SỞ GD&ĐT ĐẮK LẮK TRƯỜNG THPT BUÔN ĐÔN (Đề thi có 07 trang)

ĐỀ KIỂM TRA GIỮA KÌ I NĂM HỌC 2023 - 2024 MÔN TOÁN – Khối lớp 12 Thời gian làm bài : 90 phút (không kể thời gian phát đề)

Mã đề 207

Họ và tên học sinh :..................................................... Số báo danh : ...................

=

y

( ) f x

như hình bên. Khẳng định nào sau đây là đúng? Câu 1. Cho đồ thị hàm số

x = , tiệm cận ngang

0

−∞

0; + ∞ .

1y = . A. Đồ thị hàm số có tiệm cận đứng

); 0

)

=

y

2

= − . Khẳng định nào sau đây là khẳng định đúng?

= và 2

và ( B. Hàm số có hai cực trị. C. Hàm số đồng biến trong khoảng (

( ) f x

( ) f x

lim →+∞ x

lim →−∞ x

x = và 2 y = và 2

x = − . 2 y = − . 2

có Câu 2. hàm số D. Đồ thị hàm số chỉ có một đường tiệm cận. ( ) f x

A. Đồ thị hàm số đã cho có hai đường tiệm cận ngang là các đường thẳng B. Đồ thị hàm số đã cho có hai đường tiệm cận ngang là các đường thẳng

=

C. Đồ thị hàm số đã cho không có đường tiệm cận ngang. D. Đồ thị hàm số đã cho có đúng một đường tiệm cận ngang.

y

− 1 x + x 2 1

. Mệnh đề nào sau đây đúng? Câu 3. Cho hàm số

) 0; +∞ .

1 2

 −∞ ; 

  

+∞

;

B. Hàm số đồng biến trên A. Hàm số nghịch biến trên (

) 2;− +∞

1 2

  

=

C. Hàm số đồng biến trên . D. Hàm số đồng biến trên (

y

   ( ) f x

có bảng biến thiên như sau: Câu 4. Cho hàm số

Khẳng định nào sau đây đúng?

B. Hàm số không có GTLN và GTNN. D. Hàm số có GTLN bằng 3.

A. Hàm số có GTNN bằng 0. C. Hàm số có GTLN và không có GTNN.

1/7 - Mã đề 207

=V

3

Bh .

=V

=V

. Bh

Câu 5. Thể tích khối lăng trụ có chiều cao h và diện tích đáy B được tính theo công thức nào dưới đây?

Bh .

=V Bh .

1 3

1 6

B. C. D. A.

}3; 4 là khối

Câu 6. Khối đa diện loại {

B. tứ diện đều. D. bát diện đều.

A. hai mươi mặt đều. C. lập phương. Câu 7. Đồ thị của hàm số nào dưới đây có dạng như đường cong trong hình bên?

3 3

3 3 −

3 3 −

= = . y = − + x x y = − + x x y x x 3 3 y x x A. + . 1 B. . C. − . 1 D.

4

Câu 8. Đường cong trong hình bên là đồ thị của hàm số nào dưới đây?

22 x

4 x   .

22 x

4 x  .

y 1 4   x y 1 y 1 y    x A.  . B.  . 1 D. C.

Câu 9. Trong các hình dưới đây hình nào không phải đa diện lồi?

=

y

A. Hình II. C. Hình IV. D. Hình III.

có bảng biến thiên như sau: Câu 10. Cho hàm số B. Hình I. ( ) f x

.

) 1;− +∞ .

Hàm số đã cho nghịch biến trên khoảng nào dưới đây? C. ( B. (

) 1; +∞ .

)1;1−

A. (

);1−∞ . 8B = và chiều cao

=

C. 12 . D. ( h = bằng 2 D. 6 .

y

có bảng biến thiên: B. 16 . f x ( ) Câu 11. Thể tích của khối lăng trụ có diện tích đáy bằng A. 36 . Câu 12. Cho hàm số

2/7 - Mã đề 207

Đồ thị hàm số có tiệm cận đứng là đường thẳng có phương trình là

x = − . 2 1x = .

y = − . 2 x = − và 2

1x = .

A. B.

D.

