Ể
Ữ
Ọ
Ở S GD – ĐT QU NG NAM ƯỜ Ả Ồ NG THPT H NGHINH TR
ể ờ
ờ
KI M TRA GI A KÌ I NĂM H C 20222023 Môn: HÓA H C 12Ọ ề Th i gian làm bài: 45 phút (không k th i gian phát đ )
Mã đ thiề 013
ế
ử ố ủ
Cho bi
t nguyên t
kh i c a các nguyên t
ố :
H =1; C = 12; N =14; O =16; Na =23; Cl = 35,5; K =39; Ca =40; Cu =64; Br = 80; Ag =108.
ấ Câu 1: Ch t nào sau đây thu c lo i đisaccarit
A. saccaroz .ơ D. xenluloz .ơ
ấ ủ ng axit là Câu 2: Ch t không tham gia ph n ng th y phân trong môi tr
A. glucoz .ơ
ạ ộ B. tinh b t.ộ ả ứ B. xenluloz .ơ ồ ợ ỗ ố ế ế ạ ở D. tinh b t.ộ ẳ ồ
Câu 3: Đ t cháy hoàn toàn h n h p X g m hai este no, đ n ch c, m ch h là đ ng đ ng k ti p nhau ị ủ thu đ c m gam H
ượ A. 5,4. C. fructoz .ơ ườ C. saccaroz .ơ ứ ơ 2O và 6,72 lít CO2 (đktc). Giá tr c a m là C. 3,6. D. 1,8.
ơ ơ ộ ố B. 10,8. ứ
ỗ ố ứ ầ ượ c 5,04 gam n ớ ề ướ ợ ộ ỗ ố ượ ị ừ ủ ầ ử ố kh i nh h n trong T g n v i giá tr nào sau đây?
A. 16%. ớ D. 75%. C. 74%.
Câu 5: Metyl fomat là tên g i c a h p ch t nào sau đây?
A. HCOOCH3.
ị ủ ượ ớ ị D. CH3COOCH3. c m gam k t t a. Giá tr c a m là
ạ ứ Câu 4: X là este no, đ n ch c. Y là este đ n ch c, không no, ch a m t n i đôi C=C (X, Y đ u m ch ặ ợ ở ứ c. M t h ). Đ t cháy 8,08 gam h n h p E ch a X, Y c n dùng 8,96 lít O 2 (đktc) thu đ ố ấ ượ ị c m t ancol duy nh t và h n h p mu i khác, đun nóng 8,08 gam E v i dung d ch NaOH v a đ thu đ ỏ ơ ố ủ ầ ng c a mu i có phân t T. Thành ph n % kh i l B. 15%. ấ ọ ủ ợ C. CH3COOH. B. HCOOC2H5. ư ụ Câu 6: Cho 13,95 gam anilin tác d ng v i dung d ch brom d thu đ B. 49,5. ế ủ D. 49,95. A. 45,99.
ơ ồ ể ấ → → X Ch t X là ộ Câu 7: Cho s đ chuy n hóa sau: Tinh b t
A. axit axetic. D. saccaroz .ơ
ượ ớ c v i dung d ch
A. KOH. D. Ca(OH)2.
Ứ ứ ớ ủ ồ B. glucoz .ơ ả ứ Câu 8: Etyl axetat không ph n ng đ B. H2SO4. C
A. 1. C. 45,9. Ancol etylic. C. fructoz .ơ ị C. brom. ử 3H6O2 có bao nhiêu este đ ng phân c a nhau? D. 3. C. 2.
ả ứ ơ ượ ớ c v i Câu 10: Glucoz và fructoz đ u ph n ng đ
Câu 9: ng v i công th c phân t B. 4. ơ ề B. H2. A. H2O. C. Br2. D. NaCl.
ể
ả ứ ạ
2SO4 (loãng) làm xúc tác.
