MA TRẬN ĐỀ KIỂM TRA GIỮA KÌ I - MÔN: TOÁN - LỚP: 6 - NĂM HỌC 20242025
TT Chương/Ch đề
Nội dung/Đơn v
kiến thc
Mc đ đánh giá
Tng
%
đim
Nhn biết Thông hiu Vn dng Vn dng cao
TNKQ
TL
TNKQ
TL
TNKQ
TL
TNKQ
1
S t nhiên
Số tự nhiên và
tập hợp các số tự
nhiên. Thứ tự
trong tập hợp
các số tự nhiên
1
Câu 1
(0,25)
1
Bài 1a
(0,75)
1
Câu 2
(0,25)
12,5%
(1,25)
Các phép tính
với số tự nhiên.
Phép tính luỹ
thừa với số
tự nhiên
2
Câu: 3;4
(0,5)
1
Bài 1b
(0,5)
Bài 4
(1,0)
20%
(2,0)
Tính chia hết
trong tập hợp
các số tự nhiên.
Số nguyên tố.
Ước chung và
bội chung
4
Câu: 5;6;7;8
(1,0)
1
Bài 2a
(1,0)
1
Câu 9
(0,25)
1
Bài 2b
(1,0)
32,5%
(3,25)
2
c hình phẳng
trong thc tiễn
Tam giác đu,
hình vuông, lc
giác đu
2
Câu: 10;11
(0,5)
1
Bài 3a
(0,75)
12,5%
(1,25)
Hình ch nht,
hình thoi, hình
bình hành, hình
thang cân
1
Câu 12
(0,25)
2
Bài:
3b;3c
(2,0)
22,5%
(2,25)
Tng: S câu
Đim
11
3,5đ
4
3,5đ
4
2,0đ
1
1,0đ
20
10,0đ
T lệ %
35%
35%
20%
10%
100%
T lệ chung
70%
30%
100%
BNG ĐC T MA TRN ĐỀ KIM TRA GIA KÌ I - NĂM HỌC 20242025
MÔN: TOÁN - LP: 6
TT
Chương/Ch
đề
Ni
dung/đơn
v kiến
thc
Mc đ đánh giá
S câu hi theo mc đ nhn
thc
NB
TH
VD
VDC
1
S t nhiên
Số tự
nhiên và
tập hợp
các số tự
nhiên.
Thứ tự
trong tập
hợp các
số tự
nhiên
Nhn biết:
Nhn biết đưc tp hp các
s t nhiên.
Thông hiu:
Biu din đưc s t nhiên
trong h thp phân.
Biu din đưc các s t
nhiên t 1 đến 30 bng cách s
dng các ch s La Mã.
Vn dng:
– S dng đưc thut ng tp
hp, phn t thuc (không
thuc) mt tp hp; s dng
đưc cách cho tp hp.
1TN
(0,25)
1TL
(0,75)
1TN
(0,25)
Các
phép
tính với
số tự
nhiên.
Phép
tính luỹ
thừa với
số mũ tự
nhiên
Nhn biết:
Nhn biết đưc th t thc
hin các phép nh.
Vn dng:
Thc hin đưc các phép
nh: cng, tr, nhân, chia
trong tp hp s t nhiên.
– Vn dng đưc các tính cht
giao hoán, kết hp, phân phi
ca phép nhân đi vi phép
cng trong tính toán.
Thc hin đưc phép tính
lu tha vi s mũ t nhiên;
thc hin đưc các phép nhân
và phép chia hai lu tha cùng
cơ s vi s mũ t nhiên.
– Vn dng đưc các tính cht
ca phép tính (k c phép tính
lu tha vi s mũ t nhiên)
đểnh nhm, tính nhanh mt
cách hp lí.
Gii quyết đưc nhng vn
đề thc tin (đơn gin, quen
thuc)gn vi thc hin các
phép tính (ví d: tính tin mua
sm, tính lưng hàng mua
đưc t s tin đã có, ...).