Thể tích của khối chóp đã cho

=

. C. Câu 13. Một khối chóp có chiều cao bằng 4cm, diện tích đáy bằng 15cm2 bằng bao nhiêu? A. 20cm3 C. 60cm3 D. 30cm3

y

có bao nhiêu điểm cực trị? Câu 14. Hàm số

B. 12cm3 + 3 2 x + 1 x B. 1. A. 3. C. 2 . D. 0.

Câu 15. Cho hàm số

( ) f x có bảng biến thiên như sau

1

1x = .

x = − .

3x = .

Điểm cực đại của hàm số đã cho là

B.

AB

a= 2

x = . 0 ' '

.

'

38a .

D. . C. ABCD A B C D có cạnh ' A. Câu 16. Tính thể tích của khối lập phương

34 .a

32a .

38 a 3

3

2

30a và thể tích là

180a . Chiều cao h của khối lăng trụ đã

=

. B. C. D. A.

a= 6

h =

18

h

h

a 18

6h = .

. C. B. . D.

Câu 17. Cho khối lăng trụ có diện tích đáy là cho là . A. Câu 18. Cho hàm số có đồ thị như hình vẽ. Giá trị cực đại của hàm số bằng

A. 1− . C. 2− . D. 1.

= y có đường tiệm cận đứng là. Câu 19. Đồ thị hàm số B. 0 . 2 + x 1 2 − x

1 2

1 2

1 2

y

f x có đồ thị là đường cong trong hình bên. Hàm số đã cho đồng biến trên

( )

. A. = 2 x . B. = − y . C. = x . D. = − x

Câu 20. Cho hàm số khoảng nào dưới đây?

3/7 - Mã đề 207

 .

) .

=

. A. (1; B. ( 1;0) C. ( ;0) D. (0;1) .

y

+ x 1 2 − 1 x

1,

. Câu 21. Tìm tiệm cận đứng và tiệm cận ngang của đồ thị hàm số

1,

A. Tiệm cận đứng

y = tiệm cận ngang x = tiệm cận ngang x = tiệm cận ngang

1,

B. Tiệm cận đứng

1,

x = tiệm cận ngang

C. Tiệm cận đứng

2

=

=

y

f

x

.

x

2,

( ) f x

y = . 2 y = . 2 y = − . 1 x = . 2 ( ) x

D. Tiệm cận đứng

( ) 1 .

) − = 1

(

) − < 1

) − ≥ 1

(

(

f f f f f f f f A. B. C. Câu 22. Cho hàm số ( ) 1 . có đạo hàm ( ) ) ( − > 1 . 1

2023; 2024

+ ∀ ∈  Mệnh đề nào sau đây đúng? ( ) 1 . ]

4

=

y

x

m

7

2 + x m

8

để hàm số Câu 23. Gọi S là tập tất cả các giá trị nguyên của tham số D. [ m ∈ −

(

)

có 3 điểm cực trị. Số phần tử của tập S là

=

y

A. 2016 . B. 2015 . D. 2017 .

có đồ thị Câu 24. Cho hàm số đa thức bậc bốn

( f x

)

=

y

C. Vô số. ) ( ′f x như hình vẽ.

Hàm số nghịch biến trên khoảng nào dưới đây?

( ) f x

. B. (

);1−∞ .

) 1; +∞ .

)0;1 .

)1;1−

D. ( A. ( C. (

( ) f x liên tục trên  và có bảng biến thiên như hình dưới đây

1

Câu 25. Hàm số

( ) f x = − có tất cả bao nhiêu nghiệm thực phân biệt?

Phương trình

=

C. 4 . D. 1.

y

x

3 3 −

x

+ là 2

y

1 = − .

4 = .

1 = .

0 = .

B. 2 . của hàm số A. 3 . Câu 26. Giá trị cực đại C§y

3

= −

C. C§ y D. C§ y A. C§ B. C§ y

+ cắt đồ thị hàm số

y

x

2

= + + tại điểm duy nhất; kí hiệu y x x 2

)

;x y 0 0

2 0y .

là tọa độ của điểm đó. Tìm Câu 27. Biết rằng đường thẳng (

1 4 2 0 A. B. C. D. y = − . 0 y = . 0 y = . 0 y = . 0

4/7 - Mã đề 207

AB

a′ =

7

ABC A B C′ .

