SỞ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO THÀNH PHỐ HỒ CHÍ MINH TRƯỜNG THPT TÂN TÚC ĐỀ KIỂM TRA GIỮA KÌ I - NĂM HỌC 2023 – 2024 Môn: Toán; Lớp 12 Thời gian làm bài: 60 phút, không kể thời gian phát đề
ĐỀ CHÍNH THỨC (Đề kiểm tra có 06 trang)
3
2
y
ax
bx
cx
d a b c d ,
,
,
Họ và tên học sinh:.................................................Lớp: .................Mã số:………………. Mã đề thi 146
có đồ thị là đường cong trong hình bên.
Câu 1: Cho hàm số
B. 1. D. 3 .
( log a 8
2 log+
a .
Giá trị cực đại của hàm số đã cho bằng A. 1− . Câu 2: Với a là số thực dương tùy ý, khi đó
2 log a . 2
2
2
2
A. B. D.
3
a b = , giá trị của
18log a . 2 (
Câu 3: Với a, b là các số thực dương tùy ý thỏa mãn C. 0 . )6 bằng 3log a . C. 2 1a ≠ và log
)
loga ab bằng
7 2
5 2
3 2
=
y
. . . A. 3 . B. C. D.
( ) f x
)0;1 .
)1;0 . −
có đồ thị là đường cong trong hình bên. Câu 4: Cho hàm số
=
2 ,
AB
);0−∞ . .S ABCD có đáy ABCD là hình chữ nhật,
) 1;− + ∞ . a 3 , SCD và mặt phẳng
C. ( B. (
mặt bên SAB là )
2
1 2
=
−
Hàm số đã cho đồng biến trên khoảng nào dưới đây? A. ( D. ( = a AD Câu 5: Cho hình chóp tam giác đều và nằm trên mặt phẳng vuông góc với đáy. Góc giữa mặt phẳng ( đáy bằng A. 60° . C. 30° . D. 90° .
x = bằng
2
y
2
x
3
(
. Giá trị của hàm số đã cho tại điểm Câu 6: Cho hàm số
B. 45° . ) B. 3 . A. 3 . D. 5 .
C. 5 . Trang 1/6 - Mã đề thi 146
3
.
.
Thể tích của khối chóp đã a 6.
38 a 3
34 a 3
36a .
32a .
3a .
. . D. B. A. C. Câu 7: Cho hình chóp tứ giác đều có cạnh đáy bằng 2a, cạnh bên bằng cho bằng 8 3 a 3
28a và chiều cao 3a . Thể tích khối lăng trụ đã cho bằng
38a .
3 24a .
3 16a .
311a .
D. C. B.
D. B.
33 a 2 Câu 8: Thể tích khối hộp chữ nhật có 3 kích thước là a ; 2a ; 3a bằng 26a . A. Câu 9: Cho khối lăng trụ có diện tích đáy A. Câu 10: Cho hàm số
2
3 0
C. ( ) f x có bảng biến thiên như sau:
( ) f x + = là
Số nghiệm thực của phương trình
=
y
D. 3. có bảng biến thiên của như hình vẽ bên dưới B. 1. f x ( ) C. 4. f x′ ( )
A. 2. Câu 11: Cho hàm số
f x ( )
là
D. 4.
= y B. 5.
C. 2. Số điểm cực trị của hàm số A. 3. Câu 12: Diện tích đáy của khối lăng trụ có thể tích V và chiều cao h bằng
3V h
V h 3
=
y
V h có bảng biến thiên như sau:
. . . D. A. B. C. Vh .
( ) f x
=
Câu 13: Cho hàm số
y
( ) f x
=
−
=
Đồ thị hàm số có tất cả bao nhiêu đường tiệm cận?
f
'
x
3
y
y
( ) x
(
)
có đạo hàm . Hàm số nghịch biến trên B. 2 . f x ( ) D. 1. = f x ( ) C. 3 . )( + x 2
) 0; +∞ .
) −∞ − . ; 2
)2;3−
)3; 2−
34a .
