ƯỜ Ể Ữ TR NG THPT NGUY N THÁI BÌNH
Ổ Ễ Ọ Ọ T SINH H C
ờ ề (Đ thi có ___ trang) ể ờ KI M TRA GI A KÌ 1 NĂM H C 2022 2023 MÔN: SINH H CỌ Th i gian làm bài: 45 ề (không k th i gian phát đ )
ố ọ H và tên: ............................................................................ Mã đ 102ề S báo danh: .............
ố ượ ọ Câu 1. Đ i t ng nghiên c u c a Sinh h c là:
ứ ủ ủ ậ ứ
ườ ộ ấ ậ ậ ồ ự ậ ấ ế ớ i. ậ i sinh v t g m th c v t, đ ng v t, vi sinh v t, n m ... và con ng
ọ ọ ế ề ử ọ ế bào, di truy n h c và sinh h c ti n hóa.
ệ
ỏ ố ớ ự ậ ấ ườ ượ ộ ượ ng r t nh đ i v i th c v t vì: Câu 2. Các nguyên t ng c n m t l
ng th ố ớ
ự ậ ở ộ m t vài giai đo n sinh tr ấ ị ng nh t đ nh.
ạ ấ ủ ợ
ề ổ
ặ ạ Câu 3. Đ c tính nào sau đây c a phân t i?
ệ t. A. c u trúc, ch c năng c a sinh v t. B. th gi ọ C. sinh h c phân t , sinh h c t ọ D. công ngh sinh h c ầ ố vi l ự ậ ứ ế A. Đóng vai trò th y u đ i v i th c v t. ưở B. Ch c n cho th c v t ự ậ C. Ph n l n chúng đã có trong các h p ch t c a th c v t. ấ ế t quá trình trao đ i ch t. D. Ch c năng chính là đi u ti ị ử ướ ủ c quy đ nh các đ c tính còn l n B. Tính liên k t.ế ề D. Tính đi u hòa nhi ỉ ầ ầ ớ ứ ặ A. Tính cách li. C. Tính phân c c.ự
ự ữ ượ ế ng trong t ơ ể bào và c th .
ầ ầ ề
ấ
ạ ộ ề ứ Câu 4. Lipid tham gia ch c năng nào sau đây? ỡ (1) Triglyceride (d u, m ) đóng vai trò d tr năng l ỡ (2) Triglyceride (d u, m ) dung môi hòa tan nhi u vitamin A, D, E, K. ầ (3) Phospholipid là thành ph n chính c a màng sinh ch t. ủ ế (4) Đi u hòa ho t đ ng c a t ủ ơ ể bào và c th .
A. 1,2,3,4.
ố ủ ế ấ ạ ữ D. 1,2,4. ố hóa h c ch y u c u t o nên c th s ng là nh ng nguyên t nào?
D. O, H, Ni, Fe. Câu 5. Các nguyên t A. Ca, P, Cu, O. B. 1,2. ọ B. C, H, O, N.
ậ ố ở ừ ố Câu 6. T p h p các sinh v t s ng
r ng Qu c gia Cúc Ph ệ
ậ ợ ậ ể ầ A. Qu n th sinh v t. ậ ể C. Cá th sinh v t
ơ ủ ộ ạ ử ằ Câu 7. Các nucleotit trên m t m ch đ n c a phân t
ế A. Liên k t hydrogen. ế C. Liên k t photphodieste. C. 1,3. ơ ể ố C. O, H, Fe, K. ươ ng là: B. H sinh thái. ậ ầ D. Qu n xã sinh v t. ế ớ DNA liên k t v i nhau b ng: ế B. Liên k t glucose. ế D. Liên k t peptit.
ạ ụ ể Câu 8. Đ quan sát đ ướ ủ ế c c a t bào th c v t, ta c n d ng c gì?
ầ ụ ọ
ượ c hình d ng, kích th ệ ử ể A. Kính hi n vi đi n t . C. Kính lúp đeo m t.ắ
ử Câu 9. Các lo i amino axit trong phân t protein phân bi
ắ ủ ố ệ ớ ố ố
2.
ạ ấ ạ ủ ố A. C u t o c a g c R. ị C. V trí g n c a g c R. ự ậ ể B. Kính hi n vi quang h c. ầ D. Kính lúp c m tay. ở t v i nhau b i: B. S nhóm COOH. D. S nhóm NH
Câu 10. Protein không có ch c năng nào sau đây?
ề ề ữ ạ ứ , truy n đ t thông tin di truy n.
ấ ư A. L u gi ể ậ B. V n chuy n các ch t.
Mã đ 102ề Trang 1/3
ề ổ
ấ ổ
ế ớ ố ượ ắ ế ế ớ ấ C. Đi u hoà quá trình trao đ i ch t. D. Xúc tác quá trình trao đ i ch t. ấ ổ ứ ơ ả ủ ch c c b n c a th gi i s ng đ c s p x p theo trình t ự ừ t bé đ n l n
Câu 11. Các c p t nh sau :
ầ ể ơ ể ầ ế ệ bào, h sinh thái.