′ , biết AB a= ,

. Thể tích V của khối lăng

a

2

a

3

V =

V =

V =

V =

Câu 28. Cho khối lăng trụ tam giác đều trụ là

3 3 3

3 3 4

33 a 4

33 a 4

. A. . B. . C. . D.

.S ABC có đáy là tam giác đều cạnh a , cạnh bên

SA a= 3 và SA vuông góc với

3

3

Câu 29. Cho khối chóp đáy. Thể tích khối chóp bằng

3a .

33 a 4

a 2

a 4

. A. . B. C. . D.

,M m lần

]2; 2−

= y và có đồ thị như hình vẽ dưới đây. Gọi liên tục trên đoạn [

. Tính M m+ .

( ) f x Câu 30. Cho hàm số lượt là giá trị lớn nhất, giá trị nhỏ nhất của hàm số trên đoạn [

]2; 2−

C. 2− . B. 0 . D. 3− .

y

3

2 1

O 1

3

2

x

-3 -2 -1

-1

-2

-3

A. 1− . Câu 31. Đường cong trong hình vẽ bên là đồ thị của hàm số nào dưới đây?

=

= = = = . y y y y A. . B. . C. . D. − − − + + 3 x − x 2 1 x x x x 2 1 2 1 − x 4 2 − 2 x

y

+ x 1 3 − 2 x

m = 4.

.

m =

m = −

.

trên [-1;1]. Khi đó giá trị của m là Câu 32. Gọi m là giá trị nhỏ nhất của hàm số

m = − 4.

2 3

=

)

C. D. B. A.

y

f x ( )

f x liên tục tại

( )

f x′ 0(

0x và

0x thì hàm số

đạt cực trị tại điểm đổi dấu khi x qua điểm

2 3 Câu 33. Phát biểu nào sau đây đúng? A. Nếu x

x= 0

) 0

x

= và ) 0

> thì

.

f x′ 0(

f x′ 0(

=

. B. Nếu

x= 0 = . ) 0

y

f x ( )

0x khi và chỉ khi

0x hàm số đạt cực đại tại f x′ 0(

f

) 0

= và ) 0

= thì

đạt cực trị tại điểm C. Hàm số

x′′ 0(

f x′ 0(

0x không phải là cực trị của hàm số.

D. Nếu

3

3

3

a

a

a

Câu 34. Cho khối chóp tứ giác đều có tất cả các cạnh bằng 2a . Thể tích của khối chóp đã cho bằng

2 2 3

4 2 3

8 2 3

38 a 3

. B. . C. . D. A. .

5/7 - Mã đề 207

3

22 x

= − − + trên đoạn [-2;1] y x 7 x 1 Câu 35. Tìm giá trị lớn nhất của hàm số

AB C chia khối lăng trụ

'

'

ABC A B C thành '

.

'

'

.

'

'

A. 4. C. 3. D. 5.

)

Câu 36. Cho khối lăng trụ B. 6. ABC A B C , mặt phẳng ( '

=

A. hai khối chóp tam giác. B. một khối chóp tam giác và một khối chóp tứ giác. C. hai khối chóp tứ giác. D. một khối chóp tam giác và một khối chóp ngũ giác.

y

− 6x 3 + x m

2

m = − .

2

2m = .

m ≠ − .

2m ≠ .

có tiệm cận đứng Câu 37. Tìm tất cả các giá trị của tham số m để đồ thị của hàm số

D.

A. C. B. Câu 38. Bảng biến thiên sau là của hàm số nào dưới đây?

=

= = = = . y y y y . B. . C. . D. A. x − − − x − x 3 2 − x 1 x x 2 3 2 2 x − x 1

y

f

( ) f x

( ) x′

liên tục trên R, đồ thị của đạo hàm như hình vẽ sau: Câu 39. Cho hàm số

=

y

Trong các mệnh đề sau, mệnh đề nào đúng?

( ) f x

x = − .

2

x = . 0

có 1 cực trị. A. Hàm số đạt cực đại tại x=0. B. Hàm số

D. f đạt cực tiểu tại C. f đạt cực tiểu tại

.B Biết

=

=

′ là

′ a AA

2 ,

BC

2

a

D. 3 mặt phẳng.

,

3

a

V =

.

V =

.

