Trang 1/2 - Mã đề 002
SỞ GD & ĐT QUẢNG NAM
TRƯỜNG PTDTNT THCS & THPT NƯỚC OA
KIỂM TRA GIỮA HỌC KỲ I NĂM HỌC 2023 - 2024
MÔN TOÁN LỚP 10
Thời gian làm bài: 60 Phút
(Đề có 2 trang)
Họ tên: ....................................................Số báo danh: ............
A. PHN TRC NGHIM:
Câu 1: Giá tr ca biu thc
sin135 cos 60 sin 60 cos150M
= +
đáp án nào dưi đây?
A.
32
4
−+
. B.
32
4
. C.
. D.
32
.
4
+
Câu 2: Cho tam giác ABC có BC = a; AB = c; AC = b; R là bán kính đưng tròn ngoi tiếp tam
giác AB. Tìm công thc sai.
A.
ac .
sin C sin A
=
B.
asinA 2R.=
C.
a=2R.
sinA
D.
a
sin A .
2R
=
Câu 3: Mệnh đề đảo ca mệnh đề
PQ
là mệnh đ nào sau đây?
A.
QP
. B.
QP
. C.
QP
. D.
QP
.
Câu 4: Cho tam giác ABC có BC = a; AB = c; AC = b. Chn câu đúng.
A.
2 2 2
a b c 2bc.cosA= +
. B.
2 2 2
b a c 2ac.cosA= +
.
C.
2 2 2
c a b 2ab.cosC= + +
. D.
2 2 2
b a c 2ab.cosB= +
.
Câu 5: H bất phương trình nào sau đây là h bất phương trình bậc nht hai n?
A.
0
10
+
+
x y z
y
. B.
20
1
+
−
xy
yx
. C.
4
2 1 0
xy
xy
+
+ +
. D.
0
0
=
x
y
.
Câu 6: Cp s nào là mt nghim ca bất phương trình
2 3 5+xy
?
A.
(5;3)
B.
( 2;1)
. C.
( 1;4)
D.
(1; 2)
.
Câu 7: Cho h bất phương trình
3 2 0
2 1 0
xy
xy
+
+ +
. Trong các điểm sau, điểm nào thuc min
nghim ca h bất phương trình?
A.
( )
–1;1N
. B.
( )
–1;0Q
. C.
( )
1;3P
. D.
( )
0;1M
.
Câu 8: Bất phương trình nào sau đây là bất phương trình bc nht hai n?
A.
2
20xy+
. B.
2
21xy−
. C.
2 3 6x y z+ +
. D.
2 3 6xy+
.
Câu 9: Trong các câu sau, câu nào là mệnh đề?
A. Các bạn hãy làm bài đi! B. Các bạn có chăm hc không?
C. Nam hc lp my? D.
12
là s t nhiên.
Câu 10: Cho góc tù. Điu khẳng định nào sau đây là đúng?
A.
tan 0
. B.
cos 0
. C.
cot 0
. D.
sin 0
.
Câu 11: Cho
00
0 180

, trong các đng thức sau, đng thc nào đúng?
A.
sin 180 sin .
B.
sin 180 cos .
C.
sin 180 cos .
D.
sin 180 sin .
Câu 12: Cho bất phương trình
2 7 0 (1)xy+
. Chn khng định đúng trong các khẳng định
sau:
Mã đề 002
Trang 2/2 - Mã đề 002
A. Bất phương trình
( )
1
vô nghiệm.
B. Bất phương trình
( )
1
có tập nghiệm là R.
C. Bất phương trình
( )
1
chỉ có một nghiệm duy nhất.
D. Bất phương trình
( )
1
luôn có vô số nghiệm.
Câu 13: Tìm mệnh đề ph định ca mệnh đề
" n Z : n 5 n" +
.
A.
" n Z : n 5 n" +
. B.
" n Z : n 5 n" +
.
C.
" n Z : n 5 n" +
. D.
" n Z : n 5 n" +
.
Câu 14: Tìm đáp án đúng.
A. [a ;b] =
| x R a x b
. B. [a ;b] =
| x R a x b
.
C. [a ;b] =
| x R a x b
. D. [a ;b] =
| x R a x b
.
Câu 15: Cho hai tp hp
2; 4;6;9A=
1;2;3;4B=
.Tập nào sau đây bng tp
AB
?
A.
6;9 .
B.
1;2;3;4;6;9
. C.
2; 4 .
D.
1;3;6;9 .
B. PHẦN TỰ LUẬN
Bài 1 (2 điểm).
a) Cho hai tập hợp:
2;7A=−
,
)
4;B= +
. Xác định các tập hợp sau:
;A B.AB
b) Lớp 10B tất cả 45 học sinh trong đó 13 học sinh chỉ thích đá bóng, 18 học sinh chỉ
thích chơi cầu lông số học sinh còn lại thích chơi cả hai môn thể thao nói trên. Hỏi có bao
nhiêu học sinh thích cầu lông?
Bài 2 (1 điểm). Biểu diễn miền nghiệm của bất phương trình
28xy+
trên mặt phẳng Oxy.
Bài 3 (2 điểm).
a) Cho tam giác ABC các cạnh
15 , b 13 , 14a cm cm c cm= = =
. Tính diện ch tam giác ABC và
bán kính đường tròn ngoại tiếp tam giác ABC.
b) Trên nóc mt tòa nhà có mt cột ăng-ten cao 5m. T v trí quan sát A cao 7m so vi mặt đt,
th nhìn thấy đỉnh B chân C ca cột ăng-ten dưới góc
50
40
so với phương nằm
ngang. Chiu cao ca tòa nhà (được làm tròn đến hàng phần mười) là:
------ HẾT ------