
S GD & ĐT QU NG NAMỞ Ả
TR NG THPT NGUY N D CƯỜ Ễ Ụ KI M TRA GI A HKIIỂ Ữ – NĂM H CỌ 2021 - 2022
MÔN TIN H C - KH I L P 11Ọ Ố Ớ
Th i gian làm bàiờ : 45 Phút; (Đ có 28 câu TNề)
(Đ có 3 trang)ề
H tênọ : ............................................................... L pớ : ...................
Mã đề 127
I. PH N TR C NGHI M (7 ĐI M)Ầ Ắ Ệ Ể
Câu 1: Hãy ch n th t h p lí nh t khi th c hi n các thao tác đc d li u t t p :ọ ứ ự ợ ấ ự ệ ọ ữ ệ ừ ệ
A. Gán tên t p v i bi n t p => M t p => Đc d li u t t p => Đóng t p .ệ ớ ế ệ ở ệ ọ ữ ệ ừ ệ ệ
B. Gán tên t p v i bi n t p => Đc d li u t t p => M t p => Đóng t p.ệ ớ ế ệ ọ ữ ệ ừ ệ ở ệ ệ
C. M t p => Gán tên t p v i bi n t p => Đc d li u t t p => Đóng t p .ở ệ ệ ớ ế ệ ọ ữ ệ ừ ệ ệ
D. M t p => Đc d li u t t p => Gán tên t p v i bi n t p => Đóng t p.ở ệ ọ ữ ệ ừ ệ ệ ớ ế ệ ệ
Câu 2: Đ đc d li u t t p văn b n ta s d ng l nh:ể ọ ữ ệ ừ ệ ả ử ụ ệ
A. Write(<Tên bi n t p>,<danh sách bi n>);ế ệ ế B. Write(<Tên t p>,<danh sách bi n>);ệ ế
C. Read(<Tên t p>:<danh sách bi n>);ệ ế D. Read(<Tên bi n t p>,<danh sách bi n>);ế ệ ế
Câu 3: Đ khai báo bi n xâu ta s d ng tên dành riêng:ể ế ử ụ
A. Const B. String C. Type D. Array
Câu 4: Đ có th thao tác v i t p d li u trên đĩa thông qua bi n t p cho tr c thì b c đuể ể ớ ệ ữ ệ ế ệ ướ ướ ầ
tiên chúng ta ph i làm gì?ả
A. G n tên t p cho bi n t pắ ệ ế ệ B. M t p đ ghi d li u vào t pở ệ ể ữ ệ ệ
C. Đóng t pệD. M t p đ đc d li u t t pở ệ ể ọ ữ ệ ừ ệ
Câu 5: Tham chi u đn ph n t c a xâu đc xác đnh b i:ế ế ầ ử ủ ượ ị ở
A. Tên bi n xâu và ch s đt trong c p ngo c ( và )ế ỉ ố ặ ặ ặ
B. Tên bi n xâu và ch s đt trong c p ngo c “ và ”ế ỉ ố ặ ặ ặ
C. Tên bi n xâu và ch s đt trong c p ngo c [ và ]ế ỉ ố ặ ặ ặ
D. Tên bi n xâu và ch s đt trong c p ngo c { và }ế ỉ ố ặ ặ ặ
Câu 6: D li u c a t p s :ữ ệ ủ ệ ẽ
A. M t h t khi t t máyấ ế ắ B. M t h t khi m t đi n ấ ế ấ ệ
C. Không b m t khi m t đi n ho c t t máy ị ấ ấ ệ ặ ắ D. T t c đu saiấ ả ề
Câu 7: Cú pháp khai báo bi n xâu là:ế
A. Var tên bi n : string{đ dài l n nh t c a xâu};ế ộ ớ ấ ủ
B. Var tên bi n . string[đ dài l n nh t c a xâu];ế ộ ớ ấ ủ
C. Var <tên bi n>:string[đ dài l n nh t c a xâu];ế ộ ớ ấ ủ
D. Var <tên bi n>:string(đ dài l n nh t c a xâu);ế ộ ớ ấ ủ
Câu 8: Trong m t ch ng trình Pascal, sau khi đã đóng t p b ng th t c đóng t p thì có th m ộ ươ ệ ằ ủ ụ ệ ể ở
l i t p đó hay không?ạ ệ
A. Không đc phép m l iượ ở ạ
B. C n ph i g n l i tên t p cho bi n t p tr c khi mầ ả ắ ạ ệ ế ệ ướ ở
C. Đc phép m l i vô s l n tùy ýượ ở ạ ố ầ
D. Đc phép m l i 1 l n duy nh tượ ở ạ ầ ấ
Câu 9: Trong pascal m t p đ ghi k t qu ta ph i s d ng th t c?ở ệ ể ế ả ả ử ụ ủ ụ
Trang 1/4 - Mã đ 127ề

A. Rewrite (<tên bi n t p>);ế ệ B. writeln (<tên bi n t p>);ế ệ
C. Reset (<tên bi n têp>); ếD. Readln (<tên bi n t p>);ế ệ
Câu 10: Xâu kí t có đ dài b ng 0 g i là:ự ộ ằ ọ