38a .
3a .
. . B. ( D. ( C. (
32a .
Trang 2/6 - Mã đề thi 146
A. 4 . Câu 14: Cho hàm số khoảng A. ( Câu 15: Thể tích khối lập phương có cạnh 2a bằng A. B. C. D.
( ) f x có bảng biến thiên như sau:
= có 4 nghiệm
0
Câu 16: Cho hàm số
=
y
f x m− Có bao nhiêu giá trị nguyên của tham số m để phương trình 2 ( ) A. 9 . C. 6 . B. 7 . D. 8 .
− 1 3 x − 2 x
2=x
y = . 2
là đường thẳng có phương trình Câu 17: Tiệm cận ngang của đồ thị hàm số
3x = .
y = . 3
=
y
. C. D.
A. Câu 18: Cho hàm số có bảng biến thiên như sau: B. ( ) f x
Số giao điểm của đồ thị hàm số đã cho và đường thẳng A. 2 . B. 0 .
y = là 2 C. 1 .
=
D. 3 .
y
x= − cắt đồ thị hàm số
2
y
+ 1 x 2 − 1 x
.
,
tại hai điểm phân biệt có hoành độ Câu 19: Biết đường thẳng
x x Khi đó 1 x
2
bằng
2
y
ax
D. 3.
x+ 2 B. 2. 3 bx
cx
d a b c d ,
,
,
lần lượt là 1 A. 1. Câu 20: Cho hàm số C. 5. có đồ thị là đường cong trong hình bên.
)1;0 .
)2;0 .
)0;2 .
)1;0−
=
y
. D. (
có bảng biến thiên như sau Câu 21: Cho hàm số Tọa độ giao điểm của đồ thị hàm số đã cho và trục tung là C. ( B. ( A. ( ( ) f x
Trang 3/6 - Mã đề thi 146
D. 5 . Giá trị cực tiểu của hàm số đã cho bằng A. 3− . B. 1. C. 1− .
SA a= Khoảng cách từ điểm A đến mặt phẳng (SBD) bằng
.
a
a
21
a
a
.
.
.
.
3
21 3
21 7
Câu 22: Cho hình chóp S.ABCD có đáy ABCD là hình vuông cạnh a, hình chiếu vuông góc của S trên mặt phẳng (ABCD) là trung điểm AB, 3 A. B. C. D.
14 Câu 23: Hàm số nào dưới đây có bảng biến thiên như sau?
4
=
23 x
3 3
22 x
y
+ 2x x
−
=
= − − = y . y x . y = − + x x + . 1 + . 1 D. A. B. C.
x
y
2
)
(
3; +∞ .
2; +∞ .
là
)
)
)
4
2
−
=
. B. ( D. (
10
x
x
log 3 ) ;−∞ +∞ . ( ) f x
]1; 2−
bằng
a
a
.
.
.
.
. . C. ( ; 2−∞ + trên đoạn [ 2 C. 7− . D. 23− B. 2 .
3 3 2
=
o60 . Thể tích của khối lăng trụ đã cho bằng 3 3 33 a 3 4 có bảng biến thiên như sau:
y
A. D. C. B. Câu 24: Tập xác định của hàm số A. ( Câu 25: Giá trị nhỏ nhất của hàm số A. 22− Câu 26: Cho hình lăng trụ đều ABC.A’B’C’ có AB = a và góc giữa đường thẳng A’B và mặt phẳng (ABC) bằng 3 a 4
( ) f x
x = . 2
x = − .
2
1x = .
Câu 27: Cho hàm số
=
x = − . 1 y log
x
C. D.
) + là 1
Điểm cực đại của hàm số đã cho là A. B. Câu 28: Đạo hàm của hàm số
=
=
y
y = '
'
'
y
1 +
x
1
1 ln 3
( 3 + 1 x ln 3 ( ) f x có bảng biến thiên như sau:
= . . . . y ' C. D. A. B. + 1 1) ln 3 ( x
; 4−∞
)0;1 .
