Sở GD ĐT CÀ MAU Trường THPT Phan Ngọc Hiển (Đề thi có 06 trang) KIỂM TRA GHKI NĂM HỌC 2023 - 2024 MÔN: Toán -khối 12 Thời gian làm bài: 90 phút

=

y

Họ và tên: ............................................................................ Lớp: ............. Mã đề 101

− x 1 5 − 2 x

1

2

x = − .

x = − .

là đường thẳng có phương trình: Câu 1. Tiệm cận đứng của đồ thị hàm số

5x = .

x = . 2

.S ABCD có tất cả các cạnh bằng a . Gọi M là trung điểm của SD .

B. C. D.

) ABCD bằng

A. Câu 2. Cho hình chóp tứ giác đều Tang của góc giữa đường thẳng BM và mặt phẳng (

2 3

1 3

2 2

C. D. A. B.

ABC

, đáy ABC là tam giác đều cạnh a. Thể tích khối chóp

3 3 Câu 3. Cho hình chóp S.ABC có SA

S.ABC biết , SA a 5

3a

3

3a

3a

15

bằng

15 4

12

3a 3

=

y

4 có đồ thị là đường cong trong hình bên. f x ( )

. A. . . B. C. . D.

−∞

Câu 4. Cho hàm số bậc ba

1; + ∞ .

)1;3−

)

. Hàm số đã cho đồng biến trên khoảng nào dưới đây? )2;1− );3 C. ( D. (

B. ( . }3; 4 có tên gọi là

4

=

A. ( . Câu 5. Khối đa diện đều loại { A. Khối bát diện đều C. Khối lập phương B. Khối hai mươi mặt đều. D. Khối mười hai mặt đều Câu 6. Hàm số nào dưới đây có bảng biến thiên như sau?

y

2 3 −

23 x

3 3

+ −

x x

2 1

3

= = − y x x y x y = − + x x + 1 A. + 2 B. C. D.

23 x

= + − y x − đạt giá trị cực tiểu là :

=

y

( ) f x

Câu 7. Hàm số A. 1. C. 26. D. –3.

Câu 8. Cho hàm số 9 1 x B. –6. có bảng biến thiên như sau:

Mã đề 101 Trang 1/6

2; 2−

1; + ∞ .

)

)1;3 .

)

. C. ( B. ( D. (

=

y

B. 12 . C. 20 . D. 30 . Hàm số đã cho đồng biến trên khoảng nào dưới đây? );1−∞ . A. ( Câu 9. Số cạnh của hình 12 mặt đều là: A. 16 .

+ −

x x

2 3

1 1

là đường thẳng có phương trình Câu 10. Tiệm cận ngang của đồ thị hàm số

1 y = 3 2

4

=

+

ax

bx

A. B. C. D.

2 y = 3 Câu 11. Cho hàm số

( ) f x thực của phương trình

2 1 y = − y = − 3 3 + có đồ thị là đường cong trong hình bên. Số nghiệm c ( ) =2 f x

C. 4. D. 3.

3 3 −

x = . 0

3x = .

+ đạt giá trị nhỏ nhất tại điểm x 4

3

D.

] 2;19 bằng

= − B. 1. ]0;3 , hàm số = y x x = . 2 B. f x ( ) x 24 x A. 2. Câu 12. Trên đoạn [ 1x = . A. Câu 13. Giá trị nhỏ nhất của hàm số C. trên đoạn [

. C. 32 2 .

− D. 32 2

=

4

( ) f x

2

+

+

=

m

2

3

x

B. 45− . 2 4 − x x 32 A. 40− . Câu 14. Cho hàm số

3; 2

+ . Có bao nhiêu giá trị nguyên của tham số m sao cho ứng với của phương trình ( f x

bằng -

)

=

=

=

C. 145 . B. 143 . D. 142 . mỗi m tổng giá trị các nghiệm phân biệt thuộc khoảng  4 ? A. 144 . Câu 15. Thể tích của khối lăng trụ có diện tích đáy bằng B và chiều cao bằng h là:

V

Bh

V

Bh

V

Bh

1 3

1 2

4 3

. . B. . C. . D. V Bh= A.