A. Xâu r ngỗB. Không t n t iồ ạ C. Ch a kí t 0ứ ự D. Xâu ng nắ
Câu 11: Th t c nào sau đây dùng đ ghi d li u vào t p?ủ ụ ể ữ ệ ệ
A. Read(<bi n t p>,<danh sách bi n vào>);ế ệ ế B. Rewrite((<bi n t p>);ế ệ
C. Write(<danh sách k t qu >);ế ả D. Writeln(<bi n t p>,<danh sách k t qu >);ế ệ ế ả
Câu 12: Bi n f có ki u d li u là t p văn b n, ch n cách khai báo đúng.ế ể ữ ệ ệ ả ọ
A. Var f: real; B. Var f: Test; C. Var f: String; D. T t c đu sai ấ ả ề
Câu 13: Khi ti n hành m t p đ đc d li u, n u không tìm th y t p đ đc thì:ế ở ệ ể ọ ữ ệ ế ấ ệ ể ọ
A. T p s đc t o v i n i dung r ngệ ẽ ượ ạ ớ ộ ỗ
B. T p s đc t o v i n i dung g m các kí hi u d u cáchệ ẽ ượ ạ ớ ộ ồ ệ ấ
C. Báo l i vì không th c hi n đcỗ ự ệ ượ
D. T p s đc t o v i n i dung g m các kí hi u đc bi tệ ẽ ượ ạ ớ ộ ồ ệ ặ ệ
Câu 14: S1:= ‘Mua thu’; S2:= ‘Ha Noi ’ ; Insert(S2, S1, 1);
Sau khi th c hi n đo n ch ng trình trên, k t qu c a S là:ự ệ ạ ươ ế ả ủ
A. ‘ Mua thu Ha Noi’ B. ‘Ha Noi Mua thu’
C. ‘Ha Noi’ D. ‘Mua thu Ha Noi ’
Câu 15: Các thao tác v i ki u d li u t p là:ớ ể ữ ệ ệ
A. M t p, đc, ghi d li u, đóng t p.ở ệ ọ ữ ệ ệ B. Khai báo bi n, đc và ghi d li u.ế ọ ữ ệ
C. Đc d li u t t p, ghi d li u vào t p.ọ ữ ệ ừ ệ ữ ệ ệ D. G n t p, m , đc/ghi d li u, đóng t pắ ệ ở ọ ữ ệ ệ
Câu 16: Khi ti n hành m t p đ ghi d li u, n u tìm th y t p thì:ế ở ệ ể ữ ệ ế ấ ệ
A. D li u m i s đc ghi vào n i dung cũữ ệ ớ ẽ ượ ộ
B. Báo l i vì không th c hi n đcỗ ự ệ ượ
C. D li u m i s đc ghi vào tr c n i dung cũữ ệ ớ ẽ ượ ướ ộ
D. N i dung cũ s b xóa đ ghi n i dung m iộ ẽ ị ể ộ ớ
Câu 17: D li u ki u t pữ ệ ể ệ
A. Đc l u tr trên RAM.ượ ư ữ B. Ch đc l u tr trên đĩa c ng.ỉ ượ ư ữ ứ
C. Đc l u tr trên b nh ngoài.ượ ư ữ ộ ớ D. Đc l u tr trên ROM.ượ ư ữ
Câu 18: Th t c Delete(a,b,c) có nghĩa là:ủ ụ
A. Xóa a kí t c a bi n xâu b b t đu t v trí cự ủ ế ắ ầ ừ ị
B. Xóa c kí t c a bi n xâu b b t đu t v trí aự ủ ế ắ ầ ừ ị
C. Xóa a kí t c a bi n xâu c b t đu t v trí bự ủ ế ắ ầ ừ ị
D. Xóa c kí t c a bi n xâu a b t đu t v trí bự ủ ế ắ ầ ừ ị
Câu 19: Cho xâu St = ‘THPT Nguyen Duc Phu Ninh’ Đ có xâu St =’Phu Ninh’ ta dùng th t cể ủ ụ
nào sau đây:
A. Copy(St, 13,8 ); B. Delete(St,15, 1 );
C. Copy(St, 1, 13 ); D. Delete(St, 1, 11 );
Câu 20: Trong Pascal, đ đóng t p ta s d ng:ể ệ ử ụ
A. Stop(<Tên bi n t p>);ế ệ B. Stop(<tên t p>);ệ
C. Close(< Tên bi n t p>); ế ệ D. Close(<Tên t p>);ệ
Câu 21: S l ng ph n t trong t p:ố ượ ầ ử ệ
Trang 2/4 - Mã đ 127ề

A. Không b gi i h n mà ch ph thu c vào dung l ng đĩaị ớ ạ ỉ ụ ộ ượ
B. Không đc l n h n 255.ượ ớ ơ
C. Ph i đc khai báo tr c.ả ượ ướ
D. Không đc l n h n 128ượ ớ ơ
Câu 22: Trong PASCAL đ khai báo bi n t p văn b n ta ph i s d ng cú phápể ế ệ ả ả ử ụ
A. Var <tên bi n t p> : String;ế ệ B. Var <tên bi n t p> : Text;ế ệ
C. Var <tên t p> : Text;ệD. Var <tên t p> : String;ệ
Câu 23: Trong Pascal, xâu là ....