Vn dng cao:
2TN
(0,5)
1TL
(0,5)
Gii quyết đưc nhng vn
đề thc tin (phc hp, không
quen thuc)gn vi thc hin
các phép tính.
1TL
(1,0)
Tính
chia hết
trong tập
hợp các
số tự
nhiên.
Số
nguyên
tố. Ước
chung và
bội
chung
Nhn biết :
Nhn biết đưc quan h chia
hết, khái nim ưc và bi.
Nhn biết đưc khái nim s
nguyên t, hp s.
Nhn biết đưc phép chia có
dư, đnh lí v phép chia có dư.
Nhn biết đưc phân s ti
gin.
Vn dng:
– Vn dng đưc du hiu
chia hết cho 2, 5, 9, 3 đ xác
định mt s đã cho có chia hết
cho 2, 5, 9, 3 hay không.
Thc hin đưc vic phân
tích mt s t nhiên ln hơn 1
thành tích ca các tha s
nguyên t trong nhng trưng
hp đơn gin.
– Xác đnh đưc ưc chung,
ước chung ln nht; xác đnh
đưc bi chung, bi chung nh
nht ca hai hoc ba s t
nhiên; thc hin đưc phép
cng, phép tr phân s bng
cách s dng ưc chung ln
nht, bi chung nh nht.
– Vn dng đưc kiến thc s
hc vào gii quyết nhng vn
đề thc tin (đơn gin, quen
thuc) (ví d: tính toán tin
hay lưng hàng hoá khi mua
sm, xác đnh s đồ vt cn
thiết đ sp xếp chúng theo
nhng quy tc cho trưc,...).
Vn dng cao:
– Vn dng đưc kiến thc s
hc vào gii quyết nhng vn
đề thc tin (phc hp, không
quen thuc).
2TN
(0,5)
1TL
(1,0)
1TN
(0,25)
1TN
(0,25)
1TN
(0,25)
1TL
(1,0)
2
c hình
phẳng
trong thc
tiễn
Tam
giác đu,
nh
vuông,
lục giác
đều
Nhn biết:
Nhn dng đưc tam giác
đều, hình vuông, lc giác đu.
Thông hiu:
Mô t đưc mt s yếu t
bn (cnh, góc, đưng chéo)
ca: tam giác đu (ví d: ba
cnh bng nhau, ba góc bng
nhau); hình vuông (ví d: bn
cnh bng nhau, mi góc là
góc vuông, hai đưng chéo
bng nhau); lc giác đu (ví
d: sáu cnh bng nhau, sáu
góc bng nhau, ba đưng chéo
chính bng nhau).
Vn dng:
– V đưc tam giác đu, hình
vuông bng dng c hc tp.
Tạo lập được lc giác đu
thông qua việc lắp ghép các
tam giác đều.
2TN
(0,5)
1TL
(0,75)
nh
ch
nht,
nh
thoi,
nh
nh
nh,
nh
thang
cân
Nhn biết:
Mô t đưc mt s yếu t
bn (cnh, góc, đưng chéo)
ca hình ch nht, hình thoi,
nh bình hành, hình thang
cân.
Thông hiu:
– V đưc hình ch nht, hình
thoi, hình bình hành bng các
dng c hc tp.
Gii quyết đưc mt s vn
đề thc tin (đơn gin, quen
thuc) gn vi vic nh chu vi
din tích ca các hình đc
bit nói trên (ví d: tính chu vi
hoc din tích ca mt s đối
ng có dng đc bit nói
trên,...).
Vn dng:
Gii quyết đưc mt s vn
đề thc tin gn vi vic tính
chu vi và din tích ca các
hình đc bit nói trên.
1TN
(0,25)
1TL
(0,75)
1TL
(1,25)
Tng đim
3,5
3,5
2,0
1,0
T l %
35%
35%
20%
10%
T l chung
70%
30%