
PHÒNG GD&ĐT MÙ CANG CH IẢ
TR NG PTDTBTTH&THCSƯỜ
D XU PHÌNHẾ
MA TR N Ậ
Đ KI M TRA GI A H C KÌ IIỀ Ể Ữ Ọ
NĂM H C 2022-2023Ọ
MÔN: TOÁN
L P: 6Ớ
Th i gian làm bài: 90 phútờ
I. Hình th c ki m tra: ứ ể
Hình th c ứtr c nghi m khách quanắ ệ 40% và t lu n 60%ự ậ .
II. Ma tr n ki m tra:ậ ể
Cấp độ
Ch đủ ề
Nh n bi tậ ế Thông hi uểV n d ngậ ụ V n d ng caoậ ụ C ngộ
TNK
QTL TNK
QTL TNK
QTL TNK
QTL
1. M t sộ ố
y u tế ố
th ng kêố
và xác
su tấ
- Đc đc ọ ượ
các d li u ữ ệ ở
d ng: bi u đ ạ ể ồ
tranh (c17)
- Xác đnh ị
đc t p h p ựợ ậ ợ
k t qu có thế ả ể
x y ra trong ả
trò ch i tung ơ
đng xu. (c1)ồ
- Xác đnh ị
đc t p h p ựợ ậ ợ
k t qu có thế ả ể
x y ra trong ả
trò ch i l y ơ ấ
đ t trong ồ ừ
h p. (c2)ộ
Xác đnh ị
đc t p h p ựợ ậ ợ
k t qu có thế ả ể
x y ra trong ả
trò ch i gieo ơ
xúc x c. ắ(c3)
- D a vào s ự ố
li u so sánh ệ
các đi t ng.ố ượ
(c7)
- Giải quyết
được những
vấn đề đơn
giản liên quan
đến các số
liệu thu được
ở dạng: Biểu
đồ dạng cột
kép (c4)
- Tính đc ượ
xác xu t th c ấ ự
nghi m xu t ệ ấ
hi n m t N, ệ ặ
m t X trong ặ
trò ch i tung ơ
đng xu. ồ(c6)
S ố
câu
3 1 1 2 7
S ố
đi mể
0,75 2,0 0,25 0,5 3,5
T l ỉ ệ
%
7,5% 20% 2,5% 5% 35%
2. Phân
số
- Tìm đc ượ
hai phân s ố
b ng nhau. ằ
- S d ng so ử ụ
sánh các phân
s khác m u ố ẫ

(c5)
- D a vào đnhự ị
nghĩa hai phân
s b ng nhau ố ằ
đ tìm giá tr ể ị
c a x ủ(c8)
- Rút g n v ọ ề
d ng phân s ạ ố
t i gi n. (c18)ố ả
đ tìm s ể ố
nguyên x, y.
(c20)
S ố
câu
2 1 1 4
S ố
đi mể
0,5 1,5 1,0 3,0
T l ỉ ệ
%
5% 15% 10% 30%
3. Hình
h cọ
ph ngẳ
- N m đc ắ ượ
cách đt tên ặ
cho đi m, ể
đng th ng, ườ ẳ
đo n th ng. ạ ẳ
(c14)
- Nh n bi t ậ ế
đi m thu c ể ộ
đng th ng, ườ ẳ
đi m không ể
thu c đng ộ ườ
th ng. (c10)ẳ
- Nh n bi t ậ ế
đi m thu c ể ộ
đo n th ng, ạ ẳ
đi m không ể
thu c đo n ộ ạ
th ng. (c11)ẳ
- Nh n bi t baậ ế
đi m th ng ể ẳ
hàng. (c13)
- Nh n bi t ậ ế
trung đi m ể
c a đo n ủ ạ
th ng. ẳ(c15)
- Hai đng ườ
th ng c t nhauẳ ắ
có m y đi m ấ ể
chung. (c9)
- Hai đng ườ
th ng song ẳ
song có m y ấ
đi m chung. ể
(c12)
- So sánh các
đo n th ng. ạ ẳ
(c16)
- V n d ng ậ ụ
tính ch t ấ
trung đi m ể
c a đo n ủ ạ
th ng đ tính ẳ ể
đ dài đo n ộ ạ
th ng. ẳ(c19)
S ố
câu
5 3 1 9
S ố
đi mể
1,25 0,75 1,5 3,5
T l ỉ ệ
%
12,5% 7,5% 15% 35%