3 5 −

= x x y

3

)+∞

;0)

4

2

và trục hoành là C. 3 . D. 0 . = − . Mệnh đề nào dưới đây đúng ? B. 1 . 23 x y x

= + + có đồ thị là đường cong trong hình dưới. Điểm cực tiểu của hàm ax bx y c

y

4

3

x

-1 O

1

Câu 16. Số giao điểm của đồ thị hàm số A. 2 . Câu 17. Cho hàm số −∞ B. Hàm số nghịch biến trên khoảng (2; A. Hàm số nghịch biến trên khoảng ( C. Hàm số nghịch biến trên khoảng (0; 2) D. Hàm số đồng biến trên khoảng (0; 2) Câu 18. Cho hàm số số đã cho bằng

B. 0 . C. 3 . D. 1− .

( ) f x có bảng biến thiên như sau:

A. 1. Câu 19. Cho hàm số

Mã đề 101 Trang 2/6

3

+

=

y

ax

C. 3 . D. 1.

cx d có đồ thị như hình vẽ bên. Mệnh đề nào dưới đây đúng?

< >

< <

> <

< >

> >

< <

< <

< >

B. 0 . 2 + + bx

a a

c 0, c 0,

0, 0,

0, 0,

0 0

b b

d d

a a

b 0, b 0,

c 0, c 0,

d 0, d 0,

0 0

. B. . D.

( )

f x′ ( )

f x liên tục trên  và có bảng xét dấu của

như sau: Hàm số đã cho có giá trị cực tiểu bằng A. 1.− Câu 20. Cho hàm số A. C. Câu 21. Cho hàm số

6B = và chiều cao

2

h = . Thể tích của khối chóp đã cho bằng

Số điểm cực đại của hàm số đã cho là B. 1. C. 3 . D. 2 .

y

C. 4 . D. 12 . có đồ thị là đường cong trong hình bên. B. 6 . = f x ( ) A. 4 . Câu 22. Cho khối chóp có diện tích đáy A. 3 . Câu 23. Cho hàm số bậc ba

2

=

=

f

x

x

.

y

B. 1.

(

( ) x

( ) f x

Hàm số đã cho có giá trị cực đại bằng A. 1.− Câu 24. Cho hàm số D. 2 . ∀ ∈  Có bao nhiêu giá trị nguyên

) 9 ,

3 5 +

( ) g x

= f x + x m dương của tham số m để hàm số có đạo hàm ( C. 2− . )( − − x 7 ) có ít nhất 3 điểm cực trị?

=

A. 7. C. 5. D. 6.

y

có đồ thị là đường cong trong hình vẽ bên. Tọa độ giao điểm của đồ thị Câu 25. Cho hàm số

B. 4. + ax b + cx d hàm số đã cho và trục tung là

. A. (

)2;0 .

)0;2 . C. ( D. ( B. (

) 0; 2− .

)2;0−

Mã đề 101 Trang 3/6

f x liên tục trên đoạn [ ( )

. Giá trị của M m− bằng ?

]2; 4− Câu 26. Cho hàm số là giá trị lớn nhất và nhỏ nhất của hàm số đã cho trên [

và có đồ thị như hình vẽ bên. Gọi M và m lần lượt ]2; 4−

34a .

32a .

C. 0 . B. 3 . D. 4 . A. 11. Câu 27. Thể tích của khối chóp có đáy là hình vuông cạnh a , chiều cao bằng 2a bằng

a .

a .

32 3

=

34 3 có bảng biến thiên như hình vẽ

y

B. C. D. A.

( ) f x

Câu 28. Cho hàm số

Số nghiệm của phương trình

( ) 1 f x = là : B. 0 .

4

4

C. 1 . D. 2 . A. 3 . Câu 29. Đồ thị hàm số nào dưới đây có dạng như đường cong trong hình bên?

22 x

3 3

3 3 −

− = = − + = x y x y x y x x = − + x . D. C. B. . . .

3 cm ).

30( 20( 60( 12(

22 y x A. Câu 30. Thể tích của khối hộp chữ nhật có 3 kích thước lần lượt là 3cm, 4cm, 5cm bằng A.

3 cm ).

3 cm ).

3 cm ).

C. B.

.

'

'

'

ABC A B C có đáy là tam giác đều cạnh a và

3

3

D. = . Thể tích của AA a 3 ' Câu 31. Cho khối lăng trụ đứng lăng trụ đã cho bằng

33 a 2

. B. . C. . D. . A.

