TRƯNG TH-THCS KROONG
T KHOA HC T NHIÊN
MA TRN Đ KIM TRA GIA K I
Năm học: 2024 - 2025
Môn: Toán; Lp 7
Thi gian: 90 phút
I. KHUNG MA TRN Đ KIM TRA GIA KÌ 1 MÔN TOÁN - LP 7
T
T
Ch đ
Ni dung/Đơn v kiến
thc
Mc đ đánh giá
Tng %
đim
Nhn biết
Vn dng
Vn dng cao
TNKQ
TL
TNKQ
TL
TNKQ
TL
TNKQ
TL
1
Số hữu tỉ
(19 tiết)
S hu t và tp hp các
s hu t. Th t trong
tp hp c s hu t
4
(TN1,2,3,4,
5,6)
1,5
15,0
Các phép tính với số
hữu tỉ
0,5
(TL21ab)
1,0
1,5
(TL21cd,
22abc)
2,5
1
(TL24)
1,0
45,0
2
Hình học
trực
quan
( 08 tiết)
Hình hp ch nht v
hình lp phương
3
(TN 7,8,9)
0,75
2
(TN 17,
18)
0,5
12,5
Lăng tr đứng tam
giác, lăng tr đứng tứ
giác
3
(TN10,11,12)
0,75
2
(TN 19,
20)
0,5
12,5
3
Góc và
đường
thẳng
song
song
( 05 tiết)
Góc ở vị trí đặc biệt.
Tia phân giác của một
góc
2
(TN 13,14 )
0,5
5,0
Hai đường thẳng song
song. Tiên đề Euclid v
đường thẳng song song
2
(TN 15,16)
0,5
1
(TL23)
0,5
10,0
Tng s câu
16
4
1,5
1,5
1
24
T l %
40
10
20
20
10
100
T l chung
70%
30%
100
II. BNG ĐẶC T MA TRẬN ĐỀ KIM TRA GIA HC KÌ I, MÔN TOÁN - LP 7
TT
Ch đ
Mc đ đánh giá
S câu hi theo mc đ nhn thc
Nhn biết
Thông
hiu
Vn
dng
Vn
dng cao
1
Số hữu tỉ
(19 tiết)
S hu t và
tp hp c s
hu t. Th t
trong tp hp
các s hu t
Nhn biết:
- Nhn biết đưc s hu tỉ v ly đưc v d v s
hu tỉ.
- Nhn biết đưc tp hp các s hu tỉ.
- Nhn biết đưc s đi của một s hu tỉ.
- Nhn biết đưc thứ tự trong tp hp các s hu tỉ.
TN 1,2,3,4,5,6
Thông hiu:
- Biểu diễn đưc s hu tỉ trên trc s.
Vn dng:
- So sánh đưc hai s hu tỉ.
Các phép
tính với số
hữu tỉ
Thông hiu:
- Mô t đưc phép nh lu tha vi s t nhn ca
mt s hu t và mt s nh cht ca phép tnh đó (tch
v thương của hai lu thừa ng s, lu tha ca lu
tha).
- t đưc th t thc hin các phép tnh, quy tc
du ngoc, quy tc chuyn vế trong tp hp s hu t.
TL21ab
Vn dng:
- Thc hin đưc các phép tnh: cng, tr, nhân, chia
trong tp hp s hu t.
- Vn dng đưc các tính cht giao hoán, kết hp, pn
phi ca phép nhân đi vi phép cng, quy tc du
ngoc vi s hu t trong nh toán (tnh viết tnh
nhm, tnh nhanh mt cách hp ).
- Gii quyết đưc mt s vn đ thc tin (đơn giản,
quen thuc) gn vi c pp nhv s hu t. (ví
d:các bi toán liên quan đến chuyển động trong Vt lí,
trong đo đạc,...).
TL21cd,
22abc
Vn dng cao:
- Gii quyết đưc mt s vn đ thc tin (phc hp,
không quen thuc) gn vi các phép tính v s hu t.
TL24
2
Các hình
khối
trong
thực tiễn
(08 tiết)
Hnh hp
ch nht v
hnh lp
phương
Nhn biết
tả đưc mt s yếu t bản (đỉnh, cnh, góc,
đưng chéo) của hình hộp ch nht v hình lp
phương.
TN 7,8,9
Thông hiu
- Giải quyết đưc một s vn đ thực tiễn gắn với
vic tnh thể tch, din tch xung quanh của hình hộp
ch nht, hình lp phương (v d: tnh thể tch hoặc
din tch xung quanh của một s đồ vt quen thuộc
có dạng hình hộp ch nht, hình lp phương,...).
