Đ  Ề THI TH  Ử GI A Ữ H C KÌ I

­ NĂM H C Ọ 2021­2022

ề ể

Ề Ố Đ  S  6 ệ   ắ 50 câu tr c nghi m

(Đ  ki m tra có

khách quan trong 04 trang)

MÔN TOÁN ­ L P 1Ớ 2 ờ

Th i gian làm bài

: 90 phút

ườ ướ ồ ị ủ ố ượ ộ ố ố ệ i là đ  th  c a m t hàm s  trong b n hàm s  đ c li t kê ở ố    b n Câu 1. Đ ng cong trong hình d

y

3

2

1

x

­3

­2

­1

1

2

3

­1

­2

­3

3

3

3

=

=

+

= -

ươ ướ ỏ ố ph ng án A, B, C, D d ố i đây. H i hàm s  đó là hàm s  nào?

y

= - + x

+ x

y

x

y

x

y

x

3 3

1

+ 23 x

1

23 x

+   D.  1

23 x

1

- - - A. B. C.

ườ ướ ồ ị ủ ố ượ ộ ố ố ệ i là đ  th  c a m t hàm s  trong b n hàm s  đ c li t kê ở ố    b n Câu 2. Đ ng cong trong hình d

y

2

1

x

­2

­1

1

2

­1

­2

4

= -

+ 4

+ 4

= -

= -

ươ ướ ỏ ố ph ng án A, B, C, D d ố i đây. H i hàm s  đó là hàm s  nào?

y

= - + 3 x

y

x

x

y

y

x

+ 23 x

22 x

+ 22 x

2

+ 22 x

2

1

- A.

y

B.  = ụ ế ả ị xác đ nh, liên t c trên C.    D.  (cid:0)  và có b ng bi n thiên : Câu 3. Cho hàm s  ố

0       +∞

f x ( ) ­∞       2-  ­      ||   +    0    + +(cid:0)

X y’

+ ∞

Y

4- ẳ ẳ ị ị Kh ng đ nh nào sau đây là kh ng đ nh đúng ?

ự ố ấ ằ ố ỏ ị ị A. Hàm s  có đúng hai c c tr . B. Hàm s  có giá tr  nh  nh t b ng

4- ạ i

2

= +(cid:0)

ị ự ể ằ ố ị . . x = - C. Hàm s  có giá tr  c c ti u b ng 0. D. Hàm s  không xác đ nh t

=

+

y

f x ( )

x

f x lim ( ) ( 1)

f x lim ( ) x

1

ố = +(cid:0) - ệ ề ọ có và . Ch n m nh đ  đúng ? Câu 4. Cho hàm s  ố (cid:0) - (cid:0)

ậ ứ ồ ị ệ ố A. Đ  th  hàm s  đã cho không có ti m c n đ ng.

ậ ứ ộ ệ ồ ị ố B. Đ  th  hàm s  đã cho có đúng m t ti m c n đ ng.

ậ ứ ồ ị ệ ố ườ ẳ ng th ng C. Đ  th  hàm s  đã cho có hai ti m c n đ ng là các đ

ậ ứ ồ ị ệ ố ườ ẳ ng th ng y (cid:0) x (cid:0) 1 và y (cid:0)  1 và x (cid:0) (cid:0) 1.  (cid:0) 1. D. Đ  th  hàm s  đã cho có hai ti m c n đ ng là các đ

Trang 1

= -

y

x

x+ 3 3

= -

ĐCy = -

- ị ự ạ ố ủ c a hàm s Câu 5. Tìm giá tr  c c đ i

= -

1

7

4

2

CĐy

CĐy

CĐy

CĐy

. 4 = - . . . . A. B. C. D.

= - + x

y

x

- .

) ; 1

4 )1;1

)0; 2 .

)0;1 .

3

= -

3 3 C. ( =

- (cid:0) - - và ả ( +(cid:0) 1; . . ố ồ Câu 6. Tìm kho ng đ ng bi n c a hàm s   )  A. ( ế ủ B. ( D. (

y

x

3

(

)

y

x

22 x

2

x y ; 0

0

- - ẳ ắ ồ ị ạ ể ọ ố   c t đ  th  hàm s t ộ i đi m có t a đ . ườ Câu 7.  Đ ng th ng

y = -

y = -

2

0y ? y = . 0

y = . 1

Tìm

0

0

0

0

2x

. A. B. D.

