
ư ộ
Câu 9: Cây nào trong các cây sau thu c nhóm cây a sáng? B. Cây dong ri ngề A. Cây xoài C. Cây lá l tố D. Cây l i hưỡ ổ
ơ ồ ữ ậ ậ ộ ộ ộ ộ ậ ư ố i là
ồ ồ ơ d i,ơ cáo,
Câu 10: Cho các loài đ ng v t sau: cáo, dê, d i, ch n, cú mèo, trâu, chó, nai. Nh ng loài đ ng v t thu c nhóm đ ng v t a t A. cáo, ch n, cú mèo. ơ B. cáo, d i, ch n, cú mèo. D. cáo, d i, cú mèo. C. ch n.ồ
ộ ế ậ ậ ệ ậ
ộ Câu 11: Đ ng v t nào thu c nhóm sinh v t bi n nhi ằ ằ A. Hổ C. Cú mèo B. Th n l n ộ t trong các đ ng v t sau D. C uừ
ầ ệ ượ ố ề ị ố ể ệ ớ ng r c a các cây cùng loài s ng g n nhau n i li n v i nhau bi u th m i quan h gì?
ễ ủ ộ ạ Câu 12: Hi n t A. H trỗ ợ B. C ng sinh ố ộ C. H i sinh D. C nh tranh
ầ ụ
ể ươ ậ ng, Ninh Bình.
ợ ừ ậ
ể ộ ự ố ớ ể ả ố ộ
ể ố ộ ị
ộ ể ộ ậ ượ ọ c g i là
ệ ầ ớ t, g n bó v i nhau đ ệ B. h sinh thái. C. sinh c nh.ả ề ắ
ả Câu 13: Ví d nào sau đây không ph i là qu n th sinh v t? ố ố ạ ườ i V n Qu c gia Cúc Ph A. R ng tre phân b t ộ ố B. T p h p cá rô phi s ng trong m t cái ao. ộ ồ ộ ồ C. Các cá th chu t đ ng s ng trên m t đ ng lúa. Các cá th chu t đ c và cái có kh năng giao ph i v i nhau sinh ra chu t con. ố D. Cá chép, cá mè cùng s ng chung trong m t b cá. ậ ố ợ Câu 14: T p h p nhi u qu n th sinh v t thu c các loài khác nhau, cùng s ng trong m t không gian xác đ nh và chúng có m i ế ệ ậ quan h m t thi ầ A. qu n xã sinh v t.ậ ầ ố D. h th ng qu n th .ể
ệ
ệ ả ể Câu 15: H sinh thái nào sau đây là h sinh thái t A. B cá c nh B. Cánh đ ngồ ệ t D. Công viên
ự nhiên? ừ C. R ng nhi đ iớ
ể
ườ i ta dùng ph
ụ ạ ng pháp nào? T i sao? Cho ví d . ể ắ ủ ế ả ấ ầ ữ ể ậ ả Ệ ậ ươ Trong ch n gi ng v t nuôi, ch y u ng ự ạ Trong th c ti n s n xu t, c n ph i làm gì đ tránh s c nh tranh gay g t gi a các cá th sinh v t, làm gi m
Ự Ậ ố ọ ự ễ ả ồ ấ ậ
ụ ề ộ ệ ệ Hãy cho ví d v m t h sinh thái, phân tích các thành ph n chính trong h sinh thái đó. Ắ II. TR C NGHI M T LU N (5.0 đi m): Câu 1 (1 đi m):ể Câu 2 (2 đi m):ể năng su t v t nuôi, cây tr ng. Câu 3 (2 đi m):ể
ầ Ế H T BÀI LÀM:
Ắ Ệ ể I. TR C NGHI M KHÁCH QUAN: (5.0 đi m) 9 4
Câu
1
2
3
5
6
7
8
10
11
12
13
14
15
Đáp án
ể Ắ Ệ Ự Ậ