Câu 40. Hình lăng trụ tam giác đều có bao nhiêu mặt phẳng đối xứng? C. 1mặt phẳng. B. 2 mặt phẳng. A. 4 mặt phẳng. ′ có đáy ABC là tam giác vuông tại ABC A B C′ ′ . Câu 41. Cho hình lăng trụ đứng ABC A B C′ AB a= . 3. Thể tích khối lăng trụ

34 a=

32 a=

3 3 3

.S ABCD có ABCD là hình bình hành.

32 a 3 M N P Q lần lượt là trung điểm của

,

,

,

V 3. 3. V A. B. C. D.

Câu 42. Cho hình chóp

.S ABCD . Tính tỉ số

,

,

.S MNPQ và

SA SB SC SD . Gọi 1 ,

2

V 2 V 1

. ,V V lần lượt là thể tích của khối chóp

A. 8. B. 2. C. 16. D. 4.

x  và tiệm cận ngang là

2

y

y  . Giá trị

3

 

ax bx

2 2

b bằng

có tiệm cận đứng là Câu 43. Biết rằng đồ thị hàm số

B. 1. C. 5 . D. 0 .

a 2 của A. 4 .

6/7 - Mã đề 207

.S ABC có đáy là tam giác đều cạnh bằng 3 , tam giác SAC đều và nằm trong mặt

Câu 44. Cho khối chóp phẳng vuông góc với mặt phẳng đáy. Thể tích của khối chóp đã cho bằng

3 8

3 3 4

3 12 3

. . B. . C. . D. A.

3 3 8 m ∈

0;10

2 + x mx

(

)

= + để hàm số + đồng biến 1 x y

Câu 45. Có tất cả bao nhiêu giá trị nguyên của tham số trên  ? A. 9 . D. 7 . C. 8 .

m

+ = có 3 nghiệm thực phân biệt là

( ) 1 f x

Câu 46. Cho hàm số bậc ba B. 10 . ( ) f x có đồ thị như hình vẽ. Số giá trị nguyên của tham số m để phương trình

2

4

=

A. 4 . C. 5 . D. 2 .

y

+ ( c

bx

ax

a ≠ ) có đồ thị như hình vẽ dưới đây.

0

B. 3 . + Câu 47. Cho hàm số

0a < , 0a < ,

0a < , 0a < ,

0b < , 0b < ,

b > , 0 b > , 0

Mệnh đề nào dưới đây đúng?

0c < . c > . 0

A. C. B. D.

c > . 0 0c < . ′ có đáy ABCD là hình thoi có cạnh bằng a và góc  60

ABCD A B C D .

,

ABCD A B C D′ . '

′ .

,A B C . Tính theo a thể tích của khối hộp

a

a

3

38 a

° , ABC = 2 ; A′ cách đều các đỉnh Câu 48. Cho hình hộp a cạnh bên AA′ bằng 3

3 3 2

3 3 6

2

2

3 . 16 a 3 A. . B. . C. . D.

]0; 2 bằng 3 . Số các phần tử của S là

= − − Câu 49. Gọi S là tập hợp tất cả các giá trị của tham số m sao cho giá trị nhỏ nhất của hàm số y + mx m m 4 4 2 2 x + trên đoạn [

2

B. 2 . D. 3 . A. 5 .

+

+ = + . Giá trị lớn nhất và nhỏ nhất C. 4 . y ≤ , 0 x x y 12

= M xy

+ + x

y

lần lượt bằng

Câu 50. Cho các số thực x , y thay đổi thỏa điều kiện 17 2 của biểu thức B. 10; 6.− A. 8; 5.− C. 5; 3.− D. 20; 12.−

------ HẾT ------

7/7 - Mã đề 207

SỞ GD&ĐT ĐẮK LẮK TRƯỜNG THPT BUÔN ĐÔN (Đề thi có 08 trang)

ĐỀ KIỂM TRA GIỮA KÌ I NĂM HỌC 2023 - 2024 MÔN TOÁN – Khối lớp 12 Thời gian làm bài : 90 phút (không kể thời gian phát đề)

Mã đề 496

=

f x ( )

y

có bảng biến thiên:

Họ và tên học sinh :..................................................... Số báo danh : ................... Câu 1. Cho hàm số

Đồ thị hàm số có tiệm cận đứng là đường thẳng có phương trình là

y = − . 2 1x = .

1x = .