3 . ]0; 2 .

4

4

= + ấ ủ ỏ ị C.   trên đo n ạ [ y e 2 x e ố Câu 8. Tìm giá tr  nh  nh t c a hàm s

2 e 2 .

2 e 2 .

= + = + y = 3. = + y e e y 2 y . A.  [ B.  [ C.  [ min ]0;2 min ] 0;2 min ] 0;2 D.  [ min ] 0;2 1 2 e 2 e

+ - =

]1;0

ấ ủ ỏ ị ố y trên đo n ạ [ . Câu 9. Tìm giá tr  nh  nh t c a hàm s - x x 3 1

2x

= - = - = - = y y y 3. 2. 3. - - - - A.  [ B.  [ C.  [ D.  [ min ]1;0 min ]1;0 min ]1;0

- = + x -

]1; 2

4

4

4

4

ấ ủ y min 4. ]1;0  trên đo n ạ [ . y e e 2 2 ố ị ớ Câu 10. Tìm giá tr  l n nh t c a hàm s

2 e 2 .

2

2

= + 2 = = + 2 = + 2 - - - - e y e y e y e y e 2 2. e 2 2 2. 2 e 2 2. - - - - A.  [ B.  [ C.  [ D.  [ max ] 1;2 max ] 1;2 max ] 1;2 max ] 1;2

= - + 3 x

y

m

x

3(

1)

+ m x m 3

4

1

- - - ấ ả ị ủ ể ố ố t c  các giá tr  c a tham s  m đ  hàm s Câu 11.  Tìm t

ủ ế ị ị ậ ngh ch bi n trên t p xác đ nh c a nó.

4

2

2

= -

m (cid:0) m > 1m (cid:0) 0m (cid:0) A. B. C. D. 1 2 1 2

y

x

x

2

+ m (2

6)

+ m 4

2016

- - ấ ả ị ủ ể ố ố t c  các giá tr  c a tham s  m đ  hàm s có Câu 12. Tìm t

ộ ự ị đúng m t c c tr .

4

2

- - m < - m (cid:0) m (cid:0) 3 3 3 0m (cid:0) A. C. D.

x

+ m

(

3)

2

B.  = - - ể

m > -

+ 2 x m m (cid:0)

3

3

3

3

2

- . . . . ị ự  có ba c c tr . m < - ố y Câu 13. Tìm m đ  hàm s   0m (cid:0) A. B. C.

y

x

m

+ 2 x

3(

2)

m x m 3

+ 4

1

D.  = - - - ấ ả ị ủ ể ố ố t c  các giá tr  c a tham s  m đ  hàm s đ ngồ Câu 14. Tìm t

ủ ế ậ ị bi n trên t p xác đ nh c a nó.

3

=

1m < 1m (cid:0) 0m (cid:0) 1m (cid:0) A. B. C. D.

y

x

x

+ 23 x

5

2

- - ồ ị ươ ế ế có đ  th  (C). Tìm ph ớ ồ ị ng trình ti p tuy n v i đ  th Câu 15. Cho hàm s  ố

= -

= -

ạ ệ ố ỏ (C) t

y

y

y

x

y

+ x

1

2

2

2

1

3

=

- - ể i đi m có h  s  góc nh  nh t. x= 2 ấ x= 2 . . A. B. . C. .  D.

y

+ m

x

(2

3)

+ + 2 2 x m x m 2

1

- - ể ự ị  không có c c tr . ố Câu 16. Tìm m đ  hàm s

m

m (cid:0)

m

1 3 m (cid:0)

3 m

1

1

3

1

(cid:0) - (cid:0) - (cid:0) - - - (cid:0) (cid:0) - . . . . A. B. C. D.  3

Trang 2

=

y

x

x 3 + 1 2

ẳ ẳ ị ị . Kh ng đ nh nào sau đây là kh ng đ nh đúng? Câu 17. Cho hàm s  ố

1x = .