II. TR C NGHI M T LU N: (5.0 đi m) …………………………………………………………………………………………………………………………………………… …………………………………………………………………………………………………………………………………………… …………………………………………………………………………………………………………………………………………… …………………………………………………………………………………………………………………………………………… …………………………………………………………………………………………………………………………………………… …………………………………………………………………………………………………………………………………………… …………………………………………………………………………………………………………………………………………… …………………………………………………………………………………………………………………………………………… …………………………………………………………………………………………………………………………………………… …………………………………………………………………………………………………………………………………………… …………………………………………………………………………………………………………………………………………… …………………………………………………………………………………………………………………………………………… …………………………………………………………………………………………………………………………………………… …………………………………………………………………………………………………………………………………………… …………………………………………………………………………………………………………………………………………… …………………………
Ề Ể Ọ Ữ
Ọ Ọ
ờ ĐÁP ÁN Đ KI M TRA GI A H C KÌ II NĂM H C 20212022 Ớ MÔN: SINH H C – L P 9 Th i gian: 45 phút
Ắ Ệ ể ể ể ể ỗ M i câu đúng 0.33 đi m, 2 câu đúng 0.7 đi m, 3 câu đúng 1 đi m I. TR C NGHI M KHÁCH QUAN (5.0 đi m):
1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 11 12 13 14 15 Câ u
A C B D C C B B A B B A D A C
Đá p án
Ắ Ự Ậ Ệ
II. TR C NGHI M T LU N (5.0 đi m): ầ ộ ể ạ N i dung c n đ t
Điể m Câ u
ố ọ ố ủ ế ng pháp ch y u đ 0.5 ố ớ ố ọ
ờ ỏ ố ươ ả ạ ớ
ụ ị ế ấ ớ ế : 1
0.5 ị
ườ ữ ể ậ 2 i ta
ể ả ườ ự ạ ụ ệ ng áp d ng các bi n pháp sau:
ậ ộ ồ ớ 1
ế ợ ỉ ồ ủ ạ ề
ồ i n t, năng su t cao.
ể ố ố ớ ề ứ ầ ể ậ Trong ch n gi ng v t nuôi, lai gi ng là ph ế ồ ấ ạ t o ngu n bi n d cho ch n gi ng m i, c i t o gi ng có năng su t ấ ạ ạ ư ấ th p và t o u th lai vì quá trình t o gi ng m i đòi h i th i gian r t dài và chi phí r t l n. Ví d : Lai kinh t + Bò vàng Thanh Hoá x Bò Hônsten Hà Lan ị ầ x V t cị ỏ + V t b u + V t cị ỏ x V t Anh Đào + Gà ri x Gà mía + Gà ri x Gà tam hoàng ắ Đ gi m s c nh tranh gay g t gi a các cá th sinh v t ng th ư ợ ọ Trong tr ng tr t: tr ng cây v i m t đ thích h p. k t h p t a th a ệ ướ ướ ầ c đ y đ , t o đi u ki n cho cây tr ng phát cây, bón phân và t ấ tri n t Đ i v i chăn nuôi: Khi đàn quá đông, nhu c u v th c ăn, ch ỗ ở ở tr
ố ế ễ
ấ ẽ ạ ệ ạ
1 ậ ầ ị ầ ườ ng b ô nhi m ta c n tách đàn, cung c p đ y nên thi u th n, môi tr ề ườ ế ợ ủ ứ ng s ch s , t o đi u đ th c ăn cho chúng k t h p v sinh môi tr ể ố ệ ki n cho v t nuôi phát tri n t t
ụ ệ ầ c i n
ồ ủ 1
m t ao, g m có các thành ph n chính ả ậ ổ ộ 3
1 ướ ướ ở ộ Ví d h sinh thái d ậ ả ấ Sinh v t s n xu t: rong, bèo, cây th y sinh, t o. ậ ỏ ụ ấ Sinh v t tiêu th c p 1: cá nh , tôm, đ ng v t n i, tép, cua. ậ ừ ụ ấ Sinh v t tiêu th c p 2: cá v a. ụ ấ ậ ớ Sinh v t tiêu th c p 3: cá l n. ậ ả ả ậ i: vi sinh v t. Sinh v t ph n gi