A. B.

D.

x = − . 2 x = − và C. 2 Câu 2. Khối đa diện loại {

}3; 4 là khối

B. lập phương. D. hai mươi mặt đều.

A. tứ diện đều. C. bát diện đều. Câu 3. Cho hàm số có đồ thị như hình vẽ. Giá trị cực đại của hàm số bằng

=

y

A. 1. B. 1− .

( ) f x

( ) f x

2 có = và 2 D. 2− . = − . Khẳng định nào sau đây là khẳng định đúng? Câu 4. hàm số C. 0 . ( ) f x lim →−∞ x lim →+∞ x

y = − . 2 x = − .

2

y = và 2 x = và 2

A. Đồ thị hàm số đã cho không có đường tiệm cận ngang. B. Đồ thị hàm số đã cho có đúng một đường tiệm cận ngang. C. Đồ thị hàm số đã cho có hai đường tiệm cận ngang là các đường thẳng

=

y

D. Đồ thị hàm số đã cho có hai đường tiệm cận ngang là các đường thẳng

2 + x 1 2 − x

x

có đường tiệm cận đứng là. Câu 5. Đồ thị hàm số

1 2

1 2

1 2

y

f x có đồ thị là đường cong trong hình bên. Hàm số đã cho đồng biến trên khoảng

( )

. C. = − y . D. = 2 x B. = − x . A. = .

Câu 6. Cho hàm số nào dưới đây?

1/8 - Mã đề 496

 .

;0)

2

=

=

. A. ( 1;0) ) . C. (1; D. (

y

.

2,

f

x

x

( ) x

f

f

f

f

f

f

f

f

có đạo hàm B. (0;1) . ( ) f x

) − < 1

(

) − ≥ 1

( ) 1 .

) − = 1

) − > 1

( ) 1 .

(

(

+ ∀ ∈  Mệnh đề nào sau đây đúng? ( ) 1 .

A. B. C. D. Câu 7. Cho hàm số ( ) ( 1 .

Câu 8. Cho hàm số

( ) f x có bảng biến thiên như sau

1

3x = .

Điểm cực đại của hàm số đã cho là

x = − .

1x = .

A. C. D.

y

x = . 0 ( ) f x

B. = như hình bên. Khẳng định nào sau đây là đúng? Câu 9. Cho đồ thị hàm số

−∞

0; + ∞ .

1y = .

x = , tiệm cận ngang và (

0 ); 0

)

A. Đồ thị hàm số có tiệm cận đứng B. Hàm số đồng biến trong khoảng (

=

y

C. Đồ thị hàm số chỉ có một đường tiệm cận. D. Hàm số có hai cực trị.

có bảng biến thiên như sau: Câu 10. Cho hàm số

( ) f x

.

) 1;− +∞ .

) 1; +∞ .

Hàm số đã cho nghịch biến trên khoảng nào dưới đây? B. ( C. ( A. (

);1−∞ .

D. (

)1;1−

Câu 11. Đường cong trong hình bên là đồ thị của hàm số nào dưới đây?

2/8 - Mã đề 496

4   x

22 x

22 x

4 x   .

4 x  .

=

4 y 1 y  . 1 y    x 1 y 1 A. B. C.

y

1,

y = . 2

x = tiệm cận ngang

. Câu 12. Tìm tiệm cận đứng và tiệm cận ngang của đồ thị hàm số  . D. + x 1 2 − x 1

y = tiệm cận ngang

1,

y = . 2

A. Tiệm cận đứng

1,

x = tiệm cận ngang

B. Tiệm cận đứng

y = − . 1 x = . 2

x = tiệm cận ngang

1,

C. Tiệm cận đứng

D. Tiệm cận đứng

= có bao nhiêu điểm cực trị? y Câu 13. Hàm số

+ x 3 2 + x 1 B. 1. C. 3. D. 0.

A. 2 . Câu 14. Đồ thị của hàm số nào dưới đây có dạng như đường cong trong hình bên?

3 3 −

3 3

3 3

= = . y = − + x x y x x 3 3 − x = − + x x y A. − . 1 B. . C. + . 1

y x 8B = và chiều cao

2

3

D. h = bằng 2 D. 36 . B. 12 .

180a . Chiều cao h của khối lăng trụ đã

=

C. 16 . 30a và thể tích là

a= 6

h =

18

h

18

a

6h = .

