Ể
Ữ
Ọ
Ở S GD – ĐT QU NG NAM ƯỜ Ả Ồ NG THPT H NGHINH TR
ể ờ
ờ
KI M TRA GI A KÌ I NĂM H C 20222023 Môn: HÓA H C 12Ọ ề Th i gian làm bài: 45 phút (không k th i gian phát đ )
Mã đ thiề 002
ế
ử ố ủ
Cho bi
t nguyên t
kh i c a các nguyên t
ố :
H = 1; C = 12; N = 14; O =16; Na =23; Cl = 35,5; K = 39; Ca =40; Cu = 64; Br = 80; Ag = 108.
ị ỳ
ể C. đ .ỏ D. xanh.
3/NH3. D. Cu(OH)2, t0 th
ơ ườ i ta dùng A. tím. ể Câu 2: Đ phân bi ướ ườ ng. Câu 1: Trong dung d ch, metylamin làm qu tím chuy n sang màu B. h ng.ồ ơ t glucoz và fructoz ng c brom. B. n ệ A. H2 (xúc tác Ni).
ế ố ố ượ Câu 3: Khi đ t cháy h t a mol etylamin thì s mol khí nit
ị C. dung d ch AgNO ơ thu đ c là C. 0,5a mol. A. a mol. D. 2a mol.
ử ủ Câu 4: Công th c phân t
ứ A. (C6H10O5)n. B. 1,5a mol. ơ c a glucoz là B. C12H22O11. C. C3H5(OH)3. D. C6H12O6.
ả ứ ơ ồ ỉ ệ mol: Câu 5: Cho s đ ph n ng theo đúng t l
X→ 1 + X2 + X3. 2X→ 4 + Na2SO4.
X→ 6 + Cu + H2O.
ế 2X→ 5 + Na2SO4. ứ ứ ử (1) X + 2NaOH (3) 2X2 + H2SO4 loãng Bi t X là este hai ch c có công th c phân t là C (2) 2X1 + H2SO4 loãng (4) X3 + CuO 4H6O4; MX1 < MX2.
ể ợ ồ ể ả ứ
ả ứ ể ướ ạ ươ oxi. c t o etilen. ng. Phát bi u nào sau đây đúng? ấ ạ A. X có 2 đ ng phân c u t o phù h p. ử C. X5 có 4 nguyên t
2SO4đ, t0) v i hi u su t 40%.
B. X3 có th tham gia ph n ng tách n D. X4, X6 có th tham gia ph n ng tráng g ệ ớ ấ ớ
ượ ụ Câu 6: Cho 15 gam axit axetic tác d ng v i 9,2 gam ancol etylic (xúc tác H Kh i l ng este thu đ c là
B. 7,04 gam. C. 14,08 gam. D. ố ượ A. 22 gam.
ứ ủ Câu 7: Công th c c a triolein là
A. (C17H31COO)3C3H5. C. (C15H31COO)3C3H5. B. (C17H35COO)3C3H5. D. (C17H33COO)3C3H5.
ế ế ứ ạ ẳ ố ở ồ ồ ợ ỗ
ị ủ Câu 8: Đ t cháy hoàn toàn h n h p X g m hai este no, đ n ch c, m ch h là đ ng đ ng k ti p nhau thu đ c m gam H
ượ A. 1,8. B. 10,8. D. 5,4.
ượ ế Câu 9: Khi th y phân đ n cùng tinh b t ta thu đ
ủ A. glucoz .ơ ơ 2O và 6,72 lít CO2 (đktc). Giá tr c a m là C. 3,6. c C. fructoz .ơ ộ B. xenluloz .ơ D. saccaroz .ơ
ủ ấ ượ c ancol nào sau đây? Câu 10: Th y phân ch t béo luôn thu đ
A. Etylen glicol. D. Glixerol.
ứ ạ C. Metanol. B. Etanol. ủ Câu 11: Công th c t ng quát c a este no, đ n ch c, m ch h là
ứ ổ A. CnH2n2O2 (n (cid:0) 1). ở C. CnH2nO (n (cid:0) 1). D. CnH2nO2 (n (cid:0) 1).