TN 17,18
Lăng tr
đứng tam
giác, lăng tr
đứng tứ giác
Nhn biết
- tả đưc hình ng tr đứng tam giác, hình lăng
tr đứng tứ giác (v d: hai mặt đáy l song song; các
mặt bên đu l hình ch nht, ...).
TN 10,11,12
Thông hiu
- Tạo lp đưc hình lăng tr đứng tam giác, hình
lăng tr đứng tứ giác.
- Tnh đưc din tch xung quanh, thể tch của hình
lăng tr đứng tam giác, hình lăng tr đứng tứ giác.
TN19,20
- Giải quyết đưc một s vn đ thực tiễn gắn với
vic tnh thể tch, din tch xung quanh của một lăng
tr đứng tam giác, hình lăng tr đứng tứ giác (v d:
tnh thể tch hoặc din tch xung quanh của một s đồ
vt quen thuộc dạng lăng tr đứng tam giác, lăng
tr đứng tứ giác,...).
Vn dng Giải quyết đưc một s vn đ thực tin
gắn với vic tnh thể tch, din tch xung quanh của
một lăng tr đứng tam giác, hình lăng tr đứng tứ
giác.
3
Góc và
đường
thẳng
song song
( 09 tiết)
Góc ở vị trí
đặc biệt. Tia
phân giác
của một góc
Nhn biết:
- Nhn biết đưc các góc ở vị tr đặc bit (hai góc
k bù, hai góc đi đỉnh).
- Nhn biết đưc tia phân giác của một góc.
- Nhn biết đưc cách v tia phân giác của một góc
bng dng c hc tp
TN 13,14
Hai đường
thẳng song
song. Tiên đề
Euclid về
đường thẳng
song song
Nhn biết:
- Nhn biết đưc tiên đ Euclid v đưng thẳng song
song.
TN 15, 16
Thông hiu:
- Mô tả đưc một s tnh cht của hai đưng thng
song song.
- tả đưc du hiu song song của hai đưng thng
thông qua cp góc đồng v, cp góc so le trong.
1
TL23
TRƯNG TH-THCS KROONG
T KHOA HC T NHIÊN
H tên:…………………………….
Lớp:……
ĐỀ KIM TRA GIA HC K I
Năm học: 2024 - 2025
Môn: Toán; Lp 7
Thi gian: 90 phút (không tính thi gian giao đ)
có:24 câu; 02 trang)
Đim
Nhn xét ca thy (cô giáo)
………………………………………………………………
………………………………………………………………
………………………………………………………………
I. TRC NGHIM (5,0 điểm) Khoanh tròn vo phương án đúng trong mỗi câu dưới đây.
Câu 1. Khẳng định no sau đây đúng?
A.
13
. B.
5
7
. C.
15
. D.
*
0
.
Câu 2. S đi cùa
3
5
A.
5
3
. B.
3
5
. C.
3
5
. D.
5
3
.
Câu 3. S no sau đây biểu diễn s hu tỉ 0,2?
A.
1
2
. B.
1
2
. C.
0
2
. D.
1
5
.
Câu 4. S nhỏ nht trong các s -2;
3
2
;
2
3
; 0 là
A. 0. B.
3
2
. C. -2. D.
2
3
.
Câu 5. Tp hp các s hu tỉ k hiu l
A. N. B.
*
N
. C. Z. D. Q.
Câu 6. Cho các s sau:
3 2 0 7 2
;1 ; ; ; ;0,15
2 7 7 0 5
. Hãy cho biết s nào không phi là s hu t?
A.
0
7
. B.
7
0
. C.
3
2
. D.
2
17
.
Câu 7. S đỉnh ca mt hình lp phương l
A. 3. B. 6. C. 8. D. 12.
Câu 8. S cnh ca mt hình hp ch nht là
A. 6. B. 8. C. 10. D. 12.
Câu 9. S mt ca mt hình hp ch nht là
A. 6. B. 8. C. 10. D. 12.
Câu 10. Hình lăng tr đng tam giác có
A. 8 mặt, 10 cạnh, 6 đỉnh. B. 5 mặt, 12 cạnh, 8 đỉnh.
C. 6 mặt, 12 cạnh, 8 đỉnh. D. 5 mặt, 9 cạnh, 6 đỉnh.
Câu 11. Hình lăng tr đng tam giác có các mt bên hình gì?
A. Hình ch nht. B. T giác. C.Tam giác. D. Hình vuông.
Câu 12. Din tích xung quanh của hình lăng tr đứng tam giác hay hình lăng tr đứng t giác
bng
A. Din tch đáy nhân với đ dài cnh bên. B. Din tch đáy nhân với chu vi đáy.
Mã đề: 01