Ể
Ữ
Ọ
Ở S GD – ĐT QU NG NAM ƯỜ Ả Ồ NG THPT H NGHINH TR
ể ờ
ờ
KI M TRA GI A KÌ I NĂM H C 20222023 Môn: HÓA H C 12Ọ ề Th i gian làm bài: 45 phút (không k th i gian phát đ )
Mã đ thiề 004
ế
ử ố ủ
Cho bi
t nguyên t
kh i c a các nguyên t
ố :
H = 1; C = 12; N = 14; O = 16; Na =23; Cl = 35,5; K =39; Ca =40; Cu =64; Br = 80; Ag = 108.
ấ ượ c ancol nào sau đây?
Câu 1: Th y phân ch t béo luôn thu đ B. Metanol. ủ A. Etanol. C. Glixerol. D. Etylen glicol.
ả ứ ơ ồ ỉ ệ mol: Câu 2: Cho s đ ph n ng theo đúng t l
X→ 1 + X2 + X3. 2X→ 4 + Na2SO4.
X→ 6 + Cu + H2O.
ế 2X→ 5 + Na2SO4. ứ ứ ử (1) X + 2NaOH (3) 2X2 + H2SO4 loãng Bi t X là este hai ch c có công th c phân t là C (2) 2X1 + H2SO4 loãng (4) X3 + CuO 4H6O4; MX1 < MX2.
ể Phát bi u nào sau đây đúng? ả ứ ể ấ ạ ợ B. X có 2 đ ng phân c u t o phù h p. ươ ướ ạ ả ứ ể ng. c t o etilen. oxi. A. X4, X6 có th tham gia ph n ng tráng g C. X3 có th tham gia ph n ng tách n
ồ ử D. X5 có 4 nguyên t ộ ố ơ ơ ứ
ỗ ố ứ ầ ượ c 5,04 gam n ề ướ ợ ỗ ớ ộ ố ượ ử ố ỏ ơ ị ừ ủ ầ kh i nh h n trong T g n v i giá tr nào sau đây?
ớ D. 75%.
A. 74%. ặ ả ứ ả ứ ườ ể
C. 15%. Câu 4: Đ c đi m c a ph n ng th y phân este trong môi tr ộ ng axit là ph n ng ề ậ ị ạ ứ Câu 3: X là este no, đ n ch c. Y là este đ n ch c, không no, ch a m t n i đôi C=C (X, Y đ u m ch ặ ợ ở ứ c. M t h ). Đ t cháy 8,08 gam h n h p E ch a X, Y c n dùng 8,96 lít O 2 (đktc) thu đ ị ố ấ ượ khác, đun nóng 8,08 gam E v i dung d ch NaOH v a đ thu đ c m t ancol duy nh t và h n h p mu i ố ủ ầ T. Thành ph n % kh i l ng c a mu i có phân t B. 16%. ủ B. thu n ngh ch. ủ A. oxi hóa – kh .ử C. m t chi u. D. phân h y.ủ
ể
ả ứ ạ
2SO4 (loãng) làm xúc tác.
Câu 5: Cho các phát bi u sau: ơ ề ơ ộ ề ị ủ
ờ c t o thành trong cây xanh nh quá trình quang h p.
ộ ượ ạ ơ ầ ạ ả (1) Fructoz và glucoz đ u có kh năng tham gia ph n ng tráng b c. ơ (2) Saccaroz và tinh b t đ u không b th y phân khi có axit H ợ (3) Tinh b t đ ơ (4) Amiloz và amilopectin là thành ph n chính t o nên xenluloz .
ố ể S phát bi u đúng là
A. 1. B. 2. C. 3. D. 4.
ư ớ ị ượ ị ủ c m gam k t t a. Giá tr c a m là
ụ Câu 6: Cho 13,95 gam anilin tác d ng v i dung d ch brom d thu đ B. 49,95. C. 45,9. A. 49,5. ế ủ D. 45,99.