ố ồ ị ậ ồ ị ậ ứ ệ

3

= -

y

x

+ 23 x

2

y

3

2

1

x

­3

­2

­1

1

2

3

­1

­2

­3

3

ồ ị ệ ậ ố ồ ị ệ ậ C. Đ  th  hàm s  có ti m c n ngang là ố B. Đ  th  hàm s  có ti m c n đ ng là  y = . D. Đ  th  hàm s  không có ti m c n. ố ệ A. Đ  th  hàm s  có ti m c n ngang là y = 3.  3 2 - ồ ị ủ ố : Câu 18. Đ  th  sau đây là c a hàm s

x

m

+ - 23 x

= 1 - < C.  3

0 < 1m ươ

- - ị ệ t. ? - (cid:0) (cid:0) ủ . . ớ - < A.  1 = - V i giá tr  nào c a m thì ph < 3m ̀ ồ ị ệ có ba nghi m phân bi 1m < .  ế ế ủ ạ có đ  th  (C). Tìm ph . D.  ng trình ti p tuy n c a (C) t i giao + x y ươ B.  3 + 3 3 x ng trình  1m 2 ́ Câu 19. Cho ham sô

ể ớ ụ

y

y

+ .  2

x= 3 ế ủ

3 (cid:0) y x 1 .  ươ ng trình ti p tuy n c a (C) t  có đ  th  (C). Tìm ph

y = .  2 B.  + + 3 3 x x 3

(cid:0) A. C. = - đi m c a (C) v i tr c tung. +  .  2 ̀ D.  ế ồ ị ạ ể i đi m y ủ x= 5 ́ Câu 20. Cho ham sô

+ x

y

y

6

5

x= 6

y = .  5

3

có hoành đ  là 1. = - A. . C. D.

+ .  5 ượ

K

y = .  3 2 2 . Hãy tìm bi u th c K đ

B.  = ứ ể ứ ể ế ướ ạ ừ ớ ố c vi i d ng lũy th a v i s  mũ t d Câu 21. Cho bi u th c

ữ ỉ h u t .

5 3

2 3

4 3

1 3

= K 2

= K 2

= K 2

=

A. B. C. D.

)

B

= K 2 ( a -

log

2

a (cid:0)

7

ấ ả ể ể ứ ị ự ủ a  đ  bi u th c có nghĩa.

7

7 a <   7

3log

2a

t c  các giá tr  th c c a  a (cid:0) Câu 22. Tìm t a >   7 A. B. C. D.

a< (cid:0)

1.

a

ứ ể ị ủ  Tính giá tr  c a bi u th c . Câu 23. Cho  0

A.  2 2 B. 3 2 C.  2 3 D.  2

x

22 x

2

4

8

0

- = 2 m m .

0(cid:0)m

0

+ 1(cid:0)m

x

x

4

4

m 2

=

1 16

1 (cid:0) �(cid:0)   2

x

x+ 2 3

10

(cid:0)2;1

(cid:0)5;2

2

= x

- - ́ ị ủ ̣ co nghiêm. Câu 24. Tìm t (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) A. B. D. - - ̣ ̣ ̉ . (cid:0) (cid:0) (cid:0)    - - (cid:0) ̉ ươ ấ ả t c  các giá tr  c a m đê ph (cid:0) m m . C. .  0 1 ̀ ươ ng trinh:  Câu 25. Tìm tâp nghiêm cua ph 5 }2 B. { A. C. D. (cid:0) - ươ ̣ ̣ ̉ ̀ ng trinh  . 1 125 1 (cid:0) �(cid:0) 8 = . 1 (cid:0) A. (cid:0) B. (cid:0)

(cid:0)1(cid:0)

(cid:0)1

5 (cid:0)2;5 (cid:0) ( 2 1) 1 2

1 2

- ươ ̣ ̣ ̉ ̀ ng trinh:  C. (cid:0) ̀ ng trinh: . Câu 26. Tìm tâp nghiêm cua ph (cid:0)2;5(cid:0)   Câu 27. Tìm tâp nghiêm cua ph D. (cid:0) + 2 1 (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) A. (cid:0) B. (cid:0) C. D. (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0)

Trang 3

2

x+ = 1

x 2 3 .2

72

1 (cid:0) �(cid:0)   4

+

+

+

x

x

x

x

x

+ 1

2

3

2

2

2

2

+

+

+ = 1

+ x

ươ ̣ ̣ ̉ . (cid:0) (cid:0)   - A. B. ̀ ng trinh:  }1- C. { D. { }1

2 3

2 3

9.5

5

5 (cid:0)3(cid:0)

