
TR NG THCS NGUY N DUƯỜ Ễ
KI M TRA GI A H C KÌ II NĂM 2020 - 2021Ể Ữ Ọ
MÔN: TOÁN - L P 8Ớ
Th i gian: 60 phút ờ(không k th i gian giao đ)ể ờ ề
Đ 1: Ề
I. TR C NGHI M: Ắ Ệ (5 đ)
Ch n ch cái đng tr c câu tr l i đúng nh t cho m i câu h i sau và ghi ọ ữ ứ ướ ả ờ ấ ỗ ỏ
vào gi y làm bài. Ví d câu 1 ch n đáp án C thì ghi là 1C. (Câu 1 – 13)ấ ụ ọ
Câu 1: Ph ng trình nào là ph ng trình b c nh t m t n trong các ph ng trình sau?ươ ươ ậ ấ ộ ẩ ươ
A. 2x = 0. B. 3x2 + 1 = 0. C. 0x + 2 = 0. D.
10
x
=
.
Câu 2: Ph ng trình ươ t ng đng v i ph ng trình nào sau đây?ươ ươ ớ ươ
A. . B. . C. . D. .
Câu 3: T p nghi m c a ph ng trình: 2x – 3 = 0 làậ ệ ủ ươ
A. B. C. D.
Câu 4: Ph ng trình ươ
2
10
1
−=
+
x
x
có nghi m làệ
A.
1 . B. -1. C. 1. D. 0.
Câu 5: Ph ng trình 2x + k = x – 1 nh n x = 2 là nghi m khiươ ậ ệ
A. k = 0. B. k = 3. C. k = - 3. D. k = 1.
Câu 6: Đi u ki n xác đnh c a ph ng trình ề ệ ị ủ ươ là
A. và . B. . C. . D. và .
Câu 7: Ph ng ươ trình có t p h p nghi m làậ ợ ệ
A. . B. . C. . D. .
Câu 8: V i v n t c 60 (km/h) thì quãng đng ô tô đi đc trong th i gian x gi làớ ậ ố ườ ượ ờ ờ
A. B.
C. D.
Câu 9: Cho ∆MNP có NK là tia phân giác c a góc ủN. Kh ng đnh nào sau đây đúng?ẳ ị

A.
KM NM
KP NK
=
.B.
KM NM
KP NP
=
.C.
KM NP
KP NM
=
.D.
KM NK
KP NP
=
.
Câu 10: Cho AB = 2 dm; CD = 4 cm. T s c a hai đo n th ng CD và AB làỉ ố ủ ạ ẳ
A. 2 . B. 5. C.
1
2
. D.
1
5
.
Câu 11: Cho ∆ABC có
E AB, D AC
� �
sao cho ED // BC. Bi t AE = 3cm; EB = 2cm; ADế
= 4,5cm và DC = 3cm. K t qu nào sau đây là đúng?ế ả
A.
5
3
BC
ED
. B.
7,5
5
ED
BC
=
. C.
5,1
BC
ED
. D.
5,7
3
BC
ED
.
Câu 12: Cho
∆
ABC
∆
DEF
theo t s đng d ng là ỉ ố ồ ạ
1
3
thì
∆
DEF
∆
ABC
theo t s đngỉ ố ồ
d ng làạ
A. 9. B.
1
3
.C.
1
9
.D. 3.
Câu 13: Cho
' ' 'A B C
∆
và
∆
ABC
có
ᄉ
ᄉ
'C C
=
. Đi u ki n nào sau đây thì ề ệ
' ' 'A B C
∆
∆
ABC
theo tr ng h p c nh- góc- c nh?ườ ợ ạ ạ
A. . B.
' ' ' 'A C B C
AC BC
=
. C.
' ' ' 'A B B C
AB BC
=
.D.
' ' ' 'A B A C
AB AC
=
.
Câu14: Cho bi t các kh ng đnh sau đúng (Đ) hay sai (S)?ế ẳ ị
a) Hai ph ng trình t ng đng v i nhau thì ph i có cùng ĐKXĐ.ươ ươ ươ ớ ả
b) Hai tam giác cân luôn đng d ng v i nhau.ồ ạ ớ
II. T LU N: Ự Ậ (5,0 đ)
Bài 1 (2,0 đi m).ể Gi i các ph ng trình sau:ả ươ
a) b) c) .
Bài 2 (1,0 đi m).ể Gi i bài toán sau b ng cách l p ph ng trình.ả ằ ậ ươ
M t m nh v n hình ch nh t có chi u dài g p đôi chi u r ng. N u gi mộ ả ườ ữ ậ ề ấ ề ộ ế ả
chi u dài đi 2m và tăng chi u r ng thêm 4m thì di n tích tăng thêm 88mề ề ộ ệ 2. Tính chi uề
dài và chi u r ng c a m nh v n hình ch nh t ban đu.ề ộ ủ ả ườ ữ ậ ầ
Bài 3 (2,0 đi m). ểCho có ba góc nh n. V các đng cao BE, CF . ọ ẽ ườ

a) Ch ng minh: ứ .
b) Ch ng minh:ứ .
-------H t-------ế

ĐÁP ÁN VÀ H NG D N CH M Đ 1ƯỚ Ẫ Ấ Ề
I. TR C NGHI M: (5,0 đi m)Ắ Ệ ể M i ph ng án ch n đúng ghi 1/3 đi m.ỗ ươ ọ ể
Câ
u1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 11 12 13 14
Đ/ánA B B C C A B C B D A D B S S
II. T LU N: (5,0 đi m)Ự Ậ ể
Câu H ng d n - Đáp ánướ ẫ Đi mể
Câu 1
a)
2x = 1+9
2x = 10
x = 5
V y t p nghi m c a ph ng trình là S = {5}ậ ậ ệ ủ ươ
b)
(3x-2) (x+7) =0
V y t p nghi m c a ph ng trình là ậ ậ ệ ủ ươ
c)
Nên x + 100 = 0 x = -100
0,25 đ
0,25 đ
0,25 đ
0,25 đ
0,25 đ
0,25 đ

V y t p nghi m c a ph ng trình: S =ậ ậ ệ ủ ươ 0,25 đ
0,25 đ
Câu 2
G i chi u r ng m nh v n hình ch nh t ban đu là x (m)ọ ề ộ ả ườ ữ ậ ầ
ĐK x>0.
Thì chi u dài m nh v n hình ch nh t là 2x (m)ề ả ườ ữ ậ
Di n tích hình ch nh t ban đu là 2x.x = 2xệ ữ ậ ầ 2
N u gi m chi u dài đi 2 m thì chi u dài là 2x-2 (m)ế ả ề ề
Tăng chi u r ng thêm 4 m thì chi u r ng là x+4 (m).ề ộ ề ộ
Theo bài ra, ta có ph ng trình:ươ
(2x-2) (x+4) -2x2 = 88
Gi i pt ta đc x =16 (TMĐK)ả ượ
V y chi u r ng m nh v n hình ch nh t ban đu là 16m ậ ề ộ ả ườ ữ ậ ầ
và chi u dài m nh v n là 16.2 = 32 (m)ề ả ườ
0,25 đ
0,25 đ
0,25 đ
0,25 đ
Câu 3
Hình vẽ
a) Ch ng minh: ứ (g.g)
b)Ch ng minh:ứ .
C/m: (c.g.c)
Suy ra: .
0,5đ, v saiẽ
không ch mấ
đi mể
0,5 đ
0,25đ
0,5đ
0,25đ
(H c sinh tính, ch ng minh cách khác đúng cho đi m đúng theo thang đi m ch m)ọ ứ ể ể ấ

