
UBND QU N H NG BÀNGẬ Ồ
TR NG THCS QUÁN TOANƯỜ
Đ KI M TRA Ề Ể GI A ỮH C K IỌ Ỳ I MÔN TOÁN L PỚ
8
Th i gian: 90 phútờ
Năm h c: 202ọ1–2022
(Đ g m 0ề ồ 1 trang - H c sinh làm bài ra gi y thi)ọ ấ
Bài 1 (3,5 đi m)ể. Gi i ph ng trình: ả ươ
a) b)
c) d)
Bài 2 (2,0 đi m)ể. M t ng i đi xe máy t A đn B ộ ườ ừ ế v i v n t c Đn B ng i đóớ ậ ố ế ườ làm
vi c h t 30ệ ế phút r i ồđi xe máy quay v A v i v n t c Bi t th i gian t ng c ng ề ớ ậ ố ế ờ ổ ộ c đi ả
l n v và làm vi c ẫ ề ệ h t ế5 giờ. Tính đ dài quãng đng AB?ộ ườ
Bài 3 (0,75 đi m)ể. Tính di n tích hình thoi ệđc thêu trang trí cho chi c khăn tr i bàn,ượ ế ả
bi t đ dài hai đng chéo ế ộ ườ
Bài 4 (3,0 đi m)ể. Cho vuông ; đng cao, phân giác . G i I là giao đi m c a và .ở ườ ọ ể ủ
a. Ch ng minh đc:ứ ươ .
b. Tính: AD, DC.
c. Ch ng minh:ứ
Bài 5 (0,75 đi m).ể Tìm th a mãn ph ng trình sau: ỏ ươ
…H t đ…ế ề

UBND QU NẬ H NG Ồ
BÀNG
TR NG THCS ƯỜ QUÁN
TOAN
H NG D N CH M KI M TRA H C K II ƯỚ Ẫ Ấ Ể Ọ Ỳ
Môn: Toán l p 8ớ
NĂM H C 2021 – 2022Ọ
BàiĐáp ánĐi mể
1
a) (1)
V y ph ng trình (1) có t p nghi m là ậ ươ ậ ệ
0,25
0,25
0,25
b) (2)
V y ph ng trình (2) có t p nghi m là ậ ươ ậ ệ
0,25
0,25
0,25

(1,5
đi mể
)
c) (3)
V y t p nghi m c a ph ng trìnhậ ậ ệ ủ ươ (3) là
0,25
0,25
0,25
0,25
d) (4)
ĐKXĐ:
MTC:
(4)
(tho mãn ĐKXĐả)
V y t p nghi m c a ph ng trìnhậ ậ ệ ủ ươ (4) là
0,25
0,25
0,25
0,25
2
(2,0
đi mể
)
30phút=
G i x là quãng đng AB ọ ườ (Đn v : km, đi u ki n x > 0 ) ơ ị ề ệ 0,25

Ô tô đi t A đn B v i v n t c ừ ế ớ ậ ố
Th i gian đi h t quãng đng AB c a ô tô là (h) ờ ế ườ ủ 0,25
Ô tô đi t B v A v i v n t c ừ ề ớ ậ ố
Th i gian v t B đn A c a ô tô là (h) ờ ề ừ ế ủ
0,25
Th i gian ngh t i B là 30 phútờ ỉ ạ = (h).
Th i gian t ng c ng là 5 (h).ờ ổ ộ
0,25
Theo bài ra ta có ph ng trình: ươ
(TMĐK)
0,25
0,25
0,25

V y quãng đng AB dài ậ ườ
0,25
3
(0,75
đi mể
)
A
C
B
D
Di n tích hình thoi ABCD là ệ
0,25
0,25
0,25
4
(3,0
đi mể
)
8
6
I
D
H
C
B
A
0,25
a. Ch ng minh:ứ .
Xét và có:
= 900
chung
(g.g)
0,25
0,25
0,25