S GD&ĐT QUNG NINH
TRƯNG THPT NGÔ QUYN
-------------------------------------------
Đ KIM TRA GIA K I, NĂM HC 2023
2024
Môn: TOÁN Lớp 12
Thời gian làm bài: 90 phút, không kể thời gian giao đề
-------------------------------------------------------------------
(Đề kiểm tra có 06 trang)
Mã đề 101
PHẦN TRẮC NGHIỆM (7,0 điểm)
Câu 1. Cho hàm số. Tiệm cận đứng và tiệm cận ngang của đồ thị hàm số đã cho là
A. . B. .
C. . D. ; .
Câu 2. Cho hình chóp đáy hình vuông cạnh . vuông góc với đáy. Góc giữa cạnh với đáy bằng . Thể
tích khối chóp tính theo là:
A. . B. . C. . D. .
Câu 3. Thể tích khối lập phương cạnh bằng
A. . B. . C. . D. .
Câu 4. Cho hàm số đạo hàm xác định liên tục trên đồ thị hàm số như hình vẽ. Mệnh đề nào sau
đây là đúng?
A. Hàm số đồng biến trên khoảng.
B. Hàm số nghịch biến trên khoảng .
C. Hàm số đồng biến trên khoảng .
D. Hàm số đồng biến trên khoảng.
Câu 5. Cho hình chóp tứ giác đáy hình vuông cạnh bằng , cạnh bên vuông góc với mặt phẳng đáy
và . Tính thể tích của khối chóp .
A. . B. . C. . D. .
Câu 6. Cho hàm số có bảng biến thiên như sau:
Tổng số tiệm cận đứng và tiệm cận ngang của đồ thị hàm số đã cho là
A. . B. . C. . D. .
Câu 7. Cho hàm số . Biết hàm số liên tục trên và có đồ thị như hình vẽ sau.
Trang 1/6 – Mã đề 101
Hàm số đã cho đạt cực đại tại
A. . B. . C. . D. .
Câu 8. Cho hàm số có bảng biến thiên như sau:
Hàm số nghịch biến trên khoảng nào dưới đây?
A. . B. . C. . D. .
Câu 9. Cho khối chóp có thể tích bằng . Gọi là điểm trên cạnh sao cho Thể tích khối chóp bằng
A. . B. . C. . D. .
Câu 10. Cho lăng trụ đứng tam giác có đáy là tam giác vuông cân tại với , biết tạo với mặt phẳng một góc
. Thể tích khối lăng trụ đã cho bằng
A. . B. . C. . D. .
Câu 11. Trong các hàm số sau, hàm số nào đồng biến trên ?
A. . B. .
C. . D. .
Câu 12. Đường cong ở hình vẽ sau là đồ thị của hàm số nào dưới đây?
A. . B. . C. . D. .
Câu 13. Cho hàm số liên tục trên . Hàm số có đồ thị như hình bên dưới.
2
Hàm số đồng biến trên khoảng nào?
A. . B. . C. . D. .
Câu 14. Cho hàm số có và . Khẳng định nào sau đây là khẳng định đúng?
A. Đồ thị hàm số đã cho có hai tiệm cận ngang là các đường thẳng và .
B. Đồ thị hàm số đã cho không có tiệm cận ngang.
C. Đồ thị hàm số đã cho có hai tiệm cận ngang là các đường thẳng và .
D. Đồ thị hàm số đã cho có đúng một tiệm cận ngang.
Câu 15. Tập hợp tất cả giá trị của hàm tham số để hàm số nghịch biến trên là
A. . B. . C. . D. .
Câu 16. Hàm số có đồ thị như sau
Hàm số đồng biến trên khoảng nào dưới đây?
A. . B. . C. . D. .
Câu 17. Tìm tất cả các giá trị thực của đề hàm số có 3 cực trị.
A. . B. . C. . D. .
Câu 18. Đường cong trong hình là đồ thị của hàm số nào dưới đây?
A. . B. . C. . D. .
Câu 19. Cho hàm số có đồ thị như hình vẽ. Mệnh đề nào dưới đây đúng?
Trang 3/6 – Mã đề 101
A. Hàm số có đúng một cực trị.
B. Hàm số có giá trị cực tiểu bằng 2.
C. Hàm số có ba cực trị.
D. Hàm số đạt cực đại tại và đạt cực tiểu tại .
Câu 20. Khối đa diện đều loạicó bao nhiêu mặt?
A. . B. . C. . D. .
Câu 21. Khối hộp chữ nhật được tạo thành từ một số khối lập phương đơn vị
Biết rằng mỗi khối lập phương đơn vị có thể tích bằng 1, thể tích của khối hộp đó bằng
A. . B. . C. . D. .
Câu 22. Cho hàm số bảng xét dấu đạo hàm như hình vẽ. Hàm số đã cho nghịch biến trên khoảng nào
dưới đây?
A. . B. . C. . D. .
Câu 23. Cho hàm số liên tục trên và có bảng xét dấu của đạo hàm như hình.vẽ.
Hàm số đã cho có bao nhiêu điểm cực đại?
A. . B. . C. . D. .
Câu 24. Hình nào dưới đây là hình đa diện
Hình 1 Hình 2 Hình 3 Hình 4
A. Hình. B. Hình. C. Hình 4. D. Hình.
Câu 25. Hidnh đa diêen trong hidnh vef bên dươgi cog bao nhiêu măet?
A. . B. . C. . D. .
Câu 26. Cho tứ diện có đôi một vuông góc và . Thể tích khối tứ diện bằng
A. . B. . C. . D. .
4
Câu 27. Hàm số có bảng biến thiên như sau
Giá trị cực tiểu của hàm số là
A. . B. . C. . D. .
Câu 28. Cho hàm số có đồ thị như hình vẽ
Mệnh đề nào sau đây đúng?
A. . B. .
C. . D. .
Câu 29. Tìm tất cả các giá trị thực của tham số đêh đôd thie hadm sôg cog đúng hai đươdng tiêem câen đưgng
A. . B. .
C. . D. .
Câu 30. Hình hộp chữ nhật có ba kích thước đôi một khác nhau có bao nhiêu mặt phẳng đối xứng?
A. mặt phẳng. B. mặt phẳng. C. mặt phẳng. D. mặt phẳng.
Câu 31. Tổng số tiệm cận ngang và tiệm cận đứng của đồ thị hàm số là
A. 1. B. 4. C. 3. D. 2.
Câu 32. Cho tứ diện . Gọi , lần lượt trung điểm của , . Khi đó tỉ số thể tích của khối tứ diện khối tứ
diện bằng:
A. . B. . C. . D. .
Câu 33. Đường cong ở hình bên là đồ thị của một trong bốn hàm số dưới đây. Hàm số đó là hàm số nào?
A. . B. . C. . D. .
Câu 34. Đường cong sau là đồ thị hàm số nào dưới đây?
Trang 5/6 – Mã đề 101