Ề Ữ Đ THI GI A K I
Ở S GD & ĐT QU NG NAM Ụ ƯỜ Ễ Ọ Ả NG THPT NGUY N D C TR
ề ệ ờ Ỳ – NĂM H CỌ 2022 2023 Ố Ớ : 45 Phút; (Đ có 28 câu tr c nghi m Th i gian làm bài
MÔN SINH H C KH I L P 10 ắ ự ậ ) lu n 2 câu t ề Ứ Ề Đ CHÍNH TH C (Đ có 3 trang)
ố : ............................................................... S báo
Mã đề 112
ấ ắ ụ d ng các d ng c , hóa ch t, quy t c an toàn trong phòng thí
ụ ọ ệ
ự ệ ọ
ươ ươ ươ ươ
ề ổ ứ ố H tênọ danh : ................... ể Ệ Ắ I. TR C NGHI M (7 đi m) ử ụ ươ ng pháp s Câu 1: Ph ệ ể ự ệ nghi m đ th c hi n các thí nghi m khoa h c là: ng pháp th c nghi m khoa h c. A. ph ẫ ng pháp thu m u. B. ph ng pháp quan sát. C. ph ệ ệ ng pháp làm vi c trong phòng thí nghi m. D. ph Câu 2: Khi nói v nguyên t c th b c c a các t ể ch c s ng, phát bi u nào sau đây đúng?
ỏ ơ ể ơ ch c cao h n.
ấ ổ ứ ố
ch c s ng đ ổ ứ ố ướ ủ ng thành. ấ ổ ứ bào. nh đ n l n. ch c s ng đ c c a các t ắ ơ ể ả A. Các c th còn non ph i ph c tùng các c th tr ấ ổ ứ B. C p t ấ ả C. T t c các c p t D. Kích th
ụ
ọ ử ụ ạ ọ ở ữ
ớ ờ ố ượ ọ ọ ệ ả
ọ ứ ậ ủ ơ ể ưở ụ ự ề ả ch c nh h n làm n n t ng đ xây d ng c p t ừ ấ ế ự ượ c xây d ng t c p t ế ừ ỏ ế ớ ượ ắ c s p x p t ậ ề ầ Câu 3: Ngành khoa h c s d ng các ph n m m máy tính chuyên d ng, các thu t toán, mô ử ụ ộ ữ ệ ể ư ằ quy mô l n nh m s d ng hình đ l u tr , phân lo i, phân tích các b d li u sinh h c ứ ộ chúng m t cách có hi u qu trong nghiên c u khoa h c và trong đ i s ng đ c g i là ngành khoa h c gì?
A. Tin h c.ọ C. Sinh h c.ọ
ọ B. Khoa h c máy tính. D. Tin sinh h c.ọ ồ ạ ế ử ữ ơ ượ ổ ượ ọ h u c đ ố bào s ng đ c g i là:
ọ
ữ Câu 4: Nh ng phân t ử A. phân t hóa h c. C. polymer. ươ ợ c t ng h p và t n t B. phân t D. phân t ế ứ ự ắ ừ ấ i trong t ử ữ ơ h u c . ọ ử sinh h c. ộ ổ ứ ố ấ s p x p các c p đ t ch c s ng t ế th p đ n ng án nào sau đây có th t
Câu 5: Ph cao?
ể ệ
ể ầ ầ ơ ể ệ
ầ
ầ ầ ơ ể ơ ể ầ ầ
ạ ơ ể A. Qu n xã, qu n th , h sinh thái, c th . B. Qu n th , qu n xã, c th , h sinh thái. ể ệ C. C th , qu n th , h sinh thái, qu n xã. ầ ể D. C th , qu n th , qu n xã, h sinh thái. ự
ệ ể ng đa?
ể i ta d a vào đ c đi m nào sau đây đ chia Carbohydrate ra thành ba lo i là ườ ng c a phân t ặ ườ ng đôi và đ ử ủ .
ơ ng đ n phân có trong phân t ử .
c.
ử . ườ Câu 6: Ng ườ ơ ng đ n, đ đ ố ượ A. kh i l ố ượ B. s l ướ ộ C. đ tan trong n ố ạ ơ D. s lo i đ n phân có trong phân t
ứ Câu 7: Protein không có ch c năng nào sau đây?
ạ ề
ổ
ề ổ ề A. Truy n đ t thông tin di truy n. ấ B. Xúc tác quá trình trao đ i ch t. ấ C. Đi u hoà quá trình trao đ i ch t.
ề
Trang 1/4 Mã đ 112
ậ D. Ti p nh n thông tin.
ố ố ế Câu 8: Nguyên t nào sau đây là nguyên t vi l
A. S. B. K. D. I.
ấ ượ ng? C. Ca. ệ ộ ổ ứ ủ ậ ầ ủ ặ ủ ự ố ể ấ ch c c a v t ch t có bi u hi n đ y đ đ c tính c a s s ng đ ượ ọ c g i
Câu 9: C p đ t là:
ộ ổ ứ ố ch c s ng.
