Trang 1/4 - Mã đề 001
SỞ GD & ĐT HÀ TĨNH
TRƯỜNG THPT HỒNG LĨNH
ĐỀ KIỂM TRA, ĐÁNH GIÁ GIỮA HỌC KÌ 1
NĂM HỌC 2023 - 2024
MÔN TOÁN - KHỐI LỚP 11
Thời gian làm bài : 90 Phút; (Đề có 39 câu)
ĐỀ CHÍNH THỨC
(Đề có 4 trang)
Họ tên : ............................................................... Số báo danh : ...................
PHẦN I: TRẮC NGHIỆM ( 7 điểm)
Câu 1: Kho sát thi gian tp th dc trong ngày ca mt s hc sinh khi 11 thu được mu s liu
ghép nhóm sau:
Thi gian (phút)
)
0;20
)
80;100
S hc sinh
5
9
12
10
6
Nhóm cha trung v
A.
)
0; 20
. B.
)
20;40
. C.
)
60;80
. D.
)
40;60
.
Câu 2: S nghim của phương trình
sin 1
4
x

+=


vi
5x


A.
2
. B.
0
. C.
3
. D.
1
.
Câu 3: Cho cp s cng
( )
n
u
11u=
và công sai
2d=
. Tng ca 11 s hạng đầu tiên bng
A. 19. B. 21. C. 121. D. 100.
Câu 4: Trong các khẳng định sau đây, khẳng định nào đúng?
A. Hàm số
sinyx=
là hàm số chẵn. B. Hàm số
tanyx=
là hàm số lẻ.
C. Hàm số
cotyx=
là hàm số chẵn. D. Hàm số
cosyx=
là hàm số lẻ.
Câu 5: Cho cp s nhân
( )
n
u
vi
13u=
và công bi
3q=
. Giá tr ca
2
u
bng
A.
6
. B.
9
. C.
8
. D.
2
3
.
Câu 6: Cho cp s nhân (un) biết
42
53
52
104
uu
uu
−=
−=
. S hạng đầu
1
u
và công bi
q
ca cp s nhân (un)
A.
19u=−
;
2q=−
. B.
19u=
;
2q=−
. C.
1
26
3
u=
;
2q=
. D.
19u=
;
2q=
.
Câu 7: Trong các công thc sau, công thc nào đúng?
A.
( )
sin sin .cos cos .sina b a b a b+ =
. B.
( )
cos cos .cos sin .sina b a b a b+ = +
.
C.
( )
cos cos .cos sin .sina b a b a b = +
. D.
( )
sin sin .cos cos .sina b a b a b = +
.
Câu 8: Tập xác định ca hàm s
1 sin
cos
x
yx
+
=
A.
\,D k k
=
. B.
\ 2 ,D k k
=
.
C.
\ 2 ,
2
D k k

= +


. D.
\,
2
D k k

= +


.
Câu 9: Mt đưng tròn có bán kính
10
R
=
, độ dài cung tròn có s đo bằng
2
A.
5
. B. 5. C.
5
. D.
5
.
Mã đề 001
Trang 2/4 - Mã đề 001
Câu 10: Cho cp s cng
( )
n
u
có s hng th 2 bng 3 và s hng th 4 bng 7. S hng th 15 bng
A.
29
. B.
35
. C.
31
. D.
27
.
Câu 11: Cho cp s cng
( )
n
u
vi
12u=
28u=
. Công sai ca cp s cộng đã cho bằng
A.
6
. B.
10
. C.
6
. D.
4
.
Câu 12: Cho góc
tho mãn
5
22


. Khẳng định nào sau đây đúng?
A.
cot 0
. B.
tan 0
. C.
sin 0
. D.
cos 0
.
Câu 13: Phương trình
3
tan 3
x=
có tp nghim là
A.
. B.
,
3kk

