SỞ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO QUẢNG NAM TRƯỜNG THPT NGUYỄN HUỆ ĐỀ CHÍNH THỨC (Đề thi có 06 trang) KIỂM TRA, ĐÁNH GIÁ GIỮA HỌC KỲ 1 NĂM HỌC: 2022-2023 MÔN: TOÁN 12 Thời gian làm bài: 60 phút
030 .
Mã đề: 108
3
2
3
a
⋅
Họ và tên học sinh:……………………………. …………………………Số báo danh:………………. .S ABC có cạnh đáy bằng 3a , góc giữa mặt bên và mặt đáy bằng
⋅
⋅
⋅
3 3 24
′
′
′
33 a 24 ABC A B C thành các khối đa diện nào?
.
C. D. B. A. Câu 1. Cho hình chóp tam giác đều Tính thể tích của khối chóp đã cho. a 8
)
=
′A BC chia khối lăng trụ
có đồ thị như hình dưới. Tìm tất cả các giá trị thực của tham số m để
33 a 8 Câu 2. Mặt phẳng ( A. Hai khối chóp tứ giác. B. Ba khối tứ diện. C. Một khối chóp tam giác và một khối chóp tứ giác. D. Hai khối chóp tam giác. y Câu 3. Cho hàm số bậc bốn
( ) f x
2
− ≤
− ≤
− <
− <
m
≤ − . 3
m
≤ − . 5
C. 4 D. 6
( ) f x m= < − . 5
< − . 3
y
x
1
-1
O
-3
-4
+ có bốn nghiệm phân biệt. m B. 4
1
phương trình A. 6 m Câu 4. Thể tích của khối lập phương có cạnh bằng 3 là
1 9
3
. A. 27 . B. 9 . C. . D.
( ) f x
x 'f
= y Câu 5. Cho hàm số bậc bốn
( ) x
= −
2
x
f
-
) + . 1
−∞ −
+∞
;
.
có bảng xét dấu của đạo hàm như sau: −∞ 3− 0 3 +∞ + 0 - 0 + 0 ( Tìm khoảng đồng biến của hàm số
) ; 2 .
) +∞ .
)2;1 . −
( ) g x − 1 2
B. A. ( C. ( 1; D. (
Mã đề 108 Trang 1/6
=
y
( ) f x
có đồ thị là đường cong trong hình bên. Giá
Câu 6. Cho hàm số bậc ba trị cực tiểu của hàm số đã cho bằng bao nhiêu?
a= 2
AB
.S ABC có đáy ABC là tam giác vuông cân tại B ,
C. 2.− B. 1.− D. 1.
. Gọi I là trung điểm AC , .S IBC , biết góc
045 . a
a
2
⋅
a
3 2
A. 2. Câu 7. Cho hình chóp tam giác SAC cân tại S và nằm trong mặt phẳng vuông góc với đáy. Tính thể tích khối chóp giữa SB và mặt phẳng đáy bằng
⋅
⋅
⋅
3 2 3
32 a 3
A. C. D. B.
3 2 24 ( ) f x
= có đồ thị là đường cong trong hình bên. y
−∞
−∞ −
) +∞ .
Câu 8. Cho hàm số bậc bốn Hàm số đã cho nghịch biến trên khoảng nào dưới đây?
);1 .
) ; 1 .
B. ( C. ( D. (
) A. ( − +∞ 1; . 1; Câu 9. Đa diện đều loại {3;5} có số cạnh là A. 8.
B. 12. C. 30. D. 20.
a
2 3
a
a
và chiều cao bằng 3a . Thể tích của khối lăng trụ đó là Câu 10. Một khối lăng trụ có diện tích đáy bằng
34 a
3
33 a
3
3 3 4
3 3 2
=
. . B. . C. . D. A.
y
( ) f x
x = − 3.
có bảng biến thiên như sau: Câu 11. Cho hàm số
x = − 1.
x = 2.
x = 1.
3
2
=
+
−
y
x
4
x
mx 3
4
Điểm cực đại của hàm số đã cho là B. A. C. D.
+ có cực trị?
1 3
Câu 12. Có bao nhiêu giá trị nguyên âm của tham số m để hàm số
Mã đề 108 Trang 2/6
3 3 +
x
3
A. 7. B. 5. D. 6.
]0; 2 . y = 1.
y = 5.
= − y x y = − 3.
y = − 1.
max [ ]0; 2
max [ ]0; 2
=
A. B. D. Câu 13. Tìm giá trị lớn nhất của hàm số max [ ]0; 2
y
( ) f x
=
như hình vẽ sau. Câu 14. Cho hàm số C. 4. − trên đoạn [ max C. [ ]0; 2 ]2; 4− liên tục và có đồ thị trên đoạn [
y
]2; 4−
bằng trên đoạn [
Giá trị lớn nhất của hàm số A. 4.−
( ) f x B. 3.
D. 2.−
.S ABCD có diện tích đáy bằng
SA a=
2
có thể tích là: C. 7. 2a , chiều cao
33a 2
23a 2
2
′
=
=
−
−
+
. A. . B. . C. . D. Câu 15. Khối chóp 23a 6
y
x
f
x
x
x
2
( ) f x
23a 3 ) (
)( 1
) 3 ,
( ) x
(
∀ ∈ . Số điểm cực trị của hàm số
=
có đạo hàm Câu 16. Cho hàm số
là
′
′
′ ABC A B C có
.
' =AA
a , tam giác ABC vuông tại A và
C. 3. D. 1. B. 2.
( ) f x y A. 0. Câu 17. Tính thể tích V của khối lăng trụ đứng = AB a AC
2
;
a .
= 3
3
3
3
V a=
V =
V =
V =
a 2
a 3
a 9
. A. . B. . C. . D.