TS câu9 7 3 1 20
TS đi mể4,0 3,0 2,0 1,0 10,0
T l %ỉ ệ 40% 30% 20% 10% 100%
PHÒNG GD&ĐT MÙ CANG CHẢI
TRƯỜNG PTDTBTTH&THCS
DẾ XU PHÌNH
ĐỀ KIỂM TRA GIỮA HỌC KÌ II
NĂM HỌC 2022-2023
MÔN: TOÁN
LỚP: 6
Thời gian làm bài: 90 phút
PHẦN I. TRẮC NGHIỆM (4 điểm)
Khoanh tròn vào ch cái (A, B, C ho c D) đu câu tr l i đúng.ữ ặ ầ ả ờ
Câu 1: Khi tung đông xu 1 lân. Tâp h p cac kêt qua co thê xay ra đôi v i măt J ơJK K K ơ J
cua đông xu:K
A.{N; SN; S} B.{N; N} C.{S; S} D.{S; N}
Câu 2: M t h p có 5 qu bóng, trong đó có 1 qu bóng màu xanh, 1 qu bóngộ ộ ả ả ả
màu đ, 1 qu bóng màu vàng, 1 qu bóng màu h ng, 1 qu bóng màu nâu; cácỏ ả ả ồ ả
qu bóng có kích th c và kh i l ng nh nhau. L y ng u nhiên m t qu bóngả ướ ố ượ ư ấ ẫ ộ ả
trong h p thì có bao nhiêu k t qu có th x y ra v i màu c a qu bóng?ộ ế ả ể ả ớ ủ ả
A. 1 B. 2 C. 5 D. 6
Câu 3: M i xúc x c có 6 m t, s ch m m i m t là m t trong các s nguyênỗ ắ ặ ố ấ ở ỗ ặ ộ ố
d ng t 1 đn 6. Gieo xúc x c m t l n. M t xu t hi n c a xúc x c là ph n tươ ừ ế ắ ộ ầ ặ ấ ệ ủ ắ ầ ử
c a t p h p nào d i đây?ủ ậ ợ ướ
A. {1; 6}. B. {1; 2; 3; 4; 5; 6}.
C. {0; 1; 2; 3; 4; 5}. D. {0; 1; 2; 3; 4; 5; 6}.
Câu 4: Cho bi u đ c t kép bi u di n k t qu x p lo i h c l c h c k I c a h cể ồ ộ ể ễ ế ả ế ạ ọ ự ọ ỳ ủ ọ
sinh hai l p 6A, 6B c a m t tr ng THCS A.ớ ủ ộ ườ

S h c sinh gi i c a l p 6B nhi u h n s h c sinh gi i c a l p 6A là:ố ọ ỏ ủ ớ ề ơ ố ọ ỏ ủ ớ
A. 1 B. 2 C. 3 D. 0
Câu 5: Trong các c p phân s sau, c p phân s nào b ng nhau?ặ ố ặ ố ằ
A. và B. và C. và D.và
Câu 6: N u tung đng xu 15 l n liên ti p, có 7 l n xu t hi n m t N thì xác su tế ồ ầ ế ầ ấ ệ ặ ấ
th c nghi m xu t hi n m t N b ng bao nhiêu ?ự ệ ấ ệ ặ ằ
A. B. C. D.
Câu 7: Các môn th thao a thích c a h c sinh l p 6A ghi l i trong b ng sau:ể ư ủ ọ ớ ạ ả
Môn thể thao Số bạn ưa thích
Cầu lông
Bóng bàn
Bóng đá
Đá cầu
Bóng rổ
Môn th thao a thích nh t c a h c sinh l p ể ư ấ ủ ọ ớ là:
A. C u lông.ầ B. Bóng bàn. C. Đá c u.ầ D. Bóng đá.
Câu 8: Cho. Giá tr c a x là:ị ủ
A. -16 B. -12 C. 12 D. 16
Câu 9: Hai đng th ng c t nhau thì:ườ ẳ ắ
A. Có m t đi m chung.ộ ể B. Có vô s các đi m chung.ố ể
C. Có nhi u h n hai đi m chung.ề ơ ể D. Không có đi m chung.ể
Câu 10: Trong hình sau, đi m thu c đng th ng m là:ể ộ ườ ẳ
A. Đi m Aể
B. Đi m Bể
C. Đi m Cể
D. Đi m A và Bể
Câu 11: Cho hình sau, đi m nào thu c đo n th ng CD?ể ộ ạ ẳ
m
A
B
C

C
L
K
N
D
M
A. Đi m N ểB. Đi m K ểC. Đi m Mể D. Đi m Lể
Câu 12: Hai đng th ng a và b song song khiườ ẳ :
A. a và b không có đi m chungể.
B. a và b có 1 đi m chung.ể
C. a và b th ng có 2 đi m chung.ẳ ể
D. a và b có vô s đi m chung.ố ể
Câu 13: Cho hình v , ch n kh ng đnh đúng trong các kh ng đnh sau:ẽ ọ ẳ ị ẳ ị
d
A
F
B
E
C
A. Ba đi m A, F, E th ng hàng.ể ẳ C. Ba đi m A, E, C th ng hàng.ể ẳ
B. Ba đi m A, B, C th ng hàng.ể ẳ D. Ba đi m E, B, C th ng hàng.ể ẳ
Câu 14: Đng th ng trong hình sau có tên là:ườ ẳ
A. DE
B. FE
C. DF
D. DFE
Câu 15: Cho hình v bên. Hình bi u di n đi m M là trung đi m c a đo n th ngẽ ể ễ ể ể ủ ạ ẳ
AB là:
Hình 4
Hình 3
Hình 1
Hình 2
A. Hình 3 B. Hình 2 và Hình 3
C. Hình 1 và Hình 4 D. Hình 1 và Hình 3
Câu 16: Cho bi tế ; ; . Kh ng đnh nào sau đây ẳ ị đúng?
A. . B. .
C. . D. .
PHẦN II. TỰ LUẬN (6 điểm)
Câu 17: (2 đi m) ểBi u đ d i đây cho bi t s cây xanh đc tr ng đc c aể ồ ướ ế ố ượ ồ ượ ủ
kh i THCSố tr ng ườ PTDTBT TH&THCS D Xu Phìnhế trong đt phát đngợ ộ
tr ng cây xanh đu năm.ồ ầ
Khối Số cây trồng được
F
D
E