1
UBND TP KON TUM
TRƯNG TH-THCS ĐĂKRƠWA
MA TRN Đ KIM TRA GIA HC KÌ 1
MÔN TOÁN LỚP 7 NĂM HỌC 2024-2025
Thi gian: 90 phút (không k thời gian phát đề)
TT
Ch
đề
Ni
dung/Đơn vị
kiến thc
Mc đ đánh giá
Tng
%
đim
Nhn biết
Vn dng
Vn dng cao
TNKQ
TL
TNKQ
TL
TNKQ
TL
TNKQ
TL
1
S
hu t
(14
tiết)
S hu t
tp hp các s
hu t. Th t
trong tp hp
các s hu t
4
(TN1,3,11,14)
1,0đ
1
(TN5)
0,25đ
12,5
Các phép
toán với số
hữu tỉ.
3
(TN4,12,15)
0,75đ
1
(TN17)
0,25đ
1/4TL
(TN21c)
1/4
(TL21d)
30,0
2
S
thc
(10
tiết)
Căn bậc hai
số học
2
(TN6,16)
0,5đ
1
(TN18)
0,25đ
1/4TL
(TN21b)
0,75đ
15,0
S vô tỉ. Số
thc
2
(TN7,8)
0,5đ
1
(TN20)
0,25đ
1/4TL
(TN21a)
0,75đ
15,0
3
Góc
đường
thng
song
song
(8 tiết)
Góc ở vị trí
đặc biệt. Tia
phân giác của
một góc
4
(TN9,10,13.19)
1,0đ
1/2
(TL22a)
0,5đ
15,0
Hai đường
thẳng song
song. Tiên đề
Euclid về
đường thẳng
song song
1
(TN2)
0,25đ
1/2
(TL22b)
12,5
Tng: S câu
Đim
16
4,0
4
1,0
1
2,0
3/4
2,0
1/4
1,0
22
10,0
T l %
40%
20%
10%
100%
T l chung
Trc nghim 50%
T lun 50%
100%
2
UBND TP KON TUM
TRƯNG TH-THCS ĐĂKRƠWA
BN ĐC T MA TRN Đ KIM TRA GIA KÌ 1 TOÁN LP 7
NĂM HC 2024-2025
TT
Chương/Chủ đề
Mc đ đánh giá
S câu hi theo mc đ nhn thc
Nhn
biết
Thông
hiu
Vn
dng
Vn
dng
cao
S - ĐAI SỐ
1
Số hữu
tỉ
S hu t
và tp hp
các s hu
t. Th t
trong tp
hp các s
hu t
Nhn bit:
Nhận biết được tập hợp các số hữu tỉ.
Nhận biết được số đối của một số hữu tỉ.
Thông hiu:
Biểu diễn được số hữu tỉ trên trục số.
4
(TN1,3,11
,14)
1
(TN5)
Các phép
tính với số
hữu tỉ
Nhn bit:
Nhận biết được công thức tính lũy thừa của lũy
thừa, nhân, chia 2 lũy thừa cùng cơ số
Thông hiu:
Thực hiện được chia 2 lũy cùng cơ số
Vn dng:
Thc hiện được các php tính: cng, tr, nhân,
chia trong tp hp s hu t.
Vn dụng được các tính cht phân phi ca phép
nhân đối vi phép cng
Vn dng cao:
3TN
(TN4,12,1
5)
1
(TN17)
1/4TL
(TN21c)
3
Gii quyết đưc mt s vấn đ thc tin không
quen thuc gn vi các phép nh v s hu t
1/4TL
(TL21d)
2
S thc
Căn bc
hai s hc
Nhn biết: Nhận biết được khái niệm căn bậc
hai số học của một số không âm.
Thông hiu:
- Tính được giá trị (đúng hoặc gần đúng) căn bậc
hai số học của một số nguyên dương bằng máy
tính cầm tay
Vn dng:
Vn dng cao:
2
(TN6,16)
1
(TN18)
0,25đ
1/4TL
(TN21b)
S vô tỉ. S
thc
Nhn biết:
Nhận biết được số vô tỉ, số thực, số đối của một
số thực, tập hợp các số thực.
- Nhn biết làm tròn s căn c vào độ chính xác
cho trưc
Thông hiu: Biểu diễn số thực trên trục số.
Hiểu được giá trị tuyệt đối của số thực
Vn dng:
Thc hin được ước lượng và làm tròn s n
c vào độ chính xác cho trưc
Vn dng cao:
2
(TN7,8)
1
(TN20)
1/4TL
(TN21a)
3
Các
hnh
hnh
Góc ở vị trí
đặc biệt.
Tia phân
Nhn bit :
Nhận biết được các góc vị trí đặc biệt
4
(TN9,10,1
4
hc cơ
bn
giác của
một góc
(hai góc kề bù, hai góc đối đỉnh).
Thông hiu:
Tìm được các góc ở vị trí đặc biệt (hai góc kề
bù, hai góc đối đỉnh).
Nhn biết được tia phân giác của một góc và
tính được số đo góc
Vận dụng:
Tính chất của hai góc đối đỉnh.
3,19)
1/2
(TL22a)
Hai đường
thẳng song
song. Tiên
đề Euclid
về đường
thẳng song
song
Nhn bit:
Nhn biết Hai đường thẳng song song, tiên đề
Euclid về đường thẳng song song.
Thông hiu:
tả đưc du hiu song song của hai đường
thng thông qua cp góc đng v, cp góc so le
trong.
Vận dụng:
- Cp góc trong cùng phía nhau nh s đo c
c.
1
(TN2)
1/2
(TL22b)
5
UBND TP KON TUM
TRƯNG TH-THCS ĐĂK WA
ĐỀ KIM TRA GIA HC K I
NĂM HỌC 2024-2025
Môn: TOÁN Lp 7
Thi gian: 90 phút (không k thời gian giao đề)
Mã đề: 01
Phn 1. Trc nghim khách quan. (5,0 điểm)
Hãy khoanh tròn vào phương án đúng nht trong mỗi câu dưới đây:
Câu 1. S đối ca s
4
7
A.
4
7
B.
4
7
C.
7
4
D.
7
4
Câu 2. Qua điểm M nm ngoài đưng thẳng a …............. đường thng song song với đường thng
a (Chn cm t để điền vào dấu ……)
A. ch có mt . B. có 2 đường thng.
C. có 3 đường thng. D. có vô s đường thng.
Câu 3. Tp hp các s hu t kí hiu là:
A. N. B. R. C. Q. D. Z .
Câu 4. Giá tr ca (xm)n bng:
A. xm+n. B. xm.n. C. xm:n . D. xm-n
Câu 5. Đim A biu din s hu t nào ?
A.
5
2
B.
2
5
C. -3 D.
5
2
Câu 6: Căn bậc hai s hc ca 25 là :
A. 5 B. 25 C. -5 D. -25
Câu 7: S nào là s vô t trong các s sau:
A.
2
3
B.
2
C. 3,5 D. 0
Câu 8: Cho biết 𝑎 = 5 = 2,23606...Kết qu làm tròn a đến độ chính xác 0,05 là,
A. 2,24. B. 2,2. C. 2,23. D. 2,236.
Đim
Li phê ca thy (cô) giáo
0
1
-1
A