+

. C.
,
6kk

+

. D.
2,
6kk

+

.
Câu 14: Trong các s sau, dãy s nào là mt cp s nhân?
A.
1; 3;9; 27;81.−−
B.
0;3;9; 27;81.
C.
1; 2; 4; 8; 16.
D.
1; 3; 6; 9; 12.
Câu 15: Kho sát thi gian tp th dc trong ngày ca mt s hc sinh khi 11 thu được mu s liu
ghép nhóm sau:
Thi gian (phút)
)
0; 20
)
80;100
S hc sinh
5
9
12
10
6
Giá tr đại din ca nhóm
)
20;40
A.
20
. B.
10
. C.
30
. D.
40
.
Câu 16: Cho cp s cng
( )
n
u
vi
19u=
và công sai
2d=
. Giá tr ca
2
u
bng.
A.
18
. B.
9
2
. C.
7
. D.
11
.
Câu 17: Thống kê điểm trung bình môn Toán ca mt s hc sinh lp
11
được cho bng sau:
Khoảng điểm
)
6,5;7
)
7;7,5
)
7,5;8
)
8;8,5
)
8,5;9
)
9;9,5
)
9,5;10
Tn s
8
10
16
24
13
7
4
Mt (làm tròn đến hàng phần trăm) của mu s liu ghép nhóm trên là
A.
6, 21
. B.
7, 21
. C. 24. D.
8, 21
.
Câu 18: Tìm tập xác định ca hàm s
s
1 2cos
=
yx
inx
.
A.
\2
3

