KHUNG MA TRN Đ KIM TRA GIA KÌ I MÔN TOÁN – LP 8
T
T
Chương/
Ch đ
Ni dung/đơn v kiến thc
Mc đ đánh giá
Tng %
đim
Nhn biết
Thông hiu
Vn dng
Vn dng cao
TNKQ TL
TNKQ
TL TNKQ TL
TNK
Q TL
1 Đa thc
Đơn thc
C1
0,25 đ
Bài 1a
0,75 đ
2 câu
1 đ
10 %
Đa thc
C2,3,4,5
1 đ
Bài 1b
0,75 đ
5 câu
1,75 đ
17,5 %
Phép cng và phép tr đa thc
Bài 3a
1 đ Bài 3b
0,5 đ
2 câu
1,5 đ
15 %
Phép nhân đa thc
Bài 2
0,75 đ Bài 5
0,5 đ
2 câu
1,5 đ
15 %
Phép chia đa thc cho đơn thc
Bài 1c
0,75 đ
1 câu
0,5 đ
5 %
2 Tứ giác
T giác C6
0,25 đ
1 câu
0,25 đ
2,5 %
Tính cht và du hiu nhn biết
các t giác đc bit: Hình thang
cân. Hình bình hành. Hình ch
nht. Hình thoi. Hình vuông
C8,9,10,11,12
1,25đ C7
0,25 đ
4,6(v
hình)
Bài 4
0,5đ
8 câu
3,5 đ
35 %
Tng câu
10
2
2
0
4
0
1
21 câu
Tng đim
2,5 đ
1,5đ
0,5 đ
2,5đ
0,5 đ
10đ
T l %
40%
30%
25%
5%
100
T l chung
70%
30%
100%
BNG ĐẶC T MC Đ ĐÁNH GIÁ GIA KÌ I MÔN TOÁN – LP 8
TT Chương/
Ch đ
Ni dung/đơn v kiến
thc Mc đ đánh giá
S câu hi theo mc đ nhn thc
Nhn biết Thông hiu
Vn
dng
Vn dng
cao
1
Biu
thc đi
s (15
tiết)
Đa thc nhiu biến.
Các phép toán cng,
tr, nhân, chia các đa
thc nhiu biến
Nhn biết:
Nhn biết đưc các khái nim v đơn
thc, đa thc nhiu biến.
5 (TN -1,2,3,4,5)
1,25 đim
2 (TL-Bài 1a,b)
1,5 đim
Thông hiu:
Tính đưc gtr ca đa thc khi biết
giá tr ca các biến.
Bài 3a - TL
1 đim
Vn dng:
Thc hin đưc vic thu gn đơn thc,
đa thc.
Thc hin đưc phép nhân đơn thc
với đa thc phép chia hết mt đơn
thc cho mt đơn thc.
Thc hin đưc các phép tính: phép
cng, phép tr, phép nhân các đa thc
nhiu biến trong nhng trưng hp đơn
gin.
Thc hin đưc phép chia hết mt đa
thc cho mt đơn thc trong nhng
trưng hp đơn gin.
3 (TL-
Bài
1c,2,3b)
2 đim
1 (TL-Bài
5)
0,5 đim
2
Tứ giác (15
tiết)
Tgiác
Nhn biết:
Mô t đưc t giác, t giác li.
Thông hiu:
Gii thích đưc đnh v tổng các góc
trong mt t giác li bng 360o.
1 (TN 6)
0,25 đim
Tính cht du hiu
nhn biết các t giác
đặc biệt
Nhn biết:
Nhn biết đưc du hiu đ mt hình
thang là hình thang cân.
Nhn biết đưc du hiu đ mt t giác
là hình bình hành.
Nhn biết đưc du hiu đ mt hình
bình hành là hình ch nht.
Nhn biết đưc du hiu đ mt hình
5 (TN
8,9,10,11,12)
1,25 đim
bình hành là hình thoi.
Nhn biết đưc du hiu đ mt hình
ch nht là hình vuông.
Thông hiu
Gii thích đưc tính cht v góc k mt
đáy, cnh bên, đưng chéo ca hình
thang cân.
Gii thích đưc tính cht v cnh đi,
góc đối, đưng chéo ca hình bình hành.
Gii thích đưc tính cht v hai đưng
chéo ca hình ch nht.
Gii thích đưc tính cht v đưng
chéo ca hình thoi.
Gii thích đưc tính cht v hai đưng
chéo ca hình vuông.
Vn dng
Chng minh đưc t giác Hình thang
cân. Hình bình hành. Hình ch nht.
Hình thoi. Hình vuông
1 (TN 7)
0,25 đim
1+Hình v
(TL-Bài
4,6)
1,5 đim
1 (TL-
Bài 4)
0,5 đim
Tng
12 câu
4 đim
4 câu + HV
3 đim
4 câu
2,5 đim
1
0,5 đim
T l %
40%
30% 25% 5%
T l chung
70%
30%