23a và chiều cao là

5a

33 a 4 )T có diện tích mặt đáy là

3

5

a

33 a

5

a

3 5

a 4 . a 2 Câu 32. Tính thể tích khối lăng trụ (

3 5 4

=

y

. A. B. . C. . D. .

( ) f x

có đồ thị là đường cong trong hình bên. Hàm

34 a 3 Câu 33. Cho hàm số số đã cho nghịch biến trên khoảng nào dưới đây?

)0;1 . )1;1−

);0−∞ . ) 0; +∞ .

. B. ( D. ( A. ( C. (

Mã đề 101 Trang 4/6

=

y

( ) f x

1

2

có bảng biến thiên như sau: Câu 34. Cho hàm số

x = − .

x = − .

Điểm cực tiểu của hàm số đã cho là: x = . 2 B. C.

SA

SA a=

2

1x = . ) và

. D. ABCD

( ⊥ ) SBD bằng

a

10

a

2

a

a

2

A. .S ABCD có đáy ABCD là hình vuông cạnh a , Câu 35. Cho khối chóp Gọi M là trung điểm cạnh SC . Khoảng cách từ điểm M đến mặt phẳng (

10

10 5

3

+

=

x

23 x

9

C. D. B. A.

( ) f x

2 trên đoạn [

]2; 2−

bằng

=

=

+

y

f

x

x

( ) x

( ) f x

(

D. 10 .

x 10 C. 12− )( x 2

. ) − ∀ ∈  . Số điểm cực trị của hàm số đã 1 ,

4

22 x

C. 2 . D. 1 . = − y x

) −∞ − . ; 1

. B. 3 . nghịch biến trên khoảng nào dưới đây? ) B. ( 1; +∞ . C. ( D. (

4 Câu 36. Giá trị lớn nhất của hàm số B. 1− . A. 15 . Câu 37. Cho hàm số có đạo hàm cho là A. 0 . Câu 38. Hàm số )1;0− A. ( Câu 39. Cho hàm số

);1−∞ . ( ) f x có bảng biến thiên như sau:

2;0−

0; + ∞ .

)

) 0; 2 .

)

. Hàm số đã cho nghịch biến trên khoảng nào dưới đây? ) 2; + ∞ . C. ( D. ( B. (

3,

7

a

a

a

a

V =

V =

V =

V =

. Thể tích của khối chóp đó là A. ( Câu 40. Cho khối chóp S.ABCD, có SA vuông góc với đáy, SA a= và đáy là hình chữ nhật = AB a

3 6 6

3 21 3

= BC a 3 6 3

4

=

=

B. A. C. D.

3 15 6 Câu 41. Đồ thị của hàm số nào dưới đây có dạng như đường cong trong hình bên? 22 x

y

x

− . 1

y

.

3

=

=

y

+ x 1 2 − 1 x 23 x

x

y

.

B. A.

− . 1

=

( ) f x

− x 1 2 + 1 x có đạo hàm

C. D.

f

'

4

x∀ ∈ 

( ) x

( x x

)

f>

f>

(5)

f

f

f>

, . Mệnh đề nào Câu 42. Cho hàm số

( ) 1

( ) 4

( ) 0

( ) 3 ′

. A. B. D. . ĐÚNG? ( ) f 4

. ′

( ) 6 C. ′ có đáy là hình vuông

a= 4

A BD′

f> f ′ ABCD A B C D . 060 . Thể tích của khối hộp chữ nhật đã cho bằng

, góc giữa hai mặt phẳng . BD

( ) 2 Câu 43. Cho khối hộp chữ nhật ) ) ABCD bằng

(

và (

Mã đề 101 Trang 5/6

3

3

16 3a .

48 3a .

3 a .

3 a .

16 3 3

16 3 9

A. B. C. D.

=

=

=

Câu 44. Thể tích của khối chóp có diện tích đáy bằng B và chiều cao bằng h là:

V

Bh

V

Bh

V

Bh

1 3

4 3

1 2

. A. . B. . C. V Bh= . D.

y

x= − cắt đồ thị hàm số

3

x

x

?

