
D. v a ti n hành cách m ng công nghi p, cách m ng t s n, v a ti n hành chi n tranh xâm ừ ế ạ ệ ạ ư ả ừ ế ế
l c các n c Á, Phi.ượ ướ
Câu 9. T năm 1889, ngày 1-5 tr thành ngày ừ ở
A. Qu c t lao đng.ố ế ộ B. Qu c t ph n .ố ế ụ ữ
C. Qu c t h nh phúc.ố ế ạ D. Qu c t gia đình.ố ế
Câu 10. Đi m gi ng nhau trong t t ng c a Mác và Ăng-ghen là ể ố ư ưở ủ
A. nh n m nh vai trò c a giai c p vô s n là l c l ng l t đ ch đ t b n, gi i phóng loài ấ ạ ủ ấ ả ự ượ ậ ổ ế ộ ư ả ả
ng i ra kh i ách áp b c bóc l t và xây d ng ch đ xã h i ch nghĩa.ườ ỏ ứ ộ ự ế ộ ộ ủ
B. nh n m nh vai trò c a giai c p t s n là l c l ng l t đ ch đ phong ki n, gi i phóng ấ ạ ủ ấ ư ả ự ượ ậ ổ ế ộ ế ả
loài ng i ra kh i ách áp b c bóc l t và xây d ng ch đ t b n ch nghĩa.ườ ỏ ứ ộ ự ế ộ ư ả ủ
C. nh n m nh vai trò c a giai c p t s n là l c l ng l t đ ch đ phong ki n, gi i phóng ấ ạ ủ ấ ư ả ự ượ ậ ổ ế ộ ế ả
loài ng i ra kh i ách áp b c bóc l t và xây d ng ch đ xã h i ch nghĩa.ườ ỏ ứ ộ ự ế ộ ộ ủ
D. nh n m nh vai trò c a giai c p phong ki n là l c l ng kìm hãm s phát tri n c a t b n ấ ạ ủ ấ ế ự ượ ự ể ủ ư ả
ch nghĩa đ khôi ph c l i ch đ quân ch chuyên ch .ủ ể ụ ạ ế ộ ủ ế
Câu 11. Hình th c đu tranh ch y u c a phong trào công nhân qu c t cu i th k XIX ứ ấ ủ ế ủ ố ế ố ế ỉ
đu th k XX là ầ ế ỉ
A. đp phá máy móc.ậB. đu tranh chính tr .ấ ị
C. đu tranh vũ trang.ấD. k t h p đu tranh chính tr v i đu tranh vũ trang.ế ợ ấ ị ớ ấ
Câu 12. Cách m ng công nghi p th k XVIII di n ra đu tiên ạ ệ ế ỉ ễ ầ ở
A. Đc. ứ B. Anh. C. Pháp. D. Mĩ.
Câu 13. Hình th c đu tranh đu tiên c a giai c p công nhân ch ng l i giai c p t s n làứ ấ ầ ủ ấ ố ạ ấ ư ả
A. đp phá máy móc.ậB. đu tranh chính tr .ấ ị
C. đu tranh vũ trang.ấD. k t h p đu tranh chính tr v i đu tranh vũ trang.ế ợ ấ ị ớ ấ
Câu 14. N n chuyên chính dân ch Gia-cô-banh là đnh cao c a cu c cách m ngề ủ ỉ ủ ộ ạ t s nư ả
A. Hà Lan. B. Anh. C. Pháp. D. Mĩ.
Câu 15. Trong cu c cách m ng công nghi p di n ra t gi a th k XVIII, phát minh đcộ ạ ệ ễ ừ ữ ế ỉ ượ
ng d ng r ng rãi trong nhi u lĩnh v c và làm thay đi n n công nghi p th gi i làứ ụ ộ ề ự ổ ề ệ ế ớ
A. máy kéo s i Gien-ni.ợ B. đng c h i n c.ộ ơ ơ ướ
C. đu máy xe l a.ầ ử D. tàu th y.ủ
Câu 16. Vi t Nam, Lào, Cam-pu-chia t ng là thu c đa c a n c ệ ừ ộ ị ủ ướ
A. Anh. B. Đc.ứ C. Mĩ. D. Pháp.
Câu 17. Đi m gi ng nhau gi a B n Tuyên ngôn Đc l p c a n c Mĩ (4/7/1776) v i B n ể ố ữ ả ộ ậ ủ ướ ớ ả
Tuyên ngôn Nhân quy n và Dân quy n c a n c Pháp (8/1789) là ề ề ủ ướ
A. kh ng đnh quy n s ng bình đng, t do c a con ng i.ẳ ị ề ố ẳ ự ủ ườ
B. t t c m i ng i đu có quy n ng c , b u c .ấ ả ọ ườ ề ề ứ ử ầ ử
C. nh n m nh quy n s h u tài s n c a con ng i.ấ ạ ề ở ữ ả ủ ườ
D. kh ng đnh quy n đc h c t p, lao đng và ngh ng i th giãn c a con ng i.ẳ ị ề ượ ọ ậ ộ ỉ ơ ư ủ ườ
Câu 18. Công xã Pa-ri là nhà n c ki u m i vì đã ban b và thi hành các s c l nh ph c ướ ể ớ ố ắ ệ ụ
v quy n l i cho ụ ề ợ
A. giai c p phong ki n.ấ ế B. giai c p t s n.ấ ư ả
C. qu n chúng nhân dân.ầD. t t c các t ng l p, giai c p trong xã h i.ấ ả ầ ớ ấ ộ
Câu 19. T tình hình kinh t c a các n c Anh, Pháp, Đc, Mĩ cu i th k XIX – đu th ừ ế ủ ướ ứ ố ế ỉ ầ ế
k XX, bài h c kinh nghi m chúng ta c n rút ra đ phát tri n kinh t làỉ ọ ệ ầ ể ể ế
A. tích c c ng d ng thành t u c a khoa h c kĩ thu t vào s n xu t.ự ứ ụ ự ủ ọ ậ ả ấ