- ̣ ̣ ̉ . Câu 28. Tìm tâp nghiêm cua ph 3 (cid:0) �(cid:0) 4 ươ Câu 29. Tìm tâp nghiêm cua ph

2

D. (cid:0)

x

log (4 3

ươ ẳ ẳ ị ị ̀ 2 ng trinh:  3 (cid:0)2(cid:0) C. (cid:0) - = + x+ 12) 2 0 8 . Trong các kh ng đ nh sau đây kh ng đ nh

(cid:0)1 B. (cid:0) (cid:0)0   A. (cid:0) ̀ Câu 30. Cho ph ng trinh  ị nào là kh ng đ nh đúng? ươ

ươ ̣ ẳ A. Ph ́ ng trình co hai nghiêm d ng

̀ ́ ươ ươ ̣ ̣ ̣ ̣ B. Ph ng trình co môt nghiêm âm va môt nghiêm d ng

́ ươ ̣ C. Ph ng trình co hai nghiêm âm

ươ ̣ D. Ph ng trình vô nghiêm

x

= x

x

2).log 2

1)

(log 2 2

2

(log 2 2

3 2

+

- - ́ ươ ̉ ̣ ̉ ̀ ng trinh: . Câu 31. Tính tông cac nghiêm cua ph

8

2

8

2

2 2

- A. . B. . C. . D.  4 .

2 log 2 4

}8 .

2 ̀ ng trinh:  C. {

}2 .

2 (cid:0) � .  2

+

+

+ + x x x ươ ̣ ̣ ̉ = . 7 Câu 32. Tìm tâp nghiêm cua ph log 2 16 (cid:0) (cid:0) (cid:0)  A. B. { log 2 2 }2 . D. { (cid:0) (cid:0) (cid:0)

= . 3) 1

4

log ( 4

x 2

̣ ̣ ̉

x 2 }2

}2;6

}6

log C. {

x 2

̀ ng trinh:  } 4;10 ươ Câu 33. Tìm tâp nghiêm cua ph B. { A. { D. {

ươ ̣ ̣ ̉ . Câu 34. Tìm tâp nghiêm cua ph - = - 1) 2

} 4 2 log 5

2

2

- +

- +

} 2 2 log 5

} 4 2 log 5

- log (2 2 } 2 log 5

2

2

A. { C. { ̀ ng trinh:  B. { D. {

2 log 2

}50

}500

}5

+ x x log 2 + = 1 ươ ̣ ̣ ̉ ̀ ng trinh: . Câu 35. Tìm tâp nghiêm cua ph - 1 26 x log 2 1000  e(cid:0) (cid:0) A. { B. { C. { D. � (cid:0) 2

ố ụ ề ạ ộ ể  (H) có th  tích là Câu 36.  Cho kh i lăng tr 9 a , đáy là tam giác đ u c nh 3 3 3a. Tính đ  dài

ủ ụ ề ố chi u cao c a kh i lăng tr  (H).

A. 12a. B. 3a.  C.  36 3a. D. 39 a.

ầ ượ ố ủ ạ ể ể ố   t là trung đi m c a c nh SA, SB. Th  tích kh i Câu 37. Cho kh i chóp S.ABC, M và N l n l

3. Tính th  tích c a kh i chóp S.MNC.

ằ ủ ể ố chóp S.ABC b ng 8a

a3 . a3. A. 2a3 . B. C. a3 . D. 1 8 1 4 1 2

ỉ ố ể ủ ạ ủ ể ố ố Câu 38. Cho kh i chóp S.ABC , M là trung đi m c a c nh SC. Tính t  s  th  tích c a kh i chóp

ể ố S.MAB và th  tích kh i chóp S.ABC.

Trang 4

. A. .  B. .  C. .  D. 1 8 1 6 1 4 1 2

ộ ấ ạ ườ ắ ở ố ủ ấ i ta c t ố    b n góc c a t m nhôm đó b n Câu 39. Cho m t t m nhôm hình vuông c nh 12 cm. Ng

ằ ạ ằ ạ ư ỗ hình vuông b ng nhau, m i hình vuông có c nh b ng ồ ậ ấ x (cm), r i g p t m nhôm l i nh  hình v ẽ

ướ ể ượ ắ ộ ộ ể ộ ậ ượ ể ớ d i đây đ  đ c m t cái h p không n p. Tìm x đ  h p nh n đ ấ c có th  tích l n nh t