. C. D. B. . .

=V

3

Câu 15. Thể tích của khối lăng trụ có diện tích đáy bằng A. 6 . Câu 16. Cho khối lăng trụ có diện tích đáy là cho là h A. Câu 17. Thể tích khối lăng trụ có chiều cao h và diện tích đáy B được tính theo công thức nào dưới đây?

Bh .

=V Bh .

=

=V Bh . =V A. Bh . B. C. D. 1 6 1 3

y

( ) f x

có bảng biến thiên như sau: Câu 18. Cho hàm số

Khẳng định nào sau đây đúng?

B. Hàm số không có GTLN và GTNN. D. Hàm số có GTLN và không có GTNN.

Thể tích của khối chóp đã cho

. C. 30cm3 B. 60cm3 D. 20cm3

A. Hàm số có GTLN bằng 3. C. Hàm số có GTNN bằng 0. Câu 19. Một khối chóp có chiều cao bằng 4cm, diện tích đáy bằng 15cm2 bằng bao nhiêu? A. 12cm3

3/8 - Mã đề 496

ABCD A B C D có cạnh

.

'

'

'

'

AB

a= 2

34 .a

. Câu 20. Tính thể tích của khối lập phương

38a .

32a .

38 a 3

A. . B. C. D.

Câu 21. Trong các hình dưới đây hình nào không phải đa diện lồi?

=

A. Hình I. C. Hình IV. D. Hình II.

y

. Mệnh đề nào sau đây đúng? Câu 22. Cho hàm số

) 0; +∞ .

1 2

  

+∞

;

A. Hàm số đồng biến trên B. Hàm số nghịch biến trên ( B. Hình III. − x 1 + 1 2 x  −∞ ; 

) 2;− +∞

1 2

  

  

=

C. Hàm số đồng biến trên . D. Hàm số đồng biến trên (

y

+ x 1 3 − 2 x

m = − 4.

m = −

.

m =

.

trên [-1;1]. Khi đó giá trị của m là Câu 23. Gọi m là giá trị nhỏ nhất của hàm số

m = 4.

2 3

2 3

=

A. B. C. D.

y

− 6x 3 + x m

m ≠ − .

2

2

m = − .

2m ≠ .

2m = .

có tiệm cận đứng Câu 24. Tìm tất cả các giá trị của tham số m để đồ thị của hàm số

C. B. D.

y

3

2 1

O 1

3

2

-3 -2 -1

x

-1

-2

-3

=

=

=

=

A. Câu 25. Đường cong trong hình vẽ bên là đồ thị của hàm số nào dưới đây?

y

y

y

y

− −

− +

2 1

2 1

− 4 2 x − 2 x

x x

x x

AB C chia khối lăng trụ

'

'

.

'

'

ABC A B C thành '

.

'

'

. A. . B. . C. . D.

+ x 3 − x 2 1 )

ABC A B C , mặt phẳng ( '

Câu 26. Cho khối lăng trụ

3

3

3

a

a

a

A. hai khối chóp tứ giác. B. một khối chóp tam giác và một khối chóp tứ giác. C. hai khối chóp tam giác. D. một khối chóp tam giác và một khối chóp ngũ giác. Câu 27. Cho khối chóp tứ giác đều có tất cả các cạnh bằng 2a . Thể tích của khối chóp đã cho bằng

4 2 3

8 2 3

2 2 3

38 a 3

. A. . B. . C. . D.

4/8 - Mã đề 496

=

)

f x liên tục tại

( )

y

f x ( )

0x và

0x thì hàm số

f x′ 0(

đạt cực trị tại điểm đổi dấu khi x qua điểm

x= 0

=

Câu 28. Phát biểu nào sau đây đúng? A. Nếu x .

= . ) 0

f x ( )

y

0x khi và chỉ khi

f x′ 0(

x

) 0

= và ) 0

> thì

đạt cực trị tại điểm

0x hàm số đạt cực đại tại

x= 0

f

) 0

= và ) 0

= thì

. C. Nếu

f x′ 0( x′′ 0(

0x không phải là cực trị của hàm số.

=

D. Nếu B. Hàm số f x′ 0( f x′ 0(

y

x

3 3 −

x

+ là 2

y

1 = − .