3; (2) CH3NH2; (3) C6H5NH2. Th t
ấ ầ Câu 7: Cho các ch t sau: (1) NH
ứ ự C. (3) < (2) < (1). ơ tăng d n tính baz các ch t trên là D. (1) < (2) < (3).
i ta dùng
ướ ng. c brom. ị C. dung d ch AgNO
ộ ố ầ ặ ơ ườ Câu 9: Đ bi n m t s d u thành m r n ho c b nhân t o ng
3/NH3. D. n ạ ệ ự i ta th c hi n quá trình C. lên men. D. xà phòng hoá.
A. hiđro hóa (xúc tác Ni, t0).
ướ ậ ộ ấ B. (3) < (1) < (2). A. (1) < (3) < (2). ơ ườ ơ ệ ể Câu 8: Đ phân bi t glucoz và fructoz ng A. Cu(OH)2, t0 th ườ B. H2 (xúc tác Ni). ỡ ắ ể ế ủ B. th y phân. ạ i đây thu c lo i amin b c 2?
D. (CH3)2CHNH2.
Câu 10: Amin nào d A. C2H5NHCH3. ố B. (CH3)3CNH2. ồ ợ ỗ ế ế ứ ạ ẳ ở ồ
Câu 11: Đ t cháy hoàn toàn h n h p X g m hai este no, đ n ch c, m ch h là đ ng đ ng k ti p nhau ị ủ thu đ c m gam H
ượ A. 1,8. C. (CH3)3N. ơ 2O và 6,72 lít CO2 (đktc). Giá tr c a m là C. 3,6. D. 5,4.
ề
Trang 1/3 Mã đ thi 004
B. 10,8. ả ứ ượ ớ ị c v i dung d ch Câu 12: Etyl axetat không ph n ng đ
C. Ca(OH)2. D. H2SO4. A. brom.
ấ B. KOH. ạ ộ Câu 13: Ch t nào sau đây thu c lo i đisaccarit
D. saccaroz .ơ A. fructoz .ơ
2.
3/NH3.
ị B. tinh b t.ộ ơ Câu 14: Dung d ch saccaroz không ph n ng đ C. xenluloz .ơ ượ ớ c v i ị ữ D. vôi s a Ca(OH) ả ứ B. H2O (xúc tác H+). C. dung d ch AgNO A. Cu(OH)2.
ủ ượ ế Câu 15: Khi th y phân đ n cùng tinh b t ta thu đ
A. fructoz .ơ c C. saccaroz .ơ D. glucoz .ơ
ả ứ ủ ng axit?
ấ ề ơ ộ
ơ ộ ơ ơ ơ ơ ườ ơ B. Tinh b t, saccaroz và glucoz . ơ D. Xenluloz , fructoz và saccaroz .
ử ủ Câu 17: Công th c phân t
ộ B. xenluloz .ơ Câu 16: Dãy các ch t đ u tham gia ph n ng th y phân trong môi tr ộ A. Glucoz , fructoz và tinh b t. ơ C. Tinh b t, saccaroz và xenluloz . ơ c a glucoz là B. (C6H10O5)n. D. C6H12O6.
ứ A. C3H5(OH)3. ớ Ứ ứ ủ C. C12H22O11. ồ ử 3H6O2 có bao nhiêu este đ ng phân c a nhau? C Câu 18: ng v i công th c phân t
A. 1. C. 2. D. 3.
ế ố ố ượ c là B. 4. Câu 19: Khi đ t cháy h t a mol etylamin thì s mol khí nit
A. 2a mol. ơ thu đ C. 0,5a mol. D. 1,5a mol.
ấ Câu 20: Metyl fomat là tên g i c a h p ch t nào sau đây?