Câu 11: Cho các phát bi u sau: ơ ề ơ ộ ề ị ủ
ờ c t o thành trong cây xanh nh quá trình quang h p.
ộ ượ ạ ơ ầ ạ ả (1) Fructoz và glucoz đ u có kh năng tham gia ph n ng tráng b c. ơ (2) Saccaroz và tinh b t đ u không b th y phân khi có axit H ợ (3) Tinh b t đ ơ (4) Amiloz và amilopectin là thành ph n chính t o nên xenluloz .
ố ể S phát bi u đúng là
A. 1. B. 3. C. 4.
3; (2) CH3NH2; (3) C6H5NH2. Th t
ấ ứ ự ấ ơ D. 2. ầ tăng d n tính baz các ch t trên
Câu 12: Cho các ch t sau: (1) NH là
B. (3) < (2) < (1). C. (1) < (2) < (3). D. (3) < (1) < (2).
A. (1) < (3) < (2). ủ ấ ượ
ề
Trang 1/3 Mã đ thi 013
Câu 13: Th y phân ch t béo luôn thu đ B. Metanol. A. Glixerol. c ancol nào sau đây? C. Etanol. D. Etylen glicol.
2. C. H2O (xúc tác H+). D. Cu(OH)2.
ị ả ứ Câu 14: Dung d ch saccaroz không ph n ng đ ơ 3/NH3. ượ ớ c v i ữ B. vôi s a Ca(OH)
ứ ử ủ ơ ị A. dung d ch AgNO Câu 15: Công th c phân t
A. C12H22O11. D. C6H12O6.
ỳ ị c a glucoz là C. (C6H10O5)n. B. C3H5(OH)3. Câu 16: Trong dung d ch, metylamin làm qu tím chuy n sang màu
ể C. đ .ỏ
A. xanh. ặ ủ ủ ườ
ề ộ ng axit là ph n ng ậ ị B. tím. ả ứ Câu 17: Đ c đi m c a ph n ng th y phân este trong môi tr B. m t chi u. ể A. phân h y.ủ C. oxi hóa – kh .ử D. h ng.ồ ả ứ D. thu n ngh ch.
ả ứ ơ ồ ỉ ệ mol: Câu 18: Cho s đ ph n ng theo đúng t l
X→ 1 + X2 + X3. 2X→ 4 + Na2SO4.
X→ 6 + Cu + H2O.
ế 2X→ 5 + Na2SO4. ứ ứ ử (1) X + 2NaOH (3) 2X2 + H2SO4 loãng Bi t X là este hai ch c có công th c phân t là C (2) 2X1 + H2SO4 loãng (4) X3 + CuO 4H6O4; MX1 < MX2.
ể ấ ạ ợ ử B. X5 có 4 nguyên t Phát bi u nào sau đây đúng? ồ ể ả ứ ướ ạ ả ứ ể c t o etilen. A. X có 2 đ ng phân c u t o phù h p. C. X3 có th tham gia ph n ng tách n oxi. D. X4, X6 có th tham gia ph n ng tráng ươ ng.
2SO4đ, t0) v i hi u su t ấ ớ
ệ ớ
ố ượ g ụ Câu 19: Cho 15 gam axit axetic tác d ng v i 9,2 gam ancol etylic (xúc tác H 40%. Kh i l ng este thu đ
A. 44 gam. ượ c là B. 22 gam. D. 14,08 gam.
ế ố ố ượ c là Câu 20: Khi đ t cháy h t a mol etylamin thì s mol khí nit
C. 7,04 gam. ơ thu đ C. 0,5a mol. D. a mol. A. 2a mol. B. 1,5a mol.
ứ ủ Câu 21: Công th c c a triolein là
A. (C15H31COO)3C3H5. C. (C17H31COO)3C3H5. B. (C17H33COO)3C3H5. D. (C17H35COO)3C3H5.
ứ ạ ủ Câu 22: Công th c t ng quát c a este no, đ n ch c, m ch h là
ơ B. CnH2n2O2 (n (cid:0) 1). ứ ổ A. CnH2nO2 (n (cid:0) 2). D. CnH2nO (n (cid:0) 1).