1 = .

4 = .

0 = .

của hàm số Câu 29. Giá trị cực đại C§y

A. C§ B. C§ y C. C§ y D. C§ y

.S ABC có đáy là tam giác đều cạnh a , cạnh bên

SA a= 3 và SA vuông góc với

3

3

Câu 30. Cho khối chóp đáy. Thể tích khối chóp bằng

3a .

33 a 4

a 4

.B Biết

=

=

ABC A B C′ . Thể tích khối lăng trụ

′ là

′ có đáy ABC là tam giác vuông tại ABC A B C′ .

′ a AA

2 ,

BC

a

2

,

. . A. B. . C. D.

a 2 Câu 31. Cho hình lăng trụ đứng AB a= 3.

a

3

.

V =

V =

.

34 a=

32 a=

32 a 3

3 3 3

=

y

′f

V 3. V 3. A. B. C. D.

có đồ thị Câu 32. Cho hàm số đa thức bậc bốn

( f x

)

(

) x như hình vẽ.

=

Hàm số nghịch biến trên khoảng nào dưới đây?

( ) f x

y );1−∞ .

) 1; +∞ .

)1;1−

)0;1 .

. A. ( B. ( D. ( C. (

( ) f x liên tục trên  và có bảng biến thiên như hình dưới đây

1

Câu 33. Hàm số

( ) f x = − có tất cả bao nhiêu nghiệm thực phân biệt?

Phương trình

B. 2 . C. 3 . D. 4 .

2023; 2024

A. 1. Câu 34. Hình lăng trụ tam giác đều có bao nhiêu mặt phẳng đối xứng? C. 3 mặt phẳng. A. 4 mặt phẳng. B. 1mặt phẳng.

để hàm số Câu 35. Gọi S là tập tất cả các giá trị nguyên của tham số D. 2 mặt phẳng. [ m ∈ −

]

4

=

y

x

m

7

2 + x m

8

(

)

có 3 điểm cực trị. Số phần tử của tập S là

B. 2016 . C. 2017 . D. Vô số.

A. 2015 .

5/8 - Mã đề 496

=

=

=

=

Câu 36. Bảng biến thiên sau là của hàm số nào dưới đây?

y

y

y

y

− −

x −

2

− x 3 2 − 1 x

3 2

2 x − 1 x

x x

x

=

. A. . B. . C. . D.

y

,M m lần

]2; 2−

và có đồ thị như hình vẽ dưới đây. Gọi liên tục trên đoạn [

. Tính M m+ .

( ) Câu 37. Cho hàm số f x lượt là giá trị lớn nhất, giá trị nhỏ nhất của hàm số trên đoạn [

]2; 2−

=

C. 0 . D. 3− . A. 1− .

y

f

( ) x′

liên tục trên R, đồ thị của đạo hàm như hình vẽ sau: Câu 38. Cho hàm số B. 2− . ( ) f x

2

x = . 0

Trong các mệnh đề sau, mệnh đề nào đúng?

x = − .

=

A. f đạt cực tiểu tại

y

3

có 1 cực trị. C. Hàm số đạt cực đại tại x=0. D. Hàm số B. f đạt cực tiểu tại ( ) f x

22 x

= − − + trên đoạn [-2;1] y x 7 x 1 Câu 39. Tìm giá trị lớn nhất của hàm số

3

= −

A. 3. B. 5. C. 6. D. 4.

+ cắt đồ thị hàm số

y

x

2

= + + tại điểm duy nhất; kí hiệu y x 2 x

)

;x y 0 0

2 0y .

là tọa độ của điểm đó. Tìm Câu 40. Biết rằng đường thẳng (

AB

a′ =

7

4 2 0 1 B. C. D. A. y = . 0 y = . 0 y = . 0 y = − . 0

ABC A B C′ .

′ , biết AB a= ,

. Thể tích V của khối lăng

a

a

2

3

V =

V =

V =

V =

Câu 41. Cho khối lăng trụ tam giác đều trụ là

33 a 4

33 a 4

3 3 3

3 3 4

.S ABC có đáy là tam giác đều cạnh bằng 3 , tam giác SAC đều và nằm trong mặt

. A. . B. . C. . D.