)1;0−
) −∞ − . ; 1
)
5 2
1 2 .a a bằng
. . Câu 29: Cho hàm số Hàm số đã cho nghịch biến trên khoảng nào dưới đây? A. ( B. ( C. ( D. (
3a .
2a .
5a .
5 4a .
Câu 30: Với a là số thực dương tùy ý, biểu thức
Trang 4/6 - Mã đề thi 146
A. B. D. C.
=
.S ABC có đáy ABC là tam vuông tại A,
,
= AB a BC a 2 o60 (tham khảo hình bên).
, cạnh bên SA
) SBC bằng
Câu 31: Cho hình chóp vuông góc với mặt phẳng đáy, góc giữa SA và mặt phẳng (
3
a
.
.
3 3 4
33 a 12
2
3
.S ABC bằng a 6 bx
,
,
)
a b c d ∈ có đồ thị là đường cong trong hình bên. ,
Thể tích của khối chóp 3 . . A. B. C. D. a 8 + = + cx d y ax Câu 32: Cho hàm số + (
a b c d ? , , ,
D. 3 .
y
( ) f x
3
2
3
2
+
−
−
=
3
x
2
x
6
x
có đồ thị B. 4 . = y Có bao nhiêu số âm trong các số A. 1. Câu 33: Cho hàm số bậc năm như hình bên. C. 2 . ( ) x′= f
Số điểm cực trị của hàm số là
( f x
)
( ) g x B. 7 .
D. 10 . C. 9 .
.S ABCD có đáy ABCD là hình vuông, mặt bên SAB là tam giác đều và ) SCD bằng
A. 8 . Câu 34: Cho hình chóp tứ giác nằm trong mặt phẳng vuông góc với đáy. Biết khoảng cách từ điểm A đến mặt phẳng (
21
21
7
7
3a
37 a 6
33 a 2
2
2
=
−
f
− 2 3
x
x
x
9
4
. . . . A. B. C. D. , thể tích của khối chóp đã cho bằng 37 a 6
)
) (
=
−
+ x m
f
( 22 x
12
. Có bao nhiêu giá trị nguyên dương của tham số Câu 35: Cho hàm số
) có đúng 5 điểm cực trị?
m để hàm số
( ) g x
37 a 2 ( − 9 1 )
′ (
Trang 5/6 - Mã đề thi 146
( ) f x
f
) 0 ( ) f x = là
D. 19 . C. 16 . có đồ thị là đường cong trong hình bên. B. 17 . = y A. 18 . Câu 36: Cho hàm số bậc ba
=
C. 12 . D. 10 .
y
có bảng biến thiên như hình vẽ sau: Số nghiệm của phương trình A. 8 . Câu 37: Cho hàm số
( B. 4 . ( ) f x
′
+
f
= là 0
( ) f x
(
)2
Số nghiệm thực của phương trình
′
B. 6 . C. 12 .
ABC A B C′ .
) ABC là
) ′ bằng
D. 8 . A BC′ và (
′ . Biết rằng góc giữa hai mặt phẳng ( ′ ABC A B C′ .
đều và diện tích bằng 3 . Thể tích khối lăng trụ A. 10 . Câu 38: Cho lăng trụ đứng 30° , tam giác A BC′
3 4
3 3 4
f x có bảng xét dấu của đạo hàm như sau ( )
. . A. B. C. 2 3 . D. 6 .
3
Câu 39: Cho hàm số
2;
− + x 3) f x
)0; 2 .
) +∞ .
3
−
nghịch biến trên khoảng nào sau đây? )1;0 . − + x 12 B. ( D. ( C. ( = 3 ( y ) −∞ − ; 1 .
= − + x
mx 3
26 x
+ có đúng một cực trị thuộc khoảng ( 1
)1;6−
Hàm số A. ( Câu 40: Có bao nhiêu giá trị nguyên của tham số m sao cho ứng với mỗi m, hàm số y ?
A. 7 . B. 6 . C. 15 . D. 8 .
----------- HẾT ----------
Trang 6/6 - Mã đề thi 146