ể ầ B. Qu n th . ơ ể D. C th .
ề ấ ủ ử DNA?
ế ượ ạ c l i.
ử DNA là A, T, G,
ế ằ
ấ ạ ậ sinh v t nhân th c h u h t có c u trúc d ng không vòng.
ấ A. C p đ t ế C. T bào. ể ữ Câu 10: Nh ng phát bi u đúng nào sau đây là đúng khi nói v c u trúc c a phân t ằ ế ớ 1 A liên k t v i T b ng 2 liên k t hidrogen và ng ạ ơ ấ 2 Có 4 lo i đ n phân c u trúc nên phân t ỗ ề ượ ấ ạ ừ 3 DNA đ 2 chu i polynucleotide song song và cùng chi u. c c u t o t ế ớ ỗ 4 2 chu i polynucleotide liên k t v i nhau b ng liên k t phosphodiester. ở ế 5 DNA A. 1,2,5. ự ầ B. 1,2,3,4. C. 1,3,5.
D. 1,2,4,5. ọ ệ ị Câu 11: Xác đ nh đâu là thi
D. Máy li tâm.
ế ế ạ ồ A. Kính thiên văn. ọ Câu 12: H c thuy t t
A. 4.
ế ị ử ụ t b s d ng trong phòng thí nghi m Sinh h c? ủ ạ B. T l nh. C. Lò vi sóng. ấ ộ ệ bào hi n đ i g m có m y n i dung? C. 3. B. 1. ứ D. 2. ự ọ ế ỹ là:
ỏ
ể ệ ế ứ t k và ti n hành thí nghi m ki m ch ng.
ả ậ ữ ệ ế thuy t.
ữ ệ ứ ử ả
ế
ướ ớ ấ Câu 13: Các k năng trong ti n trình nghiên c u khoa h c theo trình t ặ 1. Đ t câu h i. ế ế 2. Thi 3. Quan sát, thu th p d li u. 4. Hình thành gi ế 5. Phân tích k t qu nghiên c u và x lí d li u. ậ 6. Rút ra k t lu n. A. 3,1,2,4,6,5 C. 1,2,4,3,6,5 Câu 14: Trong các c p t B. 1,2,3,4,5,6 D. 3,1,4,2,5,6 ấ i đây, c p nào là l n nh t? ch c s ng d
ể ầ A. Qu n th . ế D. T bào.
ấ ổ ứ ố B. Bào quan. ữ ầ C. Qu n xã. ế ọ ề Câu 15: M t trong nh ng ngành ngh liên quan đ n Sinh h c?
ườ ng.
ộ ọ ọ ọ ọ ọ
A. Sinh h c và các ngành lý sinh. B. Sinh h c và ngành đi u tra. ệ ấ C. Sinh h c và v n đ b o v môi tr D. Sinh h c và công ngh hóa h c. ướ ủ ể Câu 16: Ý nào d
ề ệ ử ườ ế ọ đúng khi nói v vai trò c a sinh h c trong phát tri n kinh t ? ả ạ ễ ng.
ấ ầ ườ ng.
ấ ượ ữ ấ ồ
ạ ư ệ ằ ể ố ượ ng. ề ề ả ệ i đây là ứ ế A. Cung c p các ki n th c, công ngh x lí ô nhi m và c i t o môi tr ự B. Góp ph n xây d ng chính sách môi tr ậ ố C. T o ra nh ng gi ng cây tr ng và v t nuôi có năng su t và ch t l ể D. Đ a ra các bi n pháp nh m ki m soát s phát tri n dân s c v ch t l
ng và s l ạ ủ ự ử ướ n ng cao. ố ả ề ấ ượ c quy đ nh các đ c tính còn l i? Câu 17: Đ c tính nào sau đây c a phân t
t.
ứ ặ ị ề ệ B. Tính đi u hòa nhi ề ặ D. S c căng b m t. ặ A. Tính liên k t. ế C. Tính phân c c.ự
ự ệ ể ạ ơ ể ườ ượ ấ ừ i đ c l y t
ả
ồ Câu 18: Ngu n nguyên li u đ xây d ng các lo i protein trong c th ng các s n ph m? ầ ẩ ữ ạ ủ ề ự ậ A. D u, s a, h t c a nhi u loài th c v t.
ề
Trang 2/4 Mã đ 112
ề
ề ạ ủ ủ
ỡ ạ ủ ị ữ ị ữ ị
ươ ả ề ọ ề ữ ổ ị ng đ i c a t ố ủ ổ
ể ng và phát tri n.
ằ ộ ỉ
ượ ổ ự ề đi u ch nh và cân b ng n i môi. ấ ng.