2

1

 y tại 2 điểm phân biệt có hoành độ Câu 45. Biết đường thẳng   x x 11 2

B. 4 . C. 5 . D. 1− .

,x x , khi đó giá trị   1 2 A. 2 . Câu 46. Cho hàm số

( ) f x có bảng biến thiên như sau:

Tổng số tiệm cận đứng và tiệm cận ngang của đồ thị hàm số đã cho là

=

y

( ) f x

C. 4 . D. 2 . B. 1. có bảng biến thiên như sau A. 3 . Câu 47. Cho hàm số

=

y

Giá trị cực đại của hàm số đã cho bằng C. 1− . D. 2 .

( ) f x

B. 3 . có bảng biến thiên

A. 0 . Câu 48. Cho hàm số Tiệm cận đứng của đồ thị hàm số đã cho là

1x = . x = . 0

x = . 2 x = − . 4

B. D.

3 cm . )

=

y

f

3 cm . ) có đạo hàm

2 3 cm . cm . ) ) ;−∞ + ∞ . Đồ thị của hàm số y

64( 16( 4( B. D.

)

( ) x′= f

=

64( C. trên khoảng ( A. C. Câu 49. Thể tích khối lập phương có cạnh bằng 4cm là A. Câu 50. Cho hàm số

( ) x′ đồng biến trên khoảng nào trong các

y

( ) f x ( ) f x

như hình vẽ. Hàm số

khoảng sau

1; + ∞ .

)

−∞

;3 . A. B. (    5 2

);0

;1 C. . . D. (          1 2

------ HẾT ------

Mã đề 101 Trang 6/6

Sở GD ĐT CÀ MAU Trường THPT Phan Ngọc Hiển (Đề thi có 06 trang) KIỂM TRA GHKI NĂM HỌC 2023 - 2024 MÔN: Toán -khối 12 Thời gian làm bài: 90 phút

=

Lớp: ............. Mã đề 102

y

có đồ thị là đường cong trong hình vẽ bên. Tọa độ giao điểm của đồ thị Câu 1. Cho hàm số

Họ và tên: ............................................................................ + ax b + cx d hàm số đã cho và trục tung là

.

) 0; 2− .

)0;2 .

=

=

+

y

2

f

x

D. (

)2;0− B. ( có đạo hàm

( ) f x

( ) x

(

C. ( )( x )2;0 . ) − ∀ ∈  . Số điểm cực trị của hàm số đã 1 , x

3

+

=

+

D. 0 .

y

> >

< <

< >

< <

> <

> <

< >

< <

c c

a a

0 0

0, 0,

0, 0,

0, 0,

a a

0, b 0, b

0, d 0, d

0, c 0, c

B. 2 . 2 + bx C. 3 . cx d có đồ thị như hình vẽ bên. Mệnh đề nào A. ( Câu 2. Cho hàm số cho là A. 1 . Câu 3. Cho hàm số

4

2

=

+ . Có bao nhiêu giá trị nguyên của tham số m sao cho ứng với

32

x

x

( ) f x

2

+

+

=

2

x

3

m

. B. . D. 0 0

)

C. 145 .

'

'

'

ABC A B C có đáy là tam giác đều cạnh a và

. Thể tích của D. 144 . = a 3 ' AA B. 143 . .

ax dưới đây đúng? A. d b C. d b 4 Câu 4. Cho hàm số mỗi m tổng giá trị các nghiệm phân biệt thuộc khoảng (-3; 2) của phương trình ( f x bằng -4 ? A. 142 . Câu 5. Cho khối lăng trụ đứng

3

3

lăng trụ đã cho bằng

33 a 2

=

( ) f x

A. . B. . D. . C. . a 4

f

'

4

33 a 4 . Mệnh đề nào ĐÚNG?

( x x

)

f>

(5)

f

f

f>

f

f>

f

,

( ) x ( ) 3

( ) 0

( ) 4

( ) 2

2

A. . B. . D. . Câu 6. Cho hàm số ( ) 6 có đạo hàm ( ) 1

=

=

f

x

7

x

x

.

y

(

∀ ∈  Có bao nhiêu giá trị nguyên

( ) f x

f> ) 9 ,

a 2 x∀ ∈  ( ) 4 − Câu 7. Cho hàm số . ( ) x

3 5 +

( ) g x

− )

= C. )( có ít nhất 3 điểm cực trị? x + x m f dương của tham số m để hàm số có đạo hàm (

C. 7. D. 5.

SA

ABC

, đáy ABC là tam giác đều cạnh a. Thể tích khối chóp A. 6. B. 4. Câu 8. Cho hình chóp S.ABC có

S.ABC biết , SA a 5

3a

3

3a

3a

15

bằng

4

12

15 4

3a 3

. A. . . B. C. . D.