Ứ ứ ớ ủ ồ ử 3H6O2 có bao nhiêu este đ ng phân c a nhau? ơ B. CnH2nO2 (n (cid:0) 2). C Câu 12: ng v i công th c phân t
A. 3. C. 4. D. 2. B. 1.
ư ị ượ ế ủ ị ủ ớ c m gam k t t a. Giá tr c a m là Câu 13: Cho 13,95 gam anilin tác d ng v i dung d ch brom d thu đ
A. 45,99. D. 45,9.
2.
ị
ữ A. vôi s a Ca(OH) C. 49,5. ượ ớ c v i 3/NH3. C. H2O (xúc tác H+). D. Cu(OH)2.
ề
Trang 1/3 Mã đ thi 002
ụ B. 49,95. ả ứ ơ Câu 14: Dung d ch saccaroz không ph n ng đ ị B. dung d ch AgNO ọ ủ ợ ấ Câu 15: Metyl fomat là tên g i c a h p ch t nào sau đây?
C. CH3COOCH3. D. CH3COOH.
A. HCOOCH3. ơ ượ ớ c v i Câu 16: Glucoz và fructoz đ u ph n ng đ
A. H2. B. HCOOC2H5. ơ ề ả ứ B. Br2. C. H2O. D. NaCl.
ể
ả ứ ạ
2SO4 (loãng) làm xúc tác.
Câu 17: Cho các phát bi u sau: ơ ề ơ ộ ề ị ủ
ờ c t o thành trong cây xanh nh quá trình quang h p.
ộ ượ ạ ơ ầ ạ ả (1) Fructoz và glucoz đ u có kh năng tham gia ph n ng tráng b c. ơ (2) Saccaroz và tinh b t đ u không b th y phân khi có axit H ợ (3) Tinh b t đ ơ (4) Amiloz và amilopectin là thành ph n chính t o nên xenluloz .
ố ể S phát bi u đúng là
A. 2. B. 1.
̀ ố ượ ơ ử ủ ố ng nit cacbon c a X là ứ Câu 18: Amin đ n ch c X có phân trăm kh i l
A. 1. D. 3. là 45,161%. S nguyên t D. 2.
ố ượ B. 3. ử C. 4. ơ C. 4. ơ ậ ố ố ủ ợ ng phân t trung bình c a xenluloz trong s i bông là 1.944.000. V y s g c glucoz ơ
Câu 19: Kh i l có trong xenluloz làơ
B. 12.000. C. 4.500. D. 25.000.
ạ ộ Câu 20: Ch t nào sau đây thu c lo i đisaccarit
A. 10.800. ấ A. tinh b t.ộ C. xenluloz .ơ D. saccaroz .ơ
ướ ậ
Câu 21: Amin nào d A. C2H5NHCH3. D. (CH3)2CHNH2.
C. (CH3)3CNH2. ườ ạ ộ ố ầ ặ ơ ể ế ỡ ắ ự ệ i ta th c hi n quá trình B. fructoz .ơ ạ ộ i đây thu c lo i amin b c 2? B. (CH3)3N. Câu 22: Đ bi n m t s d u thành m r n ho c b nhân t o ng
A. lên men. C. hiđro hóa (xúc tác Ni, t0). ủ D. th y phân.
ể ườ ng axit là ph n ng
B. xà phòng hoá. ủ ủ Câu 23: Đ c đi m c a ph n ng th y phân este trong môi tr ậ ề ộ ị ặ A. oxi hóa – kh .ử ả ứ B. m t chi u. C. thu n ngh ch. ả ứ D. phân h y.ủ
ướ ơ ế ứ c sau: Câu 24: Ti n hành thí nghi m nghiên c u ph n ng tráng b c c a glucoz theo các b
ả ứ ố ệ
ấ ỏ ế ừ ệ ạ ế i tan h t.
