ƯỜ Ể Ữ TR NG THPT NGUY N THÁI BÌNH Ổ Ễ Ọ Ọ T SINH H C
ờ ề (Đ thi có ___ trang) ể ờ KI M TRA GI A KÌ 1 NĂM H C 2022 2023 MÔN: SINH H CỌ Th i gian làm bài: 45 ề (không k th i gian phát đ )
ố báo ọ H và tên: ............................................................................ Mã đ 105ề S danh: .............
ộ ố ồ ơ ấ cung c p cho cây
ọ ề ơ ồ ơ ồ Câu 1. Sau đây là s đ minh h a m t s ngu n nit Chú thích nào sau đây đúng v s đ trên ?
A. (1). NO3 B. (1). NH4 C. (1). NO3 D. (1). N2; (2). NO3
ể ặ Câu 2. Con đ
ng thoát h i n ượ ỏ ượ ở ở ổ ổ
ổ ệ c đi u ch nh b ng vi c đóng, m khí kh ng. ệ c đi u ch nh b ng vi c đóng, m khí kh ng. ằ ằ ỏ
; (2). NH4 + ; (3). N2 ; (4). Ch t h u c . ấ ữ ơ + ; (2). N2 ; (3). NO3 ; (4). Ch t h u c . ấ ữ ơ ; (2). N2 ; (3). NH4 + ; (4). Ch t h u c . ấ ữ ơ ; (3). NH4 + ; (4). Ch t h u c . ấ ữ ơ ơ ướ c qua khí kh ng có đ c đi m: ỉ ề ỉ ề ề ượ ề ượ ượ ấ
ở ở ỗ ủ ễ ằ ằ ỉ ỉ ụ ạ ổ ệ c đi u ch nh b ng vi c đóng, m khí kh ng. ổ ệ c đi u ch nh b ng vi c đóng, m khí kh ng . ườ c h p th vào m ch g c a r qua con đ ng nào?
ấ
ế bào không bào.
ườ ườ ườ ườ ấ ườ ậ ố ớ A. V n t c l n, đ ậ ố B. V n t c nh , đ ậ ố ớ C. V n t c l n, không đ ậ ố D. V n t c nh , không đ ướ Câu 3. N c và ion khoáng đ A. Con đ B. Con đ C. Con đ D. Con đ
ự ệ ườ c qua lá ch y u đ ng nào sau đây? Câu 4. Thoát h i n
ể ủ ế ượ B. Qua mô gi u.ậ ằ c th c hi n b ng con đ ớ C. Qua l p cutin. ớ D. Qua l p bi u bì.
ng qua không bào – gian bào. ng qua ch t nguyên sinh – không bào. ng qua thành t ng qua ch t nguyên sinh – gian bào. ơ ướ A. Qua khí kh ng.ổ ệ ụ ụ Câu 5. Di p l c có màu l c vì:
ấ ụ
ấ
ụ ấ
ắ ố ắ ố ắ ố ắ ố ụ A. S c t B. S c t C. S c t D. S c t
này h p th các tia sáng màu xanh tím ụ ụ này không h p th các tia sáng màu l c ụ này h p th các tia sáng màu l c này không h p th các tia sáng màu xanh tím ề ộ ấ ớ ộ ể i ta quan sát th y m t cây đ quyên l n phát tri n ề ậ ườ ỗ ra hoa. Nh n đúng v cây này là:
ơ .
ố
ượ ấ ườ n có nhi u loài hoa, ng Câu 6. Trong m t khu v ư ờ ẫ ư ố t, lá màu xanh s m nh ng cây này ch a bao gi t ố ơ ế ầ ượ t h n. c chi u sáng t A. Cây c n đ ể ừ ượ B. Có th cây này đã đ c bón th a nit ổ C. Bón b sung mu i canxi cho cây. ừ ể c bón th a kali. D. Có th cây này đã đ
Mã đ 105ề Trang 1/3
ố ở ị ụ ạ ễ i di n ra Câu 7. Pha t
v trí nào trong l c l p? A. Màng trong. C Màng ngoài. ấ ề B. Ch t n n strôma. C. Tilacôit.
ậ ộ ệ ở ấ ọ ướ t n c xu t hi n ế mép các phi n ủ ượ ọ Câu 8. Úp chuông th y tinh trên ch u lúa. Sau m t đêm, các gi lá.Hi n t
tỨ ọ gi Ứ ự nh a ệ ượ ng trên đ ỉ ọ t A. R gi c g i là: B. D.
ơ ướ ủ ẽ ị ừ ạ c c a cây s b ng ng l
ư ư ướ ướ i n c cho cây ướ i phân cho cây Câu 9. Quá trình thoát h i n ố i A. Đ a cây vào trong t C. Đ a cây ra ngoài ánh sáng ỉ ự C. R nh a i khi: B. T D. T
ơ d ng nào ?
ơ ữ ơ h u c Câu 10. Nit + A. NH4
ộ C. NO3 ưỡ ế ế ề D. Nit t y u trong cây? dinh d ng thi
ố nào.