Mã đề 102 Trang 1/6

SA

ABCD

SA a=

2

)

và . Gọi

.S ABCD có đáy ABCD là hình vuông cạnh a , Câu 9. Cho khối chóp M là trung điểm cạnh SC . Khoảng cách từ điểm M đến mặt phẳng (

( ⊥ ) SBD bằng

a

10

a

2

2

a

a

10

10 5

4

2

=

y

A. B. C. D.

( ) f x

có bảng biến thiên

1x = . x = . 0

Câu 10. Cho hàm số Tiệm cận đứng của đồ thị hàm số đã cho là

x = − . 4 x = . 2

B. D.

23a và chiều cao là

5a

)T có diện tích mặt đáy là

3

5

a

a

3 5

33 a

5

.

3 5 4

f x liên tục trên đoạn [ ( )

A. B. . . C. . D. . A. C. Câu 11. Tính thể tích khối lăng trụ ( 34 a 3

. Giá trị của M m− bằng ?

]2; 4− Câu 12. Cho hàm số là giá trị lớn nhất và nhỏ nhất của hàm số đã cho trên [

2

=

và có đồ thị như hình vẽ bên. Gọi M và m lần lượt ]2; 4−

c

+ có đồ thị là đường cong trong

( ) f x

B. 4 . D. 3 . 4 + bx ax A. 0 . C. 11. Câu 13. Cho hàm số

( ) =2 f x

hình bên. Số nghiệm thực của phương trình là

B. 2. D. 4.

y

C. 30 . D. 12 . có đồ thị là đường cong trong hình bên. B. 16 . = f x ( )

A. 3. C. 1. Câu 14. Số cạnh của hình 12 mặt đều là: A. 20 . Câu 15. Cho hàm số bậc ba

=

=

=

C. 2 . D. 1. Hàm số đã cho có giá trị cực đại bằng A. 1.− B. 2− . Câu 16. Thể tích của khối lăng trụ có diện tích đáy bằng B và chiều cao bằng h là

V

Bh

V

Bh

V

Bh

1 3

4 3

1 2

. A. . B. . C. . D. V Bh=

Mã đề 102 Trang 2/6

=

y

( ) f x

2; 2−

1; + ∞ .

Câu 17. Cho hàm số có bảng biến thiên như sau:

)

);1−∞ .

)

=

y

. Hàm số đã cho đồng biến trên khoảng nào dưới đây? )1;3 . D. (

( ) f x

2

x = − .

1

C. ( B. ( có bảng biến thiên như sau: A. ( Câu 18. Cho hàm số

x = − .

1x = .

4

=

A. Điểm cực tiểu của hàm số đã cho là: x = . 2 D. C. B. Câu 19. Hàm số nào dưới đây có bảng biến thiên như sau?

y

2 3 −

3 3

23 x

+ −

x x

= = − y x x y = − + x x y x + 1 B. + 2 C. D. A.

3 5 −

= y x x

B. 3 . D. 2 .

2 1 và trục hoành là C. 0 .

34a .

Câu 20. Số giao điểm của đồ thị hàm số A. 1 . Câu 21. Thể tích của khối chóp có đáy là hình vuông cạnh a , chiều cao bằng 2a bằng

a .

a .

32a .

34 3

32 3

=

A. B. C. D.

y

( ) f x

có bảng biến thiên như sau Câu 22. Cho hàm số

=

=

=

Giá trị cực đại của hàm số đã cho bằng C. 0 . B. 1− . D. 2 . A. 3 . Câu 23. Thể tích của khối chóp có diện tích đáy bằng B và chiều cao bằng h là:

V

Bh

V

Bh

V

Bh

1 3

4 3

1 2

3

. A. . B. . C. V Bh= . D.