ạ ủ ạ ế ủ ừ 3 cho đ n khi k t t a v a xu t hi n l ố ệ ơ
ướ ướ ướ ướ ẹ ố ệ
ể
ư ươ ệ ng.
ố c 4 quan sát th y thành ng nghi m sáng nh g ơ ơ ằ
ượ ị ệ ứ ử ổ ng trong thí nghi m trên không thay đ i. ướ 6H15O7N. c 4 có công th c phân t là C
ữ ơ ả ử ệ ị 3 1% vào ng nghi m s ch. B c 1: Cho 1 ml dung d ch AgNO ế ị ọ t dung d ch NH B c 2: Nh ti p t ng gi ị B c 3: Thêm 1 ml dung d ch glucoz vào ng nghi m trên. B c 4: Đun nóng nh ng nghi m. Cho các phát bi u sau: ấ ướ (a) Sau b (b) N u thay glucoz b ng saccaroz thì các hi n t (c) S n ph m h u c thu đ (d) ệ ượ ẩ c trong dung d ch sau b ơ c 4 x y ra quá trình kh glucoz . ế ả Ở ướ b
ố ể S phát bi u đúng là
A. 1. B. 2. D. 4.
ơ ồ ể ấ → → X Ch t X là ộ Câu 25: Cho s đ chuy n hóa sau: Tinh b t
A. axit axetic. C. 3. Ancol etylic. C. glucoz .ơ D. saccaroz .ơ
ủ ng axit? B. fructoz .ơ Câu 26: Dãy các ch t đ u tham gia ph n ng th y phân trong môi tr ơ
ộ ộ ơ ơ ơ ơ ườ ơ B. Tinh b t, saccaroz và xenluloz . ơ D. Tinh b t, saccaroz và glucoz .
ấ ơ tăng d n tính baz các ch t trên là Câu 27: Cho các ch t sau: (1) NH
ứ ự 3; (2) CH3NH2; (3) C6H5NH2. Th t C. (3) < (1) < (2). ầ D. (1) < (3) < (2).
ườ ng axit là
ề
Trang 2/3 Mã đ thi 002
ấ ề ả ứ ơ ơ A. Xenluloz , fructoz và saccaroz . ộ C. Glucoz , fructoz và tinh b t. ấ A. (3) < (2) < (1). ấ A. glucoz .ơ B. (1) < (2) < (3). ủ ả ứ B. saccaroz .ơ Câu 28: Ch t không tham gia ph n ng th y phân trong môi tr C. tinh b t.ộ D. xenluloz .ơ
ơ ơ ứ ộ ố
ố ỗ ượ ầ c 5,04 gam n ề ướ ợ ứ ị ộ ỗ ớ ố ượ ử ố ị ừ ủ ầ kh i nh h n trong T g n v i giá tr nào sau đây?
ớ D. 74%. C. 15%. A. 16%.
ượ ớ ị c v i dung d ch Câu 30: Etyl axetat không ph n ng đ
ứ ạ ứ Câu 29: X là este no, đ n ch c. Y là este đ n ch c, không no, ch a m t n i đôi C=C (X, Y đ u m ch ặ ợ ở c. M t h ). Đ t cháy 8,08 gam h n h p E ch a X, Y c n dùng 8,96 lít O 2 (đktc) thu đ ố ấ ượ khác, đun nóng 8,08 gam E v i dung d ch NaOH v a đ thu đ c m t ancol duy nh t và h n h p mu i ỏ ơ ố ủ ầ ng c a mu i có phân t T. Thành ph n % kh i l B. 75%. ả ứ B. KOH. C. Ca(OH)2. A. H2SO4. D. brom.
ề
Trang 3/3 Mã đ thi 002
Ế H T