ự ậ B. Th t, s a, h t c a nhi u loài th c v t. ự ậ C. Th t, s a, lá c a nhi u loài th c v t. ự ậ D. Th t, m , h t c a nhi u loài th c v t. ấ ả ặ Câu 19: Đ c tính quan tr ng nh t đ m b o tính b n v ng và n đ nh t ứ ố ch c s ng là: ưở A. Sinh tr ả B. Kh năng t C. Trao đ i ch t và năng l D. Sinh s n.ả Câu 20: Các c p t ổ ứ ấ ổ ứ ố ắ
ỉ đi u ch nh ể ặ ch c s ng không có đ c đi m nào sau đây? ộ ệ ố B. Là m t h th ng kín ự ề ả D. Có kh năng t
ọ
ề ể ồ ọ ứ ậ A. T ch c theo nguyên t c th b c ụ ế C. Liên t c ti n hóa ủ ụ Câu 21: M c tiêu c a môn Sinh h c là gì? ố ư i u hóa ngu n tài nguyên Sinh h c.
ố
ơ ể ố
ể ấ ạ ể ấ ể ấ ủ ủ ủ
ủ ế ấ ạ ữ ố ố nào?
D. C, H, O, N.
ượ ố ầ Câu 22: Các nguyên t A. O, H, Ni, Fe. Câu 23: Các nguyên t ng r t nh đ i v i th c v t vì: ng th
ộ ượ ạ ỉ ầ A. Đi u khi n, t ự ậ B. Tìm hi u c u t o và s v n hành c a các quá trình s ng. ự ậ C. Tìm hi u c u trúc và s v n hành c a các c th s ng. ố ự ậ D. Tìm hi u c u trúc và s v n hành c a các quá trình s ng. ơ ể ố ọ hóa h c ch y u c u t o nên c th s ng là nh ng nguyên t C. O, H, Fe, K. B. Ca, P, Cu, O. ỏ ố ớ ự ậ ấ ườ vi l ấ ị ưở ng nh t đ nh.
ầ ớ
ứ ế
ự ậ ở ộ ợ ố ớ ề ứ
ượ ấ ổ ọ ủ ươ ng c n m t l m t vài giai đo n sinh tr A. chúng ch c n cho th c v t ấ ủ ự ậ B. ph n l n chúng đã có trong các h p ch t c a th c v t. ự ậ C. chúng đóng vai trò th y u đ i v i th c v t. ế t quá trình trao đ i ch t. D. ch c năng chính c a chúng là đi u ti c đánh giá là "ngành h c c a t Câu 24: Ngành nào d i đây đ ng lai"?
ượ ọ ả B. Chăn nuôi. D. D c h c.
ứ ủ ự ọ ủ ướ ọ ệ A. Công ngh sinh h c. ừ C. Qu n lí tài nguyên r ng. Câu 25: Các lĩnh v c nghiên c u c a Sinh h c là?
ứ ứ ứ
ứ ơ ả ứ ơ ả ứ ơ ả ứ ứ ụ A. Nghiên c u c b n. B. Nghiên c u c b n và nghiên c u hàn lâm. ụ C. Nghiên c u c b n và nghiên c u ng d ng. D. Nghiên c u ng d ng.
ạ ườ Câu 26: Sucrose là lo i đ
ậ A. m t ong.
C. cây mía. ề ứ ủ
ự ữ ượ
ấ
ộ ố ạ
ầ ầ ấ ạ ầ ấ ạ ng có trong: ạ ậ ữ ộ B. s a đ ng v t. D. m ch nha. ỡ ể Câu 27: Có bao nhiêu phát bi u đúng khi nói v ch c năng chính c a m ? ơ ể ế ng cho t 1 d tr năng l bào và c th . ấ ạ 2 thành ph n chính c u t o nên màng sinh ch t. 3 thành ph n c u t o nên m t s lo i hoocmôn. 4 thành ph n c u t o nên các bào quan.
A. 4
ị C. 1 ậ D. 2 ề ố ượ ể ng pháp s d ng th giác đ thu th p thông tin v đ i t ng quan sát là:
B. 3 ử ụ ệ ự ọ
ươ ng pháp th c nghi m khoa h c. ẫ ng pháp thu m u. ng pháp quan sát. Câu 28: Ph ươ A. ph ươ B. ph ươ C. ph
ề
Trang 3/4 Mã đ 112
ệ ệ ng pháp làm vi c trong phòng thí nghi m. D. ph
ươ Ự Ậ
ế ố
ả ể i thích hi n t ự c có th đ ng và ch y trên m t n ạ mm ừ ể ử ướ c? (1đi m). T n c? (0,5 đi m) ạ ệ ướ ử DNA có chi u dài 0,68 ề , trong đó có nucleotide lo i A nhi u
ể ổ
ầ ố ố ố ạ ủ ừ ử ạ ủ ể ể II. T LU N (3 đi m) ả ể Câu 1: (1,5 đi m) Gi i thích tính phân c c và các m i liên k t trong phân t ể ứ ệ ượ ặ ướ ng con nh n n đó gi ề ộ ể Câu 2: (1,5 đi m) M t phân t ấ g p 3 l n s nuclêôtit lo i C. Hãy tính: a. T ng s nucleotide c a phân t b. Tính s nucleotide t ng lo i c a phân t DNA? (0,5 đi m)
DNA? (1đi m) ử Ế H T