Câu 42. Cho khối chóp phẳng vuông góc với mặt phẳng đáy. Thể tích của khối chóp đã cho bằng

3 12

3 8

3 3 8

3 3 4

.S ABCD có ABCD là hình bình hành.

M N P Q lần lượt là trung điểm của

,

,

,

. A. . B. . C. . D.

Câu 43. Cho hình chóp

6/8 - Mã đề 496

.S ABCD . Tính tỉ số

,

,

.S MNPQ và

SA SB SC SD . Gọi 1 ,

2

V 2 V 1

. ,V V lần lượt là thể tích của khối chóp

2

=

A. 8. C. 2. D. 16.

y

ax

bx

+ ( c

a ≠ ) có đồ thị như hình vẽ dưới đây.

0

B. 4. 4 + Câu 44. Cho hàm số

0a < , a < , 0

0a < , 0a < ,

b > , 0 b > , 0

0b < , 0b < ,

Mệnh đề nào dưới đây đúng?

c > . 0 0c < .

A. C. B. D.

0c < . c > . 0 ′ có đáy ABCD là hình thoi có cạnh bằng a và góc  60

ABCD A B C D .

,

ABCD A B C D′ . '

′ .

,A B C . Tính theo a thể tích của khối hộp

a

a

3

° , ABC = 2 cạnh bên AA′ bằng ; A′ cách đều các đỉnh Câu 45. Cho hình hộp a 3

38 a

3 3 6

3 3 2

. a 16 3 3 A. . B. . C. . D.

x  và tiệm cận ngang là

2

y

y  . Giá trị

3

 

ax bx

2 2

b bằng

có tiệm cận đứng là Câu 46. Biết rằng đồ thị hàm số

a 2 của A. 1.

B. 5 .

0;10

2 + x mx

(

)

+ D. 4 . 3 = C. 0 . m ∈ để hàm số + đồng biến 1 x y

Câu 47. Có tất cả bao nhiêu giá trị nguyên của tham số trên  ? A. 7 . C. 9 . D. 8 .

m

+ = có 3 nghiệm thực phân biệt là

( ) 1 f x

Câu 48. Cho hàm số bậc ba B. 10 . ( ) f x có đồ thị như hình vẽ. Số giá trị nguyên của tham số m để phương trình

2

A. 4 . B. 5 . D. 3 .

+

+ = + . Giá trị lớn nhất và nhỏ nhất C. 2 . y ≤ , 0 x y x 12

= M xy

+ + x

y

lần lượt bằng

2

2

C. 5; 3.− D. 10; 6.− Câu 49. Cho các số thực x , y thay đổi thỏa điều kiện 17 2 của biểu thức A. 8; 5.− B. 20; 12.−

]0; 2 bằng 3 . Số các phần tử của S là

= − − Câu 50. Gọi S là tập hợp tất cả các giá trị của tham số m sao cho giá trị nhỏ nhất của hàm số y + mx m m 4 2 4 2 x + trên đoạn [

A. 4 . B. 2 . D. 3 . C. 5 .

------ HẾT ------

7/8 - Mã đề 496

8/8 - Mã đề 496

ĐÁP ÁN MÔN TOÁN – Khối lớp 12 Thời gian làm bài : 90 phút

SỞ GD&ĐT ĐẮK LẮK TRƯỜNG THPT BUÔN ĐÔN (Không kể thời gian phát đề)

Phần đáp án câu trắc nghiệm: Tổng câu trắc nghiệm: 50. 496-A

610-B 207-C 980-D

1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 11 12 13 14 15 16 17 18 19 20 21 22 23 24 25 26 27 28 29 30 31 32 33 A C B C A B A B A D C A D B C D C C D B C C D D A B C A B D C D B A B C A C B D D B C D D C A C C A A B C A C B D B C D D C A B B D A B C A C D D A C A B B A D C D B A C D B C D C B A B A D D A C A D D A A B D D C B A D C B B C C D B B A D A C C B A C A B B D C C

1

34 35 36 37 38 39 40 41 42 43 44 45 46 47 48 49 50 A C D D B B C A C A B A B C D B B D B C A A C D D A C B C A B A A D D D B B C C A D A C C A B D A B D B B A C A D C A D B B A A D D C C

Xem thêm: ĐỀ THI GIỮA HK1 TOÁN 12 https://toanmath.com/de-thi-giua-hk1-toan-12

2