PHÒNG GD & ĐT TP KON TUM
TRƯNG THCS NGUYN HU
KHUNG MA TRẬN ĐỀ KIỂM TRA ĐÁNH GIÁ GIỮA HỌC KÌ II NĂM HỌC 2023-2024
MÔN: TOÁN - LỚP 6
TT
Ch đề
Nội dung/Đơn vị kiến thc
Mc đ đánh giá
Tng %
đim
Nhn biết
Thông hiu
Vn dng
TNKQ
TL
TNKQ
TL
TNKQ
TL
TNKQ
TL
1
Phân s
Phân s. Tính chất cơ bn
ca phân s. So sánh phân
s
7
1,75đ
5
1,2
0,5
0,5đ
60%
Các phép tính vi phân s
0,5
0,5đ
1
1đ
1
2
Các hình
hình hc
cơ bản
Điểm. Đƣờng thng. Tia
Đon thng - Độ dài đon
thng
5
1,25đ
1
1đ
3
0,75đ
1
40%
Tng S câu
12
1
8
1
2
1
25
Tng s đim
3,0 đ
1,0 đ
2,0 đ
1,0 đ
2,0 đ
1,0 đ
10 đ
T l %
40%
30%
20%
100%
Duyt ca BGH Duyt ca TTCM Giáo viên lp ma trn
(Kí và ghi rõ h tên) (Kí và ghi rõ h tên) (Kí và ghi rõ h tên)
TRƢƠNG THỊ LINH NGÔ ĐÌNH BÍCH LY
PHÒNG GD & ĐT TP KON TUM
TRƯNG THCS NGUYN HU
BẢNG ĐẶC TẢ ĐỀ KIỂM TRA ĐÁNH GIÁ GIỮA HỌC KÌ II NĂM HỌC 2023-2024
MÔN: TOÁN LỚP 6
TT
Chương/Chủ đề
Mc đ đánh giá
S câu hi theo mc đ nhn thc
Nhận
biết
Thông
hiểu
Vận
dụng
Vận
dụng
cao
S VÀ ĐI S
1
Phân số
Phân số
T nh chất cơ
bản của
phân số
sánh
phân số
Nhận biết
N n bi t đƣ c p n số với t số o c m u số số
nguyên âm.
N n bi t đƣ c k ái niệm ai p n số bằng n au
n n bi t đƣ c quy tắc bằng n au của ai p n số.
– N u đƣ c ai t n c ất cơ bản của p n số.
N n bi t đƣ c số đối của một p n số.
N n bi t đƣ c n số dƣơng.
7TN
C1,2,3,
4,5,6,9
1/2TL
C1a
Thông hiu:
– o sán đƣ c ai p n số c o trƣớc.
5TN
C10,11,
13,15,16)
Các phép
t nh với
phân số
Thông hiu:
- Hiu đƣ c các p p t n cộng, tr , n n, c ia với p n
số.
- T n đƣ c giá trp n số của một số c o trƣớc t n
đƣ c một số bi t giá trị p n số của số đó.
1/2TL
C 1b
Vn dng:
T c iện đƣ c các p p t n cộng, tr , n n, c ia với
p n số.
V n d ng đƣ c các t n c ất giao oán, k t p, p n
p ối của p p n n đối với p p cộng, quy tắc dấu ngo c
với p n số trong t n toán t n vi t t n n m, t n
n an một các p l ).
1TL
C2
Vận dụng ca
Gii quy t đƣ c một số vấn đ t c ti n (phc hợp,
không quen thuộc) gắn với các p p t n v p n số.
1TL
C5
HÌNH HỌC VÀ ĐO LƯỜNG
HÌNH HỌC PHẲNG
2
Các
h nh
h nh
học cơ
bản
Điể ,
đường
th ng, tia
Nhận biết
N n bi t đƣ c n ng quan ệ cơ bản gi a điểm,
đƣờng t ẳng: đƣờng t ẳng đi qua ai điểm p n biệt.
N n bi t đƣ c k ái niệm ba điểm t ẳng àng, ba điểm
k ông t ẳng àng.
N n bi t đƣ c k ái niệm điểm nằm gi a ai điểm.