23 x

+ = y x 9 − đạt giá trị cực tiểu là :

3

)+∞

C. –3. D. 1. = − − x 1 B. –6. 23 x x y . Mệnh đề nào dưới đây đúng ?

−∞ D. Hàm số đồng biến trên khoảng (0; 2)

Câu 24. Hàm số A. 26. Câu 25. Cho hàm số A. Hàm số nghịch biến trên khoảng (0; 2) B. Hàm số nghịch biến trên khoảng (2; C. Hàm số nghịch biến trên khoảng ( ;0)

Mã đề 102 Trang 3/6

y

x= − cắt đồ thị hàm số

3

x

x

?

1

2

 y tại 2 điểm phân biệt có hoành độ Câu 26. Biết đường thẳng   x x 11 2

B. 1− . C. 4 .

. Thể tích của khối chóp đó là

,x x , khi đó giá trị   1 2 A. 2 . D. 5 . Câu 27. Cho khối chóp S.ABCD, có SA vuông góc với đáy, SA a= và đáy là hình chữ nhật = AB a

3,

7

a

a

a

a

V =

V =

V =

V =

= BC a 3 15 6

3 6 3

3 21 3

3 6 6

A. B. C. D.

3 cm ).

3 cm ).

3 cm ).

20( 30( 60( 12( C. D. B.

3 cm ). ( ) f x có bảng biến thiên như sau:

Câu 28. Thể tích của khối hộp chữ nhật có 3 kích thước lần lượt là 3cm, 4cm, 5cm bằng A. Câu 29. Cho hàm số

Tổng số tiệm cận đứng và tiệm cận ngang của đồ thị hàm số đã cho là

6B = và chiều cao

h = . Thể tích của khối chóp đã cho bằng

2

B. 3 . C. 1. D. 2 .

a= 4

BD

A BD′

′ . ABCD A B C D 060 . Thể tích của khối hộp chữ nhật đã cho bằng

B. 3 . D. 4 . C. 12 . ′ có đáy là hình vuông , góc giữa hai mặt phẳng

(

3

3

48 3a .

A. 4 . Câu 30. Cho khối chóp có diện tích đáy A. 6 . Câu 31. Cho khối hộp chữ nhật ) ) ABCD bằng và (

16 3a .

3 a .

3 a .

16 3 3

16 3 9

A. B. C. D.

( ) f x có bảng biến thiên như sau:

2;0−

0; + ∞ .

Câu 32. Cho hàm số

)

)

. D. (

y

1; + ∞ .

B. ( = C. ( có đồ thị là đường cong trong hình bên. Hàm số đã cho nghịch biến trên khoảng nào dưới đây? ) ) 2; + ∞ . 0; 2 . f x ( ) A. ( Câu 33. Cho hàm số bậc ba

)

);3

)2;1−

. . . Hàm số đã cho đồng biến trên khoảng nào dưới đây? )1;3− −∞ C. ( B. ( A. ( D. (

Mã đề 102 Trang 4/6

4

2

= + + có đồ thị là đường cong trong hình dưới. Điểm cực tiểu của hàm y ax bx c

y

4

3

x

-1 O

1

Câu 34. Cho hàm số số đã cho bằng

3 3 −

D. 0 .

1x = .

3x = .

C. 3 . + đạt giá trị nhỏ nhất tại điểm 4 x

4

22 x

C. D. = − y x

);1−∞ .

) −∞ − . ; 1

. C. ( D. (

( )

f x liên tục trên  và có bảng xét dấu của

như sau: B. 1. ]0;3 , hàm số = y x x = . 0 B. nghịch biến trên khoảng nào dưới đây? ) B. ( 1; +∞ . f x′ ( ) A. 1− . Câu 35. Trên đoạn [ x = . 2 A. Câu 36. Hàm số A. ( )1;0− Câu 37. Cho hàm số

Số điểm cực đại của hàm số đã cho là B. 4 . C. 3 . D. 2 .

4

=

=

y

x

22 x

− . 1

y

.

A. 1. Câu 38. Đồ thị của hàm số nào dưới đây có dạng như đường cong trong hình bên?

3

=

=

− x 1 2 + 1 x 23 x

x

y

y

.

B. A.

− . 1

+ 1 x 2 − 1 x

3

C. D.

] 2;19 bằng

= − f x ( ) x 24 x Câu 39. Giá trị nhỏ nhất của hàm số trên đoạn [

− C. 32 2

4

4

B. 45− . D. 40− . A. 32 2 . . Câu 40. Đồ thị hàm số nào dưới đây có dạng như đường cong trong hình bên?

22 x

3 3 −

3 3

22 x

=

y

= − + = − = y x y x x y = − + x x y x . A. . B. . C. . D.