+


kk
. B.
\2
3

+


kk
.
C.
1
\2



. D. .
Câu 19: Tt c các h nghim của phương trình
sin sin 80x=
A.
80 360 , 80 360 ,= + + S k k k
. B.
80 180 ,100 180 ,= + + S k k k
.
C.
40 360 ,140 360 ,= + + S k k k
. D.
80 360 ,100 360 ,= + + S k k k
.
Câu 20: Cho cp s nhân
4;12;...
. S hng th 11 ca cp s nhân
A.
708588
. B.
78732
. C.
236196
. D.
77832
.
Câu 21: Thống kê điểm trung bình môn Toán ca mt s hc sinh lp
11
được cho bng sau:
Khoảng điểm
)
6,5;7
)
7;7,5
)
7,5;8
)
8;8,5
)
8,5;9
)
9;9,5
)
9,5;10
Tn s
8
10
16
24
13
7
4
Trang 3/4 - Mã đề 001
Trung v (làm tròn đến hàng phần trăm) ca mu s liu ghép nhóm trên
A.
9,15
. B.
8,15
. C.
10,15
. D.
7,15
.
Câu 22: Trong các công thc sau, công thức nào đúng?
A.
sin 2 2cosxx=
. B.
sin 2 sin cosx x x=
. C.
sin 2 2sinxx=
. D.
sin 2 2sin cosx x x=
.
Câu 23: Thống kê điểm trung bình môn Toán ca mt s hc sinh lp
11
được cho bng sau:
Khoảng điểm
)
6,5;7
)
7;7,5
)
7,5;8
)
8;8,5
)
8,5;9
)
9;9,5
)
9,5;10
Tn s
8
10
16
24
13
7
4
T phân v th nht ca mu s liu ghép nhóm trên thuc khong nào trong các khoảng dưới đây?
A.
( )
9;10
. B.
( )
6;7
. C.
( )
7;8
. D.
( )
8;9
.
Câu 24: Thống kê điểm trung bình môn Toán ca mt s hc sinh lp
11
được cho bng sau:
Khoảng điểm
)
6,5;7
)
7;7,5
)
7,5;8
)
8;8,5
)
8,5;9
)
9;9,5
)
9,5;10
Tn s
8
10
16
24
13
7
4
S trung bình ca mu s liu ghép nhóm trên thuc khong nào trong các khoảng dưi đây?
A.
)
9;11
. B.
)
7;9
. C.
)
11;13
. D.
)
13;15
.
Câu 25: Trong các dãy s sau, dãy nào là mt cp s cng?
A.
4;8;16;32
. B.
3;5;7;10
. C.
1;1; 1;1−−
. D.
4;6;8;10
.
Câu 26: Cho các dãy s sau. Dãy s nào không là dãy s gim?
A.
7;5;3;1
. B.
8; 6; 4; 2
. C.
2; 2; 2; 2
. D.
2;1;0; 1; 2−−
.
Câu 27: Cho cp s nhân
( )
n
u
vi
13u=
29u=
. Công bi q ca cp s nhân đã cho
A.
1
3
. B.
3
. C.
6
. D.
6
.
Câu 28: Trong các dãy s sau, dãy s nào là dãy s b chn?
A.
21
1
n
n
un
+
=+
. B.
31
n
un=−
. C.
( )
2 sin
n
u n n=+
. D.
2
n
un=
.
Câu 29: S đo theo đơn vị rađian ca góc
120
A.
12
. B.
2
3
. C.
4
. D.
3
2
.
Câu 30: Thống kê điểm trung bình môn Toán ca mt s hc sinh lp
11
được cho bng sau:
Khoảng điểm
)
6,5;7
)
7;7,5
)
7,5;8
)
8;8,5
)
8,5;9
)
9;9,5
)
9,5;10
Tn s
8
10
16
24
13
7
4
T phân v th ba ca mu s liu ghép nhóm trên thuc khong nào trong các khoảng dưới đây?
A.
( )
10;11
. B.
( )
8;9
. C.
( )
7;8
. D.
( )
9;10
.
Câu 31: Kho sát thi gian tp th dc trong ngày ca mt s hc sinh khối 11 thu đưc mu s liu
ghép nhóm sau:
Thi gian (phút)
)
0; 20
)
80;100
S hc sinh
5
9
12
10
6
Nhóm cha t phân v th nht là
A.
)
0; 20
. B.
)
20;40
. C.
)
40;60
. D.
)
60;80
.
Câu 32: Cho dãy s
( )
n
u
có công thc s hng tng quát
83
n
un=−
. S hng th 4 ca dãy s bng
A.
2
. B.
5
. C.
4
. D.
7
.
Câu 33: Tập xác đnh ca hàm s
osy c x=
Trang 4/4 - Mã đề 001
A.
( )
1;1
. B. . C.
1;1
. D.
( )
;0−
.
Câu 34: Kho sát thi gian tp th dc trong ngày ca mt s hc sinh khối 11 thu đưc mu s liu
ghép nhóm sau:
Thi gian (phút)
)
0; 20
)
80;100
S hc sinh
5
9
12
10
6
Mu s liu ghép nhóm này có s mt là
A.
3
. B.
1
. C.
0
. D.
2
.
Câu 35: Cho hai góc
bù nhau. Khẳng định nào sau đây đúng?
A.
sin sin

=
. B.
cot tan

=
. C.
cos sin

=
. D.
cos sin

=
.
PHẦN II: TỰ LUẬN ( 3 điểm)
Câu 1. Cho
3
sin 5
=
vi
2


. Tính giá tr ca
sin 2
Câu 2. Giải phương trình sau
sin3 sin 0xx+=
Câu 3. Mt cu thang bng gch có tng cng 35 bc. Bc dưi cùng cn 120 viên gch. Mi bc tiếp
theo cần ít hơn hai viên gch so vi bậc ngay trước nó. Cn bao nhiêu viên gch để xây cu thang?
Câu 4. Một ngưi nhy bungee (một trò chơi mạo hiểm người chơi nhảy t một nơi địa thế cao
xung với dây đai an toàn buộc xung quanh người) t mt cây cầu căng mt si dây dài 100m. Gi
s sau mi lần rơi xuống, nh s đàn hồi của dây, người nhảy được kéo lên một quãng đường có đ dài
bng 75% so vi lần rơi trước đó lại b rơi xuống đúng bằng quãng đưng vừa được kéo lên. Tính
tổng quãng đường người đó đi được sau 10 ln rơi xung li đưc kéo lên, tính t lúc bắt đầu nhy
(làm tròn kết qu đến hàng đơn v).
(Hình ảnh minh ho nhảy bungee)
------ HẾT ------