B. a mol. ọ ủ ợ B. CH3COOH. A. CH3COOCH3. C. HCOOC2H5. D. HCOOCH3.
ứ ạ ủ Câu 21: Công th c t ng quát c a este no, đ n ch c, m ch h là
ứ ổ A. CnH2nO2 (n (cid:0) 2). ở C. CnH2nO (n (cid:0) 1).
ệ ấ D. CnH2n2O2 (n (cid:0) 1). 2SO4đ, t0) v i hi u su t 40%. ớ ượ ơ B. CnH2nO2 (n (cid:0) 1). ớ ụ Câu 22: Cho 15 gam axit axetic tác d ng v i 9,2 gam ancol etylic (xúc tác H Kh i l ng este thu đ c là
ố ượ A. 7,04 gam. D. 22 gam.
ủ B. 44 gam. ả ứ ng axit là Câu 23: Ch t không tham gia ph n ng th y phân trong môi tr
D. xenluloz .ơ
ố ượ B. glucoz .ơ ử C. 14,08 gam. ườ C. saccaroz .ơ ơ ợ ậ ố ố ủ ng phân t trung bình c a xenluloz trong s i bông là 1.944.000. V y s g c glucoz ơ
ấ A. tinh b t.ộ Câu 24: Kh i l có trong xenluloz làơ
D. 12.000. A. 25.000. C. 4.500.
ỳ ị B. 10.800. Câu 25: Trong dung d ch, metylamin làm qu tím chuy n sang màu
D. h ng.ồ A. đ .ỏ B. xanh.
ơ ồ ể ấ → → X Ch t X là ộ Câu 26: Cho s đ chuy n hóa sau: Tinh b t
ể C. tím. Ancol etylic. C. saccaroz .ơ D. axit axetic. A. fructoz .ơ
ả ứ ơ ượ ớ c v i Câu 27: Glucoz và fructoz đ u ph n ng đ
A. NaCl. B. glucoz .ơ ơ ề B. H2. C. H2O. D. Br2.
ế ứ ơ ướ c sau: Câu 28: Ti n hành thí nghi m nghiên c u ph n ng tráng b c c a glucoz theo các b
ả ứ ố ệ
ỏ ế ừ ệ ạ ấ ế i tan h t.
ạ ủ ạ ế ủ ừ 3 cho đ n khi k t t a v a xu t hi n l ố ệ ơ
ướ ướ ướ ướ ẹ ố ệ ệ ị 3 1% vào ng nghi m s ch. B c 1: Cho 1 ml dung d ch AgNO ế ị ọ t dung d ch NH B c 2: Nh ti p t ng gi ị B c 3: Thêm 1 ml dung d ch glucoz vào ng nghi m trên. B c 4: Đun nóng nh ng nghi m.
Cho các phát bi u sau:
ướ ệ ư ươ ng.
ể ố c 4 quan sát th y thành ng nghi m sáng nh g ơ ơ ằ
ượ ị ệ ứ ử ổ ng trong thí nghi m trên không thay đ i. ướ 6H15O7N. c 4 có công th c phân t là C
ữ ơ ả ử ấ (a) Sau b (b) N u thay glucoz b ng saccaroz thì các hi n t (c) S n ph m h u c thu đ (d) ệ ượ ẩ c trong dung d ch sau b ơ c 4 x y ra quá trình kh glucoz . ế ả Ở ướ b
ề
Trang 2/3 Mã đ thi 004
ố ể S phát bi u đúng là
A. 2. B. 1. C. 4. D. 3.
ứ ủ Câu 29: Công th c c a triolein là
A. (C17H33COO)3C3H5. C. (C17H31COO)3C3H5. B. (C17H35COO)3C3H5. D. (C15H31COO)3C3H5.
̀ ố ượ ơ ố ử ủ ng nit cacbon c a X là ứ Câu 30: Amin đ n ch c X có phân trăm kh i l
A. 4. B. 3. ơ C. 1. là 45,161%. S nguyên t D. 2.
ề
Trang 3/3 Mã đ thi 004
Ế H T