ả ứ ủ ng axit?
ấ ề ơ ơ
ơ ộ ơ ơ ơ ộ ở C. CnH2nO2 (n (cid:0) 1). ườ Câu 23: Dãy các ch t đ u tham gia ph n ng th y phân trong môi tr ơ ộ B. Xenluloz , fructoz và saccaroz . A. Glucoz , fructoz và tinh b t. ơ ơ D. Tinh b t, saccaroz và glucoz . C. Tinh b t, saccaroz và xenluloz .
ử ủ ậ ơ ố ượ ố ố ợ trung bình c a xenluloz trong s i bông là 1.944.000. V y s g c ơ
C. 12.000. D. 4.500.
3/NH3. D. n
ơ ườ ườ ướ i ta dùng ng. c brom. ị C. dung d ch AgNO
ướ ậ ộ B. 10.800. ơ t glucoz và fructoz ng B. Cu(OH)2, t0 th ạ i đây thu c lo i amin b c 2? ng phân t Câu 24: Kh i l ơ glucoz có trong xenluloz là A. 25.000. ệ ể Câu 25: Đ phân bi A. H2 (xúc tác Ni). Câu 26: Amin nào d
A. (CH3)3N. B. C2H5NHCH3. C. (CH3)3CNH2. D. (CH3)2CHNH2.
ế ứ ơ ướ c sau: Câu 27: Ti n hành thí nghi m nghiên c u ph n ng tráng b c c a glucoz theo các b
ả ứ ố ệ
ỏ ế ừ ệ ạ ấ ế i tan h t.
ạ ủ ạ ế ủ ừ 3 cho đ n khi k t t a v a xu t hi n l ố ệ ơ
ướ ướ ướ ướ ẹ ố ệ ệ ị 3 1% vào ng nghi m s ch. B c 1: Cho 1 ml dung d ch AgNO ế ị ọ t dung d ch NH B c 2: Nh ti p t ng gi ị B c 3: Thêm 1 ml dung d ch glucoz vào ng nghi m trên. B c 4: Đun nóng nh ng nghi m.
Cho các phát bi u sau:
ướ ệ ư ươ ng.
ể ố c 4 quan sát th y thành ng nghi m sáng nh g ơ ơ ằ
ề
Trang 2/3 Mã đ thi 013
ữ ơ ế ả ượ ẩ ị ệ ứ ử ấ (a) Sau b (b) N u thay glucoz b ng saccaroz thì các hi n t (c) S n ph m h u c thu đ ệ ượ c trong dung d ch sau b ổ ng trong thí nghi m trên không thay đ i. ướ 6H15O7N. c 4 có công th c phân t là C
ử ả (d) Ở ướ b ơ c 4 x y ra quá trình kh glucoz .
ố ể S phát bi u đúng là
A. 1. B. 3. C. 2.
ộ ố ầ ặ ơ ể ế ạ ườ D. 4. ệ i ta th c hi n quá trình Câu 28: Đ bi n m t s d u thành m r n ho c b nhân t o ng
A. xà phòng hoá. ỡ ắ ủ B. th y phân. ự D. hiđro hóa (xúc tác Ni, t0).
ủ ộ ượ ế Câu 29: Khi th y phân đ n cùng tinh b t ta thu đ
A. fructoz .ơ C. lên men. c C. saccaroz .ơ
B. glucoz .ơ ̀ ố ượ ơ ố D. xenluloz .ơ ử ủ ng nit cacbon c a X là ứ Câu 30: Amin đ n ch c X có phân trăm kh i l
B. 4. A. 1. ơ C. 3. là 45,161%. S nguyên t D. 2.
ề
Trang 3/3 Mã đ thi 013
Ế H T