ầ
ế ế ơ ể ầ ệ ệ ầ ầ ể bào, c th , qu n th , qu n xã, h sinh thái. ể ơ ể bào, qu n th , c th , qu n xã, h sinh thái.
ầ ế ể ệ bào, c th , qu n xã, qu n th , h sinh thái. ư A. c th , qu n th , qu n xã, t B. t C. t D. t
ế ể ơ ị ơ ả ủ ự ố Câu 12. Căn c ch y u đ coi t bào là đ n v c b n c a s s ng là:
ủ ế ủ ự ố
ề
ể Câu 13. Khi nói v c u trúc không gian c a DNA, phát bi u nào sau đây sai?
ượ ồ ủ ồ ườ ng kính là 20 A
0 .
ơ ể ầ ứ ủ ế ể ặ A. Có các đ c đi m ch y u c a s s ng. ấ ạ ứ ạ B. Có c u t o ph c t p. C. Có màng bao b c.ọ ở ượ ấ ạ D. Đ c c u t o b i nhi u bào quan. ề ấ ề c chi u kim đ ng h , đ ủ ộ ồ ỳ
0 g m 10 c p nucleotit. ặ
ắ ổ
ặ ạ ượ ủ ế ề c chi u. ắ A. Xo n ng ắ ề B. Chi u dài c a m t chu k xo n là 3,4 A ế ớ C. Các c p nitrogen base liên k t v i nhau theo nguyên t c b sung. D. Hai m ch c a DNA x p song song và ng
ể ặ Câu 14. Lipit không có đ c đi m:
ố : C, H , O.
các nguyên t ế ượ ng cho t bào.
ấ A. c u trúc đa phân. ượ ấ ạ ừ B. đ c c u t o t ấ C. cung c p năng l D. không tan trong n
ế i u th gì cho vi khu n? Câu 15. Kích th
c.ướ ỏ ướ c nh đem l ỏ ẩ ượ ạ ỷ ệ ế ấ ạ ộ ng khi ho t đ ng.
ậ ế ế ủ ạ ư ẩ S/V nh giúp vi khu n h n ch m t năng l ậ ướ ớ c l n .
ổ ẩ ậ ớ ủ bào v t ch có kích th ấ ớ ườ bào v t ch do t S/V l n nên vi khu n trao đ i ch t v i môi tr ng nhanh.
ế
A. T l ễ B. D xâm nh p vào t ỷ ệ C. T l ệ ẻ D. K thù khó phát hi n ẩ Câu 16. T bào vi khu n có ch a bào quan: i n i ch t. C. ribosome. D. lysosome.
ế A. trung th .ể Câu 17. Thành t
C. xenlulozo. D. pôlisaccarit.
A. peptidoglican. ứ
ỡ ộ ố ạ
Câu 18. Ch c năng chính c a m là: ầ ấ ạ ượ ế ơ ể bào và c th . ng cho t
ầ ấ ạ
ấ ạ ấ ứ ấ ướ ộ B. l ẩ ấ ạ ừ : bào vi khu n c u t o t B. kitin. ủ A. Thành ph n c u t o nên m t s lo i hoocmôn. ự ữ B. D tr năng l C. Thành ph n c u t o nên các bào quan. D. C u t o nên màng sinh ch t.
ể ặ ấ ổ ứ ố không có đ c đi m nào sau đây ? ch c s ng
ổ ứ ứ ậ ắ Câu 19. Các c p t ụ ế
ự ề ỉ B. T ch c theo nguyên t c th b c. ả D. Có kh năng t
đi u ch nh. ượ ử ụ ự ệ ệ ả ụ A. Liên t c ti n hóa. ộ ệ ố C. Là m t h th ng kín. ế ố ph i chú ý trong quá trình th c hi n các thí nghi m đ c s d ng các d ng c ụ
ố ệ Câu 20. Y u t hóa ch t :ấ 1.Ghi chép s li u.
Mã đ 102ề Trang 1/3
ắ ậ ệ
ạ ng và ph m vi.
ố ượ ư ề ề ấ
2. Quy t c v n hành máy móc trong phòng thí nghi m. 3. Đ i t ổ 4. Các l u ý v cháy n , an toàn v hóa ch t. ị 5. Trang b cá nhân. A. 1,2,4. B. 1,3,4. C. 2,4,6 D. 2,3,5.
ặ ể
ỉ
ỉ
ề ề
ấ ấ ể ấ ả ế ơ ạ ạ t c các t ẳ bào nhân s là
Câu 21. Cho các đ c đi m sau: (1) Không có nhân hoàn ch nh. (2) Không có các bào quan có màng. (3) Có nhân hoàn ch nh. (4) Ch t di truy n là DNA d ng vòng, kép. (5) Ch t di truy n là DNA d ng th ng, kép. ặ Đ c đi m chung cho t A. (1), (3), (5). B. (1), (3), (4). C. (1), (2), (5). D. (1), (2), (4).
Ế H T
Mã đ 102ề Trang 1/3