1
3
x . 1
là đường thẳng y Câu 18. Tiệm cận ngang của đồ thị hàm số 2 x 3 x
y .
x .
y . 2
.S ABC có đáy là tam giác đều cạnh 2a và thể tích bằng
34 .a Tính chiều cao h của
A. B. C. D.
.S ABC .
3
4
3
8
Câu 19. Cho hình chóp khối chóp
h =
.
h =
.
h
a= 4
3.
h
a= 8
3.
a 3
a 3
−∞
−1
A. B. C. D.
+
+
x y '
+∞
2
y
−∞
2
Câu 20. Bảng biến thiên sau đây là của hàm số nào trong bốn hàm số sau? +∞
Mã đề 108 Trang 3/6
=
=
=
=
y
.
y
.
.
y
y
+ +
+ 2 x 1 1 x -
− x 1 + x 2 1
+ 2 1 x + 1 x
2 1
x x
A. B. C. . D.
=
y
x 2 2 + 1 x
. Câu 21. Tìm hình dạng của đồ thị hàm số
3
2
=
−
= −
A. Hình 1. B. Hình 4. C. Hình 3. D. Hình 2.
C y ( ) :
2
x
x
+ − x
d y :
1 2
và đường thẳng
1 C. 3.
x là D. 1.
=
y
( ) f x
=
Câu 22. Số giao điểm của đường cong B. 0. A. 2. có bảng biến thiên như sau Câu 23. Cho hàm số
y
( ) f x
Đồ thị hàm số có tổng số bao nhiêu tiệm cận (chỉ xét các tiệm cận đứng và ngang)?
=
D. 2 .
y
f
y
. Đồ thị hàm số như hình vẽ bên dưới . B. 1. ( ) = f x C. 3 . ( ) x '
A. 4. Câu 24. Cho hàm số bậc bốn
Mã đề 108 Trang 4/6
3
2
=
−
+
− + có bao nhiêu điểm cực tiểu ?
x
2
x
( ) g x
( ) f x
x 3
Hàm số
=
A. 2. B. 1. C. 0. D. 3.
y
Câu 25. Tính giá trị lớn nhất của hàm số trên đoạn [
]1;2 .
y = − .
y = − .
5
y = 5.
+ 2 1 x − + x 3 3 2
3 y = . 2
max [ ]1;2
max [ ]1;2
max [ ]1;2
.
'
'
'
A. C. B. D.
max [ ]1;2 ABC A B C có thể tích là V . Gọi Câu 26. Cho hình lăng trụ tam giác
, = −
'
,
M N P Q lần lượt là trung điểm của , MK
, CK
3.
' .V
⋅
. Tính thể tích khối chóp
⋅
⋅
⋅
AB BB B A A A . Gọi K là điểm trên đường thẳng MC sao cho ', ', .K MNPQ theo V 9
V 3
V 4
V 6
A. C. B. D.
4
= −
+
+
Câu 27. Hình lăng trụ tam giác có bao nhiêu mặt ? A. 3. B. 6. C. 5. D. 4.
y
x
22 x
3
. Câu 28. Tìm hình dạng của đồ thị hàm số
=
y
D. Hình 4.
y
=
y
f x ( )
C. Hình 3. f x′= ( ) . Đồ thị hàm số như hình vẽ. A. Hình 2. Câu 29. Cho hàm số bậc ba B. Hình 1. ( ) f x
]1;5 tại x bằng bao nhiêu?
x = 1.
x = 2.
Hàm số đạt giá trị lớn nhất trên đoạn [
x = 5.
=
C. D.
y
B. có bảng biến thiên như sau:
x = 3. A. Câu 30. Cho hàm số
( ) f x
Mã đề 108 Trang 5/6
f
Số nghiệm dương của phương trình
(
) 1 ( ) f x = là
4
2
=
y
ax
A. 5. D. 3.
c
>
<
<
>
>
>
>
>
0,
0,
a
0,
0,
b
c
a
0,
b
0,
c
= . 1
a
b
c
a
0,
b
c
B. 2. + + bx Câu 31. Giả sử hàm số C. 1. có đồ thị sau. Khẳng định nào sau đây là đúng?
> . 0
= . 1
0, B. C. D.
= . 1 = y
f x ( )
−∞
4;
có bảng biến thiên như hình dưới. A. Câu 32. Cho hàm số
)1;3 . −
)0; 4 .
);0 .
) − +∞ .
C. ( B. ( D. (
Hàm số đã cho đồng biến trên khoảng nào dưới đây? A. (
------ HẾT ------
Mã đề 108 Trang 6/6
Đề\câu 000 101 102 103 104 105 106 107 108 A D C A A C A A C C C B C A D D C D B C C B B B A C C A C C B B D D A C A D A A D B D C D D A A A B B A C A D A A C D D A D A C
1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 11 12 13 14 15 16 17 18 19 20 21 22 23 24 25 26 27 28 29 30 31 32
C C D A B D C A C B D B D D D A A B C D D A A C A B D B B D D B
D B D C B C D D C D A B D B C A C D D B D D C C D C D B B C A B
D A A B B A D D C B D C D A C D A B C B C D A C D A D C D B B B
B C A D B B A B D D D D C A C D B B C A A D D A C D B B A C C D
A B A C B B A B D B B A C D A A D C B B B B B A B A D C D D C B
C A C B A A B B D D B A B A C C C D D A C A B A C B C D C C A C
A A A A A A A A A A A A A A A A A A A A A A A A A A A A A A A A
Xem thêm: ĐỀ THI GIỮA HK1 TOÁN 12 https://toanmath.com/de-thi-giua-hk1-toan-12