6. 2. 3. C. x (cid:0) ố D. x (cid:0) ằ ặ ẳ ạ 4.  i S và n m trong m t ph ng vuông A. x (cid:0) B. x (cid:0) Câu 40. Cho kh i chóp S.ABC có SAB là tam giác vuông cân t

2. Tính th  tích kh i chóp S.ABC.

ệ ằ ớ ể ố góc v i (ABC), AB=2a và tam giác ABC có di n tích b ng 6a

A. 2a3 . B. 6a3 . C. 12a3 . D. 4a3 3 .

ề ạ ủ ế

Góc gi a đ

ườ ữ ể ặ ẳ ộ Câu 41. Cho hình chóp S.ABC có ABC là tam giác đ u c nh 2a. Hình chi u vuông góc c a S trên ẳ   ng th ng SA và m t ph ng ạ (ABC) là đi m H thu c c nh BC sao cho HC = 2HB.

0. Tính th  tích kh i chóp S.ABC.

ằ ể ố (ABC) b ng 60

a3 a3 a3 B. D. C. A.  7 a3 7 2 2 7 3 7 4

(cid:0) ố ạ Câu 42.  Cho kh i chóp S.ABCD có SA (ABCD), SB=a 10   và ABCD là hình vuông c nh 3a.

ố ể Tính th  tích kh i chóp S.ABCD. B. 9a3 .    A.  3 a3 . C. a3 .  D. 18a3.

(cid:0) = ố (ABCD), và ABCD là hình vuông c nh ạ a . Tính Câu 43. Cho kh i chóp S.ABCD có SA SA a 2

ạ ế ặ ầ ủ ố bán kính R c a m t c u ngo i ti p kh i chóp S.ABCD.

a= 2R

= = A. B.  R a=   C. D. R a R a 2 2 2

0 ; tam giác ABC

ữ ằ (ABC), góc gi a SB và (ABC) b ng 60

ể ố Câu 44. Cho hình chóp S.ABC có SA (cid:0) ề ạ đ u c nh 3a. Tình th  tích kh i chóp S.ABC.

3

a3 a3 B. C. D.  9 a3 A.  3 3 a3 27 4 81 4

22a . Tính kho ngả

ể ố ệ . Tam giác SAB có di n tích là Câu 45. Cho kh i chóp S.ABC có th  tích là a 3

ừ ế ẳ ặ cách d t C đ n m t ph ng (SAB).

Trang 5

3

d = . . a= . d = 2a A.  d B. D. a d = .  C.  2 a 2 3

2a . Tính kho ngả

ể ố ệ . Tam giác SBC có di n tích là Câu 46. Cho kh i chóp S.ABC có th  tích là a 3

ừ ể ế ẳ cách h t ặ  đi m A đ n m t ph ng (SBC).

2

h . h a= 2 B.  h a= .  C. .  D. A. 1 a= 3 a h = . 2

35m . Tam giác SBC di n tích là

ể ố ệ Câu 47. Cho kh i chóp S.ABC có th  tích là 15m . Tính kho ngả

ừ ể ế ẳ ặ  đi m A đ n m t ph ng (SBC).

cách h t = h m 0,5 m= 1h m= 5h m= 15 B. C. A.

6m .

8

(cid:0) ố (ABCD), và ABCD là hình vuông c nh  ạ D.  h SA m= Câu 48.  Cho kh i chóp S.ABCD có SA

ữ ườ ằ Tính kho ng cách b gi a hai đ

b

b

b

m= 14

m b 4,8 ả m= 10 ng th ng SB và AD. = m= 2 A. C. B. D.

ể ố ủ ạ ể ề Câu 49. Cho kh i chóp đ u S.ABCD có th  tích là ể 38m , đi m M là trung đi m c a c nh bên SA~.

ủ ể Tính th  tích c a S.MBC.

34m .

32m .  C.

31m .

38 3

m . A. B. D.

38m . Di n tích tam giác SAB là

26m . Tính

ể ố ệ ề Câu 50.  Cho kh i chóp đ u S.ABCD có th  tích là

ả ừ ể kho ng cách k  t

k

k

m= 4

ặ  đi m D đ n m t ph ng (SAB). = k m 0,5 ẳ 1k m= ế m= 2 A. C. D. B.

Trang 6