+ −

2 3

x x

1 1

là đường thẳng có phương trình Câu 41. Tiệm cận ngang của đồ thị hàm số

1 y = 3

1 y = − 3

A. B. C. D.

2 y = 3 Câu 42. Cho hàm số

2 y = − 3 ( ) f x có bảng biến thiên như sau:

Mã đề 102 Trang 5/6

.S ABCD có tất cả các cạnh bằng a . Gọi M là trung điểm của SD .

C. 1. D. 0 .

) ABCD bằng

Hàm số đã cho có giá trị cực tiểu bằng A. 1.− B. 3 . Câu 43. Cho hình chóp tứ giác đều Tang của góc giữa đường thẳng BM và mặt phẳng (

1 3

2 3

3 3

2 2

=

y

B. C. D. A.

− x 1 5 − x 2

x = − . 2 x = . 2

=

là đường thẳng có phương trình: Câu 44. Tiệm cận đứng của đồ thị hàm số

y

( ) f x

B. D. có đồ thị là đường cong trong hình bên. Hàm

5x = . A. x = − . 1 C. Câu 45. Cho hàm số số đã cho nghịch biến trên khoảng nào dưới đây?

) 0; +∞ . )0;1 .

);0−∞ . )1;1− .

3

=

+

x

23 x

9

x

10

B. ( D. (

( ) f x

]2; 2−

bằng trên đoạn [

}3; 4 có tên gọi là

C. 10 . D. 1− . .

=

f

y

B. Khối hai mươi mặt đều. D. Khối bát diện đều

;−∞ + ∞ . Đồ thị của hàm số

)

( ) x′

( ) x′= f

=

y

có đạo hàm trên khoảng ( A. ( C. ( Câu 46. Giá trị lớn nhất của hàm số A. 12− B. 15 . Câu 47. Khối đa diện đều loại { A. Khối mười hai mặt đều C. Khối lập phương y Câu 48. Cho hàm số

( ) f x ( ) f x

như hình vẽ. Hàm số đồng biến trên khoảng nào trong các

1; + ∞ .

−∞

;3 B. . khoảng sau? ) A. (

);0

=

;1 . D. . C. (             5 2 1 2

y

( ) f x

có bảng biến thiên như hình vẽ Câu 49. Cho hàm số

Số nghiệm của phương trình

( ) 1 f x = là : B. 1 .

C. 2 . D. 0 .

2 cm . )

3 cm . )

3 cm . )

3 cm . )

64( 64( 16( 4( B. C. D.

A. 3 . Câu 50. Thể tích khối lập phương có cạnh bằng 4cm là : A. ------ HẾT ------

Mã đề 102 Trang 6/6

ĐÁP ÁN BÀI KIỂM TRA GIỮA HKI NĂM HỌC 2023-2024 MÔN TOÁN 12

6 D B B C 7 B A A C 8 C D A A 9 D B B B 10 A D C D 4 D B B D 5 A D C A Đề\câu 101 102 103 104 1 D A B C 2 C B D D 3 D C C D

15 D C B D 16 C D D B 17 C B C B 18 B C C B 19 B A C A 20 C B C B 14 B C C C Đề\câu 101 102 103 104 11 D A D B 12 A C D D 13 D A A A

24 D B B D 25 B A D A 26 A C C C 27 B C A A 28 A A A A 29 B B D C 23 D A B B 30 C D C C Đề\câu 101 102 103 104 21 D B D C 22 C A C A

Đề\câu 101 102 103 104 31 C A B C 32 D A A C 33 B A D B 34 D D C B 35 D D A D 36 A D A A 37 C D B D 38 D A D D 39 C C C C 40 D A A D

Đề\câu 101 102 103 104 41 D A A D 42 B D C C 43 D C B D 44 A D D C 45 B D D A 46 A B C A 47 B D A C 48 C C A B 49 B A A D 50 D D D C

Xem thêm: ĐỀ THI GIỮA HK1 TOÁN 12 https://toanmath.com/de-thi-giua-hk1-toan-12