A. có th xem xâu nh m t m ng kí t .ể ư ộ ả ự
B. dãy bi n cùng ki u, có th xem xâu nh m t ki u d li u trong pascalế ể ể ư ộ ể ữ ệ
C. dãy kí t t ự ừ
D. dãy kí t trong b mã ASCII, có th xem xâu là m ng m t chi u.ự ộ ể ả ộ ề
E. dãy kí t trong b mã ASCII, có th xem xâu là m ng hai chi u.ự ộ ể ả ề
Câu 24: Hàm eof(<Tên bi n t p>) ế ệ cho k t qu ế ả True khi con tr :ỏ ở
A. Cu i dòngốB. Đu dòngầC. Cu i t p.ố ệ D. Đu t pầ ệ
Câu 25: Đ dài t i đa c a xâu kí t trong Pascal là:ộ ố ủ ự
A. 255 B. 256 C. Không gi i h nớ ạ D. 0
Câu 26: Cho xâu S là ‘Ha Noi Viet Nam’ , k t qu c a hàm Pos(‘Viet Nam’,S) là:ế ả ủ
A. 7 B. 6 C. 9 D. 8
Câu 27: Hàm Copy(a,b,c) có nghĩa là:
A. T o xâu g m a kí t liên ti p b t đu t v trí b c a xâu cạ ồ ự ế ắ ầ ừ ị ủ
B. T o xâu g m c kí t liên ti p b t đu t v trí b c a xâu aạ ồ ự ế ắ ầ ừ ị ủ
C. T o xâu g m b kí t liên ti p b t đu t v trí c c a xâu aạ ồ ự ế ắ ầ ừ ị ủ
D. T o xâu g m c kí t liên ti p b t đu t v trí a c a xâu bạ ồ ự ế ắ ầ ừ ị ủ
Câu 28: Hàm eoln(<tên bi n t p>) dùng đ ki m tra con tr v trí nào?ế ệ ể ể ỏ ở ị
A. Cu i dòngốB. Đu t p. ầ ệ C. Cu i t p.ố ệ D. Đu dòng.ầ
II. PH N T LU N (3 ĐI M)Ầ Ự Ậ Ể
Câu 1:(1đi m) Em hãy đi n k t qu sau khi th c hi n các l nh sau:ể ề ế ả ự ệ ệ
Cho xâu s= ‘abcdefgh’
a. Copy(s,2,3)=
b. Length(s)=
c. Upcase(s)=
d. Delete(s,1,4)=
Câu 2: (1 đi m) ểTrong Pascal, th c hi n ch ng trình d i đây s ghi k t qu nào vào t pự ệ ươ ướ ẽ ế ả ệ
văn b n ảBT1.TXT ?
Program BT;
Var f : text ;
Begin
Assign(f, ‘BT.TXT ’) ;
Rewrite(f) ;
Trang 3/4 - Mã đ 127ề

Write(f, ‘KQ=’, 10*2+5) ;
Close(f) ;
End.
Câu 3: (1đi m) Em hãy vi t ch ng trình b ng NNLT Pascal:ể ế ươ ằ
a. Nh p vào m t xâu b t k t bàn phím.ậ ộ ấ ỳ ừ
b. In ra màn hình xâu đo ng c c a xâu đó.ả ượ ủ
------ H T ------Ế
Trang 4/4 - Mã đ 127ề