ữ ồ ạ ở ạ trong không khí t n t i B. N2 sai khi nói v nguyên t ế ượ ở ấ ố c b i b t kì nguyên t ố ạ ượ đ i l
ng: C, H, O, N, P, K, S, Ca, Mg. ậ ể ấ
ỉ ồ ả ế ỳ ố ưỡ ượ t y u cây không hoàn thành đ
Câu 11. N i dung nào sau đây ể A. Không th thay th đ B. Ch g m nh ng nguyên t ơ ể C. Ph i tham gia tr c ti p vào quá trình chuy n hoá v t ch t trong c th . ế ế c chu k s ng. D. Thi u nguyên t ặ ự ế ố dinh d ư ị ở ạ i ? Câu 12. Khi cây b vàng, đ a vào g c ho c phun lên lá ion khoáng nào sau đây lá cây s xanh tr l
A. Mg2+. C. Fe3+. ng thi ố B. Ca2+. ẽ D. Na+
ế Câu 13. Bón phân quá li u l
ề ượ ấ ủ ầ ấ
ng, cây b héo và ch t là do: ị ề ấ ấ ổ ế ố ị ấ khoáng vào t bào nhi u, làm m t n đ nh thành ph n ch t nguyên sinh c a t ủ ế ị ấ ổ A. Thành ph n khoáng ch t làm m t n đ nh tính ch t lí hóa c a keo đ t. ầ B. Các nguyên t bào lông hút.
ồ ộ ị ơ ồ ế ế bào, t ượ ướ c n c.
ế bào lông hút không hút đ bào lông hút không hút đ c. ượ ướ c n
ộ ị ấ C. N ng đ d ch đ t cao h n n ng đ d ch t D. Phân bón làm cho cây nóng và héo lá,t ơ ố ớ ự ậ đ i v i th c v t là: Câu 14. Vai trò c a Nit
ậ ở ả
ế ạ ở ổ ầ bào, ho t hoá enzim, m khí kh ng. c và ion trong t
ế ạ bào, ho t hoá enzim.
A. Thành ph n c a axit nuclêôtit, ATP, phôtpholipit, côenzim; c n cho n hoa, đ u qu ướ ằ ủ ế cân b ng n B. Ch y u gi ế C. Thành ph n c a thành t bào, màng t D. Thành ph n c a prôtêin và axít nuclêic, enzim, coenzim, di p l c, ATP.
ố ưỡ dinh d ng nào sau đây là các nguyên t ệ ụ ố ạ ượ đ i l ng ủ ầ ủ ữ ầ ủ ầ ủ Câu 15. Các nguyên t
B. C, H, O, N, P, K, S, Ca, Mg. D. C, O, Mn, Cl, K, S, Fe.
ộ ế ễ ừ ẩ ạ ơ lá đ n r và các c quan khác? Câu 16. Đ ng l c nào đ y dòng m ch rây t
ữ ơ ẩ ẩ ấ ấ ứ ồ ơ
A. Zn, Cl, B, K, Cu, S. C. C, H, O, K, Zn, Cu, Fe. ự ọ ự A. Tr ng l c ấ ự B. S chênh l ch áp su t th m th u ấ ự C. S chênh l ch áp su t th m th u gi a c quan ngu n và c quan ch a. D. Áp su t c a lá
ồ ộ
ấ ấ ờ ờ ỉ ỉ ư ụ B. Th p và ch bón khi tr i m a b i. ư D. Th p và ch bón khi tr i không m a.
ệ ệ ấ ủ ị ỉ ỉ ự ậ ấ d ng nào sau đây? ờ ờ ụ ượ Câu 18. Th c v t h p th đ
ả Câu 17. Dung d ch bón phân qua lá ph i có n ng đ các ion khoáng: ư ụ A. Cao và ch bón khi tr i m a b i. ư C. Cao và ch bón khi tr i không m a. ơ ở ạ 4 và NO3 ơ ữ ơ h u c C. Nit A. N2 D. NO2 và NO
ổ t đ m khí kh ng:
ượ ướ Câu 19. Tác nhân ch y u đi u ti ng n ủ ế c. ệ ộ t đ . A. Hàm l c nit B. NH+ ề ế ộ ở B. Ánh sáng. C. Ion khoáng. D. Nhi
Mã đ 105ề Trang 1/3
ầ ấ ạ ủ ấ Magiê là thành ph n c u t o c a c u trúc nào sau đây? Câu 20. Nguyên t
ố ủ ụ ạ ệ ụ C. Di p l c. D. Prôtêin.
A. Màng c a l c l p. ệ ắ ố ợ B. Axit nuclêic. ồ quang h p bao g m: Câu 21. H s c t
ệ ụ
ệ ụ ệ ụ ệ ụ ệ ụ A. Di p l c b và carotenoit. C. Di p l c a và carotenoit. B. Di p l c a và di p l c b. D. Di p l c và carotenoit.
Ế H T
Mã đ 105ề Trang 1/3