Thông hiu:
- Xác địn đƣ c điểm t uộc đƣờng t ẳng, điểm k ông
t uộc đƣờng t ẳng;
Nắm đƣ c k ái niệm tia,xác địn tia qua ìn vẽ
5TN
C8,17,
18,19,
20
1TL
C3
3TN
C7,12,14
Đ ạn th ng
Độ dài đ ạn
th ng
Vn dng:
Nắm đƣ c k ái niệm đoạn t ẳng, trung điểm của đoạn
t ẳng, t n đƣ c độ dài đoạn t ẳng.
1TL
C4
Tổng
12TN
1TL
8TN
1TL
2TL
1TL
Tỉ lệ %
40%
30%
20%
10%
Tỉ lệ chung
70%
30%
Duyt ca BGH Duyt ca TTCM Giáo viên lp bng
(Kí và ghi rõ h tên) (Kí và ghi rõ hn) (Kí và ghi rõ h tên)
TRƢƠNG THỊ LINH NGÔ ĐÌNH BÍCH LY
(Đ 25 câu, 04 trang)
Điểm:
Lời p của t y cô) giáo:
ĐỀ 1:
I/ TRC NGHIM: (5,0 điể
Hãy khoanh tròn vào ch cái đứng trước phương án đúng mi câu sau:
Câu 1: T s ca phân s
13
3
là s nào sau đ y?
A. 3
B. -13
C. 13
D. -13-3
Câu 2: Trong các cách vi t sau đ y, các vi t nào cho ta phân s:
A.
8
9
. B.
2,7
11,9
. C.
6
0
. D.
5
1,5
.
Câu 3: C p phân s bng nhau là:
A.
5
7
7
5
B.
2
5
10
25
C.
2
3
14
21
D.
9
8
63
56
Câu 4: P n số tối giản của p n số
25
75
:
A.
2
7
B.
5
15
C.
1
3
D.
5
15
Câu 5: Phân s
6
x
bng phân s
20
24
khi x bng:
A. -5 B. 5 C. 20 D. -20
Câu 6: H n s
3
14
đƣ c vi t dƣi dng phân s là:
A.
3
4
. B.
12
4
. C.
7
4
. D.
4
7
.
Câu 7: Trên hình v đƣng thng a cha nh ng điểm nào?
PHÒNG GD&ĐT TP KON TUM
TRƯNG THCS NGUYN HU
H và t n:…………………………
Lớp:…..
KIỂM TRA ĐÁNH GIÁ GIỮA HC KÌ II
NĂM HC 2023 - 2024
MÔN: TOÁN LP 6
Thi gian: 90 phút (không k thi gian p át đ )
ĐỀ CHÍNH THC
A. M và N. B. S và M C. N và S D. M, N và S.
Câu 8: Ta có th v đƣ c bao n i u đƣng thng đi qua ai điểm phân bit A và B?
A. 1 B. 2 C. 3 D. 4
Câu 9: Hai p n số
a
b
c
d
bằng n au k i nào?
A. ab = cd B. ac = bd C. ad = bc D. cd = ab
Câu 10: Sau k i rút gọn tối giản p n s
4
16
ta đƣ c p n số:
A.
2
8
B.
4
8
C.
1
4
D.
1
8
Câu 11: o sán ai p n số
2
5
5
6
ta đƣ c:
A.
25
56
B.
25
56
C.
25
56
D.
25
56
Câu 12: Trong hình v sau có tt c bao nhiêu tia?
A. 1 B. 2 C. 3 D. 4
Câu 13: P p so sán nào sau đ y là đúng?
A.
13
17 17
.
B.
31
17 17
.
C.
13
17 17
.
D.
13
17 17
.
Câu 14: Cho hình v sau. Khẳng địn nào sau đ y là đúng
A. Tia Mb và tia MP là ai tia đối nhau. B. Đim N thuc tia Mb.
C. Tia Ma và tia MP là hai tia trùng nhau. D. Tia Pa đi qua đim M.
Câu 15: Phân s
1
3
bng phân s o sau đ y?
A.
3
6
B.
3
9
C.
3
9
D.
6
9
Câu 16: Chn câu sai:
A.
10
8
B.
30
5
C.
50
7
D.
90
4
N
b
P
M
a